"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại nam tử tổ. Năm 2021
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại NAM tử tổ. Năm 2021
2021年“即墨杯”全国象棋团体赛男子组
GIẢI ĐỒNG ĐỘI
TỪ NGÀY 8 - 13/6/2021
[/SIZE]
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ. Năm 2021
LỊCH THI ĐẤU |
NGÀY |
GIỜ |
VÒNG |
08/06/2021 |
12h30 |
VÒNG 1 |
09/06/2021 |
8h00 |
VÒNG 2 |
09/06/2021 |
14h0:00 |
VÒNG 3 |
10/06/2021 |
8h00 |
VÒNG 4 |
10/06/2021 |
14h00 |
VÒNG 5 |
11/06/2021 |
14h00 |
VÒNG 6 |
12/06/2021 |
8h00 |
VÒNG 7 |
12/06/2021 |
14h00 |
VÒNG 8 |
13/06/2021 |
8h00 |
VÒNG 9 |
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ. Năm 2021
DANH SÁCH ĐỘI NAM THAM GIA |
TT |
TÊN TQ |
TÊN VN |
TÊN VN |
1 |
成都懿锦控股 |
Thành Đô Ý Cẩm Khống Cổ |
Thành Đô |
2 |
陕西社体中心 |
Thiểm Tây Xã Thể Trung Tâm |
Thiểm Tây |
3 |
吉林棋牌中心 |
Cát Lâm Kỳ Bài Trung Tâm |
Cát Lâm |
4 |
江苏棋院 |
Giang Tô Kỳ Viện |
Giang Tô |
5 |
深圳棋院 |
Thâm Quyến Kỳ Viện |
Thâm Quyến |
6 |
山东棋牌中心 |
Sơn Đông Kỳ Bài Trung Tâm |
Sơn Đông |
7 |
上海金外滩 |
Thượng Hải Kim Ngoại Than |
Thượng Hải |
8 |
山西棋牌中心 |
Sơn Tây Kỳ Bài Trung Tâm |
Sơn Tây |
9 |
湖北棋牌中心 |
Hồ Bắc Kỳ Bài Trung Tâm |
Hồ Bắc |
10 |
中国煤矿 |
Trung Quốc Môi Quáng |
Mỏ Than |
11 |
青岛体育总会 |
Thanh Đảo Thể Dục Tổng Hội |
Thanh Đảo |
12 |
河北金环建设 |
Hà Bắc Kim Hoàn Kiến Thiết |
Hà Bắc |
13 |
宁波全民健身中心 |
Ninh Ba Toàn Dân Kiện Thân Trung Tâm |
Ninh Ba |
14 |
广东碧桂园 |
Quảng Đông Bích Quế Viên |
Quảng Đông |
15 |
海南体育总会 |
Hải Nam Thể Dục Tổng Hội |
Hải Nam |
16 |
黑龙江棋牌中心 |
Hắc Long Giang Kỳ Bài Trung Tâm |
Hắc Long Giang |
17 |
福建象棋协会 |
Phúc Kiến Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Phúc Kiến |
18 |
北京威凯建设 |
Bắc Kinh Uy Khải Kiến Thiết |
Bắc Kinh |
19 |
天津社体中心 |
Thiên Tân Xã Thể Trung Tâm |
Thiên Tân |
20 |
中国棋院杭州分院 |
Trung Quốc Kỳ Viện Hàng Châu Phân Viện |
Hàng Châu |
21 |
河南社体中心 |
Hà Nam Xã Thể Trung Tâm |
Hà Nam |
22 |
西藏德祥建设 |
Tây Tàng Đức Tường Kiến Thiết |
Tây Tạng |
23 |
厦门七匹狼男装 |
Hạ Môn Thất Thất Lang Nam Trang |
Hạ Môn |
24 |
大连体育总会 |
Đại Liên Thể Dục Tổng Hội |
Đại Liên |
25 |
浙江体彩 |
Chiết Giang Thể Thải |
Chiết Giang |
26 |
江西体育总会 |
Giang Tây Thể Dục Tổng Hội |
Giang Tây |
27 |
新疆象棋协会 |
