-
-
( Vòng 10 ) QUẢNG TÂY 0 - 3 HẮC LONG GIANG : ( HSP 2 - 6 ) :
Đội |
Kỳ thủ |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Ghi chú |
Quảng Tây |
Tài Dật |
1 - 1 |
Nhiếp Thiết Văn |
Hắc Long Giang |
|
Hắc Long Giang |
Hác Kế Siêu |
1 - 1 |
Trần Phú Kiệt |
Quảng Tây |
|
Quảng Tây |
Trương Lan THiên |
0 - 2 |
Triệu Quốc Vinh |
Hắc Long Giang |
|
Hắc Long Giang |
Đào Hán Minh |
2 - 0 |
Hoàng Sĩ Thanh |
Quảng Tây |
|
Quảng Tây
Tài Dật 1 - 1 Hắc Long Giang
Nhiếp Thiết Văn :
Hắc Long Giang
Hác Kế Siêu 1 - 1 Quảng Tây
Trần Phú Kiệt :
Quảng Tây
Trương Lan Thiên 0 - 2 Hắc Long Giang
Triệu Quốc Vinh :
Hắc Long Giang
Đào Hán Minh 2 - 0 Quảng Tây
Hoàng Sĩ Thanh :
-
( Vòng 10 ) HỒ BẮC 3 - 0 HÀNG CHÂU : ( HSP 5 - 3 ) :
Đội |
Kỳ thủ |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Ghi chú |
Hồ Bắc |
Liễu Đại Hoa |
0 - 2 |
Diêu Hồng Tân |
Hàng Châu |
|
Hàng Châu |
Phan Chấn Ba |
0 - 2 |
Uông Dương |
Hồ Bắc |
|
Hồ Bắc |
Lí Tuyết Tùng |
2 - 0 |
Hoàng Hải Lâm |
Hàng Châu |
|
Hàng Châu |
Lưu Dịch Đạt |
1 - 1 |
Lí Trí Bình |
Hồ Bắc |
|
Hồ Bắc
Liễu Đại Hoa 0 - 2 Hàng Châu
Diêu Hồng Tân :
Hàng Châu
Phan Chấn Ba 0 - 2 Hồ Bắc
Uông Dương :
Hồ Bắc
Lí Tuyết TÙng 2 - 0 Hàng Châu
Hoàng Hải Lâm :
Hàng Châu
Lưu Dịch Đạt 1 - 1 Hồ Bắc
Lí Trí Bình :
-
( Vòng 10 ) HẠ MÔN 1 - 2 GIANG TÔ : ( HSP 5 - 7 ) :
Đội |
Kỳ thủ |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Ghi chú |
Hạ Môn |
Tạ Nghiệp |
1 - 1 |
Vương Bân |
Giang Tô |
|
Giang Tô |
Chu Hiểu Hổ |
1 - 1 |
Đảng Phì |
Hạ Môn |
|
Hạ Môn |
Trịnh Nhất Hoằng |
1 - 1 |
Trình Minh |
Giang Tô |
|
Giang Tô |
Từ Siêu |
1 - 1 |
Trần Hoằng Thịnh |
Hạ Môn |
|
Hạ Môn |
Trần Hoằng Thịnh |
0 - 2 |
Chu Hiểu Hổ |
Giang Tô |
Ván nhanh 1 |
Giang Tô |
Vương Bân |
1 - 1 |
Đảng Phì |
Hạ Môn |
Ván nhanh 2 |
Hồ Bắc
Tạ Nghiệp 1 - 1 Giang Tô
Vương Bân :
Giang Tô
Chu Hiểu Hổ 1 - 1 Hồ Bắc
Đảng Phì :
Hồ Bắc
Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Giang Tô
Trình Minh :
Giang Tô
Từ Siêu 1 - 1 Hồ Bắc
Trần Hoằng Thịnh :
Hồ Bắc
Trần Hoằng Thịnh 0 - 2 Giang Tô
Chu Hiểu Hổ (Ván nhanh 1):
Giang Tô
Vương Bân 1 - 1 Hồ Bắc
Đảng Phì (Ván nhanh 2):
-
( Vòng 10 ) BẮC KINH 1,5 - 1,5 THÀNH ĐÔ : ( HSP 6 - 6 ) :
Đội |
Kỳ thủ |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Ghi chú |
Bắc Kinh |
Tưởng Xuyên |
1 - 1 |
Vũ Tuấn Cường |
Thành Đô |
|
Thành Đô |
Trịnh Duy Đồng |
1 - 1 |
Vương Dược Phi |
Bắc Kinh |
|
Bắc Kinh |
Kim Ba |
1 - 1 |
Tôn Hạo Vũ |
Thành Đô |
|
Thành Đô |
Lí Thiếu Canh |
1 - 1 |
Trương Thân Hoành |
Bắc Kinh |
|
Bắc Kinh |
Vương Dược Phi |
1 - 1 |
Tôn Hạo Vũ |
Thành Đô |
Ván nhanh 1 |
Thành Đô |
Lí Thiếu Canh |
1 - 1 |
Kim Ba |
Bắc Kinh |
Ván nhanh 2 |
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên 1 - 1 Thành Đô
Vũ Tuấn Cường :
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng 1 - 1 Bắc Kinh
Vương Dược Phi :
Bắc Kinh
Kim Ba 1 - 1 Thành Đô
Tôn Hạo Vũ :
Thành Đô
