"THIÊN BÁCH HÒA" bôi tượng kỳ yêu thỉnh ttái. Hội nguyên tiêu Năm 20212021
"THIÊN BÁCH HÒA" bôi tượng kỳ yêu thỉnh tái. Hội nguyên tiêu Năm 20212021
年元宵佳节"千百禾" 杯象棋邀请赛
Giải đồng đội
Bắt đầu ngày: 26/2/2021
Kết thúc ngày: 7/3/2021
HẠ TUẾ BÔI . Năm 2021
LỊCH THI ĐẤU |
TT |
TÊN ĐỘI |
1 |
印尼象棋总会 |
Ấn ni tượng kỳ tổng hội |
Indonesia |
2 |
石狮市象棋协会 |
Thạch sư thị tượng kỳ hiệp hội |
Thạch Sư |
3 |
雪兰莪象棋公会 |
Tuyết lan nga tượng kỳ công hội |
Tuyết Lan Nga |
4 |
福建省象棋协会代表队 |
Phúc kiến tỉnh tượng kỳ hiệp hội đại biểu đội |
Phúc Kiến |
5 |
日本队 |
Nhật bản đội |
Nhật Bản |
6 |
英国留学生队 |
Anh quốc lưu học sinh đội |
Anh Quốc |
7 |
武夷山代表队 |
Vũ di sơn đại biểu đội |
Vũ Di Sơn |
8 |
欧象联队 |
Âu tượng liên đội |
Âu Tượng |
9 |
王斌象棋俱乐部队 |
Vương bân tượng kỳ câu nhạc bộ đội |
Vương Bân CLB |
10 |
澳门象棋联盟队 |
Úc môn tượng kỳ liên minh đội |
Macao |
11 |
CS小飞侠象棋队 |
CS tiểu phi hiệp tượng kỳ đội |
CS Tiểu Phi |
12 |
婆罗洲象棋队 |
Bà la châu tượng kỳ đội |
Borneo Cờ Tướng |
13 |
晋江象棋协会 |
Tấn giang tượng kỳ hiệp hội |
Tấn Giang |
14 |
大庆鹏程棋牌俱乐部 |
Đại khánh bằng trình kỳ bài câu nhạc bộ |
Đại Khánh |
15 |
新加坡象总队 |
Tân gia pha tượng tổng đội |
Singapore |
16 |
千百禾象棋国际代表队 |
Thiên bách hòa tượng kỳ quốc tế đại biểu đội |
Thiên Bách Hòa QT |
17 |
菲律宾象棋协会 |
Phỉ luật tân tượng kỳ hiệp hội |
Philippines |
18 |
越南胡志明市队 |
Việt nam hồ chí minh thị đội |
Việt Nam HCM |
19 |
中华台北象棋协会台北分会 |
Trung hoa đài bắc tượng kỳ hiệp hội đài bắc phân hội |
Đài Bắc |
20 |
多伦多棋会队 |
Đa luân đa kỳ hội đội |
Toronto |
HẠ TUẾ BÔI . Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ |
TT |
TÊN KỲ THỦ |
ĐỘI |
CHÚ |
1 |
胡景峯 |
Hồ Cảnh Phong |
Indonesia |
|
2 |
洪聪法 |
Hồng Thông Pháp |
Indonesia |
|
3 |
蔡德怀 |
Thái Đức Hoài |
Indonesia |
|
4 |
林进强 |
Lâm Tiến Cường |
Indonesia |
|
5 |
吴声基 |
Ngô Thanh Cơ |
Thạch Sư |
|
6 |
陈昭宇 |
Trần Chiêu Vũ |
Thạch Sư |
|
7 |
蔡茂捷 |
Thái Mậu Tiệp |
Thạch Sư |
|
8 |
谢明康 |
Tạ Minh Khang |
Thạch Sư |
|
9 |
方仕杰 |
Phương Sĩ Kiệt |
Tuyết Lan Nga |
10 |
李家庆 |
Lý Gia Khánh |
Tuyết Lan Nga |
11 |
陈志霖 |
Trần Chí Lâm |
Tuyết Lan Nga |
12 |
陈华俊 |
Trần Hoa Tuấn |
Tuyết Lan Nga |
13 |
高定诺 |
Cao Định Nặc |
Phúc Kiến |
|
14 |
欧明君 |
Âu Minh Quân |
Phúc Kiến |
|
15 |
林长水 |
Lâm Trường Thủy |
Phúc Kiến |
|
16 |
林煜昊 |
Lâm Dục Hạo |
Phúc Kiến |
|
17 |
所司和晴 |
Sở Ti Hòa Tinh |
Nhật Bản |
|
18 |
田中笃 |
Điền Trung Đốc |
Nhật Bản |
|
19 |
杨帆 |
Dương Phàm |
Nhật Bản |
|
20 |
可儿宏晖 |
Khả Nhi Hồng Huy |
Nhật Bản |
|
21 |
张国涵 |
Trương Quốc Hàm |
Anh Quốc |
|
22 |
陈法锛 |
