-
-
Bốc thăm hệ số:
1. Lũy Tiến
2. Búc Gôn
3. Số Ván Thắng
-
Bảng xếp hạng chung cuộc:
Hạng |
STT |
|
Tên |
Tên |
|
Đ. |
LT1. |
BH. |
Vict |
1 |
17 |
|
Trần Anh Dũng |
Trần Anh Dũng |
|
6 |
26 |
19 |
5 |
2 |
18 |
|
Vũ Hồng Sơn |
Vũ Hồng Sơn |
|
5½ |
23 |
22 |
4 |
3 |
14 |
|
Phạm Công Thái |
Phạm Công Thái |
|
5 |
21 |
22½ |
3 |
4 |
15 |
|
Phạm Tuấn Ngọc |
Phạm Tuấn Ngọc |
|
5 |
20 |
21 |
4 |
5 |
8 |
|
Nguyễn Thế Cường |
Nguyễn Thế Cường |
|
4½ |
20½ |
21 |
4 |
6 |
9 |
|
Nguyễn Văn Hợp |
Nguyễn Văn Hợp |
|
4½ |
17½ |
20½ |
4 |
7 |
16 |
|
Phạm Văn Long |
Phạm Văn Long |
|
4½ |
17 |
19½ |
4 |
8 |
4 |
|
Nguyễn Hoàng Long |
Nguyễn Hoàng Long |
|
4½ |
14 |
15½ |
3 |
9 |
7 |
|
Nguyễn Thành Trung |
Nguyễn Thành Trung |
|
4 |
14 |
17 |
4 |
10 |
5 |
|
Nguyễn Hợp Hải |
Nguyễn Hợp Hải |
|
4 |
11 |
14 |
2 |
11 |
21 |
|
Trần Đức Lương |
T |
|
3½ |
17½ |
19 |
3 |
12 |
11 |
|
Nguyễn Đức Thành |
Nguyễn Đức Thành |
|
3½ |
16½ |
20½ |
3 |
13 |
22 |
|
Trần Thanh Giang |
Trần Thanh Giang |
|
3½ |
16½ |
19½ |
3 |
14 |
2 |
|
Lê Tuấn Anh |
Lê Tuấn Anh |
|
3½ |
13½ |
17½ |
3 |
15 |
12 |
|
Ngô Xuân Gia Huy |
Ngô Xuân Gia Huy |
|
3 |
12 |
17 |
2 |
16 |
25 |
|
Hà Khả Ủy |
H |
|
3 |
11 |
17 |
3 |
17 |
26 |
|
Mai Tiến Thịnh |
Mai Tiến Thịnh |
|
3 |
9 |
13½ |
2 |
18 |
20 |
|
Nguyễn Việt Tuấn |
N |
|
2½ |
13½ |
18 |
2 |
19 |
3 |
|
Nguyễn Trường Hải |
Nguyễn Danh Sơn |
|
2½ |
10½ |
14 |
2 |
20 |
13 |
|
Phùng Tùng Huy |
Phùng Tùng Huy |
|
2 |
11 |
18 |
2 |
21 |
1 |
|
Cao Minh Vương |
Cao Minh Vương |
|
2 |
11 |
17 |
1 |
22 |
10 |
|
Nguyễn Đình Thanh |
Nguyễn Đình Thanh |
|
2 |
7 |
16 |
1 |
23 |
19 |
|
Triệu Sơn Tùng |
Triệu Sơn Tùng |
|
2 |
5 |
15 |
2 |
24 |
6 |
|
Nguyễn Nam Khánh |
Nguyễn Nam Khánh |
|
1½ |
7½ |
15 |
1 |
25 |
24 |
|
Phạm Danh Sơn |
P |
|
1½ |
5½ |
15 |
1 |
26 |
23 |
|
Đồng Thái Quang |
Đ |
|
½ |
3 |
13 |
0 |