-
-
-
-
Kết quả ván 6 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
24 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
5 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tam Điệp |
14 |
2 |
5 |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
3½ |
+ - - |
3½ |
Đặng Văn Tụy |
Tràng An |
3 |
3 |
11 |
Lương Quốc Hoàn |
Tam Điệp |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Nguyễn Văn Phong |
Tràng An |
18 |
4 |
23 |
Vũ Văn Dương |
Kim Sơn |
3 |
0 - 1 |
3½ |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
25 |
5 |
8 |
Đinh Văn Lăng |
Kim Sơn |
3 |
0 - 1 |
3 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
1 |
6 |
2 |
Đăng Văn Tiên |
Tràng An |
3 |
1 - 0 |
3 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
22 |
7 |
6 |
Đinh Văn Chi |
Hoa Lư |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Nguyễn Hoài Nam |
Tràng An |
13 |
8 |
12 |
Ngô Quang Trường |
Kim Sơn |
2 |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nho Quan |
16 |
9 |
15 |
Nguyễn Khắc Đông |
Tam Điệp |
2 |
0 - 1 |
2 |
Dương Văn Hải |
Tràng An |
10 |
10 |
20 |
Trần Minh Hưng |
Tràng An |
2 |
½ - ½ |
2 |
Trịnh Văn Huyện |
Ninh Phong |
21 |
11 |
9 |
Đỗ Lâm Sơn |
Ninh Phong |
1½ |
½ - ½ |
1 |
Đinh Đăng Khoa |
Yên Khánh |
4 |
12 |
17 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Yên Khánh |
1 |
½ - ½ |
1½ |
Phạm Văn Bình |
Ninh Phong |
19 |
|
7 |
Đinh Văn Khải |
Yên Khánh |
1 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
Kết quả ván 7 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
5 |
Đào Cao Khoa |
Tây Sơn |
5½ |
½ - ½ |
4½ |
Đặng Hữu Trang |
SunShine |
3 |
2 |
47 |
Vũ Hữu Cường |
Quang Trung |
4½ |
½ - ½ |
5½ |
Vũ Khánh Hoàng |
SunShine |
48 |
3 |
9 |
Hoàng Văn Linh |
Tây Sơn |
4½ |
0 - 1 |
4½ |
Nguyễn Anh Quân |
Tây Sơn |
20 |
4 |
40 |
Trần Quang Chiến |
Kinh Bắc |
4 |
1 - 0 |
4 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
4 |
5 |
23 |
Nguyễn Hoàng Kiên |
Kỳ Hữu |
4 |
1 - 0 |
4 |
Lại Việt Trường |
Kỳ Chiến |
10 |
6 |
30 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
4 |
0 - 1 |
4 |
Phạm Văn Huy |
Nghệ An |
35 |
7 |
11 |
Lại Xuân Khu |
Hạ Long |
3½ |
1 - 0 |
4 |
Phùng Quang Điệp |
Kinh Bắc |
38 |
8 |
33 |
Phạm Quốc Hương |
Kỳ Chiến |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Chu Tuấn Hải |
SunShine |
2 |
9 |
25 |
Nguyễn Thăng Long |
SunShine |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Dương Đình Chung |
Kinh Bắc |
7 |
10 |
21 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
TLKD |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Phạm Tuấn Linh |
Tây Sơn |
34 |
11 |
28 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
3 |
0 - 1 |
3½ |
Trần Văn Quý |
TLKD |
41 |
12 |
12 |
Lê Hải Ninh |
SunShine |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Huy Tùng |
Điện Biên |
24 |
13 |
36 |
Phạm Văn Tài |
SunShine |
3 |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
31 |
14 |
43 |
Trịnh Thúy Nga |
Cẩm Phả |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Văn Trụ |
Thủ Dầu Một |
32 |
15 |
15 |
Lê Mạnh Hiệp |
Quang Trung |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Phùng Minh Dũng |
Tây Sơn |
37 |
16 |
19 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Văn Quang |
Thanh Hóa |
29 |
17 |
26 |
Nguyễn Triều Nghĩa |
Thủ Dầu Một |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Trương Hàn |
Thường Tín |
45 |