Tân Cương Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Tân Cương |
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ NAM |
TT |
TÊN KỲ THỦ |
ĐƠN VỊ |
1 |
郑惟桐 |
Trịnh Duy Đồng |
Thành Đô |
2 |
柳 天 |
Liễu Thiên |
Thiểm Tây |
4 |
孟 辰 |
Mạnh Thần |
Thành Đô |
3 |
李小龙 |
Lý Tiểu Long |
Thiểm Tây |
5 |
李少庚 |
Lý Thiểu Canh |
Thành Đô |
6 |
高 飞 |
Cao Phi |
Thiểm Tây |
8 |
赵攀伟 |
Triệu Phàn Vĩ |
Thành Đô |
7 |
张会民 |
Trương Hội Dân |
Thiểm Tây |
9 |
徐 超 |
Từ Siêu |
Giang Tô |
10 |
刘 龙 |
Lưu Long |
Cát Lâm |
12 |
孙逸阳 |
Tôn Dật Dương |
Giang Tô |
11 |
胡庆阳 |
Hồ Khánh Dương |
Cát Lâm |
13 |
程 鸣 |
Trình Minh |
Giang Tô |
14 |
张 伟 |
Trương Vĩ |
Cát Lâm |
16 |
李青昱 |
Lý Thanh Dục |
Giang Tô |
15 |
唐 铁 |
Đường Thiết |
Cát Lâm |
17 |
柳大华 |
Liễu Đại Hoa |
Thâm Quyến |
18 |
李翰林 |
Lý Hàn Lâm |
Sơn Đông |
20 |
宿少峰 |
Túc Thiểu Phong |
Thâm Quyến |
19 |
陈富杰 |
Trần Phú Kiệt |
Sơn Đông |
21 |
刘 明 |
Lưu Minh |
Thâm Quyến |
22 |
谢 岿 |
Tạ Vị |
Sơn Đông |
24 |
张 彬 |
Trương Bân |
Thâm Quyến |
23 |
李学淏 |
Lý Học Hạo |
Sơn Đông |
25 |
周 军 |
Chu Quân |
Sơn Tây |
26 |
谢 靖 |
Tạ Tĩnh |
Thượng Hải |
28 |
任思丞 |
Nhậm Tư Thừa |
Sơn Tây |
27 |
孙勇征 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải |
29 |
牛志峰 |
Ngưu Chí Phong |
Sơn Tây |
30 |
赵 玮 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
32 |
毋君临 |
Vô Quân Lâm |
Sơn Tây |
31 |
华辰昊 |
Hoa Thần Hạo |
Thượng Hải |
33 |
汪 洋 |
Uông Dương |
Hồ Bắc |
34 |
景学义 |
Cảnh Học Nghĩa |
Mỏ Than |
36 |
洪 智 |
Hồng Trí |
Hồ Bắc |
35 |
蒋凤山 |
Tưởng Phượng Sơn |
Mỏ Than |
37 |
赵金成 |
Triệu Kim Thành |
Hồ Bắc |
38 |
窦 超 |
Đậu Siêu |
Mỏ Than |
40 |
何文哲 |
Hà Văn Triết |
Hồ Bắc |
39 |
程 龙 |
Trình Long |
Mỏ Than |
41 |
宋 祺 |
Tống Kỳ |
Thanh Đảo |
42 |
申 鹏 |
Thân Bằng |
Hà Bắc |
44 |
刘 宇 |
Lưu Vũ |
Thanh Đảo |
43 |
陆伟韬 |
Lục Vĩ Thao |
Hà Bắc |
45 |
李镕廷 |
Lý Dong Đình |
Thanh Đảo |
46 |
赵殿宇 |
Triệu Điện Vũ |
Hà Bắc |
48 |
李嘉晨 |
Lý Gia Thần |
Thanh Đảo |
47 |
孟繁睿 |
Mạnh Phồn Duệ |
Hà Bắc |
49 |
邵梓涵 |
Thiệu Tử Hàm |
Ninh Ba |
50 |
许国义 |
Hứa Quốc Nghĩa |
Quảng Đông |
52 |
张晨恺 |
Trương Thần Khải |
Ninh Ba |
51 |
黄光颖 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Quảng Đông |
53 |
陶 恒 |
Đào Hằng |
