Tây Phương Thất Bại
29-06-2017, 01:30 AM
Bảng xếp hạng Elo Trung Quốc nửa cuối năm 2017 (tính từ 1/7 đến 31/12)
Stt
Họ tên
Đơn vị
Elo
Đẳng cấp
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2702
Đặc
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2670
Đặc
3
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2649
Đặc
4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2621
Đặc
5
Hồng Trí
Nội Mông
2618
Đặc
6
Lữ Khâm
Quảng Đông
2607
Đặc
7
Uông Dương
Hồ Bắc
2602
Đặc
8
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2589
Đặc
9
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2585
Đặc
10
Tạ Tịnh
Thượng Hải
2584
Đặc
11
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2583
Đại
12
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2573
Đặc
13
Triệu Kim Thành
Hàng Châu
2567
Đại
14
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2560
Đại
15
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2556
Đặc
16
Trình Minh
Giang Tô
2556
Đại
17
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2554
Đặc
18
Vũ Tuấn Cường
Tứ Xuyên
2554
Đại
19
Hồ Vinh Hoa
Thượng Hải
2551
Đặc
20
Thân Bằng
Hà Bắc
2550
Đặc
21
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2549
Đại
22
Từ Siêu
Giang Tô
2546
Đại
23
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2545
Đặc
24
Trương Học Triều
Quảng Đông
2544
Đặc
25
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2542
Đại
26
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên
2539
Đại
27
Chung Thiếu Hồng
Liêu Ninh
2538
Đại
28
Vương Bân
Giang Tô
2536
Đặc
29
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2527
Đặc
30
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2522
Đại
31
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2520
Đại
32
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2520
Đặc
33
Tạ Khuy
Sơn Đông
2519
Đại
34
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2516
Đại
35
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2516
Đại
36
Bốc Phụng Ba
Hồ Nam
2514
Đặc
37
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2514
Đặc
38
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2511
Đại
39
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
2510
Đại
40
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2509
Đại
41
Miêu Lợi Minh
Hà Bắc
2509
Đại
42
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2507
Đại
43
Úy Cường
Nội Mông
2506
Đại
44
Hồ Khánh Dương
Hắc Long Giang
2492
Đại
45
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2491
Đại
46
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2491
Đặc
47
Trình Kính Siêu
Môi Khoáng
2490
Đại
48
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2490
Đại
49
Trương Cường
Bắc Kinh
2487
Đặc
50
Đảng Phỉ
Hà Nam
2486
Đại
51
Lưu Dịch Đạt
Thượng Hải
2485
Đại
52
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2483
Đặc
53
Trương Bân
Hàng Châu
2483
Đại
54
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2482
Đại
55
Hà Văn Triết
Hàng Châu
2481
Đại
56
Kim Ba
Bắc Kinh
2481
Đại
57
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2480
Đại
58
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
2479
Đặc
59
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2478
Đặc
60
Lý Quần
Giang Tô
2478
Đại
61
Lưu Minh
Hạ Môn
2477
Đại
62
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông
2474
Đại
63
Diêu Hồng Tân
Bắc Kinh
2473
64
Khâu Đông
Hàng Châu
2470
Đại
65
Lý Hồng Gia
Môi Khoáng
2470
Đại
66
Trương Giang
Môi Khoáng
2469
Đại
67
Diêm Văn Thanh
Hà Bắc
2467
Đại
68
