Ván 2 Nội Dung Cờ Tiêu Chuẩn
Giải Vô Địch Cờ Tướng A1 Toàn Quốc 2022
Đặng Cửu Tùng Lân (BPU) tiên thắng Nguyễn Văn Tài (BCA)
Ván 2 Nội Dung Cờ Tiêu Chuẩn
Giải Vô Địch Cờ Tướng A1 Toàn Quốc 2022
Đặng Cửu Tùng Lân (BPU) tiên thắng Nguyễn Văn Tài (BCA)
Ván 2 Nội Dung Cờ Tiêu Chuẩn
Giải Vô Địch Cờ Tướng A1 Toàn Quốc 2022
Võ Văn Hoàng Tùng (DNA) tiên hòa Nguyễn Thành Bảo (BPU)
Ván 2 Nội Dung Cờ Tiêu Chuẩn
Giải Vô Địch Cờ Tướng A1 Toàn Quốc 2022
Nguyễn Minh Hưng (BPU) tiên thắng Ngô Thanh Phụng (BRVT)
Ván 2 Nội Dung Cờ Tiêu Chuẩn
Giải Vô Địch Cờ Tướng A1 Toàn Quốc 2022
Nguyễn Lê Minh Đức (QNA) tiên thắng Lê Đoàn Tấn Tài (BCA)
Ván 2 Nội Dung Cờ Tiêu Chuẩn
Giải Vô Địch Cờ Tướng A1 Toàn Quốc 2022
Nguyễn Hoàng Lâm (Tp HCM) tiên thắng Nguyễn Anh Mẫn (DNA)
Ván 2 Nội Dung Cờ Tiêu Chuẩn
Giải Vô Địch Cờ Tướng A1 Toàn Quốc 2022
Phí Mạnh Cường (QNI) tiên thắng Nguyễn Mạnh Hải (TNG)
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 2
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 HCM Đào Quốc Hưng 1 1 - 0 1 Lại Lý Huynh BDU 2 HCM Trềnh A Sáng 1 0 - 1 1 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 1 1 - 0 1 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 4 BDU Diệp Khải Hằng 1 0 - 1 1 Hà Văn Tiến BPH 5 HCM Vũ Quốc Đạt 1 1 - 0 1 Phùng Quang Điệp BPH 6 QNI Dương Đình Chung 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 7 QNI Phí Mạnh Cường 1 1 - 0 1 Nguyễn Mạnh Hải TNG 8 BDH Nguyễn Văn Tới 1 ½ - ½ 1 Trương Đình Vũ DAN 9 QNI Nguyễn Quang Nhật 1 1 - 0 1 Tôn Thất Nhật Tân DAN 10 BPH Vũ Hữu Cường 1 1 - 0 1 Ngô Ngọc Minh BPH 11 DAN Nguyễn Hoàng Tuấn 1 0 - 1 1 Trần Huỳnh Si La DAN 12 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Thành Bảo BPH 13 BCA Lương Viết Dũng ½ ½ - ½ ½ Diệp Khai Nguyên HCM 14 HCM Trần Chánh Tâm ½ ½ - ½ ½ Đào Văn Trọng QNI 15 HCM Nguyễn Hoàng Lâm ½ 1 - 0 ½ Nguyễn Anh Mẫn DAN 16 BDU Nguyễn Chí Độ ½ 0 - 1 ½ Nguyễn Anh Đức BDU 17 BPH Võ Minh Nhất ½ 0 - 1 ½ Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 18 HCM Trần Anh Duy ½ ½ - ½ ½ Vũ Khánh Hoàng QNI 19 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 0 1 - 0 0 Nguyễn Văn Tài BCA 20 BDU Hà Trung Tín 0 1 - 0 0 Chu Tuấn Hải BPH 21 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 0 1 - 0 0 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 22 BCA Nguyễn Văn Thật 0 0 - 1 0 Đặng Hữu Trang BPH 23 BDU Đào Cao Khoa Nam 0 1 - 0 0 Bùi Huy Hoàng HCM 24 QNG Nguyễn Lê Minh Đức 0 1 - 0 0 Lê Đoàn Tấn Tài BCA 25 BPH Nguyễn Văn Bon 0 1 - 0 0 Trần Thái Hòa HCM 26 BCA Từ Đức Trung 0 0 - 1 0 Trần Thanh Tân HCM 27 BDH Bùi Thanh Tùng 0 1 - 0 0 Nguyễn Quốc Vương BCA 28 BPH Nguyễn Minh Hưng 0 1 - 0 0 Ngô Thanh Phụng BRV 29 BCA Kiều Kính Quốc 0 0 - 1 0 Phạm Trung Thành BDH 30 BCA Nguyễn Văn Minh 0 0 - 1 0 Nguyễn An Tấn BRV 31 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 HNO Kiều Bích Thủy 1 ½ - ½ 1 Lê Thị Kim Loan HNO 2 HCM Lại Quỳnh Tiên 1 0 - 1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 3 BDH Trần Thị Như Ý 1 ½ - ½ 1 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 4 HCM Cao Phương Thanh 1 0 - 1 1 Hoàng Thị Hải Bình HCM 5 HCM Trần Tuệ Doanh ½ 1 - 0 ½ Trịnh Thúy Nga QNI 6 HCM Đàm Thị Thùy Dung ½ 1 - 0 ½ Vương Tiểu Nhi BDH 7 QNI Đào Thị Thủy Tiên ½ ½ - ½ ½ Trần Thị Bích Hằng BDH 8 HNO Nguyễn Phi Liêm ½ ½ - ½ ½ Hồ Thị Thanh Hồng BDH 9 QNI Đinh Thị Quỳnh Anh 0 ½ - ½ 0 Ngô Thị Thu Nga BDU 10 HCM Nguyễn Anh Đình 0 1 - 0 0 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 11 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 12 BDU Ngô Thị Thu Hà 0 miễn đấu
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
XẾP HẠNG TAM SAU VÒNG 2
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 BẢNG NAM 1 Hà Văn Tiến BPH 2 0,0 1,0 2,0 2 1 0 Vũ Quốc Đạt HCM 2 0,0 1,0 2,0 2 1 0 Trần Huỳnh Si La DAN 2 0,0 1,0 2,0 2 1 0 Nguyễn Quang Nhật QNI 2 0,0 1,0 2,0 2 1 5 Phí Mạnh Cường QNI 2 0,0 1,0 1,0 2 1 0 Vũ Hữu Cường BPH 2 0,0 1,0 1,0 2 1 0 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 2 0,0 1,0 1,0 2 1 0 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 2 0,0 1,0 1,0 2 1 9 Đào Quốc Hưng HCM 2 0,0 1,0 1,0 2 0 10 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 1,5 0,0 1,5 2,5 1 1 0 Trương Đình Vũ DAN 1,5 0,0 1,5 2,5 1 1 0 Nguyễn Thành Bảo BPH 1,5 0,0 1,5 2,5 1 1 13 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 1,5 0,0 1,5 1,5 1 1 0 Dương Đình Chung QNI 1,5 0,0 1,5 1,5 1 1 0 Nguyễn Văn Tới BDH 1,5 0,0 1,5 1,5 1 1 16 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 1,5 0,0 1,0 1,5 1 1 0 Nguyễn Anh Đức BDU 1,5 0,0 1,0 1,5 1 1 0 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 1,5 0,0 1,0 1,5 1 1 19 Lại Lý Huynh BDU 1 0,0 2,0 3,0 1 1 0 Trềnh A Sáng HCM 1 0,0 2,0 3,0 1 1 0 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 1 0,0 2,0 3,0 1 1 0 Nguyễn Mạnh Hải TNG 1 0,0 2,0 3,0 1 1 0 Ngô Ngọc Minh BPH 1 0,0 2,0 3,0 1 1 24 Đặng Hữu Trang BPH 1 0,0 2,0 2,0 1 1 0 Tôn Thất Nhật Tân DAN 1 0,0 2,0 2,0 1 1 0 Diệp Khải Hằng BDU 1 0,0 2,0 2,0 1 1 0 Phùng Quang Điệp BPH 1 0,0 2,0 2,0 1 1 0 Nguyễn Minh Hưng BPH 1 0,0 2,0 2,0 1 1 0 Phạm Trung Thành BDH 1 0,0 2,0 2,0 1 1 0 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 1 0,0 2,0 2,0 1 1 0 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 1 0,0 2,0 2,0 1 1 32 Trần Anh Duy HCM 