-
Kết quả ván 4 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
24 |
Vũ Khánh Hoàng |
Sunshine |
3 |
½ - ½ |
3 |
Lê Quốc Thắng |
Anh Em |
5 |
2 |
8 |
Nguyễn Chí Hướng |
Điện Biên Phủ |
2 |
1 - 0 |
3 |
Phạm Tuấn Ngọc |
TLKD |
18 |
3 |
10 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Việt Sơn |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Tuấn |
TDO |
14 |
4 |
15 |
Nguyễn Vũ Cát Tường |
Thanh Hóa |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Thăng Long |
Sunshine |
11 |
5 |
13 |
Nguyễn Văn Hợp |
TLKD |
2 |
½ - ½ |
2 |
Trần Thanh Giang |
TLKD |
19 |
6 |
20 |
Quản Thanh Tùng |
Phương Liệt |
2 |
½ - ½ |
1½ |
Tài Quang Tưởng |
Hoài Đức |
22 |
7 |
2 |
Cao Minh Vương |
Điện Biên Phủ |
1½ |
1 - 0 |
1 |
Hồ Anh Tuấn |
Văn Phú |
3 |
8 |
4 |
Hoàng Văn Trọng |
TDO |
1 |
½ - ½ |
1 |
Trần Ngọc Anh |
Phương Liệt |
23 |
9 |
16 |
Nguyễn Xuân Trường |
TDO |
1 |
- - + |
1 |
Nguyễn An Hưng |
Điện Biên Phủ |
7 |
10 |
12 |
Nguyễn Tiến Cường |
Việt Sơn |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Đắc Minh |
Văn Phú |
9 |
11 |
6 |
Ngô Xuân Gia Huy |
Ngôi Sao Nhí TLKD |
0 |
+ - - |
1 |
Tạ Công Bình |
Văn Phú |
21 |
|
1 |
Bùi Ngọc Hòa |
Thanh Hóa |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
Bốc thăm ván 5 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
5 |
Lê Quốc Thắng |
Anh Em |
3½ |
|
3 |
Nguyễn Vũ Cát Tường |
Thanh Hóa |
15 |
2 |
18 |
Phạm Tuấn Ngọc |
TLKD |
3 |
|
3½ |
Vũ Khánh Hoàng |
Sunshine |
24 |
3 |
14 |
Nguyễn Văn Tuấn |
TDO |
3 |
|
3 |
Nguyễn Chí Hướng |
Điện Biên Phủ |
8 |
4 |
19 |
Trần Thanh Giang |
TLKD |
2½ |
|
2½ |
Cao Minh Vương |
Điện Biên Phủ |
2 |
5 |
20 |
Quản Thanh Tùng |
Phương Liệt |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Văn Hợp |
TLKD |
13 |
6 |
11 |
Nguyễn Thăng Long |
Sunshine |
2 |
|
2 |
Nguyễn An Hưng |
Điện Biên Phủ |
7 |
7 |
9 |
Nguyễn Đắc Minh |
Văn Phú |
2 |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Việt Sơn |
10 |
8 |
22 |
Tài Quang Tưởng |
Hoài Đức |
2 |
|
1½ |
Hoàng Văn Trọng |
TDO |
4 |
9 |
23 |
Trần Ngọc Anh |
Phương Liệt |
1½ |
|
1 |
Bùi Ngọc Hòa |
Thanh Hóa |
1 |
10 |
6 |
Ngô Xuân Gia Huy |
Ngôi Sao Nhí TLKD |
1 |
|
1 |
Nguyễn Tiến Cường |
Việt Sơn |
12 |
|
3 |
Hồ Anh Tuấn |
Văn Phú |
1 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
Bốc thăm ván 5 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
1 |
Chu Tuấn Hải |
Sunshine |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Thành Công |
Phương Liệt |
11 |
2 |
4 |
Lê Hải Ninh |
Sunshine |
3 |
|
3 |
Phạm Văn Tài |
Điện Biên Phủ |
19 |
3 |
21 |
Trần Văn Trường |
Văn Phú |
3 |
|
3 |
Vũ Hồng Sơn |
Anh Em |
23 |
4 |
22 |
Trương Văn Thi |
TDO |
3 |
|
2½ |
Lê Trịnh Vân Sơn |
Ngôi Sao Nhí TLKD |
5 |
5 |
15 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Điện Biên Phủ |
