Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ Lần 18 Năm 2023
Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ Lần 18 Năm 2023
Từ 9/11 -13/11
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 1
|
B - C |
Đ |
ĐỘI |
TÊN KỲ THỦ |
KQ |
TÊN KỲ THỦ |
ĐỘI |
Đ |
XEM CỜ |
1 |
0 |
Quảng Đông |
Lý Tiến |
2 - 0 |
Lâm Hạo Tuyền |
Sơn Đông |
0 |
XEM CỜ |
2 |
0 |
Quảng Đông |
Trương Tuấn |
1 - 1 |
Lạc Hàng Viễn |
Thượng Hải |
0 |
XEM CỜ |
3 |
0 |
Hàng Châu KV |
Đỗ Thần Hạo |
1 - 1 |
Liêu Cẩm Thiêm |
Quảng Đông |
0 |
XEM CỜ |
4 |
0 |
Quảng Tây |
Lâm Huy Vũ |
2 - 0 |
Trần Mạnh Hi |
Quảng Đông |
0 |
XEM CỜ |
5 |
0 |
Chiết Giang |
Dương Điềm Hạo |
2 - 0 |
Lê Tấn Hoằng |
Quảng Đông |
0 |
XEM CỜ |
6 |
0 |
Quảng Đông |
Trần Vũ Kỳ |
2 - 0 |
Đặng Anh Nam |
Quảng Đông |
0 |
XEM CỜ |
7 |
0 |
Giang Tô |
Trương Mộ Hồng |
1 - 1 |
Trác Tán Phong |
Phúc Kiến |
0 |
XEM CỜ |
8 |
0 |
Hà Nam |
Trương Nhất Tinh |
2 - 0 |
Vương Kiều |
Hà Bắc |
0 |
XEM CỜ |
9 |
0 |
Vân Nam |
Phó Tinh Thần |
2 - 0 |
Hoàng Kiệt |
Quảng Đông |
0 |
XEM CỜ |
10 |
0 |
Thiểm Tây |
Cao Phi |
1 - 1 |
Dương Hồng Kha |
Quảng Đông |
0 |
XEM CỜ |
11 |
0 |
Phúc Kiến |
Tống Thiên Kiêu |
2 - 0 |
Tôn Kỳ |
Thiểm Tây |
0 |
XEM CỜ |
12 |
0 |
Quảng Đông |
Trương Trạch Lĩnh |
2 - 0 |
Vũ Chấn |
Hà Bắc |
0 |
XEM CỜ |
13 |
0 |
Cam Túc |
Trương Ca Quân |
2 - 0 |
Đào Côn Duật |
Thâm Quyến |
0 |
|
14 |
0 |
Quảng Đông |
Hoàng Tấn |
1 - 1 |
Lâm Sâm |
Phúc Kiến |
0 |
XEM CỜ |
15 |
0 |
Giang Tô |
Lưu Tử Dương |
2 - 0 |
Triệu Lực |
Thiên Tân |
0 |
XEM CỜ |
16 |
0 |
Quảng Tây |
Lữ Ngạn Hi |
2 - 0 |
Thôi Thành Thụy |
Quảng Tây |
0 |
XEM CỜ |
17 |
0 |
Thiên Tân |
Trương Bách Dương |
1 - 1 |
Quách Trung Cơ |
Quảng Đông |
0 |
XEM CỜ |
18 |
0 |
Giang Tô |
Lưu Bách Hồng |
1 - 1 |
Triệu Đông |
Thiên Tân |
0 |
XEM CỜ |
19 |
0 |
Sơn Tây |
Nguyên Hàng |
1 - 1 |
Lỗ Bản Kiệt |
Thanh Đảo |
0 |
XEM CỜ |
20 |
0 |
Quảng Đông |
Trịnh Lợi Thanh |
0 - 2 |
Quách Kiến Quân |
An Huy |
0 |
XEM CỜ |
21 |
0 |
Giang Tô |
Viên Thần Hinh |
0 - 2 |
Ngô Nghi Hàn |
Hàng Châu KV |
0 |
XEM CỜ |
22 |
0 |
Hà Bắc |
Môn Chí Hạo |
0 - 2 |
Trần Siêu |
Trọng Khánh |
0 |
XEM CỜ |
23 |
0 |
Hà Nam |
Lý Diệu Hổ |
0 - 2 |
Diêm Tuấn Vĩ |
Thiên Tân |
0 |
XEM CỜ |
24 |
0 |
Quảng Đông |
Lý Tư Cẩm |
0 - 2 |
Đỗ Ninh |
Hà Bắc |
0 |
XEM CỜ |
25 |
0 |
Trọng Khánh |
Trần Tú Toàn |
1 - 1 |
Chu Đào |
Bắc Kinh |
0 |
XEM CỜ |
26 |
0 |
Quảng Tây |
Tần Vinh |
0 - 2 |
Mẫn Nhân |
Quảng Tây |
0 |
XEM CỜ |
27 |
0 |
Tân Cương |
Vương Lỗi |
2 - 0 |
Lâm Sở Cường |
Phúc Kiến |
0 |
XEM CỜ |
28 |
0 |
Quảng Đông |
Lý Vũ |
2 - 0 |
Cổ Hiểu Phong |
Liêu Ninh |
0 |
XEM CỜ |
29 |
0 |
Quảng Đông |
Ông Nhuệ Lâm |
0 - 2 |
Thôi Hàng |
Trọng Khánh |
0 |
XEM CỜ |
30 |
0 |
Cát Lâm |
Lưu Long |
1 - 1 |
Ngụy Y Lâm |
Phúc Kiến |
0 |
XEM CỜ |
31 |
0 |
Sơn Đông |
Cang Tử Văn |
2 - 0 |
Lâm Phùng Du |
Phúc Kiến |
0 |
XEM CỜ |
32 |
0 |
Quảng Đông |
Trần Bồi Lãng |
0 - 2 |
Lưu Trí |
Thiên Tân |
0 |