1 0,0 1,5 2,5 0 1 0 Đào Văn Trọng QNI 1 0,0 1,5 2,5 0 1 0 Lương Viết Dũng BCA 1 0,0 1,5 2,5 0 1 35 Đào Cao Khoa Nam BDU 1 0,0 1,5 1,5 1 1 0 Nguyễn Văn Minh BCA 1 0,0 1,5 1,5 1 1 0 Hà Trung Tín BDU 1 0,0 1,5 1,5 1 1 38 Diệp Khai Nguyên HCM 1 0,0 1,0 1,5 0 1 0 Trần Chánh Tâm HCM 1 0,0 1,0 1,5 0 1 0 Vũ Khánh Hoàng QNI 1 0,0 1,0 1,5 0 1 41 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1 0,0 1,0 1,0 1 1 0 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 1 0,0 1,0 1,0 1 1 0 Nguyễn Văn Bon BPH 1 0,0 1,0 1,0 1 1 0 Trần Thanh Tân HCM 1 0,0 1,0 1,0 1 1 0 Bùi Thanh Tùng BDH 1 0,0 1,0 1,0 1 1 46 Võ Minh Nhất BPH 0,5 0,0 1,5 2,5 0 1 0 Nguyễn Chí Độ BDU 0,5 0,0 1,5 2,5 0 1 0 Nguyễn Anh Mẫn DAN 0,5 0,0 1,5 2,5 0 1 49 Nguyễn Quốc Vương BCA 0 0,0 2,0 3,0 0 2 50 Nguyễn Văn Tài BCA 0 0,0 2,0 3,0 0 1 0 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 0 0,0 2,0 3,0 0 1 0 Từ Đức Trung BCA 0 0,0 2,0 3,0 0 1 0 Trần Thái Hòa HCM 0 0,0 2,0 3,0 0 1 54 Chu Tuấn Hải BPH 0 0,0 1,5 2,5 0 1 0 Bùi Huy Hoàng HCM 0 0,0 1,5 2,5 0 1 0 Nguyễn An Tấn BRV 0 0,0 1,5 2,5 0 1 57 Lê Đoàn Tấn Tài BCA 0 0,0 1,0 2,0 0 1 0 Nguyễn Văn Thật BCA 0 0,0 1,0 2,0 0 1 0 Ngô Thanh Phụng BRV 0 0,0 1,0 2,0 0 1 0 Kiều Kính Quốc BCA 0 0,0 1,0 2,0 0 1 61 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 0 0,0 1,0 2,0 0 0 BẢNG NỮ 1 Hoàng Thị Hải Bình HCM 2 0,0 1,0 2,0 2 1 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 0,0 1,0 1,5 2 1 3 Trần Thị Như Ý BDH 1,5 0,0 1,5 2,5 0 0 4 Lê Thị Kim Loan HNO 1,5 0,0 1,5 2,0 1 1 0 Kiều Bích Thủy HNO 1,5 0,0 1,5 2,0 1 1 6 Trần Tuệ Doanh HCM 1,5 0,0 1,0 1,5 1 1 0 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 1,5 0,0 1,0 1,5 1 1 8 Đàm Thị Thùy Dung HCM 1,5 0,0 0,5 1,0 1 1 9 Lại Quỳnh Tiên HCM 1 0,0 2,0 2,5 1 1 10 Cao Phương Thanh HCM 1 0,0 2,0 2,0 1 1 0 Nguyễn Anh Đình HCM 1 0,0 2,0 2,0 1 1 12 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 1 0,0 1,5 2,5 0 1 13 Ngô Thị Thu Hà BDU 1 0,0 1,5 2,0 0 1 14 Trần Thị Bích Hằng BDH 1 0,0 1,0 2,0 0 1 0 Nguyễn Phi Liêm HNO 1 0,0 1,0 2,0 0 1 16 Đào Thị Thủy Tiên QNI 1 0,0 1,0 1,5 0 1 17 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 0,5 0,0 2,0 2,5 0 1 18 Trịnh Thúy Nga QNI 0,5 0,0 1,5 3,0 0 1 19 Vương Tiểu Nhi BDH 0,5 0,0 1,5 2,5 0 1 20 Ngô Thị Thu Nga BDU 0,5 0,0 1,5 2,0 0 1 0 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 0,5 0,0 1,5 2,0 0 1 22 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 0,5 0,0 1,0 1,5 0 1 23 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 0 0,0 1,0 2,0 0 1
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 3
