Lịch thi đấu vòng 8 :
1 16 VIE Trần Quốc Việt 陈囯越 VIE 4½ 6½ Tôn Dũng Chinh 孙勇征 CHN CHN 26
2 23 VIE Nguyễn Thành Bảo 阮成保 VIE 5 5 Lại Lý Huynh 赖李兄 VIE VIE 14
3 20 VIE Uông Dương Bắc 汪洋北 VIE 4½ 5 Tôn Thất Nhật Tân 宗室日新 VIE VIE 6
4 10 VIE Diệp Khai Nguyên 范启源 VIE 4 4 Nguyễn Trần Đỗ Ninh 阮陈杜宁 VIE VIE 4
5 9 TPE Ngô Quý Lâm 吳贵临 TPE 3½ 4 Trần Chánh Tâm 陈正心 VIE VIE 2
6 3 CHN Vu Ấu Hoa 于幼华 CHN 3½ 3½ Trần Đăng Quang 陈登光 VIE VIE 21
7 7 VIE Nguyễn Hoàng Lâm 阮黄林 VIE 3½ 3½ Vũ Hữu Cường 武有强 VIE VIE 24
8 17 VIE Trương Á Minh 张亚明 VIE 3½ 3½ Triệu Nhữ Quyền 赵汝权 HKG HKG 15
9 11 VIE Trần Văn Ninh 陈文宁 VIE 3 3½ Đào Quốc Hưng 陶囯兴 VIE VIE 22
10 8 VIE Nguyễn Minh Nhật Quang 阮明日光 VIE 2½ 3 Võ Văn Hoàng Tùng 武文黄松 VIE VIE 12
11 13 VIE Đào Cao Khoa 陶高科 VIE 3 2½ Trần Thanh Tân 陈清新 VIE VIE 19
12 18 MAC Châu Kinh Hoa 邹经华 MAC ½ 3 Trềnh A Sáng 郑亚生 VIE VIE 25
13 5 VIE Võ Minh Nhất 武明一 VIE 2 1 Lương Văn Kiệt 梁文杰 SIN SIN 1