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2467
69
Túc Thiếu Phong
Nội Mông
2467
Đại
70
Cát Siêu Nhiên
Thượng Hải
2466
71
Trương Thân Hoành
Hồ Nam
2465
Đại
72
Tài Dật
Hỏa Xa Đầu
2465
Đại
73
Lý Trí Bình
Hồ Bắc
2463
Đại
74
Điền Hà
Hà Bắc
2463
75
Trương Hiểu Bình
Sơn Tây
2461
Đại
76
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
2460
Đặc
77
Tần Vinh
Hồ Bắc
2460
78
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2459
Đại
79
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2455
Đại
80
Vương Hạo
Thiên Tân
2454
81
Tưởng Phụng Sơn
Môi Khoáng
2453
82
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2452
Đặc
83
Kim Tùng
Liêu Ninh
2451
Đại
84
Trương Thụy Phong
Sơn Đông
2450
Đại
85
Đổng Tử Trọng
Bắc Kinh
2450
Đại
86
Vương Á Kỳ
Bắc Kinh
2450
Đại
87
Lê Đức Chí
Môi Khoáng
2450
Đại
88
Lý Bỉnh Hiền
Hàng Châu
2450
Đại
89
Liễu Thiên
Hồ Bắc
2450
90
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2450
Đại
91
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
2448
Đại
92
Chu Hiểu Hổ
Giang Tô
2448
Đại
93
Lý Lai Quần
Hà Bắc
2448
Đặc
94
Phan Chấn Ba
Nội Mông
2447
Đại
95
Trương Hân
Thạch Du
2446
96
Triệu Phàn Vĩ
Thạch Du
2445
97
Triệu Tử Vũ
Hồ Bắc
2443
Đại
98
Từ Hạo
Hà Bắc
2443
Đại
99
Lâm Hoành Mẫn
Thượng Hải
2441
Đặc
100
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2440
Đại
101
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2439
Đại
102
Trần Trưng
Hà Bắc
2439
Đại
103
Lỗ Thiên
Giang Tô
2439
104
Tạ Đan Phong
Hàng Châu
2438
Đại
105
Hoàng Sĩ Thanh
Hà Bắc
2438
Đại
106
Lưu Điện Trung
Hà Bắc
2437
Đặc
107
Trương Hải Đào
Hồ Nam
2434
Đại
108
Hàn Cường
Sơn Tây
2432
109
Dương Huy
Tứ Xuyên
2432
Đại
110
Thượng Uy
Hỏa Xa Đầu
2432
Đại
111
Tôn Bác
Hắc Long Giang
2431
Đại
112
Trần Trác
Thượng Hải
2429
Đại
113
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2429
Đại
114
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2429
Đại
115
Vương Tân Quang
Sơn Đông
2427
116
Yêu Nghị
Bắc Kinh
2427
Đại
117
Lý Thành Hề
Sơn Đông
2424
Đại
118
Đằng Phi
Đại Liên
2421
119
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
2420
Đại
120
Lý Gia Hoa
Cam Túc
2416
Đại
121
Miêu Vĩnh Bằng
Đại Liên
2416
Đặc
122
Cảnh Học Nghĩa
Môi Khoáng
2414
Đại
123
Tống Quốc Nghĩa
Hỏa Xa Đầu
2411
Đại
124
Lương Huy
Cam Túc
2411
125
Đậu Siêu
Môi Khoáng
2409
126
Lý Lâm
Hà Nam
2403
127
Quách Phụng Đạt
Hàng Châu
2402
Đại
128
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
2401
129
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2399
Đại
130
Triệu Kiếm
Hàng Châu
2398
Đại
131
Lý Hiểu Huy
Hà Nam
2394
Đại
132
Trần Đống
Nội Mông
2391
Đại
133
Liệu Nhị Vình
Giang Tô
2390
Đại
134
Vũ Binh
Thượng Hải
2388
Đại
135
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
2387
136
Cát Tinh Hải
Hàng Châu
2373
137
Chu Quân
Sơn Tây
2364
138
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
2363
139
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
2361
140
Trần Khải Minh
Hỏa Xa Đầu
2359
Đại
141
Vương Khuếch
Phố Đông
2359
142
Cao Hải Quân
Sơn Tây
2356
143
Thôi Nham
Hỏa Xa Đầu
2355
Đại
144
Vương Hưng Nghiệp
Hà Nam
2347
Đại
145
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
2346
146
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
2345
147
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2341
Đại
148
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
2335
149
Đặng Quế lâm
Quảng Tây
2329
150
Trình Long
Môi Khoáng
2329
151
Ngô An Cần
Ninh Hạ
2326
152
Tiêu Cách Liên
Hồ Nam
2322
Đại
153
Hồ Cảnh Nghiêu
Hàng Châu
2320
154