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 BPH Hà Văn Tiến 2 VS 2 Đào Quốc Hưng HCM 2 DAN Trần Huỳnh Si La 2 VS 2 Vũ Quốc Đạt HCM 3 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 2 VS 2 Phí Mạnh Cường QNI 4 HCM Vũ Nguyễn Hoàng Luân 2 VS 2 Vũ Hữu Cường BPH 5 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 1½ VS 2 Nguyễn Quang Nhật QNI 6 BPH Nguyễn Thành Bảo 1½ VS 1½ Nguyễn Hoàng Lâm HCM 7 BDU Nguyễn Anh Đức 1½ VS 1½ Nguyễn Văn Tới BDH 8 DAN Trương Đình Vũ 1½ VS 1½ Dương Đình Chung QNI 9 QNG Trịnh Hồ Quang Vũ 1½ VS 1½ Võ Văn Hoàng Tùng DAN 10 BDU Lại Lý Huynh 1 VS 1 Bùi Thanh Tùng BDH 11 BPH Nguyễn Văn Bon 1 VS 1 Trềnh A Sáng HCM 12 HCM Diệp Khai Nguyên 1 VS 1 Nguyễn Minh Hưng BPH 13 HCM Trần Thanh Tân 1 VS 1 Trần Chánh Tâm HCM 14 HCM Nguyễn Hoàng Lâm (B) 1 VS 1 Nguyễn Văn Minh BCA 15 BDH Phạm Trung Thành 1 VS 1 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 16 TNG Nguyễn Mạnh Hải 1 VS 1 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 17 BPH Đặng Hữu Trang 1 VS 1 Lương Viết Dũng BCA 18 BPH Ngô Ngọc Minh 1 VS 1 Đào Cao Khoa Nam BDU 19 DAN Tôn Thất Nhật Tân 1 VS 1 Hà Trung Tín BDU 20 QNI Vũ Khánh Hoàng 1 VS 1 Diệp Khải Hằng BDU 21 BPH Phùng Quang Điệp 1 VS 1 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 22 QNI Đào Văn Trọng 1 VS 1 Trần Anh Duy HCM 23 BPH Võ Minh Nhất ½ VS 1 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 24 DAN Nguyễn Anh Mẫn ½ VS ½ Nguyễn Chí Độ BDU 25 BPH Chu Tuấn Hải 0 VS 0 Từ Đức Trung BCA 26 BCA Lê Đoàn Tấn Tài 0 VS 0 Trần Thái Hòa HCM 27 BCA Nguyễn Văn Tài 0 VS 0 Ngô Thanh Phụng BRV 28 BRV Nguyễn An Tấn 0 VS 0 Nguyễn Văn Thật BCA 29 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 0 VS 0 Kiều Kính Quốc BCA 30 BCA Nguyễn Quốc Vương 0 VS 0 Bùi Huy Hoàng HCM 31 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 HCM Nguyễn Hoàng Yến 2 VS 2 Hoàng Thị Hải Bình HCM 2 HNO Lê Thị Kim Loan 1½ VS 1½ Trần Thị Như Ý BDH 3 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 1½ VS 1½ Trần Tuệ Doanh HCM 4 HNO Kiều Bích Thủy 1½ VS 1½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 5 BDH Trần Thị Bích Hằng 1 VS 1 Lại Quỳnh Tiên HCM 6 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 1 VS 1 Đào Thị Thủy Tiên QNI 7 HNO Nguyễn Phi Liêm 1 VS 1 Cao Phương Thanh HCM 8 BDU Ngô Thị Thu Hà 1 VS 1 Nguyễn Anh Đình HCM 9 BDU Ngô Thị Thu Nga ½ VS ½ Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 10 HCM Nguyễn Huỳnh Phương Lan ½ VS ½ Trịnh Thúy Nga QNI 11 BDH Vương Tiểu Nhi ½ VS ½ Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 12 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy 0 miễn đấu
LLHuynh tính núp gió hay sao mừ tuột xuống nhóm dưới nhỉ ...
:lenlut