Ninh Ba |
54 |
程宇东 |
Trình Vũ Đông |
Quảng Đông |
56 |
赵嘉炜 |
Triệu Gia Vĩ |
Ninh Ba |
55 |
李 禹 |
Lý Vũ |
Quảng Đông |
57 |
郝继超 |
Hách Kế Siêu |
Hắc Long Giang |
58 |
林昊泉 |
Lâm Hạo Tuyền |
Hải Nam |
60 |
崔 革 |
Thôi Cách |
Hắc Long Giang |
59 |
叶熊超 |
Diệp Hùng Siêu |
Hải Nam |
61 |
赵国荣 |
Triệu Quốc Vinh |
Hắc Long Giang |
62 |
沈嘉陈 |
Thẩm Gia Trần |
Hải Nam |
64 |
刘苍松 |
Lưu Thương Tùng |
Hắc Long Giang |
63 |
朱俊睿 |
Chu Tuấn Duệ |
Hải Nam |
65 |
王 石 |
Vương Thạch |
Phúc Kiến |
66 |
蒋 川 |
Tưởng Xuyên |
Bắc Kinh |
68 |
魏依林 |
Ngụy Y Lâm |
Phúc Kiến |
67 |
金 波 |
Kim Ba |
Bắc Kinh |
69 |
柯善林 |
Kha Thiện Lâm |
Phúc Kiến |
70 |
么 毅 |
Ma Nghị |
Bắc Kinh |
72 |
林创强 |
Lâm Sang Cường |
Phúc Kiến |
71 |
王禹博 |
Vương Vũ Bác |
Bắc Kinh |
73 |
王天一 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
74 |
谢新琦 |
Tạ Tân Kỳ |
Thiên Tân |
76 |
赵子雨 |
Triệu Tử Vũ |
Hàng Châu |
75 |
王 昊 |
Vương Hạo |
Thiên Tân |
77 |
刘子健 |
Lưu Tử Kiện |
Hàng Châu |
78 |
马维维 |
Mã Duy Duy |
Thiên Tân |
80 |
郑宇航 |
Trịnh Vũ Hàng |
Hàng Châu |
79 |
戴超鸿 |
Đái Siêu Hồng |
Thiên Tân |
81 |
武俊强 |
Vũ Tuấn Cường |
Hà Nam |
82 |
陈柳刚 |
Trần Liễu Cương |
Tây Tạng |
84 |
党 斐 |
Đảng Phỉ |
Hà Nam |
83 |
曾 军 |
Tằng Quân |
Tây Tạng |
85 |
曹岩磊 |
Tào Nham Lỗi |
Hà Nam |
86 |
左代元 |
Tả Đại Nguyên |
Tây Tạng |
88 |
杨 铭 |
Dương Minh |
Hà Nam |
87 |
刘亚南 |
Lưu Á Nam |
Tây Tạng |
89 |
卜凤波 |
Bặc Phượng Ba |
Đại Liên |
90 |
郑一泓 |
Trịnh Nhất Hoằng |
Hạ Môn |
92 |
王新光 |
Vương Tân Quang |
Đại Liên |
91 |
苗利明 |
Miêu Lợi Minh |
Hạ Môn |
93 |
亢子文 |
Cang Tử Văn |
Đại Liên |
94 |
张申宏 |
Trương Thân Hồng |
Hạ Môn |
96 |
许鑫鑫 |
Hứa Hâm Hâm |
Đại Liên |
95 |
门志灏 |
Môn Chí Hạo |
Hạ Môn |
97 |
赵鑫鑫 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
98 |
康群光 |
Khang Quần Quang |
Giang Tây |
100 |
黄竹风 |
Hoàng Trúc Phong |
Chiết Giang |
99 |
周迎涛 |
Chu Nghênh Đào |
Giang Tây |
101 |
徐崇峰 |
Từ Sùng Phong |
Chiết Giang |
102 |
方招圣 |
Phương Chiêu Thánh |
Giang Tây |
104 |
孙昕昊 |
Tôn Hân Hạo |
Chiết Giang |
103 |
何武强 |
Hà Vũ Cường |
Giang Tây |
105 |
王建锋 |
Vương Kiến Phong |
Tân Cương |
108 |
蔡佑广 |
Thái Hữu Quảng |
Tân Cương |
109 |
金 华 |
Kim Hoa |
Tân Cương |
112 |
杨 浩 |
Dương Hạo |
Tân Cương |