"NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023
"NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023
Thi đấu loại hình: cá nhân cuộc thi
Bắt đầu ngày: 21 – 07 - 2023
Kết thúc ngày: 23 – 07 - 2023
.......
"Nguyên Lãng Vinh Hoa Bôi"
DANH SÁCH KỲ THỦ THAM GIA |
TT |
TÊN KỲ THỦ |
ĐỘI |
1 |
黄炫霖 |
Hoàng Huyền Lâm |
Đông Hoàn |
2 |
徐意翔 |
Từ Ý Tường |
Hạ Môn |
3 |
黄文俊 |
Hoàng Văn Tuấn |
Quảng Châu |
4 |
郑鸿标 |
Trịnh Hồng Tiêu |
Sán Đầu |
5 |
邓家荣 |
Đặng Gia Vinh |
Dương Giang |
6 |
林川博 |
Lâm Xuyên Bác |
Thâm Quyến |
7 |
邹海涛 |
Trâu Hải Đào |
Trạm Giang |
8 |
杨鸿轲 |
Dương Hồng Kha |
Mai Châu |
9 |
梁运龙 |
Lương Vận Long |
Đông Hoàn |
10 |
黎铎 |
Lê Đạc |
Dương Giang |
11 |
朱少钧 |
Chu Thiểu Quân |
Thiều Quan |
12 |
张泽岭 |
Trương Trạch Lĩnh |
Quảng Châu |
13 |
何媛 |
Hà Viện |
Quảng Đông |
14 |
李小龙 |
Lý Tiểu Long |
Thiểm Tây |
15 |
李德友 |
Lý Đức Hữu |
Trương Gia Giới |
16 |
谢文涛 |
Tạ Văn Đào |
Thâm Quyến |
17 |
李沁 |
Lý Thấm |
Giang Tô |
18 |
董毓男 |
Đổng Dục Nam |
Giang Tô |
19 |
林辉宇 |
Lâm Huy Vũ |
Quảng Tây |
20 |
欧阳洪彬 |
Âu Dương Hồng Bân |
Thiều Quan |
21 |
郭跃杰 |
Quách Dược Kiệt |
Hạ Môn |
22 |
张成楚 |
Trương Thành Sở |
Chiết Giang |
23 |
李明熙 |
Lý Minh Hi |
Quảng Châu |
24 |
陆杰夫 |
Lục Kiệt Phu |
Quảng Châu |
25 |
石才贯 |
Thạch Tài Quán |
Quảng Tây |
26 |
张佳雯 |
Trương Giai Văn |
Thượng Hải |
27 |
刘泉 |
Lưu Tuyền |
Hồ Nam |
28 |
钟灿芬 |
Chung Xán Phân |
Đông Hoàn |
29 |
阮业坤 |
Nguyễn Nghiệp Khôn |
Quảng Đông |
30 |
杨旺成 |
Dương Vượng Thành |
Ngô Xuyên |
31 |
陈亚帝 |
Trần Á Đế |
Ngô Xuyên |
32 |
万科 |
Vạn Khoa |
Hồ Bắc |
33 |
庞才良 |
Bàng Tài Lương |
Trạm Giang |
34 |
李冠明 |
Lý Quan Minh |
Trạm Giang |
35 |
杨阳福 |
Dương Dương Phúc |
Trạm Giang |
36 |
傅关栋 |
Phó Quan Đống |
Hồ Nam |
37 |
范思远 |
Phạm Tư Viễn |
Liêu Ninh |
38 |
黄枚灼 |
Hoàng Mai Chước |
Đông Hoàn |
39 |
卢寿文 |
Lô Thọ Văn |
Đông Hoàn |
40 |
李润就 |
Lý Nhuận Tựu |
Đông Hoàn |
41 |
汪竹 |
Uông Trúc |
Thâm Quyến |
42 |
崔航 |
Thôi Hàng |
Thâm Quyến |
43 |
陈富杰 |
Trần Phú Kiệt |
Quảng Châu |
44 |
