Kết quả các vòng nội dung cờ nhanh
Ván 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
1 |
Bùi Sơn Tùng |
0 |
- - - |
0 |
Nguyễn Tường Long |
34 |
2 |
35 |
Nguyễn Văn Bình |
0 |
0 - 1 |
0 |
Chu Tuấn Hải |
2 |
3 |
3 |
Cù Minh Tiến |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Khiên |
36 |
4 |
37 |
Nguyễn Văn Phi |
0 |
0 - 1 |
0 |
Dương Chí Chương |
4 |
5 |
5 |
Nguyễn Sỹ Mạnh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Trung |
38 |
6 |
39 |
Nguyễn Văn Trì |
0 |
0 - 1 |
0 |
Dương Đình Trung |
6 |
7 |
7 |
Hoàng Quốc Huy |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Văn Tuấn |
40 |
8 |
41 |
Nguyễn Xuân Quang |
0 |
0 - 1 |
0 |
Lê Hải Ninh |
8 |
9 |
9 |
Lê Mạnh Hiệp |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Đại Thành |
42 |
10 |
43 |
Phí Trọng Hiếu |
0 |
1 - 0 |
0 |
Lê Quang Tĩnh |
10 |
11 |
11 |
Lê Quốc Thắng |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Công Thái |
44 |
12 |
45 |
Phạm Hải Đường |
0 |
1 - 0 |
0 |
Lê Xuân Trà |
12 |
13 |
13 |
Lê Xuân Việt |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Lục Giang |
46 |
14 |
47 |
Phạm Văn Huy |
0 |
0 - 1 |
0 |
Lưu Khánh Thịnh |
14 |
15 |
15 |
Mai Quý Lân |
0 |
0 - 1 |
0 |
Phạm Văn Tài |
48 |
16 |
49 |
Phan Đức Quyền |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Hoàng Hải |
16 |
17 |
17 |
Nguyễn Huy Tùng |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Đức Quân |
50 |
18 |
51 |
Trần Anh Dũng |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Hồng Thanh |
18 |
19 |
19 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
0 |
1 - 0 |
0 |
Trần Khắc Phong |
52 |
20 |
53 |
Trần Quang Chiến |
0 |
½ - ½ |
0 |
Nguyễn Minh Hưng |
20 |
21 |
21 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
0 |
1 - 0 |
0 |
Trần Thùy |
54 |
22 |
55 |
Trần Trung |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Nhật Quang |
22 |
23 |
23 |
Nguyễn Phú Hùng |
0 |
0 - 1 |
0 |
Trịnh Đăng Khoa |
56 |
24 |
57 |
Tô Xuân Thiết |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Quang Nhật |
24 |
25 |
25 |
Nguyễn Thúc Hiền Giang |
0 |
½ - ½ |
0 |
Tống Đức Phong |
58 |
26 |
59 |
Vũ Huy Cường |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Thăng Long |
26 |
27 |
27 |
Nguyễn Thăng Long |
0 |
1 - 0 |
0 |
Vũ Hồng Sơn |
60 |
28 |
61 |
Phạm Tuấn Linh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Thế Long |
28 |
29 |
29 |
Nguyễn Thế Trí |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đinh Quang Vinh |
62 |
30 |
63 |
Đại Ngọc Lâm |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Tiến Cường |
30 |
31 |
31 |
Nguyễn Tiến Dũng |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đặng Nam Phương |
64 |
32 |
65 |
Đặng Tiến Đạt |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Trọng Đạt |
32 |
33 |
33 |
Nguyễn Tùng Lâm |
0 |
0 - 1 |
1 |
Đỗ Sỹ Đăng |
66 |
34 |
67 |
Đỗ Thanh Hải |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Đức Thành |
68 |
Ván 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
2 |
Chu Tuấn Hải |
1 |
½ - ½ |
1 |
Nguyễn Thế Trí |
29 |
2 |
31 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1 |
