Những thuật ngữ trong cờ tàn
Chúng ta đều biết, cờ tàn là phần thể hiện rõ nhất công lực cơ bản của một kỳ thủ. Vậy cờ tàn là gì, và các thuật ngữ trong cờ tàn bao gồm những gì?
Cờ tàn là nền tảng của cờ tướng, là giai đoạn kết thúc của một ván cờ, thường được chia thành hai loại là cờ tàn thực dụng và cờ tàn giang hồ.
Nắm vững cờ tàn thực dụng giúp kỳ thủ biết được trong tình huống nào có thể đơn giản hóa thế cờ để đưa về các thế thắng hoặc hòa cơ bản, hoặc tiếp tục duy trì thế cờ phức tạp. Dù là để giành chiến thắng cơ bản, đạt được kết quả hòa cơ bản hay duy trì cục diện phức tạp, tất cả đều đòi hỏi phải nắm vững kỹ năng cờ tàn. Nếu không, thế cờ hòa được lại không thể hòa, ván cờ thắng được lại không thể thắng, thậm chí đổi quân một cách tùy tiện dẫn đến thất bại! Ngoài ra, việc nghiên cứu cờ tàn giang hồ sẽ giúp nâng cao đáng kể khả năng tư duy, hỗ trợ rất nhiều cho giai đoạn trung cuộc, và có tác dụng tham khảo nhất định cho việc chuyển từ khai cuộc sang trung cuộc.
Các thuật ngữ trong Cờ tàn (1)
【Thế thắng cơ bản】(例胜 - Lệ thắng): Trong giai đoạn cuối của cờ tàn thực dụng, bên tấn công chắc chắn thắng được bên phòng thủ.
【Thắng khéo】(巧胜 - Xảo thắng): Chỉ giai đoạn sau của cờ tàn thực dụng, do bên phòng thủ không kịp thời tạo ra thế "hòa cơ bản", bị bên tấn công tận dụng cơ hội để giành chiến thắng.
【Thế hòa cơ bản】(例和 - Lệ hòa): Trong giai đoạn cuối của cờ tàn thực dụng, bên phòng thủ có thể tạo ra một thế cờ chắc chắn hòa với bên tấn công. Ở đây, "bên tấn công" chỉ bên có ưu thế về quân lực và hình thế.
【Hòa khéo】(巧和 - Xảo hòa): Trong giai đoạn cuối của cờ tàn thực dụng, bên phòng thủ dùng những nước đi khéo léo để cầm hòa bên tấn công.
【Nước chờ】(等着 - Đẳng trước): Một nước đi phù hợp trong giai đoạn giằng co. Mục đích là để chờ đợi thời cơ. Đôi khi tương tự như "nước nhàn", nhưng mang tính tích cực hơn.
【Nước nhàn】(闲着 - Nhàn trước): Còn gọi là "停着" (Đình trước). Một nước đi phù hợp trong giai đoạn giằng co, nước đi không có tác dụng tấn công, nhưng cũng không ảnh hưởng đến cục diện của己方.
Các thuật ngữ trong Cờ tàn (2)
【Đơn khuyết Sĩ】(单缺士): Còn đủ hai Tượng nhưng chỉ có một Sĩ. Trong giai đoạn cờ tàn, bên bị đơn khuyết Sĩ rất khó hòa với bên có đơn Xe hoặc một Mã và Binh cao.
【Đơn khuyết Tượng】(单缺象): Có đủ hai Sĩ nhưng mất một Tượng. Trong giai đoạn cờ tàn, một bên vì Tượng đơn độc khó giữ, không thể守 hòa với bên có một Xe, hoặc Mã Binh cao, hay Pháo Binh cao có đủ Sĩ Tượng.
【Môn đông hộ tây】(门东户西): Giai đoạn cuối cờ tàn, Tượng và Tướng đứng ở hai cột khác nhau (lệch nhau), gọi là "môn đông hộ tây", có thể thủ hòa được với một Mã.
【Thái Công tọa ỷ】(太公座椅 - Ghế ngồi của Thái Công): Chỉ một tình huống trong cuối cờ tàn, dùng một Binh (hoặc Chốt) và một Sĩ để khéo léo thủ hòa với Mã và Binh thấp (hoặc Chốt thấp) của đối phương. Ví Tướng như "Thái Công", Sĩ ở dưới Tướng, do đó có tên này.
Các thuật ngữ trong Cờ tàn (3)
【Binh cao】(高兵 - Cao binh): Còn gọi là "cao đầu binh". Binh (hoặc Chốt) sau khi qua sông và tiến vào hàng ngang thứ hai của đối phương (hàng trên cùng của Chốt, hoặc hàng thứ hai tính từ dưới lên của Binh) thì được gọi là "Binh cao". Vì có thể che chắn cho Tướng, lại có thể chờ cơ hội tiến lên, nên thường linh hoạt hơn "Binh thấp". Giai đoạn cuối cờ tàn, một Pháo một Binh cao có thể thắng một Tượng của đối phương, trong khi một Pháo một Binh thấp thì không thắng được.
【Binh thấp】(低兵 - Đê binh): Binh sau khi qua sông và tiến đến hàng ngang thứ ba, thứ tư của đối phương được gọi là "Binh thấp". Trong giai đoạn cuối cờ tàn, đây thường là quân cờ quan trọng quyết định thắng thua, thường phát huy sức mạnh lớn hơn khi Tướng của đối phương ở hàng đáy, thuận lợi cho việc công phá thành trì.
【Binh lụt】(底兵 - Để binh): Binh (hoặc Chốt) đã tiến đến hàng ngang cuối cùng của đối phương thì được gọi là "Binh lụt", còn gọi là "Binh già".