Trần Pháp Bôn |
Anh Quốc |
|
23 |
徐宁鸿慎 |
Từ Ninh Hồng Thận |
Anh Quốc |
|
24 |
徐文俊 |
Từ Văn Tuấn |
Anh Quốc |
|
25 |
赵建兴 |
Triệu Kiến Hưng |
Vũ Di Sơn |
|
26 |
刘利友 |
Lưu Lợi Hữu |
Vũ Di Sơn |
|
27 |
周世强 |
Chu Thế Cường |
Vũ Di Sơn |
|
28 |
兰凌兴 |
Lan Lăng Hưng |
Vũ Di Sơn |
|
29 |
西班牙林秀伟 |
Lâm Tú Vĩ |
Âu Tượng |
Tây Ban Nha |
30 |
意大利朱岳平 |
Chu Nhạc Bình |
Âu Tượng |
Italy |
31 |
意大利方定良 |
Phương Định Lương |
Âu Tượng |
Italy |
32 |
希腊任玉斌 |
Nhậm Ngọc Bân |
Âu Tượng |
Hy Lạp |
33 |
董毓男 |
Đổng Dục Nam |
Vương Bân CLB |
34 |
李沁 |
Lý Thấm |
Vương Bân CLB |
35 |
孙文 |
Tôn Văn |
Vương Bân CLB |
36 |
周雨霏 |
Chu Vũ Phi |
Vương Bân CLB |
37 |
陈图炯 |
Trần Đồ Quýnh |
Macao |
|
38 |
王宝贤 |
Vương Bảo Hiền |
Macao |
|
39 |
邝义膺 |
Quảng Nghĩa Ưng |
Macao |
|
40 |
彭文祥 |
Bành Văn Tường |
Macao |
|
41 |
吴绍聪 |
Ngô Thiệu Thông |
CS Tiểu Phi |
42 |
许逸涵 |
Hứa Dật Hàm |
CS Tiểu Phi |
43 |
刘家宏 |
Lưu Gia Hồng |
CS Tiểu Phi |
44 |
孙楷恩 |
Tôn Giai Ân |
CS Tiểu Phi |
45 |
邓祥年 |
Đặng Tường Niên |
Borneo Cờ Tướng |
46 |
叶乃传 |
Diệp Nãi Truyện |
Borneo Cờ Tướng |
47 |
詹国武 |
Chiêm Quốc Vũ |
Borneo Cờ Tướng |
48 |
卢玄斌 |
Lô Huyền Bân |
Borneo Cờ Tướng |
49 |
张文场 |
Trương Văn Trường |
Tấn Giang |
|
50 |
蔡志超 |
Thái Chí Siêu |
Tấn Giang |
|
51 |
陈清泼 |
Trần Thanh Bát |
Tấn Giang |
|
52 |
陈扬铭 |
Trần Dương Minh |
Tấn Giang |
|
53 |
段其杭 |
Đoạn Kỳ Hàng |
Đại Khánh |
54 |
王文超 |
Vương Văn Siêu |
Đại Khánh |
55 |
赵琳 |
Triệu Lâm |
Đại Khánh |
56 |
金春海 |
Kim Xuân Hải |
Đại Khánh |
57 |
吴宗翰 |
Ngô Tông Hàn |
Singapore |
|
58 |
时凤兰 |
Thì Phượng Lan |
Singapore |
|
59 |
林子冲 |
Lâm Tử Xung |
Singapore |
|
60 |
曹钰琛 |
Tào Ngọc Sâm |
Singapore |
|
61 |
李晓晖 |
Lý Hiểu Huy |
Thiên Bách Hòa QT |
62 |
江金束 |
Giang Kim Thúc |
Thiên Bách Hòa QT |
63 |
王怀智 |
Vương Hoài Trí |
Thiên Bách Hòa QT |
64 |
白建北 |
Bạch Kiến Bắc |
Thiên Bách Hòa QT |
65 |
庄宏明 |
Trang Hồng Minh |
Philippines |
66 |
陈万威 |
Trần Vạn Uy |
Philippines |
67 |
陈培进 |
Trần Bồi Tiến |
Philippines |
68 |
林上飘 |
Lâm Thượng Phiêu |
Philippines |
69 |
范启源 |
Diệp Khải Nguyên |
Việt Nam HCM |
70 |
武阮黄麟 |
Vũ Nguyễn Hoàng Lân |
Việt Nam HCM |
71 |
黄海平 |
Hoàng Hải Bình |
Việt Nam HCM |
72 |
陈慧莹 |
Trần Tuệ Doanh |
Việt Nam HCM |
73 |
林晏光 |
Lâm Yến Quang |
Đài Bắc |
|
74 |
谢汶谕 |
Tạ Vấn Dụ |
Đài Bắc |
|
75 |
陈靖中 |
Trần Tĩnh Trung |
Đài Bắc |
|
76 |
陈冠宏 |
Trần Quan Hồng |
Đài Bắc |
|
77 |
迟信德 |
Trì Tín Đức |
Toronto |
|
78 |
周学政 |
Chu Học Chính |
Toronto |
|
79 |
梁强 |
Lương Cường |
Toronto |
|
80 |
顾亿庆 |
Cố Ức Khánh |
Toronto |
|