1 - 0 |
1 |
Cù Minh Tiến |
3 |
3 |
4 |
Dương Chí Chương |
1 |
½ - ½ |
1 |
Phí Trọng Hiếu |
43 |
4 |
40 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Sỹ Mạnh |
5 |
5 |
6 |
Dương Đình Trung |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phạm Hải Đường |
45 |
6 |
8 |
Lê Hải Ninh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phan Đức Quyền |
49 |
7 |
48 |
Phạm Văn Tài |
1 |
1 - 0 |
1 |
Lê Mạnh Hiệp |
9 |
8 |
51 |
Trần Anh Dũng |
1 |
0 - 1 |
1 |
Lê Quốc Thắng |
11 |
9 |
55 |
Trần Trung |
1 |
1 - 0 |
1 |
Lê Xuân Việt |
13 |
10 |
14 |
Lưu Khánh Thịnh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Vũ Huy Cường |
59 |
11 |
56 |
Trịnh Đăng Khoa |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Huy Tùng |
17 |
12 |
61 |
Phạm Tuấn Linh |
1 |
½ - ½ |
1 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
19 |
13 |
63 |
Đại Ngọc Lâm |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
21 |
14 |
24 |
Nguyễn Quang Nhật |
1 |
0 - 1 |
1 |
Đặng Tiến Đạt |
65 |
15 |
66 |
Đỗ Sỹ Đăng |
2 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Thăng Long |
27 |
16 |
20 |
Nguyễn Minh Hưng |
½ |
1 - 0 |
1 |
Đỗ Thanh Hải |
67 |
17 |
58 |
Tống Đức Phong |
½ |
0 - 1 |
½ |
Trần Quang Chiến |
53 |
18 |
12 |
Lê Xuân Trà |
0 |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Thúc Hiền Giang |
25 |
19 |
42 |
Nguyễn Đại Thành |
0 |
1 - 0 |
0 |
Hoàng Quốc Huy |
7 |
20 |
44 |
Phạm Công Thái |
0 |
0 - 1 |
0 |
Mai Quý Lân |
15 |
21 |
16 |
Nguyễn Hoàng Hải |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Văn Trì |
39 |
22 |
22 |
Nguyễn Nhật Quang |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Xuân Quang |
41 |
23 |
46 |
Phạm Lục Giang |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Phú Hùng |
23 |
24 |
28 |
Nguyễn Thế Long |
0 |
0 - 1 |
0 |
Phạm Văn Huy |
47 |
25 |
32 |
Nguyễn Trọng Đạt |
0 |
0 - 1 |
0 |
Trần Thùy |
54 |
26 |
60 |
Vũ Hồng Sơn |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Tùng Lâm |
33 |
27 |
62 |
Đinh Quang Vinh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Văn Bình |
35 |
28 |
36 |
Nguyễn Văn Khiên |
0 |
½ - ½ |
0 |
Tô Xuân Thiết |
57 |
29 |
64 |
Đặng Nam Phương |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Phi |
37 |
30 |
38 |
Nguyễn Văn Trung |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Đức Thành |
69 |
|
68 |
Nguyễn Đức Thành |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
Ván 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
6 |
Dương Đình Trung |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Tiến Dũng |
31 |
2 |
40 |
Nguyễn Văn Tuấn |
2 |
0 - 1 |
2 |
Lê Hải Ninh |
8 |
3 |
11 |
Lê Quốc Thắng |
2 |
½ - ½ |
2 |
Phạm Văn Tài |
48 |
4 |
65 |
Đặng Tiến Đạt |
2 |
0 - 1 |
2 |
Lưu Khánh Thịnh |
14 |
5 |
17 |
Nguyễn Huy Tùng |
2 |
1 - 0 |
2 |
Trần Trung |
55 |
6 |
27 |
Nguyễn Thăng Long |
2 |
1 - 0 |
2 |
Đại Ngọc Lâm |
63 |
7 |
43 |
Phí Trọng Hiếu |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Chu Tuấn Hải |
2 |
8 |
29 |
Nguyễn Thế Trí |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Dương Chí Chương |