2½ |
|
2 |
Đồng Minh Ngọc |
Văn Phú |
2 |
6 |
8 |
Nguyễn Anh Tú |
Kỳ Anh |
2 |
|
2 |
Dương Chí Chương |
Việt Sơn |
3 |
7 |
6 |
Ngô Văn Khánh |
Kỳ Anh |
2 |
|
2 |
Đỗ Kim Chung |
TLKD |
24 |
8 |
14 |
Nguyễn Thế Cường |
TLKD |
2 |
|
2 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Phương Liệt |
13 |
9 |
9 |
Nguyễn Huy Tùng |
School chess |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Tất Truyền |
Văn Phú |
10 |
10 |
20 |
Trần Đức Lương |
TLKD |
1 |
|
1 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
TDO |
7 |
|
18 |
Nguyễn Việt Tuấn |
Anh Em |
1 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
-
-
-
-
-
Kết quả ván 5 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
1 |
Chu Tuấn Hải |
Sunshine |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Nguyễn Thành Công |
Phương Liệt |
11 |
2 |
4 |
Lê Hải Ninh |
Sunshine |
3 |
1 - 0 |
3 |
Phạm Văn Tài |
Điện Biên Phủ |
19 |
3 |
21 |
Trần Văn Trường |
Văn Phú |
3 |
0 - 1 |
3 |
Vũ Hồng Sơn |
Anh Em |
23 |
4 |
22 |
Trương Văn Thi |
TDO |
3 |
1 - 0 |
2½ |
Lê Trịnh Vân Sơn |
Ngôi Sao Nhí TLKD |
5 |
5 |
15 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Điện Biên Phủ |
2½ |
1 - 0 |
2 |
Đồng Minh Ngọc |
Văn Phú |
2 |
6 |
8 |
Nguyễn Anh Tú |
Kỳ Anh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Dương Chí Chương |
Việt Sơn |
3 |
7 |
6 |
Ngô Văn Khánh |
Kỳ Anh |
2 |
1 - 0 |
2 |
Đỗ Kim Chung |
TLKD |
24 |
8 |
14 |
Nguyễn Thế Cường |
TLKD |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Phương Liệt |
13 |
9 |
9 |
Nguyễn Huy Tùng |
School chess |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Tất Truyền |
Văn Phú |
10 |
10 |
20 |
Trần Đức Lương |
TLKD |
1 |
+ - - |
1 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
TDO |
7 |
|
18 |
Nguyễn Việt Tuấn |
Anh Em |
1 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
Bốc thăm ván 6 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
11 |
Nguyễn Thành Công |
Phương Liệt |
4 |
|
4 |
Lê Hải Ninh |
Sunshine |
4 |
2 |
23 |
Vũ Hồng Sơn |
Anh Em |
4 |
|
4 |
Trương Văn Thi |
TDO |
22 |
3 |
15 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Điện Biên Phủ |
3½ |
|
4 |
Chu Tuấn Hải |
Sunshine |
1 |
4 |
3 |
Dương Chí Chương |
Việt Sơn |
3 |
|
3 |
Trần Văn Trường |
Văn Phú |
21 |
5 |
19 |
Phạm Văn Tài |
Điện Biên Phủ |
3 |
|
3 |
Ngô Văn Khánh |
Kỳ Anh |
6 |
6 |
13 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Phương Liệt |
3 |
|
2½ |
Nguyễn Huy Tùng |
School chess |
9 |
7 |
5 |
Lê Trịnh Vân Sơn |
Ngôi Sao Nhí TLKD |
2½ |
|
2 |
Nguyễn Thế Cường |
TLKD |
14 |
8 |
2 |
Đồng Minh Ngọc |
Văn Phú |
2 |
|
2 |
Nguyễn Việt Tuấn |
Anh Em |
18 |
9 |
20 |
Trần Đức Lương |
TLKD |
2 |
|
2 |
Nguyễn Anh Tú |
Kỳ Anh |
8 |
10 |
24 |
Đỗ Kim Chung |
TLKD |
2 |
|
1½ |
Nguyễn Tất Truyền |
Văn Phú |
10 |
-
-