18 |
46 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Nguyễn Trường Kha |
Hạ Long |
27 |
19 |
1 |
Chu Trường Xuân |
Hạ Long |
2 |
1 - 0 |
2 |
Lê Minh Khoa |
Bỉm Sơn |
16 |
20 |
13 |
Lê Hùng Thắng |
Bỉm Sơn |
2 |
1 - 0 |
2 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
6 |
21 |
14 |
Lê Huy Bách |
Bỉm Sơn |
2 |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Anh Tuấn |
Thường Tín |
22 |
22 |
42 |
Triệu Quý Đông |
Nam Định |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
44 |
23 |
39 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
1 |
0 - 1 |
1½ |
Lương Đình Tứ |
Thường Tín |
18 |
24 |
17 |
Lê Văn Sửu |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
1 |
Hoàng Minh Chí |
Bỉm Sơn |
8 |
Bốc thăm ván 7 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
5 |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
4½ |
|
6 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
24 |
2 |
25 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
4½ |
|
4½ |
Nguyễn Văn Phong |
Tràng An |
18 |
3 |
14 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tam Điệp |
4 |
|
3½ |
Lương Quốc Hoàn |
Tam Điệp |
11 |
4 |
1 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
4 |
|
3 |
Đinh Văn Chi |
Hoa Lư |
6 |
5 |
10 |
Dương Văn Hải |
Tràng An |
3 |
|
4 |
Đăng Văn Tiên |
Tràng An |
2 |
6 |
13 |
Nguyễn Hoài Nam |
Tràng An |
3 |
|
3 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
22 |
7 |
23 |
Vũ Văn Dương |
Kim Sơn |
3 |
|
3 |
Đinh Văn Lăng |
Kim Sơn |
8 |
8 |
21 |
Trịnh Văn Huyện |
Ninh Phong |
2½ |
|
3 |
Ngô Quang Trường |
Kim Sơn |
12 |
9 |
16 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nho Quan |
2½ |
|
2½ |
Trần Minh Hưng |
Tràng An |
20 |
10 |
9 |
Đỗ Lâm Sơn |
Ninh Phong |
2 |
|
2 |
Đinh Văn Khải |
Yên Khánh |
7 |
11 |
19 |
Phạm Văn Bình |
Ninh Phong |
2 |
|
2 |
Nguyễn Khắc Đông |
Tam Điệp |
15 |
12 |
4 |
Đinh Đăng Khoa |
Yên Khánh |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Văn Mạnh |
Yên Khánh |
17 |
13 |
3 |
Đặng Văn Tụy |
Tràng An |
3½ |
|
0 |
- |
|
|
Bốc thăm ván 8 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
23 |
Nguyễn Hoàng Kiên |
Kỳ Hữu |
5 |
|
6 |
Đào Cao Khoa |
Tây Sơn |
5 |
2 |
3 |
Đặng Hữu Trang |
SunShine |
5 |
|
6 |
Vũ Khánh Hoàng |
SunShine |
48 |
3 |
20 |
Nguyễn Anh Quân |
Tây Sơn |
5½ |
|
5 |
Trần Quang Chiến |
Kinh Bắc |
40 |
4 |
35 |
Phạm Văn Huy |
Nghệ An |
5 |
|
5 |
Vũ Hữu Cường |
Quang Trung |
47 |
5 |
34 |
Phạm Tuấn Linh |
Tây Sơn |
4½ |
|
4½ |
Dương Đình Chung |
Kinh Bắc |
7 |
6 |
41 |
Trần Văn Quý |
TLKD |
4½ |
|
4½ |
Hoàng Văn Linh |
Tây Sơn |
9 |
7 |
11 |
Lại Xuân Khu |
Hạ Long |
4½ |
|
4½ |
Phạm Quốc Hương |
Kỳ Chiến |
33 |
8 |
32 |
Nguyễn Văn Trụ |
Thủ Dầu Một |
4 |
|
4 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
4 |
9 |
10 |
Lại Việt Trường |
Kỳ Chiến |
4 |
|
4 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
30 |
10 |
38 |
Phùng Quang Điệp |
Kinh Bắc |
4 |
|
4 |
Lê Hải Ninh |
SunShine |
12 |
11 |
2 |
Chu Tuấn Hải |
SunShine |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Anh Quỳnh |
TLKD |
21 |
12 |
31 |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
3½ |
|
3½ |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
19 |
13 |
37 |
Phùng Minh Dũng |
Tây Sơn |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Thăng Long |
SunShine |
25 |
14 |
45 |
Trương Hàn |
Thường Tín |
3½ |
|
3½ |
