KQ ván 11 và xếp hạng chung cuộc nội dung cờ chớp nam:
Pairings/Results
Round 11 on 2017/02/24
Xếp hạng chung cuộc:
Final Ranking after 11 Rounds
Rk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 1 4 Lại Lý Huynh BDU 10,0 0,0 69,0 74,0 9 2 2 Đào Cao Khoa BDU 8,5 0,0 67,0 72,5 7 3 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 8,0 1,0 68,0 72,5 7 4 7 Võ Minh Nhất BPH 8,0 0,0 69,0 74,5 8 5 35 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 7,5 0,0 71,5 74,5 7 6 44 Trần Huỳnh Si La DAN 7,5 0,0 56,5 60,5 7 7 27 Trần Quang Nhật BDH 7,0 0,0 72,0 76,0 6 8 13 Uông Dương Bắc BDU 7,0 0,0 68,5 71,5 6 9 20 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 7,0 0,0 64,5 69,5 5 10 12 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 7,0 0,0 57,0 61,0 6 11 10 Trần Quốc Việt BDU 7,0 0,0 53,5 56,5 7 12 9 Diệp Khai Nguyên HCM 6,5 0,0 69,5 72,5 5 13 11 Trần Văn Ninh DAN 6,5 0,0 66,5 70,5 6 14 26 Nguyễn Anh Quân BCA 6,5 0,0 65,5 68,5 6 15 3 Trần Chánh Tâm HCM 6,5 0,0 62,0 65,0 6 16 32 Đào Quốc Hưng HCM 6,5 0,0 61,5 65,0 5 17 8 Vũ Hữu Cường HNO 6,5 0,0 53,0 56,5 5 18 23 Tôn Thất Nhật Tân DAN 6,0 0,0 72,5 76,0 5 19 17 Phan Thanh Giản BPH 6,0 0,0 68,5 74,0 5 20 47 Lại Tuấn Anh HNO 6,0 0,0 66,5 71,0 5 21 5 Nguyễn Đình Đại CTH 6,0 0,0 60,5 63,5 4 22 33 Nguyễn Văn Bon BPH 6,0 0,0 60,0 63,0 6 23 56 Phan Phúc Trường BPH 6,0 0,0 60,0 62,5 5 24 19 Phùng Quang Điệp BPH 6,0 0,0 57,5 60,5 6 25 48 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 6,0 0,0 54,0 58,0 6 26 36 Trần Hữu Bình BDU 5,5 0,0 66,0 70,0 4 27 16 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 5,5 0,0 61,0 64,5 5 28 21 Đặng Hữu Trang BPH 5,5 0,0 58,0 61,5 5 29 43 Hoàng Văn Linh HCM 5,5 0,0 57,5 61,5 5 30 30 Võ Minh Lộc BPH 5,5 0,0 56,5 60,0 4 31 18 Lê Phan Trọng Tín BRV 5,5 0,0 56,0 59,5 5 32 6 Huỳnh Linh CTH 5,5 0,0 53,0 56,5 5 33 45 Nguyễn Hoàng Lâm (b) HCM 5,5 0,0 50,0 52,5 5 34 46 Nguyễn Anh Hoàng BDU 5,0 0,0 59,0 62,0 4 35 25 Diệp Khải Hằng BDU 5,0 0,0 58,0 61,0 4 36 34 Trương Đình Vũ DAN 5,0 0,0 54,5 57,5 5 37 39 Nguyễn Văn Tới BDH 4,5 0,0 55,0 59,0 3 38 15 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4,5 0,0 53,0 55,5 3 39 31 Phí Mạnh Cường HNO 4,5 0,0 52,0 55,0 4 40 22 Nguyễn Chí Độ BDU 4,5 0,0 51,5 54,5 4 41 50 Lê Anh Minh BPH 4,5 0,0 50,5 54,5 4 42 29 Ngô Ngọc Minh BPH 4,5 0,0 49,5 52,0 4 43 14 Dương Nghiệp Lương BRV 4,5 0,0 41,5 44,5 4 44 53 Hoàng Xuân Chính HNO 4,5 0,0 40,5 43,0 4 45 55 Nguyễn Thanh Tuấn BRV 4,0 0,0 56,0 59,0 3 46 24 Trần Thanh Tân HCM 4,0 0,0 55,5 58,5 4 47 38 Nguyễn Hữu Hùng BPH 4,0 0,0 50,5 53,5 3 40 Tô Thiên Tường BDU 4,0 0,0 50,5 53,5 3 49 42 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 4,0 0,0 50,0 52,5 3 50 51 Trần Vũ Anh Duy BPH 3,5 0,0 52,0 54,5 3 51 49 Nguyễn Long Hải BDU 3,5 0,0 44,5 47,0 3 52 54 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 3,0 2,0 45,5 48,0 2 53 37 Bùi Lương Thành Nam HCM 3,0 1,5 49,5 52,5 2 54 52 Huỳnh Ngọc Sang BRV 3,0 1,5 42,0 44,5 2 55 41 Nguyễn Lê Minh Đức BDH 3,0 1,0 43,0 45,5 3 56 28 Nguyễn Quốc Tiến BCA 2,5 0,0 42,0 45,0 1