Kết quả ván 2 bảng mở rộng:
1 74 2 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 0 - 2 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 2 77 2 71 2 Giang Tô Vương Hạo 0 - 2 Ngô Hân Dương Hàng Châu 2 68 3 70 2 Hạ Môn Trâu Tiến Trung 0 - 2 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 2 60 4 66 2 Thâm Quyến Cung Khánh 2 + 0 Lý Hồng Gia Môi Khoáng 2 56 5 62 2 Thượng Hải ( Nữ ) Đổng Gia Kỳ 0 - 2 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 2 53 6 58 2 Hàng Châu ( Nữ ) Cao Gia Huyên 0 - 2 Cát Tinh Hải Hàng Châu 2 48 7 51 2 Tứ Xuyên ( Nữ ) Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Lục An Kinh Quảng Tây 2 45 8 50 2 Quảng Đông Lương Vận Long 1 = 1 Lý Tiến Quảng Đông 2 33 9 43 2 Hàng Châu ( Nữ ) Trương Huyền Dịch 0 - 2 Trương Thân Hoành Hạ Môn 2 25 10 42 2 Quý Châu Thái Hữu Quảng 2 + 0 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh 2 24 11 38 2 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 1 = 1 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 2 21 12 31 2 Quảng Đông Tiền Quân 1 = 1 Liễu Thiên Hồ Bắc 2 20 13 30 2 Quảng Đông Trương Minh 1 = 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 2 17 14 27 2 Hàng Châu Trương Bân 2 + 0 Khổng Lệnh Nghĩa Hồ Bắc 2 4 15 6 2 Hồ Bắc Triệu Tử Vũ 2 + 0 Tài Dật Hàng Châu 2 15 16 75 1 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 = 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 1 80 17 79 1 Hồ Bắc ( Nữ ) Lâm Diên Thu 0 - 2 Diêu Hồng Tân Bắc Kinh 1 76 18 39 1 Giang Tây Lưu Tông Trạch 0 - 2 Giản Gia Khang Quảng Đông 1 64 19 63 1 Nội Mông Cổ Túc Thiếu Phong 1 = 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 1 40 20 14 1 Tứ Xuyên Dương Huy 2 + 0 Trần Thụ Hùng Quảng Đông 1 36 21 35 1 Quảng Đông Lý Vũ 0 - 2 Trần Liễu Cương Quý Châu 1 13 22 10 1 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 2 + 0 Lý Thấm Hàng Châu ( Nữ ) 1 12 23 11 1 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 1 = 1 Từ Hạo Hàng Châu 1 9 24 2 1 Quảng Tây Hoàng Sĩ Thanh 2 + 0 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 1 8 25 7 1 Sơn Đông ( Nữ ) Tống Hiểu Uyển 1 = 1 Lý Bỉnh Hiền Hàng Châu 1 1 26 78 0 Quảng Đông Lý Khả Đông 1 = 1 Chu Đào Bắc Kinh 0 73 27 67 0 Nội Mông Cổ Dương Húc 0 - 2 Tưởng Nghiệp Bân Quảng Đông 0 72 28 59 0 Hồ Nam Trâu Hướng Dương 0 - 2 Trần Văn Lâm Tứ Xuyên 0 69 29 55 0 Sơn Đông ( Nữ ) Lý Việt Xuyên 2 + 0 Long Cung Thâm Quyến 0 65 30 54 0 Giang Tây Lê Đức Chí 0 - 2 Kim Tùng Liêu Ninh 0 61 31 47 0 Quảng Đông Lâm Tiến Xuân 2 + 0 Lý Tổ Cao Chiết Giang 0 52 32 34 0 Chiết Giang Vương Gia Thụy 2 + 0 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu ( Nữ ) 0 49 33 26 0 Thiểm Tây Cao Phi 2 + 0 Vương Phát Canh Hồ Bắc 0 44 34 23 0 Quảng Đông Trình Vũ Đông 1 = 1 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 0 41 35 22 0 Giang Tô ( Nữ ) Đổng Dục Nam 1 = 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu ( Nữ ) 0 37 36 19 0 Quảng Đông Lưu Lập Sơn 2 + 0 Phạm Lỗi Liêu Ninh 0 32 37 18 0 Chiết Giang ( Nữ ) Vương Khanh 0 - 2 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 0 29 38 3 0 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 0 - 2 Từ Sùng Phong Chiết Giang 0 28 39 5 0 Quảng Đông Trương Triêu Huy 2 + 0 Hoàng Hướng Huy Thâm Quyến 0 16 40 46 0 Liêu Ninh Ngô Kim Vĩnh 0 : 0 Điền Trường Hưng Bắc Kinh 0 57