彭宇超 |
Bành Vũ Siêu |
Hồ Nam |
45 |
李国彩 |
Lý Quốc Thải |
Hồ Nam |
46 |
李越川 |
Lý Việt Xuyên |
Quý Châu |
47 |
李学淏 |
Lý Học Hạo |
Sơn Đông |
48 |
孙阳超 |
Tôn Dương Siêu |
Trạm Giang |
49 |
叶生洪 |
Diệp Sinh Hồng |
Quảng Châu |
50 |
黄晋 |
Hoàng Tấn |
Quảng Châu |
51 |
郑雅琪 |
Trịnh Nhã Kỳ |
Đông Hoàn |
52 |
徐家欣 |
Từ Gia Hân |
Đông Hoàn |
53 |
伍世钦 |
Ngũ Thế Khâm |
Quảng Đông |
54 |
刘立山 |
Lưu Lập Sơn |
Châu Hải |
55 |
陈炜宇 |
Trần Vĩ Vũ |
Châu Hải |
56 |
李锦欢 |
Lý Cẩm Hoan |
Úc Môn |
57 |
赵汝权 |
Triệu Nhữ Quyền |
Hương Cảng |
58 |
许江雄 |
Hứa Giang Hùng |
Phúc Kiến |
59 |
李学良 |
Lý Học Lương |
Phúc Kiến |
60 |
霍翔麟 |
Hoắc Tường Lân |
Quảng Tây |
61 |
张洪培 |
Trương Hồng Bồi |
Quảng Tây |
62 |
韦海东 |
Vi Hải Đông |
Quảng Tây |
63 |
黄康华 |
Hoàng Khang Hoa |
Trạm Giang |
64 |
郭中基 |
Quách Trung Cơ |
Triều Châu |
65 |
陈羽琦 |
Trần Vũ Kỳ |
Quảng Châu |
66 |
刘宇彬 |
Lưu Vũ Bân |
Mai Châu |
67 |
许珍浩 |
Hứa Trân Hạo |
Thâm Quyến |
68 |
黄海林 |
Hoàng Hải Lâm |
Quảng Đông |
69 |
文启兴 |
Văn Khải Hưng |
Quảng Đông |
70 |
赵启太 |
Triệu Khải Thái |
Quảng Đông |
71 |
邓杰 |
Đặng Kiệt |
Quảng Đông |
72 |
林建鹏 |
Lâm Kiến Bằng |
Quảng Đông |
73 |
黄泽鸿 |
Hoàng Trạch Hồng |
Quảng Đông |
74 |
李成蹊 |
Lý Thành Hề |
Sơn Đông |
75 |
施华山 |
Thi Hoa Sơn |
Giang Tây |
76 |
黄彭清 |
Hoàng Bành Thanh |
Đông Hoàn |
77 |
彭志忍 |
Bành Chí Nhẫn |
Thâm Quyến |
78 |
林灿峰 |
Lâm Xán Phong |
Thâm Quyến |
79 |
黄向晖 |
Hoàng Hướng Huy |
Thâm Quyến |
80 |
简嘉康 |
Giản Gia Khang |
Thâm Quyến |
81 |
麻文星 |
Ma Văn Tinh |
Hồ Nam |
82 |
龙成欢 |
Long Thành Hoan |
Quảng Tây |
83 |
郑宇航 |
Trịnh Vũ Hàng |
Chiết Giang |
84 |
蒋明成 |
Tưởng Minh Thành |
Hồ Nam |
85 |
陈文林 |
Trần Văn Lâm |
Thâm Quyến |
86 |
蒋融冰 |
Tưởng Dung Băng |
Thượng Hải |
87 |
谭琳琳 |
Đàm Lâm Lâm |
Quảng Đông |
88 |
崔庆华 |
Thôi Khánh Hoa |
Sơn Đông |
89 |
高家煊 |
Cao Gia Huyên |
Giang Tô |
90 |
廖晋毅 |
Liêu Tấn Nghị |
Thuận Đức |
91 |
杨佳瑾 |
Dương Giai Cẩn |
Thâm Quyến |
92 |
钟杰来 |
Chung Kiệt Lai |
Quảng Châu |
93 |
钟惠坚 |
Chung Huệ Kiên |
Quảng Châu |
94 |
林进春 |
