Có lẽ bạn dùng con engine đánh cờ tàn không tốt nên nó không dứt điểm được. Nhiều con engine đánh cờ tàn nhiều lúc lẩn quẩn lắm, không giải ra được.
Có lẽ bạn dùng con engine đánh cờ tàn không tốt nên nó không dứt điểm được. Nhiều con engine đánh cờ tàn nhiều lúc lẩn quẩn lắm, không giải ra được.
Trời ạ , tiếng chim vừa ngưng hót bậy giờ lại phải " nghe tiếng chim hót tiếp" %-(%-(%-(%-(%-(
hi hi có newbie nào mà chưa được cảm ơn thì nên post bài nhanh chắc chắn sẽ nhận được lời cảm ơn đến từ bro nghe tiếng chim hót tiếp :D ! Đợi chờ ngày mai thấy anh Bằng Hữu có trên topic em hỏi lun mai liệu mình có tường thuật được cả 3 bàn đầu ko nhi;)).
Bạn vô trang này: CÂU LẠC BỘ CỜ TƯỚNG QUẬN 3: Giải cờ Tướng cúp Phương Trang lần 4 - 2010
Chọn xem vòng 7 --> Xem bàn 1. Là ra biên bản ván đấu từ đầu đến cuối luôn !
ván Lý Huynh - Vu Ấu Hoa vẫn chưa có sao
~.`
Lại Lý Huynh: xỉa răng :-)
Vu Ấu Hoa: đau răng :-(
Kết quả: 1-0!
Xếp hạng sau vòng 7 :
1 CHN Tôn Dũng Chinh 孙勇征 CHN 6,5 28,5 20,5 27,00
2 VIE Nguyễn Thành Bảo 阮成保 VIE 5,0 31,0 21,0 20,00
3 VIE Tôn Thất Nhật Tân 宗室日新 VIE 5,0 30,0 21,0 19,50
4 VIE Lại Lý Huynh 赖李兄 VIE 5,0 25,0 17,5 13,50
5 VIE Trần Quốc Việt 陈囯越 VIE 4,5 26,5 18,0 16,25
6 VIE Uông Dương Bắc 汪洋北 VIE 4,5 22,5 16,5 12,25
7 VIE Trần Chánh Tâm 陈正心 VIE 4,0 28,5 19,0 14,50
8 VIE Nguyễn Trần Đỗ Ninh 阮陈杜宁 VIE 4,0 25,5 17,5 13,50
9 VIE Diệp Khai Nguyên 范启源 VIE 4,0 23,0 17,0 9,50
10 CHN Vu Ấu Hoa 于幼华 CHN 3,5 29,0 21,0 13,50
11 VIE Trương Á Minh 张亚明 VIE 3,5 29,0 19,5 12,00
12 HKG Triệu Nhữ Quyền 赵汝权 HKG 3,5 27,0 19,5 12,75
13 VIE Đào Quốc Hưng 陶囯兴 VIE 3,5 24,5 18,0 11,00
14 VIE Nguyễn Hoàng Lâm 阮黄林 VIE 3,5 24,0 17,5 10,25
15 TPE Ngô Quý Lâm 吳贵临 TPE 3,5 24,0 17,0 11,75
16 VIE Trần Đăng Quang 陈登光 VIE 3,5 23,0 16,0 9,00
17 VIE Vũ Hữu Cường 武有强 VIE 3,5 17,5 13,0 7,50
18 VIE Trần Văn Ninh 陈文宁 VIE 3,0 31,0 21,5 12,25
19 VIE Đào Cao Khoa 陶高科 VIE 3,0 25,0 18,0 7,75
20 VIE Trềnh A Sáng 郑亚生 VIE 3,0 24,0 17,0 9,25
21 VIE Võ Văn Hoàng Tùng 武文黄松 VIE 3,0 21,0 16,0 5,75
22 VIE Trần Thanh Tân 陈清新 VIE 2,5 18,5 13,0 2,75
23 VIE Nguyễn Minh Nhật Quang 阮明日光 VIE 2,5 17,5 13,5 2,75
24 VIE Võ Minh Nhất 武明一 VIE 2,0 21,5 16,0 3,00
25 SIN Lương Văn Kiệt 梁文杰 SIN 1,0 22,5 17,0 0,50
26 MAC Châu Kinh Hoa 邹经华 MAC 0,5 17,5 13,0 1,75