"Tân Thái Bôi" toàn quốc tượng kỳ đại sư công khai. Năm 2023
"Tân Thái Bôi" toàn quốc tượng kỳ đại sư công khai. Năm 2023
2023年“新泰杯”全国象棋大师公开赛
Từ 8 - 11/7/2023
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
DANH SÁCH NAM KỲ THỦ THAM GIA |
| TT |
TÊN KỲ THỦ |
TÊN ĐỘI |
| 1 |
李禹 |
Lý Vũ |
Quảng Đông |
| 2 |
张成楚 |
Trương Thành Sở |
Hạ Môn |
| 3 |
姚洪新 |
Diêu Hồng Tân |
Đại Liên |
| 4 |
李成蹊 |
Lý Thành Hề |
Sơn Đông |
| 5 |
刘子炀 |
Lưu Tử Dương |
Giang Tô |
| 6 |
刘泉 |
Lưu Tuyền |
Hồ Nam |
| 7 |
尹郡 |
Doãn Quận |
Ninh Hạ |
| 8 |
韩俊霄 |
Hàn Tuấn Tiêu |
Tân Thái |
| 9 |
赵玮 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
| 10 |
杜晨昊 |
Đỗ Thần Hạo |
Hàng Châu |
| 11 |
李冠男 |
Lý Quan Nam |
Liêu Ninh |
| 12 |
万科 |
Vạn Khoa |
Thâm Quyến |
| 13 |
宿少峰 |
Túc Thiểu Phong |
Thâm Quyến |
| 14 |
尹昇 |
Doãn Thăng |
Chiết Giang |
| 15 |
蒋融冰 |
Tưởng Dung Băng |
Thượng Hải |
| 16 |
吴魏 |
Ngô Ngụy |
Giang Tô |
| 17 |
周长存 |
Chu Trường Tồn |
Tân Thái |
| 18 |
郑宇航 |
Trịnh Vũ Hàng |
Hàng Châu |
| 19 |
杨世哲 |
Dương Thế Triết |
Hà Bắc |
| 20 |
茹一淳 |
Như Nhất Thuần |
Hàng Châu |
| 21 |
孟繁睿 |
Mạnh Phồn Duệ |
Hà Bắc |
| 22 |
张申宏 |
Trương Thân Hoằng |
Hồ Nam |
| 23 |
曹岩磊 |
Tào Nham Lỗi |
Hồ Bắc |
| 24 |
李学淏 |
Lý Học Hạo |
Sơn Đông |
| 25 |
张彬 |
Trương Bân |
Thâm Quyến |
| 26 |
黄光颖 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Quảng Đông |
| 27 |
赵旸鹤 |
Triệu Dương Hạc |
Chiết Giang |
| 28 |
苗利明 |
Miêu Lợi Minh |
Hạ Môn |
| 29 |
闵仁 |
Mẫn Nhân |
Thanh Đảo |
| 30 |
蒋明成 |
Tưởng Minh Thành |
Hàng Châu |
| 31 |
杨辉 |
Dương Huy |
Tứ Xuyên |
| 32 |
张兰天 |
Trương Lan Thiên |
Sơn Đông |
| 33 |
许文章 |
Hứa Văn Chương |
Tứ Xuyên |
| 34 |
郭凤达 |
Quách Phượng Đạt |
Hàng Châu |
| 35 |
申嘉伟 |
Thân Gia Vĩ |
Thiểm Tây |
| 36 |
刘子健 |
Lưu Tử Kiện |
Hạ Môn |
| 37 |
李翰林 |
Lý Hàn Lâm |
Sơn Đông |
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
DANH SÁCH NỮ KỲ THỦ THAM GIA |
| TT |
TÊN KỲ THỦ |
TÊN ĐỘI |
| 1 |
袁佳诺 |
Viên Giai Nặc |
Hà Bắc |
| 2 |
何媛 |
Hà Viện |
Hà Nam |
| 3 |
李紫鑫 |
Lý Tử Hâm |
Hà Bắc |
| 4 |
周珈亦 |
Chu Già Diệc |
Chiết Giang |
| 5 |
潘芮棋 |
Phan Nhuế Kỳ |
Hà Bắc |
| 6 |
周雨霏 |
Chu Vũ Phi |
Giang Tô |
| 7 |
张韶航 |
Trương Thiều Hàng |
Hà Bắc |
| 8 |
张筱筱 |
Trương Tiêu Tiêu |
Sơn Đông |
| 9 |
官秋妘 |
Quan Thu Vân |
Sơn Đông |
| 10 |
潘登 |
Phan Đăng |
Hà Nam |
| 11 |
李昭慧 |
Lý Chiêu Tuệ |
Sơn Đông |
| 12 |
胡家艺 |
Hồ Gia Nghệ |
Chiết Giang |