Ván 3 Nội Dung Cờ Tiêu Chuẩn
Giải Vô Địch Cờ Tướng A1 Toàn Quốc 2022
Lê Thị Kim Loan (HNO) tiên hòa Trần Thị Như Ý (BDI)
Ván 3 Nội Dung Cờ Tiêu Chuẩn
Giải Vô Địch Cờ Tướng A1 Toàn Quốc 2022
Lê Thị Kim Loan (HNO) tiên hòa Trần Thị Như Ý (BDI)
Ván 3 Nội Dung Cờ Tiêu Chuẩn
Giải Vô Địch Cờ Tướng A1 Toàn Quốc 2022
Nguyễn Thị Phi Liêm (HNO) tiên thắng Cao Phương Thanh (Tp HCM)
Ván 3 Nội Dung Cờ Tiêu Chuẩn
Giải Vô Địch Cờ Tướng A1 Toàn Quốc 2022
Lại Lý Huynh (BDU) tiên thắng Bùi Thanh Tùng (BDI)
Lại lý huynh cảm giác đang không có được phong độ tốt nhất, thấy đường cờ kém hơn mọi khi 1-2 tiên. kỳ lạ thật. hy vọng Huynh sớm lấy lại điểm cân bằng để có những ván cờ hay nhất cống hiến cho khán giả xem.
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 3
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 BPH Hà Văn Tiến 2 1 - 0 2 Đào Quốc Hưng HCM 2 DAN Trần Huỳnh Si La 2 ½ - ½ 2 Vũ Quốc Đạt HCM 3 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 2 1 - 0 2 Phí Mạnh Cường QNI 4 HCM Vũ Nguyễn Hoàng Luân 2 0 - 1 2 Vũ Hữu Cường BPH 5 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 1½ ½ - ½ 2 Nguyễn Quang Nhật QNI 6 BPH Nguyễn Thành Bảo 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Hoàng Lâm HCM 7 BDU Nguyễn Anh Đức 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn Văn Tới BDH 8 DAN Trương Đình Vũ 1½ 0 - 1 1½ Dương Đình Chung QNI 9 QNG Trịnh Hồ Quang Vũ 1½ 0 - 1 1½ Võ Văn Hoàng Tùng DAN 10 BDU Lại Lý Huynh 1 1 - 0 1 Bùi Thanh Tùng BDH 11 BPH Nguyễn Văn Bon 1 0 - 1 1 Trềnh A Sáng HCM 12 HCM Diệp Khai Nguyên 1 0 - 1 1 Nguyễn Minh Hưng BPH 13 HCM Trần Thanh Tân 1 0 - 1 1 Trần Chánh Tâm HCM 14 HCM Nguyễn Hoàng Lâm (B) 1 1 - 0 1 Nguyễn Văn Minh BCA 15 BDH Phạm Trung Thành 1 1 - 0 1 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 16 TNG Nguyễn Mạnh Hải 1 #N/A 1 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 17 BPH Đặng Hữu Trang 1 1 - 0 1 Lương Viết Dũng BCA 18 BPH Ngô Ngọc Minh 1 0 - 1 1 Đào Cao Khoa Nam BDU 19 DAN Tôn Thất Nhật Tân 1 1 - 0 1 Hà Trung Tín BDU 20 QNI Vũ Khánh Hoàng 1 1 - 0 1 Diệp Khải Hằng BDU 21 BPH Phùng Quang Điệp 1 1 - 0 1 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 22 QNI Đào Văn Trọng 1 1 - 0 1 Trần Anh Duy HCM 23 BPH Võ Minh Nhất ½ ½ - ½ 1 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 24 DAN Nguyễn Anh Mẫn ½ 1 - 0 ½ Nguyễn Chí Độ BDU 25 BPH Chu Tuấn Hải 0 1 - 0 0 Từ Đức Trung BCA 26 BCA Lê Đoàn Tấn Tài 0 0 - 1 0 Trần Thái Hòa HCM 27 BCA Nguyễn Văn Tài 0 ½ - ½ 0 Ngô Thanh Phụng BRV 28 BRV Nguyễn An Tấn 0 0 - 1 0 Nguyễn Văn Thật BCA 29 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 0 ½ - ½ 0 Kiều Kính Quốc BCA 30 BCA Nguyễn Quốc Vương 0 ½ - ½ 0 Bùi Huy Hoàng HCM 31 