-
-
-
Kết quả thi đấu ván 5:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
36 |
Vũ Khánh Hoàng |
Sunshine |
4 |
½ - ½ |
3½ |
Trần Quang Chiến |
Kinh Bắc |
34 |
2 |
5 |
Hà Văn Tiến |
Kinh Bắc |
3½ |
1 - 0 |
3 |
Lê Hải Ninh |
Sunshine |
8 |
3 |
1 |
Chu Tuấn Hải |
Quang Trung |
3 |
1 - 0 |
3 |
Phí Mạnh Cường |
Kỳ Hữu |
24 |
4 |
9 |
Lê Linh Ngọc |
Kỳ Hữu |
3 |
0 - 1 |
3 |
Phùng Quang Điệp |
Kinh Bắc |
25 |
5 |
37 |
Vũ Tuấn Chiến |
Hải Phòng |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Thăng Long |
Sunshine |
19 |
6 |
29 |
Phạm Văn Tài |
Sunshine |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Dương Văn Hải |
Thường Tín |
2 |
7 |
27 |
Phạm Quốc Hương |
Kỳ Hữu |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Lê Mạnh Hiệp |
Quang Trung |
10 |
8 |
30 |
Phạm Đắc Chí |
Đông Anh |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Tất Thắng |
Kỳ Duyên |
20 |
9 |
3 |
Dương Đình Chung |
Kinh Bắc |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Quốc Tiến |
Hải Phòng |
17 |
10 |
7 |
Lê Hùng Thắng |
Bỉm Sơn |
2 |
½ - ½ |
2 |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
21 |
11 |
23 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Lê Văn Minh |
Hạ Long |
12 |
12 |
13 |
Lại Việt Trường |
Sunshine |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phạm Ngọc Minh |
Hạ Long |
26 |
13 |
15 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
Sunshine |
2 |
1 - 0 |
2 |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
32 |
14 |
40 |
Đỗ Sỹ Đăng |
Kỳ Duyên |
2 |
1 - 0 |
1½ |
Mai Quý Lân |
Kỳ Hữu |
14 |
15 |
38 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Hoàng Ngọc Khánh |
Hạ Long |
4 |
16 |
18 |
Nguyễn Thái Ninh |
Hạ Long |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Lê Huy Bách |
Bỉm Sơn |
6 |
17 |
11 |
Lê Ngọc Khánh |
Kỳ Duyên |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đỗ Văn Long |
Kỳ Duyên |
41 |
18 |
35 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
16 |
19 |
39 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
1 |
½ - ½ |
1 |
Phạm Văn Hiền |
Kinh Bắc |
28 |
20 |
33 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
22 |
Bốc thăm thi đấu ván 6:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
36 |
Vũ Khánh Hoàng |
Sunshine |
4½ |
|
4½ |
Hà Văn Tiến |
Kinh Bắc |
5 |
2 |
34 |
Trần Quang Chiến |
Kinh Bắc |
4 |
|
4 |
Chu Tuấn Hải |
Quang Trung |
1 |
3 |
25 |
Phùng Quang Điệp |
Kinh Bắc |
4 |
|
4 |
Vũ Tuấn Chiến |
Hải Phòng |
37 |
4 |
20 |
Nguyễn Tất Thắng |
Kỳ Duyên |
3½ |
|
3½ |
Phạm Văn Tài |
Sunshine |
29 |
5 |
27 |
Phạm Quốc Hương |
Kỳ Hữu |
3½ |
|
3 |
Dương Đình Chung |
Kinh Bắc |
3 |
6 |
8 |
Lê Hải Ninh |
Sunshine |
3 |
|
3 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
Sunshine |
15 |
7 |
19 |
Nguyễn Thăng Long |
Sunshine |
3 |
|
3 |
Lê Linh Ngọc |
Kỳ Hữu |
9 |
8 |
12 |
Lê Văn Minh |
Hạ Long |
3 |
|
3 |
Đỗ Sỹ Đăng |
Kỳ Duyên |
40 |
9 |
24 |
Phí Mạnh Cường |
Kỳ Hữu |
3 |
|
3 |
Lại Việt Trường |
Sunshine |
13 |
10 |
2 |
Dương Văn Hải |
Thường Tín |
2½ |
|
2½ |
Phạm Đắc Chí |
Đông Anh |
30 |
11 |
4 |