4 |
9 |
19 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Minh Hưng |
20 |
10 |
25 |
Nguyễn Thúc Hiền Giang |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Phạm Tuấn Linh |
61 |
11 |
53 |
Trần Quang Chiến |
1½ |
1 - 0 |
1 |
Cù Minh Tiến |
3 |
12 |
5 |
Nguyễn Sỹ Mạnh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Phạm Văn Huy |
47 |
13 |
9 |
Lê Mạnh Hiệp |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phan Đức Quyền |
49 |
14 |
13 |
Lê Xuân Việt |
1 |
0 - 1 |
1 |
Trần Anh Dũng |
51 |
15 |
54 |
Trần Thùy |
1 |
0 - 1 |
1 |
Mai Quý Lân |
15 |
16 |
21 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1 |
0 - 1 |
1 |
Trịnh Đăng Khoa |
56 |
17 |
59 |
Vũ Huy Cường |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Nhật Quang |
22 |
18 |
23 |
Nguyễn Phú Hùng |
1 |
0 - 1 |
1 |
Vũ Hồng Sơn |
60 |
19 |
67 |
Đỗ Thanh Hải |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Quang Nhật |
24 |
20 |
35 |
Nguyễn Văn Bình |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đặng Nam Phương |
64 |
21 |
39 |
Nguyễn Văn Trì |
1 |
1 - 0 |
2 |
Đỗ Sỹ Đăng |
66 |
22 |
68 |
Nguyễn Đức Thành |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Đại Thành |
42 |
23 |
69 |
Nguyễn Đức Thành |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phạm Hải Đường |
45 |
24 |
57 |
Tô Xuân Thiết |
½ |
0 - 1 |
½ |
Tống Đức Phong |
58 |
25 |
7 |
Hoàng Quốc Huy |
0 |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Văn Khiên |
36 |
26 |
37 |
Nguyễn Văn Phi |
0 |
0 - 1 |
0 |
Lê Xuân Trà |
12 |
27 |
38 |
Nguyễn Văn Trung |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Hoàng Hải |
16 |
28 |
41 |
Nguyễn Xuân Quang |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Thế Long |
28 |
29 |
44 |
Phạm Công Thái |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Trọng Đạt |
32 |
30 |
33 |
Nguyễn Tùng Lâm |
0 |
0 - 1 |
0 |
Phạm Lục Giang |
46 |
|
62 |
Đinh Quang Vinh |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
Ván 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
14 |
Lưu Khánh Thịnh |
3 |
½ - ½ |
3 |
Dương Đình Trung |
6 |
2 |
8 |
Lê Hải Ninh |
3 |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Huy Tùng |
17 |
3 |
11 |
Lê Quốc Thắng |
2½ |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Thăng Long |
27 |
4 |
20 |
Nguyễn Minh Hưng |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Nguyễn Thế Trí |
29 |
5 |
48 |
Phạm Văn Tài |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Trần Quang Chiến |
53 |
6 |
2 |
Chu Tuấn Hải |
2 |
1 - 0 |
2½ |
Phạm Tuấn Linh |
61 |
7 |
51 |
Trần Anh Dũng |
2 |
0 - 1 |
2 |
Lê Mạnh Hiệp |
9 |
8 |
15 |
Mai Quý Lân |
2 |
½ - ½ |
2 |
Trần Trung |
55 |
9 |
56 |
Trịnh Đăng Khoa |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Tiến Dũng |
31 |
10 |
59 |
Vũ Huy Cường |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Bình |
35 |
11 |
60 |
Vũ Hồng Sơn |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Trì |
39 |
12 |
63 |
Đại Ngọc Lâm |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Tuấn |
40 |
13 |
42 |
Nguyễn Đại Thành |
2 |
