Bảng xếp hạng kỳ thủ Nam nửa cuối năm 2018
Bảng xếp hạng kỳ thủ Nam nửa cuối năm 2018
(tính từ 1/7 đến 31/12/2018)
| DANH SÁCH |
| Stt |
TÊN |
ĐƠN VỊ |
ELO |
ĐẲNG CẤP |
| 1 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
2738 |
Đặc |
| 2 |
Trịnh Duy Đồng |
Tứ Xuyên |
2703 |
Đặc |
| 3 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông |
2670 |
Đặc |
| 4 |
Hồng Trí |
Nội Mông |
2637 |
Đặc |
| 5 |
Thôi Cách |
Hắc Long Giang |
2620 |
Đại |
| 6 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
2618 |
Đặc |
| 7 |
Hác Kế Siêu |
Hắc Long Giang |
2614 |
Đặc |
| 8 |
Tưởng Xuyên |
Bắc Kinh |
2609 |
Đặc |
| 9 |
Uông Dương |
Hồ Bắc |
2605 |
Đặc |
| 10 |
Mạnh Thần |
Tứ Xuyên |
2598 |
大 |
| 11 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông |
2595 |
Đặc |
| 12 |
Triệu Kim Thành |
Hàng Châu |
2582 |
Đại |
| 13 |
Triệu Quốc Vinh |
Hắc Long Giang |
2580 |
Đặc |
| 14 |
Tạ Tịnh |
Thượng Hải |
2579 |
Đặc |
| 15 |
Lý Thiếu Canh |
Tứ Xuyên |
2566 |
Đại |
| 16 |
Thân Bằng |
Hà Bắc |
2558 |
Đặc |
| 17 |
Tôn Dật Dương |
Giang Tô |
2553 |
Đại |
| 18 |
Trình Minh |
Giang Tô |
2552 |
Đại |
| 19 |
Hồ Vinh Hoa |
Thượng Hải |
2551 |
Đặc |
| 20 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải |
2549 |
Đặc |
| 21 |
Từ Siêu |
Sơn Đông |
2548 |
Đại |
| 22 |
Hoàng Trúc Phong |
Chiết Giang |
2545 |
Đại |
| 23 |
Vương Bân |
Giang Tô |
2536 |
Đặc |
| 24 |
Lục Vĩ Thao |
Hà Bắc |
2536 |
Đặc |
| 25 |
Trịnh Nhất Hoằng |
Hạ Môn |
2535 |
Đặc |
| 26 |
Hứa Quốc Nghĩa |
Quảng Đông |
2533 |
Đặc |
| 27 |
Hà Văn Triết |
Hàng Châu |
2532 |
Đại |
| 28 |
Tạ Khuy |
Sơn Đông |
2530 |
Đại |
| 29 |
Nhiếp Thiết Văn |
Hắc Long Giang |
2529 |
Đại |
| 30 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
2524 |
Đại |
| 31 |
Triệu Phàn Vĩ |
Tứ Xuyên |
2522 |
|
| 32 |
Vũ Tuấn Cường |
Hà Nam |
2522 |
Đại |
| 33 |
Vương Dược Phi |
Hàng Châu |
2520 |
Đặc |
| 34 |
Trương Học Triều |
Quảng Đông |
2519 |
Đặc |
| 35 |
Lý Tuyết Tùng |
Hồ Bắc |
2519 |
Đại |
| 36 |
Trần Hoằng Thịnh |
Hạ Môn |
2515 |
Đại |
| 37 |
Lưu Tử Kiện |
Sơn Đông |
2514 |
Đại |
| 38 |
Triệu Điện Vũ |
Hà Bắc |
2512 |
Đại |
| 39 |
Đảng Phỉ |
Hà Nam |
2504 |
Đại |
| 40 |
Miêu Lợi Minh |
Đại Liên |
2503 |
Đại |
| 41 |
Vạn Xuân Lâm |
Thượng Hải |
2503 |
Đặc |
| 42 |
Bốc Phụng Ba |
Đại Liên |
2496 |
Đặc |
| 43 |
Hoàng Hải Lâm |
Quảng Đông |
2496 |
Đại |
| 44 |
Từ Thiên Hồng |
Giang Tô |
2495 |
Đặc |
| 45 |
Lý Hàn Lâm |
Sơn Đông |
2492 |
Đại |
| 46 |
Lưu Dịch Đạt |
Thượng Hải |
2490 |
Đại |
| 47 |
Tạ Nghiệp Kiển |