Lâm Tiến Xuân |
Đông Hoàn |
95 |
杨思远 |
Dương Tư Viễn |
Hạ Môn |
96 |
陈奕良 |
Trần Dịch Lương |
Hạ Môn |
97 |
吴英宏 |
Ngô Anh Hồng |
Thâm Quyến |
98 |
宋炫毅 |
Tống Huyền Nghị |
Hà Nam |
99 |
林锡安 |
Lâm Tích An |
Thâm Quyến |
100 |
钱君 |
Tiền Quân |
Quảng Đông |
101 |
彭章兵 |
Bành Chương Binh |
Hồ Bắc |
102 |
张启东 |
Trương Khải Đông |
Phúc Kiến |
103 |
张烜程 |
Trương Huyên Trình |
Phúc Kiến |
104 |
闫荣轩 |
Diêm Vinh Hiên |
Thâm Quyến |
105 |
谢启文 |
Tạ Khải Văn |
Đông Hoàn |
106 |
吴彭生 |
Ngô Bành Sinh |
Quảng Châu |
107 |
陈湖海 |
Trần Hồ Hải |
Quảng Tây |
108 |
叶鸿恩 |
Diệp Hồng Ân |
Đông Hoàn |
109 |
黄奇 |
Hoàng Kỳ |
Quảng Tây |
110 |
杨陈宇 |
Dương Trần Vũ |
Phúc Kiến |
111 |
吴金永 |
Ngô Kim Vĩnh |
Liêu Ninh |
112 |
郑永睿 |
Trịnh Vĩnh Duệ |
Phúc Kiến |
113 |
刘云达 |
Lưu Vân Đạt |
Hồ Nam |
114 |
刘子健 |
Lưu Tử Kiện |
Giang Tô |
115 |
陈应贤 |
Trần Ứng Hiền |
Quảng Tây |
116 |
邓英楠 |
Đặng Anh Nam |
Quảng Đông |
117 |
梁可瀚 |
Lương Khả Hãn |
Quảng Đông |
118 |
于幼华 |
Vu Ấu Hoa |
Chiết Giang |
119 |
张彬 |
Trương Bân |
Thiên Tân |
120 |
李翰林 |
Lý Hàn Lâm |
Sơn Đông |
121 |
赵金成 |
Triệu Kim Thành |
Thiên Tân |
122 |
黄蕾蕾 |
Hoàng Lôi Lôi |
Chiết Giang |
123 |
刘广华 |
Lưu Quảng Hoa |
Đông Hoàn |
124 |
周梓康 |
Chu Tử Khang |
Đông Hoàn |
125 |
宋晓琬 |
Tống Hiểu Uyển |
Liêu Ninh |
126 |
李进 |
Lý Tiến |
Huệ Châu |
127 |
吴填 |
Ngô Điền |
Sán Vĩ |
128 |
申恩炫 |
Thân Ân Huyền |
Chiết Giang |
129 |
陈幸琳 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
130 |
时凤兰 |
Thời Phượng Lan |
Quảng Đông |
131 |
赖坤琳 |
Lại Khôn Lâm |
Quảng Đông |
132 |
张婷 |
Trương Đình |
Quảng Đông |
133 |
区泳茵 |
Khu Vịnh Nhân |
Quảng Đông |
134 |
张曼纯 |
Trương Man Thuần |
Thâm Quyến |
135 |
蒋倩仪 |
Tưởng Thiến Nghi |
Thâm Quyến |
136 |
张学潮 |
Trương Học Triều |
Quảng Đông |
137 |
黄光颖 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Quảng Đông |
138 |
莫梓健 |
Mạc Tử Kiện |
Quảng Đông |
139 |
李禹 |
Lý Vũ |
Quảng Đông |
140 |
廖锦添 |
Liêu Cẩm Thiêm |
Quảng Đông |
141 |
叶军 |
Diệp Quân |
Đông Hoàn |
142 |
赵子睿 |
Triệu Tử Duệ |