XEM CỜ |
33 |
0 |
Phúc Kiến |
Mã Quốc Phong |
2 - 0 |
Trịnh Vĩnh Duệ |
Hạ Môn |
0 |
XEM CỜ |
34 |
0 |
Giang Tô |
Mã Trại |
1 - 1 |
Giản Gia Khang |
Thâm Quyến |
0 |
|
35 |
0 |
Quảng Đông |
Ngô Đông Bành |
0 - 2 |
Thái Mậu Tiệp |
Phúc Kiến |
0 |
XEM CỜ |
36 |
0 |
Phúc Kiến |
Hoàng Chỉ Dương |
0 - 2 |
Trương Triệu Diên |
Bắc Kinh |
0 |
|
37 |
0 |
Tây Tạng |
Thái Hữu Quảng |
2 - 0 |
Sử Thượng Nhất |
Bắc Kinh |
0 |
|
38 |
0 |
Giang Tô |
Thái Trần Hoan |
1 - 1 |
Tô Dịch Lâm |
Sơn Đông |
0 |
XEM CỜ |
39 |
0 |
Quảng Tây |
Vương Cường |
2 - 0 |
Tưởng Hạo |
Ninh Hạ |
0 |
XEM CỜ |
40 |
0 |
Hạ Môn |
Hà Hạo Tùng |
1 - 1 |
Thượng Bồi Phong |
Thiên Tân |
0 |
|
41 |
0 |
Quảng Tây |
Lục An Kinh |
0 - 2 |
Lưu Vân Đạt |
Hồ Nam |
0 |
XEM CỜ |
42 |
0 |
Cát Lâm |
Từ Đằng Phi |
2 - 0 |
Hồ Dũng Tuệ |
Hồ Nam |
0 |
|
43 |
0 |
Hạ Môn |
Dương Tư Viễn |
2 - 0 |
Lưu Ngọc Vũ |
Cam Túc |
0 |
|
44 |
0 |
Hồ Nam |
Lưu Cường |
0 - 2 |
Chu Kha |
Hồ Nam |
0 |
|
45 |
0 |
Thiên Tân |
Phạm Việt |
1 - 1 |
Trương Bác Gia |
Hà Bắc |
0 |
|
46 |
0 |
Thiên Tân |
Ngô Vũ Hiên |
0 - 2 |
Trâu Tiến Trung |
Phúc Kiến |
0 |
|
47 |
0 |
Liêu Ninh |
Quan Văn Huy |
2 - 0 |
Uyển Long |
Hà Nam |
0 |
XEM CỜ |
48 |
0 |
Hồ Nam |
Lưu Tuyền |
2 - 0 |
La Lộ Điền |
Hồ Nam |
0 |
XEM CỜ |
49 |
0 |
Thâm Quyến |
Trương Sách |
2 - 0 |
Nghiêm Kiến Quân |
Hồ Bắc |
0 |
XEM CỜ |
50 |
0 |
Thâm Quyến |
Lưunh Cường |
1 - 1 |
Thân Ân Huyền |
Chiết Giang |
0 |
|
51 |
0 |
Giang Tây |
Đinh Vũ Huy |
2 - 0 |
Vương Gia Trạch |
Phúc Kiến |
0 |
XEM CỜ |
52 |
0 |
Sơn Đông |
Lý Bân |
0 - 2 |
Vương Tân Quang |
Sơn Đông |
0 |
|
53 |
0 |
Quảng Đông |
Đàm Lâm Lâm |
2 - 0 |
Hạ Phong |
Hàng Châu KV |
0 |
XEM CỜ |
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 1
50 vị trí dẫn đầu
|
排名 |
姓名 |
团体 |
积分 |
对手分 |
胜局 |
犯规 |
后手局数 |
后手胜局 |
出场 |
胜 |
和 |
负 |
1 |
Ngô Nghi Hàn |
Hàng Châu KV |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Trâu Tiến Trung |
Phúc Kiến |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Trương Triệu Diên |
Bắc Kinh |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Đỗ Ninh |
Hà Bắc |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Vương Tân Quang |
Sơn Đông |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Quách Kiến Quân |
An Huy |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Thôi Hàng |
Trọng Khánh |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Diêm Tuấn Vĩ |
Thiên Tân |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Lưu Trí |
Thiên Tân |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Lưu Vân Đạt |
Hồ Nam |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Mẫn Nhân |
Quảng Tây |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Thái Mậu Tiệp |
Phúc Kiến |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Chu Kha |
Hồ Nam |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Trần Siêu |
Trọng Khánh |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Lâm Huy Vũ |
