ĐẰNG TẤN KỲ BÀI THIÊN THIÊN TƯỢNG KỲ Toàn quốc tượng kỳ nam tử giáp cấp liên tái. Năm 2021
ĐẰNG TẤN KỲ BÀI THIÊN THIÊN TƯỢNG KỲ
Toàn quốc tượng kỳ nam tử giáp cấp liên tái. Năm 2021
2021腾讯棋牌天天象棋全国象棋男子甲级联赛
Bắt đầu 19/5/2021
– Thời gian: 20’+ 5’’.
– Thời gian cờ chớp: 5’+ 3’’.
GIAI ĐOẠN 1 CỦA THƯỜNG QUY TÁI.
Bắt đầu 19/5/2021 – 26/5/2021
GIÁP CẤP LIÊN TÁI 2021
LỊCH THI ĐẤU
GIAI ĐOẠN THƯỜNG QUY 19-26/5/2021 |
NGÀY |
9h00 |
17h00 |
5月19日 |
VÒNG 1 ( TRẬN 1-3) |
VÒNG 1 ( TRẬN 4-6) |
5月20日 |
VÒNG 2 |
VÒNG 3 |
5月21日 |
VÒNG 4 ( TRẬN 1-3) |
VÒNG 4 ( TRẬN 4-6) |
5月22日 |
VÒNG 5 |
VÒNG 6 |
5月23日 |
VÒNG 7 ( TRẬN 1-3) |
VÒNG 7 ( TRẬN 4-6) |
5月24日 |
VÒNG 8 |
VÒNG 9 |
5月25日 |
VÒNG 10 ( TRẬN 1-3) |
VÒNG 10 ( TRẬN 4-6) |
5月26日 |
VÒNG 11 |
|
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021 . Năm 2021
DANH SÁCH ĐỘI THAM GIA |
TT |
TÊN TQ |
TÊN VN |
VIẾT TẮT |
1 |
黑龙江长生 |
Hắc Long Giang TRƯỜNG SINH |
Hắc Long Giang |
2 |
江苏海特 |
Giang tô hải đặc |
Giang Tô |
3 |
广东碧桂园 |
Quảng đông bích quế viên |
Quảng Đông |
4 |
杭州环境集团 |
Hàng châu hoàn cảnh tập đoàn |
Hàng Châu |
5 |
厦门象屿 |
Hạ môn tượng tự |
Hạ Môn |
6 |
浙江民泰银行 |
Chiết giang dân thái ngân hành |
Chiết Giang |
7 |
上海金外滩 |
Thượng hải kim ngoại than |
Thượng Hải |
8 |
浙江体彩 |
Chiết Giang TT |
Chiết Giang TT |
9 |
深圳弈川象棋俱乐部 |
Thâm quyến dịch xuyên tượng kỳ câu nhạc bộ |
Thâm Quyến |
10 |
四川成都懿锦控股 |
Tứ xuyên thành đô ý cẩm khống cổ |
Tứ Xuyên |
11 |
河南楚河汉界天伦 |
Hà nam sở hà hán giới thiên luân |
Hà Nam |
12 |
北京威凯&金环建设京冀联队 |
Bắc kinh uy khải & kim hoàn kiến thiết kinh ký liên đội |
Kinh Ký |
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ |
TT |
TÊN KỲ THỦ |
ĐƠN VỊ |
1 |
徐超 |
Từ Siêu |
Giang Tô |
2 |
程鸣 |
Trình Minh |
Giang Tô |
3 |
孙逸阳 |
Tôn Dật Dương |
Giang Tô |
4 |
吴魏 |
Ngô Ngụy |
Giang Tô |
5 |
王昊 |
Vương Hạo |
Giang Tô |
6 |
鲁天 |
Lỗ Thiên |
Giang Tô |
7 |
吕钦 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông |
8 |
许银川 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông |
9 |
郑惟桐 |
Trịnh Duy Đồng |
Quảng Đông |
10 |
许国义 |
Hứa Quốc Nghĩa |
Quảng Đông |
11 |
程宇东 |
Trình Vũ Đông |
Quảng Đông |
12 |
王天一 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