Hồ Nam |
2490 |
Đại |
| 48 |
Chung Thiếu Hồng |
Đại Liên |
2488 |
Đại |
| 49 |
Trương Thân Hoành |
Hạ Môn |
2488 |
Đại |
| 50 |
Trương Cường |
Bắc Kinh |
2486 |
Đặc |
| 51 |
Lưu Minh |
Ninh Hạ |
2486 |
Đại |
| 52 |
Điền Hà |
Hà Bắc |
2486 |
|
| 53 |
Vu Ấu Hoa |
Chiết Giang |
2483 |
Đặc |
| 54 |
Trình Cát Tuấn |
Chiết Giang |
2482 |
Đại |
| 55 |
Úy Cường |
Nội Mông |
2481 |
Đại |
| 56 |
Trình Kính Siêu |
Môi Khoáng |
2479 |
Đại |
| 57 |
Vuương Thanh |
Quý Châu |
2479 |
|
| 58 |
Lý Quần |
Giang Tô |
2478 |
Đại |
| 59 |
Tôn Hạo Vũ |
Tứ Xuyên |
2478 |
Đại |
| 60 |
Trình Vũ Đông |
Quảng Đông |
2477 |
Đại |
| 61 |
Trần Phú Kiệt |
Sơn Đông |
2476 |
Đại |
| 62 |
Trần Hàn Phong |
Hàng Châu |
2474 |
Đặc |
| 63 |
Trang Ngọc Đình |
Quảng Đông |
2474 |
Đặc |
| 64 |
Từ Sùng Phong |
Chiết Giang |
2471 |
Đại |
| 65 |
Liên Trạch Đặc |
Thạch Du |
2471 |
Đại |
| 66 |
Trương Bân |
Hàng Châu |
2469 |
Đại |
| 67 |
Túc Thiếu Phong |
Nội Mông |
2467 |
Đại |
| 68 |
Kim Ba |
Bắc Kinh |
2467 |
Đại |
| 69 |
Cát Siêu Nhiên |
Thượng Hải |
2466 |
|
| 70 |
Diêu Hồng Tân |
Bắc Kinh |
2466 |
Đại |
| 71 |
Vương Hạo |
Giang Tô |
2464 |
|
| 72 |
Tôn Hân Hạo |
Chiết Giang |
2463 |
Đại |
| 73 |
Trương Hiểu Bình |
Sơn Tây |
2461 |
Đại |
| 74 |
Khâu Đông |
Chiết Giang |
2461 |
Đại |
| 75 |
Tần Vinh |
Hồ Bắc |
2460 |
|
| 76 |
Liễu Đại Hoa |
Hồ Bắc |
2457 |
Đặc |
| 77 |
Lý Trí Bình |
Hồ Bắc |
2457 |
Đại |
| 78 |
Quách Phụng Đạt |
Hàng Châu |
2457 |
Đại |
| 79 |
Hồ Khánh Dương |
Sơn Tây |
2457 |
Đại |
| 80 |
Tài Dật |
Hàng Châu |
2456 |
Đại |
| 81 |
Lý Hồng Gia |
Môi Khoáng |
2454 |
Đại |
| 82 |
Triệu Tử Vũ |
Hồ Bắc |
2452 |
Đại |
| 83 |
Phan Chấn Ba |
Liêu Ninh |
2451 |
Đại |
| 84 |
Lê Đức Chí |
Giang Tây |
2450 |
Đại |
| 85 |
Cát Tinh Hải |
Hàng Châu |
2450 |
Đại |
| 86 |
Vương Á Kỳ |
Bắc Kinh |
2450 |
Đại |
| 87 |
Tôn Kế Hạo |
Hồ Bắc |
2450 |
Đại |
| 88 |
Vương Hạo Nam |
Hàng Châu |
2450 |
Đại |
| 89 |
Nghê Mẫ |
An Huy |
2450 |
Đại |
| 90 |
Cận Ngọc Nghiễn |
Bắc Kinh |
2450 |
Đại |
| 91 |
Ngô Kim Vĩnh |
Liêu Ninh |
2449 |
Đại |
| 92 |
Nghiêm Tuấn |
Hà Nam |
2448 |
Đại |
| 93 |
Chu Hiểu Hổ |
Giang Tô |
2448 |
Đại |
| 94 |
Lý Lai Quần |
Hà Bắc |
2448 |
Đặc |
| 95 |
Tiết Văn Cường |
Thạch Du |
2445 |
Đại |
| 96 |
Từ Hạo |
Hàng Châu |
2444 |
Đại |
| 97 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Quảng Đông |
2443 |
Đại |
| 98 |
Trương Thụy Phong |
Thượng Hải |
2443 |
Đại |
| 99 |
Lâm Hoành Mẫn |
Thượng Hải |
2441 |
Đặc |
| 100 |
Kim Tùng |
Liêu Ninh |
2440 |
Đại |