Quảng Tây |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Trương Nhất Tinh |
Hà Nam |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Đàm Lâm Lâm |
Quảng Đông |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Lưu Tử Dương |
Giang Tô |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Mã Quốc Phong |
Phúc Kiến |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Từ Đằng Phi |
Cát Lâm |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Đinh Vũ Huy |
Giang Tây |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Lý Tiến |
Quảng Đông |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Tống Thiên Kiêu |
Phúc Kiến |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Quan Văn Huy |
Liêu Ninh |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Trương Trạch Lĩnh |
Quảng Đông |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Vương Cường |
Quảng Tây |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Lưu Tuyền |
Hồ Nam |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Lữ Ngạn Hi |
Quảng Tây |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Dương Tư Viễn |
Hạ Môn |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Trần Vũ Kỳ |
Quảng Đông |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Lý Vũ |
Quảng Đông |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Thái Hữu Quảng |
Tây Tạng |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Trương Ca Quân |
Cam Túc |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Cang Tử Văn |
Sơn Đông |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Trương Sách |
Thâm Quyến |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Dương Điềm Hạo |
Chiết Giang |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Phó Tinh Thần |
Vân Nam |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Vương Lỗi |
Tân Cương |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
39 |
Ngụy Y Lâm |
Phúc Kiến |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
39 |
Dương Hồng Kha |
Quảng Đông |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
39 |
Lỗ Bản Kiệt |
Thanh Đảo |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
39 |
Triệu Đông |
Thiên Tân |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
39 |
Trương Bác Gia |
Hà Bắc |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
39 |
Lạc Hàng Viễn |
Thượng Hải |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
39 |
Liêu Cẩm Thiêm |
Quảng Đông |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
39 |
Trác Tán Phong |
Phúc Kiến |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
39 |
Chu Đào |
Bắc Kinh |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
39 |
Giản Gia Khang |
Thâm Quyến |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
39 |
Tô Dịch Lâm |
Sơn Đông |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
39 |
Lâm Sâm |
Phúc Kiến |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |