ẤT TỔ
GIẢI CỜ TƯỚNG CÁ NHÂN TRUNG QUỐC NĂM 2018
KẾT QUẢ VÒNG 4
13h00 Ngày 14/11/2018
B Đ V TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ V 1 Thượng Hải Triệu Vĩ 6 1 - 1 5 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 2 Thành Đô Hứa Văn Chương 5 2 - 0 5 La Đỉnh Hồ Nam 3 Thành Đô Mạnh Thần 5 1 - 1 5 Triệu Kim Thành Hàng Châu 4 Thành Đô Dương Huy 5 1 - 1 5 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 5 Thượng Hải Vạn Xuân Lâm 5 1 - 1 5 Phan Chấn Ba Liêu Ninh 6 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 4 0 - 2 4 Hồng Trí Nội Mông 7 Bắc Kinh Ma Nghị 4 0 - 2 4 Trương Học Triều Quảng Đông 8 Nội Mông Túc Thiểu Phong 4 1 - 1 4 Trương Thân Hồng Hạ Môn 9 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 4 1 - 1 4 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 10 Hồ Bắc Triệu Tử Vũ 4 1 - 1 4 Trình Vũ Đông Quảng Đông 11 Trùng Khánh Trương Dũng 4 2 - 0 4 Hạ Kim Khải Sơn Đông 12 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 4 1 - 1 4 Lương Huy Viễn Sơn Tây 13 Chiết Giang Từ Sùng Phong 4 2 - 0 4 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 14 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 4 1 - 1 4 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 15 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 4 1 - 1 4 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 16 Ninh Hạ Lưu Minh 3 1 - 1 3 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 17 Giang Tây Lê Đức Chí 3 1 - 1 3 Tài Dật Hàng Châu 18 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 3 2 - 0 3 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 19 Phúc Kiến Trác Tán Phong 3 2 - 0 3 Lương Vận Long Quảng Đông 20 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 3 1 - 1 3 Diêu Hồng Tân Bắc Kinh 21 Thạch Du Liên Trạch Đặc 3 1 - 1 3 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 22 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 3 2 - 0 3 Cao Phỉ Thiểm Tây 23 Giang Tô Lỗ Thiên 3 0 - 2 3 Vạn Khoa Hồ Bắc 24 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 3 2 - 0 3 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 25 Quảng Đông Lý Vũ 3 1 - 1 3 Trình Long Mỏ Than TH 26 Hà Nam Đảng Phỉ 3 1 - 1 3 Trương Bân Hàng Châu 27 Hàng Châu Ngô Hân Dương 3 1 - 1 3 Thôi Hàng Hàng Châu 28 Cam Túc Lý Nguy 3 1 - 1 3 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than TH 29 Cát Lâm Lưu Long 3 1 - 1 3 Lý Học Hạo Sơn Đông 30 Giang Tô Vương Hạo 3 0 - 2 3 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 31 Mỏ Than TH Lý Hồng Gia 3 1 - 1 3 Đằng Phi Đại Liên 32 Giang Tô Liêu Nhị Bình 3 0 - 2 3 Vương Gia Thụy Chiết Giang 33 Hà Nam Lý Hiểu Huy 2 2 - 0 2 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 34 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 2 1 - 1 2 Lý Mại Tân Đại Liên 35 Hồ Bắc Liễu Thiên 2 1 - 1 2 Lý Bính Hiền Hàng Châu 36 Giang Tô Thang Húc Thần 2 1 - 1 2 Ngô Ngụy Giang Tô 37 Hải Nam Hồ Cảnh Nghiêu 2 2 - 0 2 Vương Hưng Nghiệp Hồ Bắc 38 An Huy Trương Chí Minh 2 0 - 2 2 Thôi Tuấn Hỏa Xa 39 Hàng Châu Từ Hạo 2 1 - 1 2 Khâu Đông Chiết Giang 40 Hàng Châu Như Nhất Thuần 1 1 - 1 1 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 41 Thượng Hải Vũ Binh 1 2 - 0 1 Đặng Quế Lâm Quảng Tây 42 Hàng Châu Cát Tinh Hải 1 1 - 1 1 Ngưu Tuấn Kiệt Nội Mông 43 Hồ Bắc Tần Vinh 1 2 - 0 1 Mẫn Nhân Thành Đô 44 Hà Nam Dương Minh 1 2 - 0 0 Lữ Học Đông Liêu Ninh 45 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 0 0 - 2 0 Đặng Chí Cường Giang Tây