Phạm Văn Tài |
SunShine |
36 |
15 |
28 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
3 |
|
3 |
Chu Trường Xuân |
Hạ Long |
1 |
16 |
27 |
Nguyễn Trường Kha |
Hạ Long |
3 |
|
3 |
Lê Hùng Thắng |
Bỉm Sơn |
13 |
17 |
43 |
Trịnh Thúy Nga |
Cẩm Phả |
3 |
|
3 |
Lê Huy Bách |
Bỉm Sơn |
14 |
18 |
24 |
Nguyễn Huy Tùng |
Điện Biên |
3 |
|
3 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
46 |
19 |
18 |
Lương Đình Tứ |
Thường Tín |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Triều Nghĩa |
Thủ Dầu Một |
26 |
20 |
44 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
2½ |
|
2 |
Lê Minh Khoa |
Bỉm Sơn |
16 |
21 |
6 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
2 |
|
1½ |
Nguyễn Anh Tuấn |
Thường Tín |
22 |
22 |
17 |
Lê Văn Sửu |
Đông Anh |
1 |
|
1½ |
Triệu Quý Đông |
Nam Định |
42 |
23 |
8 |
Hoàng Minh Chí |
Bỉm Sơn |
1 |
|
1 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
39 |
-
-
-
-
-
Kết quả ván 7 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
5 |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
4½ |
½ - ½ |
6 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
24 |
2 |
25 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
4½ |
1 - 0 |
4½ |
Nguyễn Văn Phong |
Tràng An |
18 |
3 |
14 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tam Điệp |
4 |
0 - 1 |
3½ |
Lương Quốc Hoàn |
Tam Điệp |
11 |
4 |
1 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
4 |
1 - 0 |
3 |
Đinh Văn Chi |
Hoa Lư |
6 |
5 |
10 |
Nguyễn Khắc Đông |
Tam Điệp |
3 |
1 - 0 |
4 |
Đăng Văn Tiên |
Tràng An |
2 |
6 |
13 |
Nguyễn Hoài Nam |
Tràng An |
3 |
0 - 1 |
3 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
22 |
7 |
23 |
Vũ Văn Dương |
Kim Sơn |
3 |
1 - 0 |
3 |
Đinh Văn Lăng |
Kim Sơn |
8 |
8 |
21 |
Trịnh Văn Huyện |
Ninh Phong |
2½ |
0 - 1 |
3 |
Ngô Quang Trường |
Kim Sơn |
12 |
9 |
16 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nho Quan |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Trần Minh Hưng |
Tràng An |
20 |
10 |
9 |
Đỗ Lâm Sơn |
Ninh Phong |
2 |
1 - 0 |
2 |
Đinh Văn Khải |
Yên Khánh |
7 |
11 |
19 |
Phạm Văn Bình |
Ninh Phong |
2 |
0 - 1 |
2 |
Dương Văn Hải |
Tràng An |
15 |
12 |
4 |
Đinh Đăng Khoa |
Yên Khánh |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Nguyễn Văn Mạnh |
Yên Khánh |
17 |
-
Kết quả ván 8 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
23 |
Nguyễn Hoàng Kiên |
Kỳ Hữu |
5 |
0 - 1 |
6 |
Đào Cao Khoa |
Tây Sơn |
5 |
2 |
3 |
Đặng Hữu Trang |
SunShine |
5 |
½ - ½ |
6 |
Vũ Khánh Hoàng |
SunShine |
48 |
3 |
20 |
Nguyễn Anh Quân |
Tây Sơn |
5½ |
½ - ½ |
5 |
Trần Quang Chiến |
Kinh Bắc |
40 |
4 |
35 |
Phạm Văn Huy |
Nghệ An |
5 |
1 - 0 |
5 |
Vũ Hữu Cường |
Quang Trung |
47 |
5 |
34 |
Phạm Tuấn Linh |
Tây Sơn |
4½ |
0 - 1 |
4½ |
Dương Đình Chung |
Kinh Bắc |
7 |
6 |
41 |
Trần Văn Quý |
TLKD |
4½ |
0 - 1 |
4½ |
Hoàng Văn Linh |
Tây Sơn |
9 |
7 |
11 |
Lại Xuân Khu |
Hạ Long |
4½ |
0 - 1 |
4½ |
Phạm Quốc Hương |
Kỳ Chiến |
33 |
8 |
32 |
Nguyễn Văn Trụ |
Thủ Dầu Một |
4 |
1 - 0 |
4 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
4 |
9 |
10 |
Lại Việt Trường |
Kỳ Chiến |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
30 |
10 |
38 |
Phùng Quang Điệp |
Kinh Bắc |
4 |
0 - 1 |
4 |
Lê Hải Ninh |
SunShine |
12 |
11 |
2 |
Chu Tuấn Hải |
SunShine |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Anh Quỳnh |
TLKD |
21 |
12 |
