Tổng hợp kết quả nam vòng 1-6
Vòng 1
Bàn |
Kỳ thủ |
Đội |
Điểm |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Điểm |
1 |
Tào Nham Lỗi |
Macao |
0 |
2 - 0 |
Ngô Đa Hoa |
Thái Lan |
0 |
2 |
Cam Đức Bân |
Campuchia |
0 |
0 - 2 |
Trịnh Duy Đồng |
TQ |
0 |
3 |
Uông Dương Bắc |
Việt Nam |
0 |
2 - 0 |
Giang Minh Đình |
Campuchia |
0 |
4 |
Đoàn Bồi Siêu |
Myanmar |
0 |
0 - 2 |
Trang Hoành Minh |
Philippines |
0 |
5 |
Triệu Hâm Hâm |
TQ |
0 |
2 - 0 |
Lưu Tử Kiện |
Philippines |
0 |
6 |
Hứa Chí Hùng |
Thái Lan |
0 |
1 - 1 |
Lý Cẩm Hoan |
Macao |
0 |
7 |
Đào Quốc Hưng |
Việt Nam |
0 |
2 - 0 |
Sở Tư Hòa Tình |
Nhật Bản |
0 |
8 |
Trầm Nghị Hào |
Đông Mã |
0 |
0 - 2 |
Ngô Tông Hàn |
Singapore |
0 |
9 |
Trịnh Nghĩa Lâm |
Đông Mã |
0 |
2 - 0 |
Trần Đình Phẩm |
Indonesia |
0 |
10 |
Trang Lực Minh |
Brunei |
0 |
1 - 1 |
Lưu An Sinh |
Đài Loan |
0 |
11 |
Khâu Lượng |
Campuchia |
0 |
1 - 1 |
Dương Thiêm Nhậm |
Tây Mã |
0 |
12 |
Hồ Kính Bân |
Úc |
0 |
1 - 1 |
Khâu Quan Kiệt |
Singapore |
0 |
Vòng 2
Bàn |
Kỳ thủ |
Đội |
Điểm |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Điểm |
1 |
Triệu Hâm Hâm |
TQ |
2 |
1 - 1 |
Tào Nham Lỗi |
Macao |
2 |
2 |
Trịnh Duy Đồng |
TQ |
2 |
2 - 0 |
Đào Quốc Hưng |
Việt Nam |
2 |
3 |
Ngô Tông Hàn |
Singapore |
2 |
2 - 0 |
Uông Dương Bắc |
Việt Nam |
2 |
4 |
Trang Hoành Minh |
Philippines |
2 |
2 - 0 |
Trịnh Nghĩa Lâm |
Đông Mã |
2 |
5 |
Lý Cẩm Hoan |
Macao |
1 |
2 - 0 |
Trang Lực Minh |
Brunei |
1 |
6 |
Lưu An Sinh |
Đài Loan |
1 |
2 - 0 |
Hồ Kính Bân |
Úc |
1 |
7 |
Khâu Quan Kiệt |
Singapore |
1 |
0 - 2 |
Khâu Lượng |
Campuchia |
1 |
8 |
Dương Thiêm Nhậm |
Tây Mã |
1 |
2 - 0 |
Hứa Chí Hùng |
Thái Lan |
1 |
9 |
Ngô Đa Hoa |
Thái Lan |
0 |
0 - 2 |
Lưu Tử Kiện |
Philippines |
0 |
10 |
Sở Tư Hòa Tình |
Nhật Bản |
0 |
1 - 1 |
Cam Đức Bân |
Campuchia |
0 |
11 |
Giang Minh Đình |
Campuchia |
0 |
0 - 2 |
Trầm Nghị Hào |
Đông Mã |
0 |
12 |
Trần Đình Phẩm |
Indonesia |
0 |
1 - 1 |
Đoàn Bồi Siêu |
Myanmar |
0 |
Vòng 3
Bàn |
Kỳ thủ |
Đội |
Điểm |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Điểm |
1 |
Trang Hoành Minh |
Philippines |
4 |
0 - 2 |
Trịnh Duy Đồng |
TQ |
4 |
2 |
Tào Nham Lỗi |
Macao |
3 |
2 - 0 |
Ngô Tông Hàn |
Singapore |
4 |
3 |
Lưu An Sinh |
Đài Loan |
3 |
0 - 2 |
Triệu Hâm Hâm |
TQ |
3 |
4 |
Khâu Lượng |
Campuchia |
3 |
0 - 2 |
Lý Cẩm Hoan |
Macao |
3 |
5 |
Uông Dương Bắc |
Việt Nam |
2 |
2 - 0 |
Dương Thiêm Nhậm |
Tây Mã |
3 |
6 |
Lưu Tử Kiện |
Philippines |
2 |
1 - 1 |
Đào Quốc Hưng |
Việt Nam |
2 |
7 |
Trịnh Nghĩa Lâm |
Đông Mã |
2 |
0 - 2 |
Trầm Nghị Hào |
Đông Mã |
2 |
8 |
Trang Lực Minh |
Brunei |
1 |
0 - 2 |
Khâu Quan Kiệt |
Singapore |
1 |
9 |
Cam Đức Bân |
Campuchia |
1 |
2 - 0 |
Trần Đình Phẩm |
Indonesia |
1 |
10 |
Đoàn Bồi Siêu |
Myanmar |
1 |
0 - 2 |
Sở Tư Hòa Tình |
Nhật Bản |
1 |
11 |
Hứa Chí Hùng |
Thái Lan |
1 |
0 - 2 |
Hồ Kính Bân |
Úc |
1 |
12 |
Giang Minh Đình |
Campuchia |
0 |
0 - 2 |