ẤT TỔ
GIẢI CỜ TƯỚNG CÁ NHÂN TRUNG QUỐC NĂM 2018
XẾP HẠNG SAU VÒNG 4
13h00 Ngày 14/11/2018
1 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 19 3 0 0 2 87.5 4 3 1 0 2 Hứa Văn Chương Thành Đô 7 16 3 0 0 2 87.5 4 3 1 0 3 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 6 17 2 1 0 2 75 4 2 2 0 3 Mạnh Thần Thành Đô 6 17 2 1 0 2 75 4 2 2 0 3 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 6 17 2 1 0 2 75 4 2 2 0 6 Hồng Trí Nội Mông 6 16 3 0 0 2 75 4 3 0 1 7 Phan Chấn Ba Liêu Ninh 6 16 2 1 0 3 75 4 2 2 0 8 Triệu Kim Thành Hàng Châu 6 16 2 1 0 2 75 4 2 2 0 8 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 6 16 2 1 0 2 75 4 2 2 0 8 Dương Huy Thành Đô 6 16 2 1 0 2 75 4 2 2 0 11 Trương Học Triều Quảng Đông 6 14 2 1 0 2 75 4 2 2 0 12 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 14 2 1 0 1 75 4 2 2 0 13 Trương Dũng Trùng Khánh 6 13 2 0 0 2 75 4 2 2 0 14 La Đỉnh Hồ Nam 5 16 2 0 0 2 62.5 4 2 1 1 15 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 5 14 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 15 Trình Vũ Đông Quảng Đông 5 14 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 15 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 5 14 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 18 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 5 13 2 1 0 2 62.5 4 2 1 1 18 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 5 13 2 1 0 2 62.5 4 2 1 1 20 Trương Thân Hồng Hạ Môn 5 13 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 20 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 5 13 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 20 Túc Thiểu Phong Nội Mông 5 13 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 23 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 5 12 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 23 Lương Huy Viễn Sơn Tây 5 12 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 23 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 5 12 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 26 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 5 12 1 1 0 1 62.5 4 1 3 0 26 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 5 12 1 1 0 1 62.5 4 1 3 0 28 Vương Gia Thụy Chiết Giang 5 11 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 28 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 5 11 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 28 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 5 11 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 28 Vạn Khoa Hồ Bắc 5 11 1 1 0 2 62.5 4 1 3 0 32 Trác Tán Phong Phúc Kiến 5 10 2 1 0 2 62.5 4 2 1 1 32 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 5 10 2 1 0 2 62.5 4 2 1 1 34 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 