Hoàng Ngọc Khánh |
Hạ Long |
2½ |
|
2½ |
Lê Hùng Thắng |
Bỉm Sơn |
7 |
12 |
6 |
Lê Huy Bách |
Bỉm Sơn |
2½ |
|
2½ |
Lê Mạnh Hiệp |
Quang Trung |
10 |
13 |
21 |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
2½ |
|
2 |
Lê Ngọc Khánh |
Kỳ Duyên |
11 |
14 |
26 |
Phạm Ngọc Minh |
Hạ Long |
2 |
|
2 |
Nguyễn Quốc Tiến |
Hải Phòng |
17 |
15 |
32 |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
23 |
16 |
28 |
Phạm Văn Hiền |
Kinh Bắc |
1½ |
|
2 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
35 |
17 |
14 |
Mai Quý Lân |
Kỳ Hữu |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Thái Ninh |
Hạ Long |
18 |
18 |
39 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
1½ |
|
1½ |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
38 |
19 |
33 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Đỗ Văn Long |
Kỳ Duyên |
41 |
20 |
22 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
½ |
|
1 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
16 |
-
-
-
-
-
-
Kết quả thi đấu ván 6 bảng A:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
36 |
Vũ Khánh Hoàng |
Sunshine |
4½ |
0 - 1 |
4½ |
Hà Văn Tiến |
Kinh Bắc |
5 |
2 |
34 |
Trần Quang Chiến |
Kinh Bắc |
4 |
1 - 0 |
4 |
Chu Tuấn Hải |
Quang Trung |
1 |
3 |
25 |
Phùng Quang Điệp |
Kinh Bắc |
4 |
1 - 0 |
4 |
Vũ Tuấn Chiến |
Hải Phòng |
37 |
4 |
20 |
Nguyễn Tất Thắng |
Kỳ Duyên |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Phạm Văn Tài |
Sunshine |
29 |
5 |
27 |
Phạm Quốc Hương |
Kỳ Hữu |
3½ |
½ - ½ |
3 |
Dương Đình Chung |
Kinh Bắc |
3 |
6 |
8 |
Lê Hải Ninh |
Sunshine |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
Sunshine |
15 |
7 |
19 |
Nguyễn Thăng Long |
Sunshine |
3 |
0 - 1 |
3 |
Lê Linh Ngọc |
Kỳ Hữu |
9 |
8 |
12 |
Lê Văn Minh |
Hạ Long |
3 |
0 - 1 |
3 |
Đỗ Sỹ Đăng |
Kỳ Duyên |
40 |
9 |
24 |
Phí Mạnh Cường |
Kỳ Hữu |
3 |
1 - 0 |
3 |
Lại Việt Trường |
Sunshine |
13 |
10 |
2 |
Dương Văn Hải |
Thường Tín |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Phạm Đắc Chí |
Đông Anh |
30 |
11 |
4 |
Hoàng Ngọc Khánh |
Hạ Long |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Lê Hùng Thắng |
Bỉm Sơn |
7 |
12 |
6 |
Lê Huy Bách |
Bỉm Sơn |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Lê Mạnh Hiệp |
Quang Trung |
10 |
13 |
21 |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
2½ |
1 - 0 |
2 |
Lê Ngọc Khánh |
Kỳ Duyên |
11 |
14 |
26 |
Phạm Ngọc Minh |
Hạ Long |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Quốc Tiến |
Hải Phòng |
17 |
15 |
32 |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
23 |
16 |
28 |
Phạm Văn Hiền |
Kinh Bắc |
1½ |
½ - ½ |
2 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
35 |
17 |
14 |
Mai Quý Lân |
Kỳ Hữu |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Thái Ninh |
Hạ Long |
18 |
18 |
39 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
38 |
19 |
33 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Đỗ Văn Long |
Kỳ Duyên |
41 |
20 |
22 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
½ |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
16 |
-