KHÔNG TIN CÓ THỂ KIỂM TRA |
TT |
NỘI DUNG |
SỐ VÁN |
LINK KIỂM TRA |
HỒ VINH HOA |
2 |
Kiểm tra Hồ Vinh Hoa toàn bộ ván cờ |
查看 胡荣华 全部对局 |
1509 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Hồ Vinh Hoa toàn bộ thắng cục |
查看 胡荣华 所有胜局 |
630 |
|
4 |
Kiểm tra Hồ Vinh Hoa toàn bộ hòa cục |
查看 胡荣华 所有和局 |
575 |
|
5 |
Kiểm tra Hồ Vinh Hoa toàn bộ thua cục |
查看 胡荣华 所有负局 |
304 |
|
LIỄU ĐẠI HOA |
2 |
Kiểm tra Liễu Đại Hoa toàn bộ ván cờ |
查看 柳大华 全部对局 |
1970 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Liễu Đại Hoa toàn bộ thắng cục |
查看 柳大华 所有胜局 |
638 |
|
4 |
Kiểm tra Liễu Đại Hoa toàn bộ hòa cục |
查看 柳大华 所有和局 |
831 |
|
5 |
Kiểm tra Liễu Đại Hoa toàn bộ thua cục |
查看 柳大华 所有负局 |
501 |
|
LÝ LAI QUẦN |
2 |
Kiểm tra Lý Lai Quần toàn bộ ván cờ |
查看 李来群 全部对局 |
910 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Lý Lai Quần toàn bộ thắng cục |
查看 李来群 所有胜局 |
340 |
|
4 |
Kiểm tra Lý Lai Quần toàn bộ hòa cục |
查看 李来群 所有和局 |
320 |
|
5 |
Kiểm tra Lý Lai Quần toàn bộ thua cục |
查看 李来群 所有负局 |
250 |
|
LỮ KHÂM |
2 |
Kiểm tra Lữ Khâm toàn bộ ván cờ |
查看 吕钦 全部对局 |
1915 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Lữ Khâm toàn bộ thắng cục |
查看 吕钦 所有胜局 |
743 |
|
4 |
Kiểm tra Lữ Khâm toàn bộ hòa cục |
查看 吕钦 所有和局 |
854 |
|
5 |
Kiểm tra Lữ Khâm toàn bộ thua cục |
查看 吕钦 所有负局 |
318 |
|
TỪ THIÊN HỒNG |
2 |
Kiểm tra Từ Thiên Hồng toàn bộ ván cờ |
查看 徐天红 全部对局 |
1208 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Từ Thiên Hồng toàn bộ thắng cục |
查看 徐天红 所有胜局 |
300 |
|
4 |
Kiểm tra Từ Thiên Hồng toàn bộ hòa cục |
查看 徐天红 所有和局 |
613 |
|
5 |
Kiểm tra Từ Thiên Hồng toàn bộ thua cục |
查看 徐天红 所有负局 |
295 |
|
TRIỆU QUỐC VINH |
2 |
Kiểm tra Triệu Quốc Vinh toàn bộ ván cờ |
查看 赵国荣 全部对局 |
1927 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Triệu Quốc Vinh toàn bộ thắng cục |
查看 赵国荣 所有胜局 |
662 |
|
4 |
Kiểm tra Triệu Quốc Vinh toàn bộ hòa cục |
查看 赵国荣 所有和局 |
915 |
|
5 |
Kiểm tra Triệu Quốc Vinh toàn bộ thua cục |
查看 赵国荣 所有负局 |
350 |
|
HỨA NGÂN XUYÊN |
2 |
Kiểm tra Hứa Ngân Xuyên toàn bộ ván cờ |
查看 许银川 全部对局 |
1924 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Hứa Ngân Xuyên toàn bộ thắng cục |
查看 许银川 所有胜局 |
797 |
|
4 |
Kiểm tra Hứa Ngân Xuyên toàn bộ hòa cục |
查看 许银川 所有和局 |
979 |
|
5 |
Kiểm tra Hứa Ngân Xuyên toàn bộ thua cục |
查看 许银川 所有负局 |
148 |
|
ĐÀO HÁN MINH |
2 |
Kiểm tra Đào Hán Minh toàn bộ ván cờ |
查看 陶汉明 全部对局 |
1303 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Đào Hán Minh toàn bộ thắng cục |
查看 陶汉明 所有胜局 |
334 |
|
4 |
Kiểm tra Đào Hán Minh toàn bộ hòa cục |
查看 陶汉明 所有和局 |
593 |
|
5 |
Kiểm tra Đào Hán Minh toàn bộ thua cục |
查看 陶汉明 所有负局 |
376 |
|
VU ẤU HOA |
2 |
Kiểm tra Vu Ấu Hoa toàn bộ ván cờ |
查看 于幼华 全部对局 |
1323 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Vu Ấu Hoa toàn bộ thắng cục |
查看 于幼华 所有胜局 |
388 |
|
4 |
Kiểm tra Vu Ấu Hoa toàn bộ hòa cục |
查看 于幼华 所有和局 |
525 |
|