4 13 1 1 0 2 50 4 1 2 1 34 Ma Nghị Bắc Kinh 4 13 1 1 0 2 50 4 1 2 1 36 Hạ Kim Khải Sơn Đông 4 12 2 0 0 2 50 4 2 0 2 37 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 4 12 1 1 0 2 50 4 1 2 1 37 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 4 12 1 1 0 2 50 4 1 2 1 37 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 4 12 1 1 0 2 50 4 1 2 1 40 Đảng Phỉ Hà Nam 4 11 1 1 0 2 50 4 1 2 1 40 Tài Dật Hàng Châu 4 11 1 1 0 2 50 4 1 2 1 42 Lý Học Hạo Sơn Đông 4 10 0 1 0 2 50 4 0 4 0 42 Lý Hồng Gia Mỏ Than TH 4 10 0 1 0 2 50 4 0 4 0 42 Lê Đức Chí Giang Tây 4 10 0 1 0 2 50 4 0 4 0 42 Diêu Hồng Tân Bắc Kinh 4 10 0 1 0 2 50 4 0 4 0 42 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than TH 4 10 0 1 0 2 50 4 0 4 0 42 Liên Trạch Đặc Thạch Du 4 10 0 1 0 2 50 4 0 4 0 42 Ngô Hân Dương Hàng Châu 4 10 0 1 0 2 50 4 0 4 0 42 Lưu Minh Ninh Hạ 4 10 0 1 0 2 50 4 0 4 0 42 Trình Long Mỏ Than TH 4 10 0 1 0 2 50 4 0 4 0 42 Lưu Long Cát Lâm 4 10 0 1 0 2 50 4 0 4 0 52 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 4 9 1 1 0 2 50 4 1 2 1 52 Đằng Phi Đại Liên 4 9 1 1 0 2 50 4 1 2 1 52 Lý Vũ Quảng Đông 4 9 1 1 0 2 50 4 1 2 1 52 Hồ Cảnh Nghiêu Hải Nam 4 9 1 1 0 2 50 4 1 2 1 52 Lý Nguy Cam Túc 4 9 1 1 0 2 50 4 1 2 1 52 Thôi Hàng Hàng Châu 4 9 1 1 0 2 50 4 1 2 1 58 Thôi Tuấn Hỏa Xa 4 8 2 0 0 3 50 4 2 0 2 59 Trương Bân Hàng Châu 4 8 1 0 0 2 50 4 1 2 1 60 Lý Hiểu Huy Hà Nam 4 6 2 0 0 2 50 4 2 0 2 61 Lương Vận Long Quảng Đông 3 10 1 1 0 2 37.5 4 1 1 2 62 Liêu Nhị Bình Giang Tô 3 10 1 1 0 1 37.5 4 1 1 2 63 Lý Mại Tân Đại Liên 3 9 1 0 0 2 37.5 4 1 1 2 64 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 3 9 0 1 0 2 37.5 4 0 3 1 64 Vương Hạo Giang Tô 3 9 0 1 0 2 37.5 4 0 3 1 66 Từ Hạo Hàng Châu 3 8 0 1 0 2 37.5 4 0 3 1 66 Liễu Thiên Hồ Bắc 3 8 0 1 0 2 37.5 4 0 3 1 68 Khâu Đông Chiết Giang 3 7 1 1 0 3 37.5 4 1 1 2 69 Lý Bính Hiền Hàng Châu 3 7 1 1 0 2 37.5 4 1 1 2 69 Thang Húc Thần Giang Tô 3 7 1 1 0 2 37.5 4 1 1 2 69 Cao Phỉ Thiểm Tây 3 7 1 1 0 2 37.5 4 1 1 2 69 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 3 7 1 1 0 2 37.5 4 1 1 2 69 Lỗ Thiên Giang Tô 3 7 1 1 0 2 37.5 4 1 1 2 74 Dương Minh Hà Nam 3 6 1 0 0 2 37.5 4 1 1 2 75 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 3 6 0 1 0 2 37.5 4 0 3 1 75 Ngô Ngụy Giang Tô 3 6 0 1 0 2 37.5 4 0 3 1 77 Vũ Binh Thượng Hải 3 5 1 1 0 2 37.5 4 1 1 2 77 Tần Vinh Hồ Bắc 3 5 1 1 0 2 37.5 4 1 1 2 79 Trương Chí Minh An Huy 2 6 0 1 0 2 25 4 0 2 2 79 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 2 6 0 1 0 2 25 4 0 2 2 81 Như Nhất Thuần Hàng Châu 2 5 0 1 0 2 25 4 0 2 2 81 Cát Tinh Hải Hàng Châu 2 5 0 1 0 2 25 4 0 2 2 83 Vương Hưng Nghiệp Hồ Bắc 2 4 1 0 0 2 25 4 1 0 3 84 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 2 4 0 0 0 2 25 4 0 2 2 85 Ngưu Tuấn Kiệt Nội Mông 2 3 0 0 0 2 25 4 0 2 2 86 Đặng Chí Cường Giang Tây 2 2 1 0 0 2 25 4 1 0 3 87 Đặng Quế Lâm Quảng Tây 1 4 0 0 0 2 12.5 4 0 1 3 88 Mẫn Nhân Thành Đô 1 2 0 0 0 3 12.5 4 0 1 3 89 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 0 0 0 1 0 2 0 4 0 0 4 89 Lữ Học Đông Liêu Ninh 0 0 0 1 0 2 0 4 0 0 4