½ - ½ |
2 |
Đặng Tiến Đạt |
65 |
14 |
67 |
Đỗ Thanh Hải |
2 |
0 - 1 |
2 |
Phí Trọng Hiếu |
43 |
15 |
47 |
Phạm Văn Huy |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Đức Thành |
69 |
16 |
4 |
Dương Chí Chương |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Thúc Hiền Giang |
25 |
17 |
36 |
Nguyễn Văn Khiên |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Khánh Ngọc |
19 |
18 |
58 |
Tống Đức Phong |
1½ |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Sỹ Mạnh |
5 |
19 |
3 |
Cù Minh Tiến |
1 |
0 - 1 |
1 |
Phạm Công Thái |
44 |
20 |
12 |
Lê Xuân Trà |
1 |
0 - 1 |
1 |
Phạm Lục Giang |
46 |
21 |
45 |
Phạm Hải Đường |
1 |
1 - 0 |
1 |
Lê Xuân Việt |
13 |
22 |
49 |
Phan Đức Quyền |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
21 |
23 |
22 |
Nguyễn Nhật Quang |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trần Thùy |
54 |
24 |
64 |
Đặng Nam Phương |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Phú Hùng |
23 |
25 |
24 |
Nguyễn Quang Nhật |
1 |
0 - 1 |
1 |
Đinh Quang Vinh |
62 |
26 |
66 |
Đỗ Sỹ Đăng |
2 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Văn Trung |
38 |
27 |
16 |
Nguyễn Hoàng Hải |
0 |
0 - 1 |
½ |
Tô Xuân Thiết |
57 |
28 |
33 |
Nguyễn Tùng Lâm |
0 |
0 - 1 |
0 |
Hoàng Quốc Huy |
7 |
29 |
28 |
Nguyễn Thế Long |
1 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Trọng Đạt |
32 |
30 |
41 |
Nguyễn Xuân Quang |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Phi |
37 |
Ván 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
6 |
Dương Đình Trung |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Lê Hải Ninh |
8 |
2 |
27 |
Nguyễn Thăng Long |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Lưu Khánh Thịnh |
14 |
3 |
17 |
Nguyễn Huy Tùng |
3½ |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Minh Hưng |
20 |
4 |
47 |
Phạm Văn Huy |
3 |
0 - 1 |
3 |
Chu Tuấn Hải |
2 |
5 |
9 |
Lê Mạnh Hiệp |
3 |
0 - 1 |
3 |
Trịnh Đăng Khoa |
56 |
6 |
53 |
Trần Quang Chiến |
3 |
½ - ½ |
3 |
Lê Quốc Thắng |
11 |
7 |
29 |
Nguyễn Thế Trí |
3 |
½ - ½ |
3 |
Phạm Văn Tài |
48 |
8 |
40 |
Nguyễn Văn Tuấn |
3 |
0 - 1 |
3 |
Vũ Huy Cường |
59 |
9 |
43 |
Phí Trọng Hiếu |
3 |
0 - 1 |
3 |
Vũ Hồng Sơn |
60 |
10 |
61 |
Phạm Tuấn Linh |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Mai Quý Lân |
15 |
11 |
19 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Tống Đức Phong |
58 |
12 |
25 |
Nguyễn Thúc Hiền Giang |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Đặng Tiến Đạt |
65 |
13 |
55 |
Trần Trung |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Đại Thành |
42 |
14 |
62 |
Đinh Quang Vinh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Nhật Quang |
22 |
15 |
31 |
Nguyễn Tiến Dũng |
2 |
0 - 1 |
2 |
Phạm Hải Đường |
45 |
16 |
35 |
Nguyễn Văn Bình |
2 |
0 - 1 |
2 |
Phan Đức Quyền |
49 |
17 |
38 |
Nguyễn Văn Trung |
2 |
0 - 1 |
2 |
Trần Anh Dũng |
51 |
18 |
39 |
Nguyễn Văn Trì |
2 |
½ - ½ |
2 |
Đặng Nam Phương |
64 |
19 |
44 |
Phạm Công Thái |
2 |
1 - 0 |
2 |
Đỗ Thanh Hải |
67 |
20 |
46 |
Phạm Lục Giang |
2 |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Văn Khiên |
