STT
|
Họ tên
|
Đội
|
Điểm
|
Số ván thắng
|
Hậu thắng
|
Số ván thi đấu
|
Thắng
|
Hòa
|
Thua |
1 |
Tưởng Xuyên |
Bắc Kinh Uy Khải Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội |
31 |
12 |
6 |
20 |
12 |
7 |
1 |
2 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu Hoàn Cảnh Tập Đoàn Đội |
30 |
11 |
5 |
20 |
11 |
8 |
1 |
3 |
Tào Nham Lỗi |
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân Đội |
30 |
10 |
3 |
20 |
10 |
10 |
0 |
4 |
Triệu Kim Thành |
Hàng Châu Hoàn Cảnh Tập Đoàn Đội |
28 |
10 |
4 |
20 |
10 |
8 |
2 |
5 |
Hồng Trí |
Nội Mông Cổ Y Thái Đội |
27 |
9 |
5 |
20 |
9 |
9 |
2 |
6 |
Tạ Tĩnh |
Thượng Hải Kim Ngoại Than Đội |
27 |
9 |
4 |
20 |
9 |
9 |
2 |
7 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành Đội |
26 |
7 |
4 |
20 |
7 |
12 |
1 |
8 |
Trịnh Duy Đồng |
Quảng Đông Bích Quế Viên Đội |
25 |
8 |
6 |
18 |
8 |
9 |
1 |
9 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải Kim Ngoại Than Đội |
25 |
7 |
3 |
20 |
7 |
11 |
2 |
10 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông Bích Quế Viên Đội |
25 |
6 |
2 |
20 |
6 |
13 |
1 |
11 |
Hách Kế Siêu |
Nội Mông Cổ Y Thái Đội |
24 |
8 |
4 |
20 |
8 |
8 |
4 |
12 |
Triệu Phàn Vĩ |
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn Đội |
23 |
6 |
3 |
18 |
6 |
11 |
1 |
13 |
Triệu Điện Vũ |
Bắc Kinh Uy Khải Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội |
23 |
6 |
3 |
20 |
6 |
11 |
3 |
14 |
Tài Dật |
Giang Tây Thụy Xương Đội |
23 |
6 |
1 |
20 |
6 |
11 |
3 |
15 |
Uông Dương |
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn Đội |
23 |
4 |
0 |
20 |
4 |
15 |
1 |
16 |
Từ Siêu |
Giang Tô Hải Đặc Cổ Phân Đội |
22 |
4 |
2 |
19 |
4 |
14 |
1 |
17 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải Kim Ngoại Than Đội |
22 |
8 |
3 |
20 |
8 |
6 |
6 |
18 |
Thân Bằng |
Hàng Châu Hoàn Cảnh Tập Đoàn Đội |
22 |
4 |
2 |
20 |
4 |
14 |
2 |
19 |
Lục Vĩ Thao |
Bắc Kinh Uy Khải Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội |
22 |
4 |
1 |
20 |
4 |
14 |
2 |
20 |
Trịnh Nhất Hoằng |
Hạ Môn Văn Quảng Thể Dục Đội |
21 |
5 |
3 |
19 |
5 |
11 |
3 |
21 |
Chung Thiếu Hồng |
Hạ Môn Văn Quảng Thể Dục Đội |
21 |
4 |
2 |
19 |
4 |
13 |
2 |
22 |
Mạnh Thần |
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn Đội |
21 |
5 |
1 |
20 |
5 |
11 |
4 |
23 |
Hoàng Hải Lâm |
Quảng Đông Tân Cung Tiêu Thiên Nhuận Đội |
21 |
5 |
1 |
20 |
5 |
11 |
4 |
24 |
Trần Phú Kiệt |
Sơn Đông Trung Quốc Trọng Khí Đội |
21 |
3 |
1 |
20 |
3 |
15 |
2 |
25 |
Vũ Tuấn Cường |
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân Đội |
21 |
3 |
0 |
20 |
3 |
15 |
2 |
26 |
Triệu Tử Vũ |
Hồ Bắc Cửu Lý Xuyên Khuê Tụy Viên Đội |
20 |
5 |
1 |
19 |
5 |
10 |
4 |
27 |
Kim Ba |
Bắc Kinh Uy Khải Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội |
20 |
4 |
2 |
20 |
4 |
12 |
4 |
28 |
Lý Hàn Lâm |
Sơn Đông Trung Quốc Trọng Khí Đội |
20 |
4 |
2 |
20 |
4 |
12 |
4 |
29 |
Lý Thiếu Canh |
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn Đội |
20 |
3 |
1 |
20 |
3 |
14 |
3 |
30 |
Lưu Tử Kiện |
Sơn Đông Trung Quốc Trọng Khí Đội |
19 |
3 |
2 |
18 |
3 |
13 |
2 |
31 |
Trình Minh |
Giang Tô Hải Đặc Cổ Phân Đội |
19 |
3 |
1 |
19 |
3 |
13 |
3 |
32 |
Lê Đức Chí |
Giang Tây Thụy Xương Đội |
19 |
5 |
1 |
20 |
5 |
9 |
6 |
33 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Quảng Đông Tân Cung Tiêu Thiên Nhuận Đội |
19 |
4 |
1 |
20 |
4 |
11 |
5 |
34 |
Hoàng Trúc Phong |
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành Đội |