Ngô Đa Hoa |
Thái Lan |
0 |
Vòng 4
Bàn |
Kỳ thủ |
Đội |
Điểm |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Điểm |
1 |
Trịnh Duy Đồng |
TQ |
6 |
1 - 1 |
Triệu Hâm Hâm |
TQ |
5 |
2 |
Tào Nham Lỗi |
Macao |
5 |
1 - 1 |
Lý Cẩm Hoan |
Macao |
5 |
3 |
Trầm Nghị Hào |
Đông Mã |
4 |
2 - 0 |
Uông Dương Bắc |
Việt Nam |
4 |
4 |
Ngô Tông Hàn |
Singapore |
4 |
1 - 1 |
Trang Hoành Minh |
Philippines |
4 |
5 |
Đào Quốc Hưng |
Việt Nam |
3 |
2 - 0 |
Cam Đức Bân |
Campuchia |
3 |
6 |
Lưu Tử Kiện |
Philippines |
3 |
1 - 1 |
Lưu An Sinh |
Đài Loan |
3 |
7 |
Sở Tư Hòa Tình |
Nhật Bản |
3 |
0 - 2 |
Khâu Lượng |
Campuchia |
3 |
8 |
Khâu Quan Kiệt |
Singapore |
3 |
0 - 2 |
Dương Thiêm Nhậm |
Tây Mã |
3 |
9 |
Hồ Kính Bân |
Úc |
3 |
2 - 0 |
Trịnh Nghĩa Lâm |
Đông Mã |
2 |
10 |
Ngô Đa Hoa |
Thái Lan |
2 |
2 - 0 |
Đoàn Bồi Siêu |
Myanmar |
1 |
11 |
Trần Đình Phẩm |
Indonesia |
1 |
0 - 2 |
Hứa Chí Hùng |
Thái Lan |
1 |
12 |
Trang Lực Minh |
Brunei |
1 |
2 - 0 |
Giang Minh Đình |
Campuchia |
0 |
Vòng 5
Bàn |
Kỳ thủ |
Đội |
Điểm |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Điểm |
1 |
Tào Nham Lỗi |
Macao |
6 |
2 - 0 |
Trịnh Duy Đồng |
TQ |
7 |
2 |
Triệu Hâm Hâm |
TQ |
6 |
2 - 0 |
Lý Cẩm Hoan |
Macao |
6 |
3 |
Trang Hoành Minh |
Philippines |
5 |
2 - 0 |
Trầm Nghị Hào |
Đông Mã |
6 |
4 |
Dương Thiêm Nhậm |
Tây Mã |
5 |
0 - 2 |
Ngô Tông Hàn |
Singapore |
5 |
5 |
Khâu Lượng |
Campuchia |
5 |
0 - 2 |
Hồ Kính Bân |
Úc |
5 |
6 |
Lưu An Sinh |
Đài Loan |
4 |
0 - 2 |
Đào Quốc Hưng |
Việt Nam |
5 |
7 |
Uông Dương Bắc |
Việt Nam |
4 |
1 - 1 |
Ngô Đa Hoa |
Thái Lan |
4 |
8 |
Khâu Quan Kiệt |
Singapore |
3 |
0 - 2 |
Lưu Tử Kiện |
Philippines |
4 |
9 |
Cam Đức Bân |
Campuchia |
3 |
0 - 2 |
Trang Lực Minh |
Brunei |
3 |
10 |
Hứa Chí Hùng |
Thái Lan |
3 |
2 - 0 |
Sở Tư Hòa Tình |
Nhật Bản |
3 |
11 |
Trịnh Nghĩa Lâm |
Đông Mã |
2 |
1 - 1 |
Đoàn Bồi Siêu |
Myanmar |
1 |
12 |
Giang Minh Đình |
Campuchia |
0 |
0 - 2 |
Trần Đình Phẩm |
Indonesia |
1 |
Vòng 6
Bàn |
Kỳ thủ |
Đội |
Điểm |
Kết quả |
Kỳ thủ |
Đội |
Điểm |
1 |
Đào Quốc Hưng |
Việt Nam |
7 |
0 - 2 |
Tào Nham Lỗi |
Macao |
8 |
2 |
Ngô Tông Hàn |
Singapore |
7 |
0 - 2 |
Triệu Hâm Hâm |
TQ |
8 |
3 |
Hồ Kính Bân |
Úc |
7 |
0 - 2 |
Trang Hoành Minh |
Philippines |
7 |
4 |
Trịnh Duy Đồng |
TQ |
7 |
2 - 0 |
Lý Cẩm Hoan |
Macao |
6 |
5 |
Trầm Nghị Hào |
Đông Mã |
6 |
0 - 2 |
Lưu Tử Kiện |
Philippines |
6 |
6 |
Hứa Chí Hùng |
Thái Lan |
5 |
0 - 2 |
Uông Dương Bắc |
Việt Nam |
5 |
7 |
Ngô Đa Hoa |
Thái Lan |
5 |
2 - 0 |
Khâu Lượng |
Campuchia |
5 |
8 |
Dương Thiêm Nhậm |
Tây Mã |
5 |
2 - 0 |
Trang Lực Minh |
Brunei |
5 |
9 |
Cam Đức Bân |
Campuchia |
3 |
0 - 2 |
Lưu An Sinh |
Đài Loan |
4 |
10 |
Sở Tư Hòa Tình |
Nhật Bản |
3 |
0 - 2 |
Trịnh Nghĩa Lâm |
Đông Mã |
3 |
11 |
Trần Đình Phẩm |
Indonesia |
3 |
0 - 2 |
Khâu Quan Kiệt |
Singapore |
3 |
12 |
Đoàn Bồi Siêu |
Myanmar |
2 |
1 - 1 |
Giang Minh Đình |
Campuchia |
0 |