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 HCM Nguyễn Hoàng Yến 2 1 - 0 2 Hoàng Thị Hải Bình HCM 2 HNO Lê Thị Kim Loan 1½ ½ - ½ 1½ Trần Thị Như Ý BDH 3 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 1½ 0 - 1 1½ Trần Tuệ Doanh HCM 4 HNO Kiều Bích Thủy 1½ 1 - 0 1½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 5 BDH Trần Thị Bích Hằng 1 ½ - ½ 1 Lại Quỳnh Tiên HCM 6 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 1 1 - 0 1 Đào Thị Thủy Tiên QNI 7 HNO Nguyễn Phi Liêm 1 1 - 0 1 Cao Phương Thanh HCM 8 BDU Ngô Thị Thu Hà 1 1 - 0 1 Nguyễn Anh Đình HCM 9 BDU Ngô Thị Thu Nga ½ 0 - 1 ½ Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 10 HCM Nguyễn Huỳnh Phương Lan ½ ½ - ½ ½ Trịnh Thúy Nga QNI 11 BDH Vương Tiểu Nhi ½ ½ - ½ ½ Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 12 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy 0 miễn đấu
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
XẾP HẠNG TAM SAU VÒNG 3
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 BẢNG NAM 1 Hà Văn Tiến BPH 3 0,0 4,0 5,0 3 1 0 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3 0,0 4,0 5,0 3 1 3 Vũ Hữu Cường BPH 3 0,0 3,0 3,5 3 2 4 Vũ Quốc Đạt HCM 2,5 0,0 4,5 6,5 2 2 5 Nguyễn Thành Bảo BPH 2,5 0,0 4,5 6,0 2 1 6 Nguyễn Quang Nhật QNI 2,5 0,0 4,0 6,0 2 2 7 Trần Huỳnh Si La DAN 2,5 0,0 4,0 5,0 2 1 8 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 2,5 0,0 4,0 4,5 2 2 9 Dương Đình Chung QNI 2,5 0,0 3,5 3,5 2 2 10 Nguyễn Văn Tới BDH 2,5 0,0 3,0 4,0 2 2 11 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 2 0,0 5,0 6,0 1 1 12 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 2 0,0 5,0 5,5 2 1 13 Đào Quốc Hưng HCM 2 0,0 5,0 5,0 2 1 14 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 2 0,0 4,0 5,0 2 1 15 Phí Mạnh Cường QNI 2 0,0 4,0 4,5 2 2 0 Nguyễn Minh Hưng BPH 2 0,0 4,0 4,5 2 2 17 Đặng Hữu Trang BPH 2 0,0 3,5 4,5 2 1 0 Tôn Thất Nhật Tân DAN 2 0,0 3,5 4,5 2 1 19 Trần Chánh Tâm HCM 2 0,0 3,5 4,5 1 2 20 Đào Văn Trọng QNI 2 0,0 3,5 4,5 1 1 21 Đào Cao Khoa Nam BDU 2 0,0 3,5 4,0 2 2 22 Phùng Quang Điệp BPH 2 0,0 3,5 4,0 2 1 0 Phạm Trung Thành BDH 2 0,0 3,5 4,0 2 1 24 Trềnh A Sáng HCM 2 0,0 3,0 4,0 2 2 25 Lại Lý Huynh BDU 2 0,0 3,0 4,0 2 1 26 Vũ Khánh Hoàng QNI 2 0,0 2,0 3,0 1 1 27 Trương Đình Vũ DAN 1,5 0,0 5,0 6,0 1 1 28 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 1,5 0,0 4,5 6,0 1 2 29 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 1,5 0,0 3,5 4,5 1 1 30 Nguyễn Anh Đức BDU 1,5 0,0 3,5 4,0 1 1 0 Nguyễn Anh Mẫn DAN 1,5 0,0 3,5 4,0 1 1 32 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 1,5 0,0 3,5 3,5 1 2 33 Ngô Ngọc Minh BPH 1 0,0 5,0 6,0 1 1 34 Diệp Khải Hằng BDU 1 0,0 5,0 5,5 1 2 35 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 