36 |
21 |
57 |
Tô Xuân Thiết |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Dương Chí Chương |
4 |
22 |
23 |
Nguyễn Phú Hùng |
1 |
0 - 1 |
1 |
Cù Minh Tiến |
3 |
23 |
5 |
Nguyễn Sỹ Mạnh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Quang Nhật |
24 |
24 |
7 |
Hoàng Quốc Huy |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Xuân Quang |
41 |
25 |
32 |
Nguyễn Trọng Đạt |
1 |
1 - 0 |
1 |
Lê Xuân Trà |
12 |
26 |
13 |
Lê Xuân Việt |
1 |
0 - 1 |
2 |
Đỗ Sỹ Đăng |
66 |
27 |
21 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Đức Thành |
68 |
28 |
54 |
Trần Thùy |
1 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Hoàng Hải |
16 |
|
37 |
Nguyễn Văn Phi |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
Ván 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
8 |
Lê Hải Ninh |
4½ |
½ - ½ |
4 |
Lưu Khánh Thịnh |
14 |
2 |
60 |
Vũ Hồng Sơn |
4 |
½ - ½ |
4½ |
Nguyễn Huy Tùng |
17 |
3 |
2 |
Chu Tuấn Hải |
4 |
½ - ½ |
4 |
Vũ Huy Cường |
59 |
4 |
56 |
Trịnh Đăng Khoa |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Thăng Long |
27 |
5 |
42 |
Nguyễn Đại Thành |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Dương Đình Trung |
6 |
6 |
11 |
Lê Quốc Thắng |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Phạm Tuấn Linh |
61 |
7 |
48 |
Phạm Văn Tài |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Nguyễn Khánh Ngọc |
19 |
8 |
65 |
Đặng Tiến Đạt |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Nguyễn Thế Trí |
29 |
9 |
9 |
Lê Mạnh Hiệp |
3 |
0 - 1 |
3½ |
Trần Quang Chiến |
53 |
10 |
20 |
Nguyễn Minh Hưng |
3 |
1 - 0 |
3 |
Phạm Văn Huy |
47 |
11 |
22 |
Nguyễn Nhật Quang |
3 |
½ - ½ |
3 |
Trần Anh Dũng |
51 |
12 |
45 |
Phạm Hải Đường |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Văn Tuấn |
40 |
13 |
49 |
Phan Đức Quyền |
3 |
½ - ½ |
3 |
Phí Trọng Hiếu |
43 |
14 |
66 |
Đỗ Sỹ Đăng |
3 |
0 - 1 |
3 |
Phạm Công Thái |
44 |
15 |
4 |
Dương Chí Chương |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Văn Trì |
39 |
16 |
15 |
Mai Quý Lân |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Tống Đức Phong |
58 |
17 |
64 |
Đặng Nam Phương |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Thúc Hiền Giang |
25 |
18 |
36 |
Nguyễn Văn Khiên |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Trần Trung |
55 |
19 |
3 |
Cù Minh Tiến |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Bình |
35 |
20 |
46 |
Phạm Lục Giang |
2 |
0 - 1 |
2 |
Hoàng Quốc Huy |
7 |
21 |
62 |
Đinh Quang Vinh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
21 |
22 |
24 |
Nguyễn Quang Nhật |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Trung |
38 |
23 |
54 |
Trần Thùy |
2 |
½ - ½ |
2 |
Nguyễn Tiến Dũng |
31 |
24 |
32 |
Nguyễn Trọng Đạt |
2 |
0 - 1 |
2 |
Đỗ Thanh Hải |
67 |
25 |
12 |
Lê Xuân Trà |
1 |
0 - 1 |
1½ |
Tô Xuân Thiết |
57 |
26 |
23 |
Nguyễn Phú Hùng |
1 |
- - - |
1 |
Nguyễn Sỹ Mạnh |
5 |
27 |
68 |
Nguyễn Đức Thành |
1 |
- - - |
1 |
Lê Xuân Việt |
13 |
28 |
16 |
Nguyễn Hoàng Hải |
0 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Xuân Quang |
41 |