Quảng Châu |
143 |
宿少峰 |
Túc Thiểu Phong |
Nội Mông Cổ |
144 |
郑陈洲 |
Trịnh Trần Châu |
Chiết Giang |
145 |
梁妍婷 |
Lương Nghiên Đình |
Tứ Xuyên |
146 |
李晓静 |
Lý Hiểu Tĩnh |
Chiết Giang |
147 |
熊学元 |
Hùng Học Nguyên |
Hồ Bắc |
148 |
陈松 |
Trần Tùng |
Hồ Bắc |
149 |
王斌 |
Vương Bân |
Hồ Bắc |
150 |
徐光 |
Từ Quang |
Hồ Bắc |
151 |
杨哲峰 |
Dương Triết Phong |
Hồ Bắc |
152 |
向少轶 |
Hướng Thiểu Dật |
Hồ Bắc |
153 |
叶佩玲 |
Diệp Bội Linh |
Đông Hoàn |
154 |
黄钰涵 |
Hoàng Ngọc Hàm |
Đông Hoàn |
155 |
孟辰 |
Mạnh Thần |
Tứ Xuyên |
156 |
冯家俊 |
Phùng Gia Tuấn |
Hương Cảng |
157 |
梁辅聪 |
Lương Phụ Thông |
Quảng Tây |
158 |
韦琦 |
Vi Kỳ |
Thâm Quyến |
159 |
龙龚 |
Long Cung |
Thâm Quyến |
160 |
曹岩磊 |
Tào Nham Lỗi |
Thâm Quyến |
161 |
钟少鸿 |
Chung Thiểu Hồng |
Liêu Ninh |
162 |
刘明 |
Lưu Minh |
Thâm Quyến |
163 |
林延秋 |
Lâm Diên Thu |
Quảng Tây |
164 |
何文哲 |
Hà Văn Triết |
Hà Nam |
165 |
吴杭宸 |
Ngô Hàng Thần |
Phúc Kiến |
166 |
赵倩婷 |
Triệu Thiến Đình |
Quảng Châu |
167 |
庄梓轩 |
Trang Tử Hiên |
Quảng Châu |
168 |
庄玉庭 |
Trang Ngọc Đình |
Quảng Đông |
169 |
苗永鹏 |
Miêu Vĩnh Bằng |
Liêu Ninh |
170 |
沈思凡 |
Thẩm Tư Phàm |
Giang Tô |
171 |
黄学谦 |
Hoàng Học Khiêm |
Hương Cảng |
172 |
刘宗泽 |
Lưu Tông Trạch |
Hồ Bắc |
173 |
徐腾飞 |
Từ Đằng Phi |
Cát Lâm |
174 |
陈泓盛 |
Trần Hoằng Thịnh |
Phúc Kiến |
175 |
张瑞峰 |
Trương Thụy Phong |
Thanh Đảo |
176 |
谢艺 |
Tạ Nghệ |
Trạm Giang |
177 |
张晓丹 |
Trương Hiểu Đan |
Trạm Giang |
178 |
董嘉琪 |
Đổng Gia Kỳ |
Thượng Hải |
179 |
徐伟权 |
Từ Vĩ Quyền |
Quảng Châu |
180 |
杨唐军 |
Dương Đường Quân |
Hồ Bắc |
LỊCH THI ĐẤU
21/ 7
11:00—17:00 Các vận động viên báo cáo nhận phòng tại sảnh khách sạn Shijie Tianyue
17:30 Ăn tối
19:00—20:00 VÒNG 1
20:15—21:15 VÒNG 2
22/7
6:30—7:20 Ăn sáng
7:30—8:30 VÒNG 3
8:45—9:45 VÒNG 4
10:00—11:00 VÒNG 5
11:10 Ăn trưa
13:30—14:30 VÒNG 6
14:45—15:45 VÒNG 7
16:00—17:00 VÒNG 8
17:10 Ăn tối
23/7
6:30—7:20 Ăn sáng
7:30—8:30 VÒNG 9
8:45—9:45 VÒNG 10
10:00—11:00 VÒNG 11
11:10 Ăn trưa
12:30 Trao giả - bế mạc
13:30 Ra về