13 |
申鹏 |
Thân Bằng |
Hàng Châu |
14 |
赵子雨 |
Triệu Tử Vũ |
Hàng Châu |
15 |
刘子健 |
Lưu Tử Kiện |
Hàng Châu |
16 |
郭凤达 |
Quách Phượng Đạt |
Hàng Châu |
17 |
郑一泓 |
Trịnh Nhất Hoằng |
Hạ Môn |
18 |
郝继超 |
Hách Kế Siêu |
Hạ Môn |
19 |
张学潮 |
Trương Học Triều |
Hạ Môn |
20 |
陈泓盛 |
Trần Hoằng Thịnh |
Hạ Môn |
21 |
苗利明 |
Miêu Lợi Minh |
Hạ Môn |
22 |
林文汉 |
Lâm Văn Hán |
Hạ Môn |
23 |
赵鑫鑫 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
24 |
黄竹风 |
Hoàng Trúc Phong |
Chiết Giang |
25 |
徐崇峰 |
Từ Sùng Phong |
Chiết Giang |
26 |
王家瑞 |
Vương Gia Thụy |
Chiết Giang |
27 |
邱东 |
Khâu Đông |
Chiết Giang |
28 |
谢靖 |
Tạ Tĩnh |
Thượng Hải |
29 |
孙勇征 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải |
30 |
赵玮 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
31 |
蒋融冰 |
Tưởng Dung Băng |
Thượng Hải |
32 |
胡荣华 |
Hồ Vinh Hoa |
Thượng Hải |
33 |
华辰昊 |
Hoa Thần Hạo |
Thượng Hải |
34 |
洪智 |
Hồng Trí |
Thâm Quyến |
35 |
李少庚 |
Lý Thiểu Canh |
Thâm Quyến |
36 |
刘明 |
Lưu Minh |
Thâm Quyến |
37 |
黄海林 |
Hoàng Hải Lâm |
Thâm Quyến |
38 |
宿少峰 |
Túc Thiểu Phong |
Thâm Quyến |
39 |
汪洋 |
Uông Dương |
Tứ Xuyên |
40 |
孟辰 |
Mạnh Thần |
Tứ Xuyên |
41 |
赵攀伟 |
Triệu Phàn Vĩ |
Tứ Xuyên |
42 |
杨辉 |
Dương Huy |
Tứ Xuyên |
43 |
许文章 |
Hứa Văn Chương |
Tứ Xuyên |
44 |
党斐 |
Đảng Phỉ |
Hà Nam |
45 |
曹岩磊 |
Tào Nham Lỗi |
Hà Nam |
46 |
赵金成 |
Triệu Kim Thành |
Hà Nam |
47 |
武俊强 |
Vũ Tuấn Cường |
Hà Nam |
48 |
何文哲 |
Hà Văn Triết |
Hà Nam |
49 |
吉星海 |
Cát Tinh Hải |
Hà Nam |
50 |
蒋川 |
Tưởng Xuyên |
Kinh Ký |
51 |
陆伟韬 |
Lục Vĩ Thao |
Kinh Ký |
52 |
赵殿宇 |
Triệu Điện Vũ |
Kinh Ký |
53 |
金波 |
Kim Ba |
Kinh Ký |
54 |
王禹博 |
Vương Vũ Bác |
Kinh Ký |
55 |
张强 |
Trương Cường |
Kinh Ký |
56 |
赵国荣 |
Triệu Quốc Vinh |
Hắc Long Giang |
57 |
崔革 |
Thôi Cách |
Hắc Long Giang |
58 |
刘俊达 |
Lưu Tuấn Đạt |
Hắc Long Giang |
59 |
何伟宁 |
Hà Vĩ Ninh |
Hắc Long Giang |
60 |
刘苍松 |
Lưu Thương Tùng |
Hắc Long Giang |
61 |
刘京 |
Lưu Kinh |
Hắc Long Giang |
62 |
于幼华 |
Vu Ấu Hoa |
Chiết Giang TT |
63 |
孙昕昊 |
Tôn Hân Hạo |
Chiết Giang TT |
64 |
王宇航 |
Vương Vũ Hàng |
Chiết Giang TT |
65 |
赵旸鹤 |
Triệu Dương Hạc |
Chiết Giang TT |
66 |
尹昇 |
Doãn Thăng |
Chiết Giang TT |