19 |
0 |
0 |
20 |
0 |
19 |
1 |
35 |
Tôn Dật Dương |
Giang Tô Hải Đặc Cổ Phân Đội |
18 |
2 |
2 |
20 |
2 |
14 |
4 |
36 |
Tạ Vị |
Sơn Đông Trung Quốc Trọng Khí Đội |
18 |
2 |
0 |
20 |
2 |
14 |
4 |
37 |
Vạn Xuân Lâm |
Thượng Hải Kim Ngoại Than Đội |
18 |
1 |
1 |
20 |
1 |
16 |
3 |
38 |
Trần Hoằng Thịnh |
Hạ Môn Văn Quảng Thể Dục Đội |
17 |
4 |
0 |
17 |
4 |
9 |
4 |
39 |
Trương Học Triều |
Quảng Đông Bích Quế Viên Đội |
17 |
2 |
0 |
20 |
2 |
13 |
5 |
40 |
Triệu Quốc Vinh |
Nội Mông Cổ Y Thái Đội |
17 |
0 |
0 |
20 |
0 |
17 |
3 |
41 |
Úy Cường |
Nội Mông Cổ Y Thái Đội |
16 |
0 |
0 |
20 |
0 |
16 |
4 |
42 |
Hứa Quốc Nghĩa |
Quảng Đông Bích Quế Viên Đội |
15 |
1 |
0 |
20 |
1 |
13 |
6 |
43 |
Hà Văn Triết |
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân Đội |
14 |
1 |
0 |
14 |
1 |
12 |
1 |
44 |
Miêu Lợi Minh |
Hồ Bắc Cửu Lý Xuyên Khuê Tụy Viên Đội |
14 |
3 |
1 |
15 |
3 |
8 |
4 |
45 |
Trương Thân Hoành |
Hạ Môn Văn Quảng Thể Dục Đội |
13 |
3 |
2 |
13 |
3 |
7 |
3 |
46 |
Vương Hạo |
Giang Tô Hải Đặc Cổ Phân Đội |
13 |
4 |
2 |
16 |
4 |
5 |
7 |
47 |
Lý Hồng Gia |
Giang Tây Thụy Xương Đội |
13 |
3 |
2 |
18 |
3 |
7 |
8 |
48 |
Trình Vũ Đông |
Quảng Đông Tân Cung Tiêu Thiên Nhuận Đội |
13 |
2 |
1 |
20 |
2 |
9 |
9 |
49 |
Vương Gia Thụy |
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành Đội |
12 |
1 |
1 |
14 |
1 |
10 |
3 |
49 |
Lưu Minh |
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân Đội |
12 |
1 |
1 |
14 |
1 |
10 |
3 |
51 |
Lưu Tông Trạch |
Giang Tây Thụy Xương Đội |
12 |
2 |
1 |
18 |
2 |
8 |
8 |
52 |
Đảng Phỉ |
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân Đội |
11 |
1 |
0 |
12 |
1 |
9 |
2 |
53 |
Trương Bân |
Hồ Bắc Cửu Lý Xuyên Khuê Tụy Viên Đội |
11 |
0 |
0 |
14 |
0 |
11 |
3 |
54 |
Liễu Đại Hoa |
Hồ Bắc Cửu Lý Xuyên Khuê Tụy Viên Đội |
9 |
1 |
0 |
13 |
1 |
7 |
5 |
55 |
Lý Tuyết Tùng |
Hồ Bắc Cửu Lý Xuyên Khuê Tụy Viên Đội |
8 |
1 |
1 |
10 |
1 |
6 |
3 |
56 |
Nhiếp Thiết Văn |
Hạ Môn Văn Quảng Thể Dục Đội |
8 |
0 |
0 |
12 |
0 |
8 |
4 |
57 |
Từ Sùng Phong |
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành Đội |
8 |
0 |
0 |
13 |
0 |
8 |
5 |
58 |
Quách Phượng Đạt |
Hàng Châu Hoàn Cảnh Tập Đoàn Đội |
6 |
0 |
0 |
14 |
0 |
6 |
8 |
59 |
Lý Bỉnh Hiền |
Hàng Châu Hoàn Cảnh Tập Đoàn Đội |
4 |
0 |
0 |
6 |
0 |
4 |
2 |
60 |
Tôn Hân Hạo |
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành Đội |
4 |
1 |
1 |
8 |
1 |
2 |
5 |
61 |
Lý Vũ |
Quảng Đông Tân Cung Tiêu Thiên Nhuận Đội |
4 |
0 |
0 |
20 |
0 |
4 |
16 |
62 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông Bích Quế Viên Đội |
3 |
1 |
0 |
2 |
1 |
1 |
0 |
62 |
Dương Huy |
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn Đội |
3 |
1 |
0 |
2 |
1 |
1 |
0 |
64 |
Lý Trí Bình |
Hồ Bắc Cửu Lý Xuyên Khuê Tụy Viên Đội |
3 |
1 |
1 |
9 |
1 |
1 |
7 |
65 |
Vương Bân |
Giang Tô Hải Đặc Cổ Phân Đội |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
0 |
66 |
Triệu Dương Hạc |
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành Đội |
2 |
0 |
0 |
5 |
0 |
2 |
3 |
67 |
Lý Học Hạo |
Sơn Đông Trung Quốc Trọng Khí Đội |
1 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
1 |
67 |
Diêu Hồng Tân |
Giang Tây Thụy Xương Đội |
1 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
1 |
69 |
Ngô Ngụy |
Giang Tô Hải Đặc Cổ Phân Đội |
1 |
0 |
0 |
4 |
0 |
1 |
3 |
70 |
Đặng Chí Cường |
Giang Tây Thụy Xương Đội |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
2 |