-
-
-
Kết quả thi đấu vòng 5
| Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
| 1 |
19 |
Phạm Tuấn Ngọc |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Nhật Quang |
13 |
| 2 |
15 |
Nguyễn Việt Tuấn |
3 |
0 - 1 |
3½ |
Nguyễn Đức Thuận |
18 |
| 3 |
24 |
Vũ Minh Châu |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Hưng Hải |
9 |
| 4 |
26 |
Lê Thị Kim Loan |
3 |
1 - 0 |
3 |
Trần Thanh Giang |
22 |
| 5 |
6 |
Lê Tuấn Anh |
2 |
½ - ½ |
2½ |
Lê Minh Thanh |
5 |
| 6 |
12 |
Nguyễn Ngọc Quân |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
7 |
| 7 |
28 |
Đỗ Kim Chung |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Hữu Hoàn |
11 |
| 8 |
25 |
Vũ Tùng Lâm |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Hợp |
27 |
| 9 |
4 |
Hoàng Anh Tú |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Tùng Lâm |
14 |
| 10 |
10 |
Nguyễn Hợp Hải |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Lê Bá Nhật |
8 |
| 11 |
1 |
Chu Nhật Huy |
1 |
0 - 1 |
1 |
Trần Đức Lương |
23 |
| 12 |
2 |
Chu Thế Khoa |
1 |
1 - 0 |
½ |
Phạm Văn Thuận |
20 |
|
3 |
Cù Minh Tiến |
½ |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
-
Bốc thăm thi đấu vòng 6
| Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
| 1 |
18 |
Nguyễn Đức Thuận |
4½ |
|
4 |
Nguyễn Hưng Hải |
9 |
| 2 |
26 |
Lê Thị Kim Loan |
4 |
|
4½ |
Phạm Tuấn Ngọc |
19 |
| 3 |
13 |
Nguyễn Nhật Quang |
3½ |
|
3 |
Vũ Tùng Lâm |
25 |
| 4 |
5 |
Lê Minh Thanh |
3 |
|
3 |
Vũ Minh Châu |
24 |
| 5 |
7 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
3 |
|
3 |
Đỗ Kim Chung |
28 |
| 6 |
22 |
Trần Thanh Giang |
3 |
|
3 |
Nguyễn Việt Tuấn |
15 |
| 7 |
6 |
Lê Tuấn Anh |
2½ |
|
2½ |
Hoàng Anh Tú |
4 |
| 8 |
11 |
Nguyễn Hữu Hoàn |
2 |
|
2½ |
Nguyễn Hợp Hải |
10 |
| 9 |
27 |
Nguyễn Văn Hợp |
2 |
|
2 |
Chu Thế Khoa |
2 |
| 10 |
23 |
Trần Đức Lương |
2 |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Quân |
12 |
| 11 |
14 |
Nguyễn Tùng Lâm |
1½ |
|
1½ |
Cù Minh Tiến |
3 |
| 12 |
1 |
Chu Nhật Huy |
1 |
|
1½ |
Lê Bá Nhật |
8 |
|
20 |
Phạm Văn Thuận |
½ |
|
|
Miễn đấu |
|
-
Bảng xếp hạng tạm thời sau vòng 5 (chưa có hệ số phụ)
| Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
Đ. |
| 1 |
18 |
Nguyễn Đức Thuận |
VIE |
4½ |
|
19 |
Phạm Tuấn Ngọc |
VIE |
4½ |
| 3 |
9 |
Nguyễn Hưng Hải |
VIE |
4 |
|
26 |
Lê Thị Kim Loan |
VIE |
4 |
| 5 |
13 |
Nguyễn Nhật Quang |
VIE |
3½ |
| 6 |
5 |
Lê Minh Thanh |
VIE |
3 |
|
7 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
VIE |
3 |
|
15 |
Nguyễn Việt Tuấn |
VIE |
3 |
|
22 |
Trần Thanh Giang |
VIE |
3 |
|
24 |
Vũ Minh Châu |
VIE |
3 |
|
25 |
Vũ Tùng Lâm |
VIE |
3 |
|
28 |
Đỗ Kim Chung |
AUT |
3 |
| 13 |
4 |
Hoàng Anh Tú |
VIE |
2½ |
|
6 |
Lê Tuấn Anh |
VIE |
2½ |
|
10 |
Nguyễn Hợp Hải |
VIE |
2½ |
| 16 |
2 |
Chu Thế Khoa |
VIE |
2 |
|
11 |
Nguyễn Hữu Hoàn |
VIE |
2 |
|
12 |
Nguyễn Ngọc Quân |
VIE |
2 |
|
23 |
Trần Đức Lương |
VIE |
2 |
|
27 |
Nguyễn Văn Hợp |
AUT |
2 |
| 21 |
3 |
Cù Minh Tiến |
VIE |
1½ |
|
8 |
Lê Bá Nhật |
VIE |
1½ |
|
14 |
Nguyễn Tùng Lâm |
VIE |
1½ |
| 24 |
1 |
Chu Nhật Huy |
VIE |
1 |
| 25 |
20 |
Phạm Văn Thuận |
VIE |
½ |
-
-
-
-
-