31 |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
19 |
13 |
37 |
Phùng Minh Dũng |
Tây Sơn |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Thăng Long |
SunShine |
25 |
14 |
45 |
Trương Hàn |
Thường Tín |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Phạm Văn Tài |
SunShine |
36 |
15 |
28 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
3 |
0 - 1 |
3 |
Chu Trường Xuân |
Hạ Long |
1 |
16 |
27 |
Nguyễn Trường Kha |
Hạ Long |
3 |
1 - 0 |
3 |
Lê Hùng Thắng |
Bỉm Sơn |
13 |
17 |
43 |
Trịnh Thúy Nga |
Cẩm Phả |
3 |
½ - ½ |
3 |
Lê Huy Bách |
Bỉm Sơn |
14 |
18 |
24 |
Nguyễn Huy Tùng |
Điện Biên |
3 |
- - + |
3 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
46 |
19 |
18 |
Lương Đình Tứ |
Thường Tín |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Triều Nghĩa |
Thủ Dầu Một |
26 |
20 |
44 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
2½ |
+ - - |
2 |
Lê Minh Khoa |
Bỉm Sơn |
16 |
21 |
6 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
2 |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Anh Tuấn |
Thường Tín |
22 |
22 |
17 |
Lê Văn Sửu |
Đông Anh |
1 |
1 - 0 |
1½ |
Triệu Quý Đông |
Nam Định |
42 |
23 |
8 |
Hoàng Minh Chí |
Bỉm Sơn |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
39 |
Bốc thăm ván 9 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
7 |
Dương Đình Chung |
Kinh Bắc |
5½ |
|
7 |
Đào Cao Khoa |
Tây Sơn |
5 |
2 |
48 |
Vũ Khánh Hoàng |
SunShine |
6½ |
|
5½ |
Hoàng Văn Linh |
Tây Sơn |
9 |
3 |
35 |
Phạm Văn Huy |
Nghệ An |
6 |
|
6 |
Nguyễn Anh Quân |
Tây Sơn |
20 |
4 |
40 |
Trần Quang Chiến |
Kinh Bắc |
5½ |
|
5½ |
Đặng Hữu Trang |
SunShine |
3 |
5 |
33 |
Phạm Quốc Hương |
Kỳ Chiến |
5½ |
|
5 |
Nguyễn Văn Trụ |
Thủ Dầu Một |
32 |
6 |
47 |
Vũ Hữu Cường |
Quang Trung |
5 |
|
5 |
Lại Việt Trường |
Kỳ Chiến |
10 |
7 |
12 |
Lê Hải Ninh |
SunShine |
5 |
|
5 |
Nguyễn Hoàng Kiên |
Kỳ Hữu |
23 |
8 |
2 |
Chu Tuấn Hải |
SunShine |
4½ |
|
4½ |
Phạm Tuấn Linh |
Tây Sơn |
34 |
9 |
36 |
Phạm Văn Tài |
SunShine |
4½ |
|
4½ |
Lại Xuân Khu |
Hạ Long |
11 |
10 |
41 |
Trần Văn Quý |
TLKD |
4½ |
|
4½ |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
31 |
11 |
1 |
Chu Trường Xuân |
Hạ Long |
4 |
|
4½ |
Phùng Minh Dũng |
Tây Sơn |
37 |
12 |
4 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
4 |
|
4 |
Phùng Quang Điệp |
Kinh Bắc |
38 |
13 |
30 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
4 |
|
4 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
46 |
14 |
14 |
Lê Huy Bách |
Bỉm Sơn |
3½ |
|
4 |
Nguyễn Trường Kha |
Hạ Long |
27 |
15 |
19 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
3½ |
|
3½ |
Lương Đình Tứ |
Thường Tín |
18 |
16 |
21 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
TLKD |
3½ |
|
3½ |
Trịnh Thúy Nga |
Cẩm Phả |
43 |
17 |
44 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
3½ |
|
3½ |
Trương Hàn |
Thường Tín |
45 |
18 |
25 |
Nguyễn Thăng Long |
SunShine |
3½ |
|
3 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
28 |
19 |
13 |
Lê Hùng Thắng |
Bỉm Sơn |
3 |
|
2½ |
Nguyễn Triều Nghĩa |
Thủ Dầu Một |
26 |
20 |
22 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Thường Tín |
2½ |
|
2 |
Hoàng Minh Chí |
Bỉm Sơn |
8 |
21 |
6 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Lê Văn Sửu |
Đông Anh |
17 |
22 |
42 |
Triệu Quý Đông |
Nam Định |
1½ |
|
1 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
39 |