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2305
Stt
Họ tên
Đơn vị
Elo
Đẳng cấp
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2702
Đặc
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2670
Đặc
3
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2649
Đặc
4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2621
Đặc
5
Hồng Trí
Nội Mông
2618
Đặc
6
Lữ Khâm
Quảng Đông
2607
Đặc
7
Uông Dương
Hồ Bắc
2602
Đặc
8
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2589
Đặc
9
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2585
Đặc
10
Tạ Tịnh
Thượng Hải
2584
Đặc
11
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2583
Đại
12
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2573
Đặc
13
Triệu Kim Thành
Hàng Châu
2567
Đại
14
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2560
Đại
15
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2556
Đặc
16
Trình Minh
Giang Tô
2556
Đại
17
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2554
Đặc
18
Vũ Tuấn Cường
Tứ Xuyên
2554
Đại
19
Hồ Vinh Hoa
Thượng Hải
2551
Đặc
20
Thân Bằng
Hà Bắc
2550
Đặc
21
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2549
Đại
22
Từ Siêu
Giang Tô
2546
Đại
23
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2545
Đặc
24
Trương Học Triều
Quảng Đông
2544
Đặc
25
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2542
Đại
26
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên
2539
Đại
27
Chung Thiếu Hồng
Liêu Ninh
2538
Đại
28
Vương Bân
Giang Tô
2536
Đặc
29
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2527
Đặc
30
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2522
Đại
31
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2520
Đại
32
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2520
Đặc
33
Tạ Khuy
Sơn Đông
2519
Đại
34
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2516
Đại
35
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2516
Đại
36
Bốc Phụng Ba
Hồ Nam
2514
Đặc
37
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2514
Đặc
38
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2511
Đại
39
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
2510
Đại
40
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2509
Đại
41
Miêu Lợi Minh
Hà Bắc
2509
Đại
42
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2507
Đại
43
Úy Cường
Nội Mông
2506
Đại
44
Hồ Khánh Dương
Hắc Long Giang
2492
Đại
45
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2491
Đại
46
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2491
Đặc
47
Trình Kính Siêu
Môi Khoáng
2490
Đại
48
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2490
Đại
49
Trương Cường
Bắc Kinh
2487
Đặc
50
Đảng Phỉ
Hà Nam
2486
Đại
51
Lưu Dịch Đạt
Thượng Hải
2485
Đại
52
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2483
Đặc
53
Trương Bân
Hàng Châu
2483
Đại
54
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2482
Đại
55
Hà Văn Triết
Hàng Châu
2481
Đại
56
Kim Ba
Bắc Kinh
2481
Đại
57
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2480
Đại
58
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
2479
Đặc
59
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2478
Đặc
60
Lý Quần
Giang Tô
2478
Đại
61
Lưu Minh
Hạ Môn
2477
Đại
62
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông
2474
Đại
63
Diêu Hồng Tân
Bắc Kinh
2473
64
Khâu Đông
Hàng Châu
2470
Đại
65
Lý Hồng Gia
Môi Khoáng
2470
Đại
66
Trương Giang
Môi Khoáng
2469
Đại
67
Diêm Văn Thanh
Hà Bắc
2467
Đại
68
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2467
