-
-
Kết quả ván 9 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
7 |
Dương Đình Chung |
Kinh Bắc |
5½ |
½ - ½ |
7 |
Đào Cao Khoa |
Tây Sơn |
5 |
2 |
48 |
Vũ Khánh Hoàng |
SunShine |
6½ |
½ - ½ |
5½ |
Hoàng Văn Linh |
Tây Sơn |
9 |
3 |
35 |
Phạm Văn Huy |
Nghệ An |
6 |
0 - 1 |
6 |
Nguyễn Anh Quân |
Tây Sơn |
20 |
4 |
40 |
Trần Quang Chiến |
Kinh Bắc |
5½ |
0 - 1 |
5½ |
Đặng Hữu Trang |
SunShine |
3 |
5 |
33 |
Phạm Quốc Hương |
Kỳ Chiến |
5½ |
1 - 0 |
5 |
Nguyễn Văn Trụ |
Thủ Dầu Một |
32 |
6 |
47 |
Vũ Hữu Cường |
Quang Trung |
5 |
0 - 1 |
5 |
Lại Việt Trường |
Kỳ Chiến |
10 |
7 |
12 |
Lê Hải Ninh |
SunShine |
5 |
1 - 0 |
5 |
Nguyễn Hoàng Kiên |
Kỳ Hữu |
23 |
8 |
2 |
Chu Tuấn Hải |
SunShine |
4½ |
1 - 0 |
4½ |
Phạm Tuấn Linh |
Tây Sơn |
34 |
9 |
36 |
Phạm Văn Tài |
SunShine |
4½ |
0 - 1 |
4½ |
Lại Xuân Khu |
Hạ Long |
11 |
10 |
41 |
Trần Văn Quý |
TLKD |
4½ |
1 - 0 |
4½ |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
31 |
11 |
1 |
Chu Trường Xuân |
Hạ Long |
4 |
1 - 0 |
4½ |
Phùng Minh Dũng |
Tây Sơn |
37 |
12 |
4 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
4 |
1 - 0 |
4 |
Phùng Quang Điệp |
Kinh Bắc |
38 |
13 |
30 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
4 |
1 - 0 |
4 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
46 |
14 |
14 |
Lê Huy Bách |
Bỉm Sơn |
3½ |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Trường Kha |
Hạ Long |
27 |
15 |
19 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Lương Đình Tứ |
Thường Tín |
18 |
16 |
21 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
TLKD |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Trịnh Thúy Nga |
Cẩm Phả |
43 |
17 |
44 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Trương Hàn |
Thường Tín |
45 |
18 |
25 |
Nguyễn Thăng Long |
SunShine |
3½ |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
28 |
19 |
13 |
Lê Hùng Thắng |
Bỉm Sơn |
3 |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Triều Nghĩa |
Thủ Dầu Một |
26 |
20 |
22 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Thường Tín |
2½ |
1 - 0 |
2 |
Hoàng Minh Chí |
Bỉm Sơn |
8 |
21 |
6 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Lê Văn Sửu |
Đông Anh |
17 |
22 |
42 |
Triệu Quý Đông |
Nam Định |
1½ |
1 - 0 |
1 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
39 |
-
Bốc thăm hệ số lần lượt là: Số ván thắng, búc gôn, lũy tiến
https://scontent.fhph1-2.fna.fbcdn.n...bd&oe=5E6B4F78
Xếp hạng bảng A sau vòng 7
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
CLB |
Đ. |
Vict |
BH. |
LT1. |
1 |
24 |
Vũ Văn Tuyến |
VIE |
Tràng An |
6½ |
6 |
24 |
27½ |
2 |
25 |
Phạm Trung Kiên |
VIE |
Tràng An |
5½ |
4 |
26 |
23 |
3 |
5 |
Đinh Hồng Quân |
VIE |
Nho Quan |
5 |
4 |
25 |
21 |
4 |
1 |
Chu Hoài Nam |
VIE |
Tràng An |
5 |
4 |
22 |
17½ |
5 |
11 |
Lương Quốc Hoàn |