Lí Thiếu Canh 1 - 1 Bắc Kinh
Trương Thân Hoành :
-
( Vòng 10 ) HÀ BẮC 2 - 1 THƯỢNG HẢI : ( HSP 7 - 5 ) :
Đội |
Kỳ thủ |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Ghi chú |
Hà Bắc |
Triệu Điện Vũ |
1 - 1 |
Tạ Tịnh |
Thượng Hải |
|
Thượng Hải |
Tôn Dũng Chinh |
2 - 0 |
Lưu Minh |
Hà Bắc |
|
Hà Bắc |
Lục Vĩ Thao |
2 - 0 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
|
Thượng Hải |
Vạn Xuân Lâm |
1 - 1 |
Thân Bằng |
Hà Bắc |
|
Hà Bắc |
Lưu Minh |
2 - 0 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
Ván nhanh 1 |
Thượng Hải |
Vạn Xuân Lâm |
1 - 1 |
Triệu Điện Vũ |
Hà Bắc |
Ván nhanh 2 |
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ 1 - 1 Thượng Hải
Tạ Tịnh :
Thượng Hải
Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Hà Bắc
Lưu Minh :
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao 2 - 0 Thượng Hải
Triệu Vĩ :
Thượng Hải
Vạn XUân Lâm 1 - 1 Hà Bắc
Thân Bằng :
-
Xếp hạng đồng đội sau vòng 10:
1.Quảng Đông: 22,5 điểm
2.Tứ Xuyên: 19,5 điểm
3.Bắc Kinh: 19,5 điểm
4.Hạ Môn: 19 điểm
5.Thượng Hải: 18 điểm
6.Giang Tô: 17,5 điểm
7.Hồ Bắc: 16,5 điểm
8.Nội Mông Cổ: 13,5 điểm
9.Chiết Giang: 13,5 điểm
10.Hắc Long Giang: 13 điểm
11.Sơn Đông: 12,5 điểm
12.Hà Bắc: 11 điểm
13.Quảng Tây: 8,5 điểm
14.Hàng Châu: 5,5 điểm
-
( Vòng 11 ) THƯỢNG HẢI 3 - 0 QUẢNG TÂY : ( HSP 5 - 3 ) :
Đội |
Kỳ thủ |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Ghi chú |
Thượng Hải |
Tạ Tịnh |
1 - 1 |
Trần Phú Kiệt |
Quảng Tây |
|
Quảng Tây |
Trương Hiểu Bình |
1 - 1 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
|
Thượng Hải |
Tôn Dũng Chinh |
2 - 0 |
Trương Lan Thiên |
Quảng Tây |
|
Quảng Tây |
Tài Dật |
1 - 1 |
Vạn Xuân Lâm |
Thượng Hải |
|
Thượng Hải
Tạ Tịnh 1 - 1 Quảng Tây
Trần Phú Kiệt :
Quảng Tây
Tài Dật 1 - 1 Thượng Hải
Vạn Xuân Lâm :
-
( Vòng 11 ) THÀNH ĐÔ 3 - 0 HÀ BẮC : ( HSP 5 - 3 ) :
Đội |
Kỳ thủ |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Ghi chú |
Thành Đô |
Vũ Tuấn Cường |
2 - 0 |
Lưu Minh |
Hà Bắc |
|
Hà Bắc |
Lục Vĩ Thao |
1 - 1 |
Trịnh Duy Đồng |
Thành Đô |
|
Thành Đô |
Tôn Hạo Vũ |
1 - 1 |
Triệu Điện Vũ |
Hà Bắc |
|
Hà Bắc |
Thân Bằng |
1 - 1 |
Lí Thiếu Canh |
Thành Đô |
|
Thành Đô
Tôn Hạo Vũ 1 - 1 Hà Bắc
Triệu Điện Vũ :
Hà Bắc
Thân Bằng 1 - 1 Thành Đô
Lí Thiếu Canh :
-
( Vòng 11 ) GIANG TÔ 0 - 3 BẮC KINH : ( HSP 3 - 5 ) :
Đội |
Kỳ thủ |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Ghi chú |
Giang Tô |
Trình Minh |
2 - 0 |
Trương Thân Hoành |
Bắc Kinh |
|
Bắc Kinh |
Tưởng Xuyên |
2 - 0 |
Từ Siêu |
Giang Tô |
|
Giang Tô |
Vương Bân |
1 - 1 |
Vương Dược Phi |
Bắc Kinh |
|
Bắc Kinh |
Trương Cường |
2 - 0 |
Chu Hiểu Hổ |
Giang Tô |
|
Giang Tô
Trình Minh 2 - 0 Bắc Kinh
Trương Thân Hoành :
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên 2 - 0 Giang Tô
Từ Siêu :
Giang Tô
Vương Bân 1 - 1 Bắc Kinh
Vương Dược Phi :
Bắc Kinh
Trương Cường 2 - 0 Giang Tô
Chu Hiểu Hổ :