Bốc thăm ván 3 bảng mở rộng:
1 25 4 Hạ Môn Trương Thân Hoành 0 : 0 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 4 6 2 45 4 Quảng Tây Lục An Kinh 0 : 0 Trương Bân Hàng Châu 4 27 3 48 4 Hàng Châu Cát Tinh Hải 0 : 0 Thái Hữu Quảng Quý Châu 4 42 4 53 4 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 0 : 0 Cung Khánh Thâm Quyến 4 66 5 68 4 Hàng Châu Ngô Hân Dương 0 : 0 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 4 60 6 77 4 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 0 : 0 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 3 2 7 13 3 Quý Châu Trần Liễu Cương 0 : 0 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 3 10 8 17 3 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 0 : 0 Dương Huy Tứ Xuyên 3 14 9 20 3 Hồ Bắc Liễu Thiên 0 : 0 Trương Minh Quảng Đông 3 30 10 21 3 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 0 : 0 Tiền Quân Quảng Đông 3 31 11 33 3 Quảng Đông Lý Tiến 0 : 0 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 3 38 12 64 3 Quảng Đông Giản Gia Khang 0 : 0 Lương Vận Long Quảng Đông 3 50 13 76 3 Bắc Kinh Diêu Hồng Tân 0 : 0 Trương Triêu Huy Quảng Đông 2 5 14 15 2 Hàng Châu Tài Dật 0 : 0 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông ( Nữ ) 2 7 15 1 2 Hàng Châu Lý Bỉnh Hiền 0 : 0 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2 11 16 4 2 Hồ Bắc Khổng Lệnh Nghĩa 0 : 0 Lưu Lập Sơn Quảng Đông 2 19 17 9 2 Hàng Châu Từ Hạo 0 : 0 Cao Phi Thiểm Tây 2 26 18 24 2 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 0 : 0 Vương Gia Thụy Chiết Giang 2 34 19 28 2 Chiết Giang Từ Sùng Phong 0 : 0 Trương Huyền Dịch Hàng Châu ( Nữ ) 2 43 20 29 2 Quảng Đông Ngũ Thế Khâm 0 : 0 Lâm Tiến Xuân Quảng Đông 2 47 21 40 2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 0 : 0 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên ( Nữ ) 2 51 22 61 2 Liêu Ninh Kim Tùng 0 : 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông ( Nữ ) 2 55 23 56 2 Môi Khoáng Lý Hồng Gia 0 : 0 Cao Gia Huyên Hàng Châu ( Nữ ) 2 58 24 69 2 Tứ Xuyên Trần Văn Lâm 0 : 0 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải ( Nữ ) 2 62 25 72 2 Quảng Đông Tưởng Nghiệp Bân 0 : 0 Túc Thiếu Phong Nội Mông Cổ 2 63 26 80 2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 0 : 0 Trâu Tiến Trung Hạ Môn 2 70 27 71 2 Giang Tô Vương Hạo 0 : 0 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 2 74 28 8 1 Hàng Châu Quách Phượng Đạt 0 : 0 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 2 75 29 12 1 Hàng Châu ( Nữ ) Lý Thấm 0 : 0 Đổng Dục Nam Giang Tô ( Nữ ) 1 22 30 36 1 Quảng Đông Trần Thụ Hùng 0 : 0 Trình Vũ Đông Quảng Đông 1 23 31 37 1 Hàng Châu ( Nữ ) Thẩm Tư Phàm 0 : 0 Lý Vũ Quảng Đông 1 35 32 41 1 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 0 : 0 Lưu Tông Trạch Giang Tây 1 39 33 73 1 Bắc Kinh Chu Đào 0 : 0 Lâm Diên Thu Hồ Bắc ( Nữ ) 1 79 34 16 0 Thâm Quyến Hoàng Hướng Huy 0 : 0 Lý Khả Đông Quảng Đông 1 78 35 32 0 Liêu Ninh Phạm Lỗi 0 : 0 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 0 3 36 44 0 Hồ Bắc Vương Phát Canh 0 : 0 Vương Khanh Chiết Giang ( Nữ ) 0 18 37 49 0 Hàng Châu ( Nữ ) Thiệu Như Lăng Băng 0 : 0 Lê Đức Chí Giang Tây 0 54 38 52 0 Chiết Giang Lý Tổ Cao 0 : 0 Trâu Hướng Dương Hồ Nam 0 59 39 65 0 Thâm Quyến Long Cung 0 : 0 Dương Húc Nội Mông Cổ 0 67