VIE |
Tam Điệp |
4½ |
4 |
23 |
17½ |
6 |
18 |
Nguyễn Văn Phong |
VIE |
Tràng An |
4½ |
4 |
22½ |
17 |
7 |
12 |
Ngô Quang Trường |
VIE |
Kim Sơn |
4 |
4 |
27½ |
16 |
8 |
2 |
Đăng Văn Tiên |
VIE |
Tràng An |
4 |
4 |
23 |
14 |
9 |
22 |
Trương Mạnh Toàn |
VIE |
Tam Điệp |
4 |
4 |
21 |
16 |
10 |
14 |
Nguyễn Hồng Thắng |
VIE |
Tam Điệp |
4 |
3 |
30 |
21½ |
11 |
23 |
Vũ Văn Dương |
VIE |
Kim Sơn |
4 |
3 |
26 |
15 |
12 |
10 |
Nguyễn Khắc Đông |
VIE |
Tam Điệp |
4 |
3 |
24 |
13 |
13 |
3 |
Đặng Văn Tụy |
VIE |
Tràng An |
3½ |
3 |
25 |
17½ |
14 |
8 |
Đinh Văn Lăng |
VIE |
Kim Sơn |
3 |
3 |
24½ |
14 |
15 |
15 |
Dương Văn Hải |
VIE |
Tràng An |
3 |
3 |
21½ |
12 |
16 |
6 |
Đinh Văn Chi |
VIE |
Hoa Lư |
3 |
2 |
25 |
15 |
17 |
16 |
Nguyễn Thanh Thảo |
VIE |
Nho Quan |
3 |
2 |
24 |
15½ |
18 |
13 |
Nguyễn Hoài Nam |
VIE |
Tràng An |
3 |
2 |
21 |
13½ |
19 |
20 |
Trần Minh Hưng |
VIE |
Tràng An |
3 |
2 |
17 |
8½ |
20 |
9 |
Đỗ Lâm Sơn |
VIE |
Ninh Phong |
3 |
2 |
14½ |
9½ |
21 |
21 |
Trịnh Văn Huyện |
VIE |
Ninh Phong |
2½ |
2 |
22 |
12 |
22 |
7 |
Đinh Văn Khải |
VIE |
Yên Khánh |
2 |
1 |
18 |
9 |
23 |
17 |
Nguyễn Văn Mạnh |
VIE |
Yên Khánh |
2 |
0 |
18 |
5½ |
24 |
4 |
Đinh Đăng Khoa |
VIE |
Yên Khánh |
2 |
0 |
17½ |
4½ |
25 |
19 |
Phạm Văn Bình |
VIE |
Ninh Phong |
2 |
0 |
17 |
7½ |
Xếp hạng bảng B sau vòng 9
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
CLB |
Đ. |
Vict |
BH. |
LT1. |
1 |
5 |
Đào Cao Khoa |
VIE |
Tây Sơn |
7½ |
6 |
43½ |
40½ |
2 |
20 |
Nguyễn Anh Quân |
VIE |
Tây Sơn |
7 |
6 |
44½ |
34 |
3 |
48 |
Vũ Khánh Hoàng |
VIE |
SunShine |
7 |
5 |
46½ |
39½ |
4 |
33 |
Phạm Quốc Hương |
VIE |
Kỳ Chiến |
6½ |
6 |
42½ |
28 |
5 |
3 |
Đặng Hữu Trang |
VIE |
SunShine |
6½ |
5 |
48½ |
33 |
6 |
35 |
Phạm Văn Huy |
VIE |
Nghệ An |
6 |
6 |
43½ |
31 |
7 |
10 |
Lại Việt Trường |
VIE |
Kỳ Chiến |
6 |
6 |
36½ |
29 |
8 |
12 |
Lê Hải Ninh |
VIE |
SunShine |
6 |
6 |
35½ |
23 |
9 |
9 |
Hoàng Văn Linh |
VIE |
Tây Sơn |
6 |
5 |
44 |
28½ |
10 |
7 |
Dương Đình Chung |
VIE |
Kinh Bắc |
6 |
5 |
43½ |
30½ |
11 |
40 |
Trần Quang Chiến |
VIE |
Kinh Bắc |
5½ |
5 |
45½ |
33 |
12 |
2 |
Chu Tuấn Hải |
VIE |
SunShine |
5½ |
5 |
40 |
28½ |
13 |
11 |
Lại Xuân Khu |
VIE |
Hạ Long |
5½ |
5 |
40 |
26 |
14 |
41 |
Trần Văn Quý |
VIE |
TLKD |
5½ |
5 |
35½ |
25 |
15 |
23 |
Nguyễn Hoàng Kiên |
VIE |
Kỳ Hữu |
5 |
5 |
48 |
30 |
16 |
32 |
Nguyễn Văn Trụ |
VIE |
Thủ Dầu Một |
5 |
5 |
38½ |
23 |
17 |
1 |
Chu Trường Xuân |
VIE |
Hạ Long |
5 |
5 |
29½ |
16 |
18 |
47 |
Vũ Hữu Cường |
VIE |
Quang Trung |
5 |
4 |
42½ |
29½ |
19 |
4 |
Đặng Hữu Tuân |
VIE |
Thường Tín |
5 |
4 |
39 |
27½ |
20 |
30 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
VIE |
Thường Tín |
5 |
4 |
35½ |
26½ |
21 |
34 |
Phạm Tuấn Linh |
VIE |
Tây Sơn |
4½ |
4 |
41 |
25 |
22 |
31 |
Nguyễn Văn Thảo |
VIE |
Thường Tín |
4½ |
4 |