5 |
Kiểm tra Vu Ấu Hoa toàn bộ thua cục |
查看 于幼华 所有负局 |
410 |
|
HỒNG TRÍ |
2 |
Kiểm tra Hồng Trí toàn bộ ván cờ |
查看 洪智 全部对局 |
1710 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Hồng Trí toàn bộ thắng cục |
查看 洪智 所有胜局 |
661 |
|
4 |
Kiểm tra Hồng Trí toàn bộ hòa cục |
查看 洪智 所有和局 |
751 |
|
5 |
Kiểm tra Hồng Trí toàn bộ thua cục |
查看 洪智 所有负局 |
298 |
|
TRIỆU HÂM HÂM |
2 |
Kiểm tra Triệu Hâm Hâm toàn bộ ván cờ |
查看 赵鑫鑫 全部对局 |
1663 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Triệu Hâm Hâm toàn bộ thắng cục |
查看 赵鑫鑫 所有胜局 |
630 |
|
4 |
Kiểm tra Triệu Hâm Hâm toàn bộ hòa cục |
查看 赵鑫鑫 所有和局 |
821 |
|
5 |
Kiểm tra Triệu Hâm Hâm toàn bộ thua cục |
查看 赵鑫鑫 所有负局 |
212 |
|
TƯỞNG XUYÊN |
2 |
Kiểm tra Tưởng Xuyên toàn bộ ván cờ |
查看 蒋川 全部对局 |
1873 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Tưởng Xuyên toàn bộ thắng cục |
查看 蒋川 所有胜局 |
772 |
|
4 |
Kiểm tra Tưởng Xuyên toàn bộ hòa cục |
查看 蒋川 所有和局 |
864 |
|
5 |
Kiểm tra Tưởng Xuyên toàn bộ thua cục |
查看 蒋川 所有负局 |
237 |
|
TÔN DŨNG CHINH |
2 |
Kiểm tra Tôn Dũng Chinh toàn bộ ván cờ |
查看 孙勇征 全部对局 |
1412 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Tôn Dũng Chinh toàn bộ thắng cục |
查看 孙勇征 所有胜局 |
420 |
|
4 |
Kiểm tra Tôn Dũng Chinh toàn bộ hòa cục |
查看 孙勇征 所有和局 |
803 |
|
5 |
Kiểm tra Tôn Dũng Chinh toàn bộ thua cục |
查看 孙勇征 所有负局 |
189 |
|
VƯƠNG THIÊN NHẤT |
2 |
Kiểm tra Vương Thiên Nhất toàn bộ ván cờ |
查看 王天一 全部对局 |
1462 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Vương Thiên Nhất toàn bộ thắng cục |
查看 王天一 所有胜局 |
751 |
|
4 |
Kiểm tra Vương Thiên Nhất toàn bộ hòa cục |
查看 王天一 所有和局 |
570 |
|
5 |
Kiểm tra Vương Thiên Nhất toàn bộ thua cục |
查看 王天一 所有负局 |
141 |
|
TẠ TĨNH |
2 |
Kiểm tra Tạ Tĩnh toàn bộ ván cờ |
查看 谢靖 全部对局 |
1293 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Tạ Tĩnh toàn bộ thắng cục |
查看 谢靖 所有胜局 |
380 |
|
4 |
Kiểm tra Tạ Tĩnh toàn bộ hòa cục |
查看 谢靖 所有和局 |
748 |
|
5 |
Kiểm tra Tạ Tĩnh toàn bộ thua cục |
查看 谢靖 所有负局 |
165 |
|
TRỊNH DUY ĐỒNG |
2 |
Kiểm tra Trịnh Duy Đồng toàn bộ ván cờ |
查看 郑惟桐 全部对局 |
1311 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Trịnh Duy Đồng toàn bộ thắng cục |
查看 郑惟桐 所有胜局 |
583 |
|
4 |
Kiểm tra Trịnh Duy Đồng toàn bộ hòa cục |
查看 郑惟桐 所有和局 |
602 |
|
5 |
Kiểm tra Trịnh Duy Đồng toàn bộ thua cục |
查看 郑惟桐 所有负局 |
126 |
|
TỪ SIÊU |
2 |
Kiểm tra Từ Siêu toàn bộ ván cờ |
查看 徐超 全部对局 |
975 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Từ Siêu toàn bộ thắng cục |
查看 徐超 所有胜局 |
265 |
|
4 |
Kiểm tra Từ Siêu toàn bộ hòa cục |
查看 徐超 所有和局 |
527 |
|
5 |
Kiểm tra Từ Siêu toàn bộ thua cục |
查看 徐超 所有负局 |
183 |
|
UÔNG DƯƠNG |
2 |
Kiểm tra Uông Dương toàn bộ ván cờ |
查看 汪洋 全部对局 |
1284 |
LINK KIỂM TRA |
3 |
Kiểm tra Uông Dương toàn bộ thắng cục |
查看 汪洋 所有胜局 |
468 |
|
4 |
Kiểm tra Uông Dương toàn bộ hòa cục |
查看 汪洋 所有和局 |
655 |
|
5 |
Kiểm tra Uông Dương toàn bộ thua cục |
查看 汪洋 所有负局 |
161 |
|