69
Túc Thiếu Phong
Nội Mông
2467
Đại
70
Cát Siêu Nhiên
Thượng Hải
2466
71
Trương Thân Hoành
Hồ Nam
2465
Đại
72
Tài Dật
Hỏa Xa Đầu
2465
Đại
73
Lý Trí Bình
Hồ Bắc
2463
Đại
74
Điền Hà
Hà Bắc
2463
75
Trương Hiểu Bình
Sơn Tây
2461
Đại
76
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
2460
Đặc
77
Tần Vinh
Hồ Bắc
2460
78
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2459
Đại
79
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2455
Đại
80
Vương Hạo
Thiên Tân
2454
81
Tưởng Phụng Sơn
Môi Khoáng
2453
82
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2452
Đặc
83
Kim Tùng
Liêu Ninh
2451
Đại
84
Trương Thụy Phong
Sơn Đông
2450
Đại
85
Đổng Tử Trọng
Bắc Kinh
2450
Đại
86
Vương Á Kỳ
Bắc Kinh
2450
Đại
87
Lê Đức Chí
Môi Khoáng
2450
Đại
88
Lý Bỉnh Hiền
Hàng Châu
2450
Đại
89
Liễu Thiên
Hồ Bắc
2450
90
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2450
Đại
91
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
2448
Đại
92
Chu Hiểu Hổ
Giang Tô
2448
Đại
93
Lý Lai Quần
Hà Bắc
2448
Đặc
94
Phan Chấn Ba
Nội Mông
2447
Đại
95
Trương Hân
Thạch Du
2446
96
Triệu Phàn Vĩ
Thạch Du
2445
97
Triệu Tử Vũ
Hồ Bắc
2443
Đại
98
Từ Hạo
Hà Bắc
2443
Đại
99
Lâm Hoành Mẫn
Thượng Hải
2441
Đặc
100
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2440
Đại
101
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2439
Đại
102
Trần Trưng
Hà Bắc
2439
Đại
103
Lỗ Thiên
Giang Tô
2439
104
Tạ Đan Phong
Hàng Châu
2438
Đại
105
Hoàng Sĩ Thanh
Hà Bắc
2438
Đại
106
Lưu Điện Trung
Hà Bắc
2437
Đặc
107
Trương Hải Đào
Hồ Nam
2434
Đại
108
Hàn Cường
Sơn Tây
2432
109
Dương Huy
Tứ Xuyên
2432
Đại
110
Thượng Uy
Hỏa Xa Đầu
2432
Đại
111
Tôn Bác
Hắc Long Giang
2431
Đại
112
Trần Trác
Thượng Hải
2429
Đại
113
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2429
Đại
114
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2429
Đại
115
Vương Tân Quang
Sơn Đông
2427
116
Yêu Nghị
Bắc Kinh
2427
Đại
117
Lý Thành Hề
Sơn Đông
2424
Đại
118
Đằng Phi
Đại Liên
2421
119
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
2420
Đại
120
Lý Gia Hoa
Cam Túc
2416
Đại
121
Miêu Vĩnh Bằng
Đại Liên
2416
Đặc
122
Cảnh Học Nghĩa
Môi Khoáng
2414
Đại
123
Tống Quốc Nghĩa
Hỏa Xa Đầu
2411
Đại
124
Lương Huy
Cam Túc
2411
125
Đậu Siêu
Môi Khoáng
2409
126
Lý Lâm
Hà Nam
2403
127
Quách Phụng Đạt
Hàng Châu
2402
Đại
128
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
2401
129
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2399
Đại
130
Triệu Kiếm
Hàng Châu
2398
Đại
131
Lý Hiểu Huy
Hà Nam
2394
Đại
132
Trần Đống
Nội Mông
2391
Đại
133
Liệu Nhị Vình
Giang Tô
2390
Đại
134
Vũ Binh
Thượng Hải
2388
Đại
135
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
2387
136
Cát Tinh Hải
Hàng Châu
2373
137
Chu Quân
Sơn Tây
2364
138
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
2363
139
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
2361
140
Trần Khải Minh
Hỏa Xa Đầu
2359
Đại
141
Vương Khuếch
Phố Đông
2359
142
Cao Hải Quân
Sơn Tây
2356
143
Thôi Nham
Hỏa Xa Đầu
2355
Đại
144
Vương Hưng Nghiệp
Hà Nam
2347
Đại
145
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
2346
146
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
2345
147
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2341
Đại
148
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
2335
149
Đặng Quế lâm
Quảng Tây
2329
150
Trình Long
Môi Khoáng
2329
151
Ngô An Cần
Ninh Hạ
2326
152
Tiêu Cách Liên
Hồ Nam
2322
Đại
153
Hồ Cảnh Nghiêu
Hàng Châu
2320
154
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2305