38½ |
20½ |
23 |
36 |
Phạm Văn Tài |
VIE |
SunShine |
4½ |
4 |
38 |
23½ |
24 |
37 |
Phùng Minh Dũng |
VIE |
Tây Sơn |
4½ |
4 |
35½ |
22 |
25 |
14 |
Lê Huy Bách |
VIE |
Bỉm Sơn |
4½ |
4 |
33½ |
16 |
26 |
18 |
Lương Đình Tứ |
VIE |
Thường Tín |
4½ |
4 |
32½ |
16½ |
27 |
44 |
Trịnh Xuân Bình |
VIE |
Đông Anh |
4½ |
4 |
32½ |
14½ |
28 |
43 |
Trịnh Thúy Nga |
VIE |
Cẩm Phả |
4½ |
4 |
30½ |
19 |
29 |
38 |
Phùng Quang Điệp |
VIE |
Kinh Bắc |
4 |
4 |
46 |
29 |
30 |
13 |
Lê Hùng Thắng |
VIE |
Bỉm Sơn |
4 |
4 |
30½ |
19 |
31 |
28 |
Nguyễn Văn Hải |
VIE |
Thường Tín |
4 |
3 |
39 |
23 |
32 |
46 |
Từ Bá Tân |
VIE |
Thường Tín |
4 |
3 |
37 |
19½ |
33 |
27 |
Nguyễn Trường Kha |
VIE |
Hạ Long |
4 |
2 |
39 |
22½ |
34 |
25 |
Nguyễn Thăng Long |
VIE |
SunShine |
3½ |
3 |
43 |
24 |
35 |
45 |
Trương Hàn |
VIE |
Thường Tín |
3½ |
3 |
37½ |
21½ |
36 |
21 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
VIE |
TLKD |
3½ |
3 |
37 |
19 |
37 |
19 |
Ngô Quý Bích |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
3 |
35½ |
20 |
38 |
22 |
Nguyễn Anh Tuấn |
VIE |
Thường Tín |
3½ |
3 |
27½ |
11½ |
39 |
24 |
Nguyễn Huy Tùng |
VIE |
Điện Biên |
3 |
3 |
39½ |
18 |
40 |
17 |
Lê Văn Sửu |
VIE |
Đông Anh |
3 |
3 |
29 |
6 |
41 |
15 |
Lê Mạnh Hiệp |
VIE |
Quang Trung |
2½ |
2 |
39½ |
18½ |
42 |
29 |
Nguyễn Văn Quang |
VIE |
Thanh Hóa |
2½ |
2 |
38½ |
16 |
43 |
26 |
Nguyễn Triều Nghĩa |
VIE |
Thủ Dầu Một |
2½ |
2 |
38½ |
15 |
44 |
42 |
Triệu Quý Đông |
VIE |
Nam Định |
2½ |
2 |
28 |
11½ |
45 |
16 |
Lê Minh Khoa |
VIE |
Bỉm Sơn |
2 |
2 |
37½ |
15 |
46 |
8 |
Hoàng Minh Chí |
VIE |
Bỉm Sơn |
2 |
2 |
36 |
11 |
47 |
6 |
Đoàn Ngọc Căn |
VIE |
Đông Anh |
2 |
2 |
32 |
13 |
48 |
39 |
Trần Bá Tuyết |
VIE |
Đông Anh |
1 |
1 |
30 |
4 |
-
anh nào chụp mấy ảnh buổi tối ấy, tôi xem đẹp như tây, có ánh điện lung linh mờ ảo con người trong ảnh nhìn rất liêu trai.
phải nói tôi rất thích phong cách ăn mặc của anh Phạm Quốc Hương, hôm đầu tiên anh mặc cái jacket bên trong hở ra áo sơ mi rất đẹp kết hợp với màu quần thêm mũ "tôi yêu Việt Nam". nhìn nó ngầu và lãng tử lắm, giá anh Hương đeo cái đồng hồ ngầu chút thì đúng là tông xuyệt tông thật, cái đồng hồ anh đeo nó dành cho dân ofice mặt bé quá. tay không to đeo mặt đồng hồ to cũng chả sao, các bác đừng nghe bọn bán đồng hồ đo chu vi cổ tay rồi tính ra chu vi đồng hồ.
-
anh Hương cố lên nhé! Mông cổ tướng quân mà chịu lép vế với ai? hôm rồi đọc Minh sử cuốn sử của nhà Minh viết ông Thành cát tư hãn bữa điểm tâm của ông ấy là một con rắn độc chích huyết pha rượu, cộng một cỗ tim gan Hổ và Sư tử, người hùng ăn uống cũng lạ. ông này nặng hơn trăm cân đi kiệu phải hơn chục người khiêng.
-
Chúc mừng a Kiên, một giải đấu quá xuất sắc, chung kết nội bộ Tràng An và Tây Sơn! Mong năm nay anh Tuyến sẽ giữ cúp ở Ninh Bình, sau 2 năm đầy tiếc nuối!
-
-
-
-