1 0,0 4,5 4,5 1 2 36 Trần Anh Duy HCM 1 0,0 4,0 5,5 0 2 37 Nguyễn Văn Bon BPH 1 0,0 4,0 5,0 1 1 38 Bùi Thanh Tùng BDH 1 0,0 4,0 4,5 1 2 39 Nguyễn Văn Minh BCA 1 0,0 4,0 4,0 1 2 0 Nguyễn Văn Thật BCA 1 0,0 4,0 4,0 1 2 0 Trần Thái Hòa HCM 1 0,0 4,0 4,0 1 2 42 Trần Thanh Tân HCM 1 0,0 4,0 4,0 1 1 43 Võ Minh Nhất BPH 1 0,0 3,5 5,0 0 1 44 Hà Trung Tín BDU 1 0,0 3,5 4,5 1 2 45 Lương Viết Dũng BCA 1 0,0 3,5 4,5 0 2 46 Chu Tuấn Hải BPH 1 0,0 3,5 3,5 1 1 47 Nguyễn Mạnh Hải TNG 1 0,0 3,0 4,0 1 1 48 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1 0,0 3,0 3,5 1 2 49 Diệp Khai Nguyên HCM 1 0,0 3,0 3,5 0 1 50 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 1 0,0 2,0 2,5 1 1 51 Bùi Huy Hoàng HCM 0,5 0,0 4,5 5,0 0 2 52 Kiều Kính Quốc BCA 0,5 0,0 4,0 4,5 0 2 53 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 0,5 0,0 4,0 4,5 0 1 54 Nguyễn Chí Độ BDU 0,5 0,0 3,0 4,0 0 2 55 Ngô Thanh Phụng BRV 0,5 0,0 3,0 3,5 0 2 0 Nguyễn Quốc Vương BCA 0,5 0,0 3,0 3,5 0 2 57 Nguyễn Văn Tài BCA 0,5 0,0 3,0 3,5 0 1 58 Nguyễn An Tấn BRV 0 0,0 3,5 4,5 0 1 59 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 0 0,0 3,0 4,5 0 0 60 Từ Đức Trung BCA 0 0,0 3,0 4,0 0 2 61 Lê Đoàn Tấn Tài BCA 0 0,0 2,5 3,5 0 1 BẢNG NỮ 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 3 0,0 3,5 5,0 3 1 2 Trần Tuệ Doanh HCM 2,5 0,0 3,5 4,5 2 2 3 Kiều Bích Thủy HNO 2,5 0,0 3,5 4,0 2 1 4 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2 0,0 4,5 5,5 1 1 5 Hoàng Thị Hải Bình HCM 2 0,0 4,0 5,0 2 2 6 Lê Thị Kim Loan HNO 2 0,0 4,0 5,0 1 1 7 Trần Thị Như Ý BDH 2 0,0 3,5 5,0 0 1 8 Nguyễn Phi Liêm HNO 2 0,0 3,5 4,5 1 1 9 Ngô Thị Thu Hà BDU 2 0,0 3,0 4,0 1 1 10 Lại Quỳnh Tiên HCM 1,5 0,0 4,5 5,5 1 2 11 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 1,5 0,0 4,0 5,5 1 1 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1,5 0,0 4,0 4,5 1 2 13 Đàm Thị Thùy Dung HCM 1,5 0,0 3,5 4,5 1 2 14 Trần Thị Bích Hằng BDH 1,5 0,0 3,5 4,5 0 1 15 Trịnh Thúy Nga QNI 1 0,0 4,0 5,0 0 2 16 Cao Phương Thanh HCM 1 0,0 4,0 4,5 1 2 17 Đào Thị Thủy Tiên QNI 1 0,0 3,5 4,5 0 2 18 Nguyễn Anh Đình HCM 1 0,0 3,5 4,0 1 2 19 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 1 0,0 3,0 4,0 0 1 20 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 1 0,0 3,0 3,5 0 2 21 Vương Tiểu Nhi BDH 1 0,0 2,5 3,5 0 1 22 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1 0,0 2,0 2,5 0 1 23 Ngô Thị Thu Nga BDU 0,5 0,0 4,0 5,0 0 1
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 4
