CỜ NHANH Giải thế giới tượng kì cẩm tiêu tái.lần thứ17 năm 2022
Giải thế giới tượng kì cẩm tiêu tái.lần thứ17 năm 2022
CỜ NHANH
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
DANH SÁCH KỲ THỦ
NỘI DUNG CỜ NHANH
|
TT |
TÊN KỲ THỦ |
QG |
1 |
庄力铭 |
Trang Lực Minh |
BRU |
2 |
刘桂华 |
Lưu Quế Hoa |
BRU |
3 |
王天一 |
Vương Thiên Nhất |
CHN |
4 |
王廓 |
Vương Khuếch |
CHN |
5 |
陈幸琳 |
Trần Hạnh Lâm |
CHN |
6 |
左文静 |
Tả Văn Tĩnh |
CHN |
7 |
瓦尔豆* |
VAARA ARTO |
FIN |
8 |
冯家俊 |
Phùng Gia Tuấn |
HKG |
9 |
郑彦隆 |
Trịnh Ngạn Long |
HKG |
10 |
梁信谦 |
Lương Tín Khiêm |
HKG |
11 |
林嘉欣 |
Lâm Gia Hân |
HKG |
12 |
所司和晴* |
Sở Ti Hòa Tình * |
JPN |
13 |
可儿宏晖* |
Khả Nhân Hoành Huy * |
JPN |
14 |
黎德志 |
Lê Đức Chí |
MAS |
15 |
沈毅豪 |
Trầm Nghị Hào |
MAS |
16 |
黄睿阳 |
Hoàng Duệ Dương |
MAS |
17 |
陈志霖 |
Trần Chí Lâm |
MAS |
18 |
林冠廷 |
Lâm Quan Đình |
MAS |
19 |
佐佐木雄希* |
SASAKI YUKI |
MAS |
20 |
李雯宜 |
Lí Văn Nghi |
MAS |
21 |
李虢志 |
Lí Quắc Chí |
MAS |
22 |
郑义霖 |
Trịnh Nghĩa Lâm |
MAS EAST |
23 |
叶乃传 |
Diệp Nãi Truyện |
MAS EAST |
24 |
邱世铭 |
Khâu Thế Minh |
MAS EAST |
25 |
刘大湘 |
Lưu Đại Tương |
MAS EAST |
26 |
孙庆康 |
Tôn Khánh Khang |
MAS EAST |
27 |
曾颜熙 |
Tằng Nhan Hi |
MAS EAST |
28 |
洪千惠 |
Hồng Thiên Huệ |
MAS EAST |
29 |
彭思颖 |
Bành Tư Dĩnh |
MAS EAST |
30 |
黄祷睿 |
Hoàng Đảo Duệ |
MAS EAST |
31 |
詹意憙 |
Chiêm Ý Hí |
MAS EAST |
32 |
庄宏明 |
Trang Hoành Minh |
PHI |
33 |
洪家川 |
Hồng Gia Xuyên |
PHI |
34 |
格苏莫夫* |
GAISUMOV |
Nga |
35 |
格尼娃* |
GENEEVA |
Nga |
36 |
吴宗翰 |
Ngô Tông Hàn |
SGP |
37 |
刘亿豪 |
Lưu Ức Hào |
SGP |
38 |
陈茗芳 |
Trần Mính Phương |
SGP |
39 |
吴兰香 |
Ngô Lan Hương |
SGP |
40 |
郭泽辉 |
Quách Trạch Huy |
THA |
41 |
赵奕帆 |
Triệu Dịch Phàm |
TPE |
42 |
葛振衣 |
Cát Chấn Y |
TPE |
43 |
邱钰剀 |
Khâu Ngọc Cai |
TPE |
44 |
曹有恒 |
Tào Hữu Hằng |
TPE |
45 |
吴定璿 |
Ngô Định Tuyền |
TPE |
46 |
吕承勲 |
Lữ Thừa Huân |
TPE |
47 |
卢政澔 |
Lô Chính 澔 |
TPE |
48 |
简子宸 |
Giản Tử Thần |
TPE |
49 |
陈净寅 |
Trần Tịnh Dần |
TPE |
50 |
谢定恒 |
Tạ Định Hằng |
TPE |
51 |
彭柔安 |
Bành Nhu An |
TPE |
52 |
林祐萱 |
Lâm Hữu Huyên |
TPE |
53 |
张嘉甯 |
Trương Gia Nịnh |
TPE |
54 |
LE QUANG NHAT |
LE QUANG NHAT |
USA |
55 |
李铭坚 |
Lí Minh Kiên |
USA |
56 |
SAM SLOAN |
SAM SLOAN |
USA |
57 |
赖理兄 |
Lại Lí Huynh |
Việt Nam |
58 |
阮成保 |
Nguyễn Thành Bảo |
Việt Nam |
59 |
阮黄燕 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Việt Nam |
60 |
黎氏金鸾 |
Lê Thị Kim Loan |
Việt Nam |
61 |
黄豪发 |
Hoàng Hào Phát |
Việt Nam |
62 |
潘辉煌 |
Phan Huy Hoàng |
Việt Nam |
63 |
阮晋发 |
Nguyễn Tấn Phát |
Việt Nam |
64 |
范辉庆 |
Phạm Huy Khánh |
Việt Nam |
65 |
丁陈清岚 |
Đinh Trần Thanh Lam |
Việt Nam |
66 |
武阮琼如 |
Vũ Nguyễn Quỳnh Như |
Việt Nam |
67 |
冯宝娟 |
Phùng Bảo Quyên |
Việt Nam |
68 |
杜孟胜 |
Đỗ Mạnh Thắng |
Việt Nam |