| TT |
Giải |
Thời gian |
Địa điểm |
Bộ huy chương |
Nội dung thi đấu dự kiến |
| 1 |
Cờ vua, cờ tướng trẻ miền Trung |
27/2-4/3 |
Quảng Bình |
64 |
cá nhân, đồng đội nam nữ cờ tiêu chuẩn và cờ chớp nhoáng:
cờ vua U6, 8, 10, 12, 14, 16 và cờ tướng U11, 15 |
| 2 |
Cờ tướng hạng nhất |
2-11/4 |
Vũng Tàu |
2 |
cá nhân nam, nữ cờ tiêu chuẩn |
| 3 |
Cờ vua hạng nhất |
18-27/4 |
TPHCM |
2 |
cá nhân nam, nữ cờ tiêu chuẩn |
| 4 |
Cờ tướng cúp Kỳ Vương PTSC Marine |
28/4-1/5 |
Vũng Tàu |
2 |
cá nhân, đồng đội |
| 5 |
Cờ vua nhanh và chớp nhoáng |
29/4-4/5 |
TPHCM |
9 |
cá nhân nam, cá nhân nữ, đồng đội nam, đồng đội nữ, đôi nam nữ cờ nhanh và chớp nhoáng |
| 6 |
Cờ tướng trẻ |
30/5-9/6 |
Bình Định |
60 |
cá nhân + đồng đội nam, nữ: cờ tiêu chuẩn, cờ nhanh và cờ chớp nhoáng các nhóm tuổi 9, 11, 13, 15, 18 |
| 7 |
Cờ vua trẻ |
1-12/7 |
Lâm Đồng |
112 |
cá nhân + đồng đội nam, nữ: cờ tiêu chuẩn, cờ cổ điển, cờ nhanh và cờ chớp nhoáng các nhóm tuổi 7, 9, 11, 13, 15, 17, 20 |
| 8 |
Cờ vây LS |
18-22/7 |
Huế |
12 |
cá nhân + đồng đội nam, nữ: vô địch, U11, U16 |
| 9 |
Cờ vua đồng đội |
1-9/8 |
Bắc Giang |
9 |
cá nhân nam, cá nhân nữ, đồng đội nam, đồng đội nữ, đôi nam nữ cờ tiêu chuẩn |
| 10 |
Cờ vua trẻ xuất sắc |
15-23/8 |
Bến Tre |
14 |
cá nhân nam, nữ cờ tiêu chuẩn các nhóm tuổi 7, 9, 11, 13, 15, 17, 20 |
| 11 |
Cờ tướng đồng đội |
1-9/9 |
Huế |
4 |
cá nhân nam, cá nhân nữ, đồng đội nam, nữ cờ tiêu chuẩn |
| 12 |
Cờ vua, cờ tướng đấu thủ mạnh |
2-10/10 |
Cần Thơ |
2 |
cá nhân nam, nữ cờ tiêu chuẩn, cờ chớp nhoáng |
| 13 |
Cờ tướng nhanh và chớp nhoáng |
19-23/4 |
TPHCM |
9 |
cá nhân nam, cá nhân nữ, đồng đội nam, đồng đội nữ, đôi nam nữ cờ nhanh và chớp nhoáng |