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 BPH Vũ Hữu Cường 3 VS 3 Hà Văn Tiến BPH 2 HCM Vũ Quốc Đạt 2½ VS 3 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3 BDH Nguyễn Văn Tới 2½ VS 2½ Trần Huỳnh Si La DAN 4 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 2½ VS 2½ Nguyễn Quang Nhật QNI 5 QNI Dương Đình Chung 2½ VS 2½ Nguyễn Thành Bảo BPH 6 BDU Đào Cao Khoa Nam 2 VS 2 Lại Lý Huynh BDU 7 HCM Trềnh A Sáng 2 VS 2 Tôn Thất Nhật Tân DAN 8 HCM Trần Chánh Tâm 2 VS 2 Đào Quốc Hưng HCM 9 HCM Vũ Nguyễn Hoàng Luân 2 VS 2 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 10 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 2 VS 2 Phùng Quang Điệp BPH 11 BPH Nguyễn Minh Hưng 2 VS 2 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 12 QNI Phí Mạnh Cường 2 VS 2 Phạm Trung Thành BDH 13 QNI Đào Văn Trọng 2 VS 2 Đặng Hữu Trang BPH 14 HCM Nguyễn Hoàng Lâm 1½ VS 2 Vũ Khánh Hoàng QNI 15 DAN Nguyễn Anh Mẫn 1½ VS 1½ Nguyễn Anh Đức BDU 16 DAN Nguyễn Hoàng Tuấn 1½ VS 1½ Trương Đình Vũ DAN 17 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 1 VS 1½ Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 18 BCA Nguyễn Văn Minh 1 VS 1 Diệp Khai Nguyên HCM 19 BCA Lương Viết Dũng 1 VS 1 Chu Tuấn Hải BPH 20 BDU Hà Trung Tín 1 VS 1 Võ Minh Nhất BPH 21 HCM Trần Anh Duy 1 VS 1 Nguyễn Mạnh Hải TNG 22 BCA Nguyễn Văn Thật 1 VS 1 Nguyễn Văn Bon BPH 23 QNG Nguyễn Lê Minh Đức 1 VS 1 Trần Thanh Tân HCM 24 BDH Bùi Thanh Tùng 1 VS 1 Ngô Ngọc Minh BPH 25 HCM Trần Thái Hòa 1 VS ½ Nguyễn Văn Tài BCA 26 BCA Nguyễn Quốc Vương ½ VS ½ Trần Lê Ngọc Thảo HCM 27 HCM Bùi Huy Hoàng ½ VS ½ Kiều Kính Quốc BCA 28 BCA Từ Đức Trung 0 VS 0 Lê Đoàn Tấn Tài BCA 29 BRV Nguyễn An Tấn 0 miễn đấu 30 BDU Diệp Khải Hằng 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDU Nguyễn Chí Độ ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BRV Ngô Thanh Phụng ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 HCM Trần Tuệ Doanh 2½ VS 3 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 BDU Ngô Thị Thu Hà 2 VS 2½ Kiều Bích Thủy HNO 3 HCM Hoàng Thị Hải Bình 2 VS 2 Lê Thị Kim Loan HNO 4 BDH Trần Thị Như Ý 2 VS 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5 HCM Đàm Thị Thùy Dung 1½ VS 2 Nguyễn Phi Liêm HNO 6 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1½ VS 1½ Trần Thị Bích Hằng BDH 7 HCM Lại Quỳnh Tiên 1½ VS 1½ Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 8 QNI Đào Thị Thủy Tiên 1 VS 1 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 9 QNI Trịnh Thúy Nga 1 VS 1 Cao Phương Thanh HCM 10 HCM Nguyễn Anh Đình 1 VS 1 Vương Tiểu Nhi BDH 11 QNI Đinh Thị Quỳnh Anh 1 VS 1 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 12 BDU Ngô Thị Thu Nga ½ miễn đấu
Ván bàn 16 của Hải và Ninh khủng khiếp
VÒNG 4 CỜ TIÊU CHUẢN
https://www.youtube.com/watch?v=Nxd0FL51h_I
5 QNI Dương Đình Chung 0 - 1 Nguyễn Thành Bảo BPH
7 HCM Trềnh A Sáng ½ - ½ Tôn Thất Nhật Tân DAN
Vòng 4
Nguyễn Văn TớiBDH 2½ 1/2 2½ Trần Huỳnh Si La DAN