Vòng 7 Giải cờ tướng Hà Nội mở rộng năm 2014
Thời gian: 8h30,ngày 23/11
Vũ Hữu Cường 1 - 0 Lại Khánh Thịnh
Printable View
Vòng 7 Giải cờ tướng Hà Nội mở rộng năm 2014
Thời gian: 8h30,ngày 23/11
Vũ Hữu Cường 1 - 0 Lại Khánh Thịnh
Vòng 7 Giải cờ tướng Hà Nội mở rộng năm 2014
Thời gian: 8h30,ngày 23/11
Lê Quốc Thắng 0 - 1 Lưu Quang Tuyên
Vòng 7 Giải cờ tướng Hà Nội mở rộng năm 2014
Thời gian: 8h30,ngày 23/11
Quản Thanh Tùng 0 - 1 Nguyễn Tiến Dũng
Vòng 7 Giải cờ tướng Hà Nội mở rộng năm 2014
Thời gian: 8h30,ngày 23/11
Mai Quý Lân 1 - 0 Phí Mạnh Cường
Bốc thăm/Kết quả
8.
Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số
1 3 Vũ Hữu Cường QTR 6 6 Phạm Tuấn Linh TSO 39
2 55 Nguyễn Văn Tuấn BCA 5½ 5½ Nguyễn Khánh Ngọc VSO 1
3 58 Lưu Khánh Thịnh VSO 5½ 5½ Lê Linh Ngọc KHU 5
4 2 Nguyễn Anh Quân BCA 5½ 5 Lưu Quang Tuyên DAN 51
5 4 Phạm Quốc Hương KHU 4½ 4½ Nguyễn Quốc Tiến BCA 57
6 16 Nguyễn Tiến Dũng TPH 4½ 4½ Nguyễn Văn Vịnh DAN 63
7 47 Vũ Hồng Sơn AEM 4½ 4½ Mai Quý Lân HTA 38
8 54 Nguyễn Anh Tú KHU 4½ 4 Phí Trọng Hiếu DDA 29
9 24 Phạm Văn Huy VSO 4 4 Nguyễn Thăng Long BCA 36
10 32 Ngô Văn Khánh KAN 4 4 Lê Quốc Thắng AEM 48
11 33 Nguyễn Tường Long TPH 4 3½ Nguyễn Ngọc Hậu KKY 26
12 10 Phí Mạnh Cường KAN 3½ 3½ Lê Hải Ninh BCA 44
13 20 Nguyễn Văn Hợp TPH 3½ 3½ Trần Anh Dũng DDA 15
14 42 Nguyễn Tiến Liên TDO 3½ 3½ Nguyễn Anh Linh HTH 34
15 17 Nguyễn Thúc Hiền Giang VSO 3 3½ Quản Thanh Tùng KAN 52
16 49 Nguyễn Minh Thắng TDO 3 3 Nguyễn Ngọc Phan An NCT 6
17 45 Nguyễn Xuân Quang KKY 3 3 Kiều Bích Thủy DDA 59
18 56 Nguyễn Xuân Long AEM 2½ 2½ Đỗ Văn Chung QTR 11
19 62 Hoàng Văn Trọng KHU 2½ 2½ Trần Văn Vũ Hưng KKY 27
20 35 Tô Tuấn DAN 2 1 Phùng Duy Hưng DD2 30
21 31 Hoa Minh Hiếu BTL 1½ 1½ Nguyễn Duy Anh DD2 8
22 13 Vũ Minh Châu DDA 1 0 miễn đấu
23 7 Dương Đình An HTA 3 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
24 9 Nguyễn Văn Bình TDO 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
25 12 Nguyễn Tiến Cường VSO 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
26 14 Lê Thành Đạt TDO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
27 18 Nguyễn Đình Hoàng QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
28 19 Lê Kim Giao NCT 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
29 21 Nguyễn Minh Hưng KKY 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
30 22 Nguyễn Hưng Hải QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
31 23 Lê Văn Hiếu HTH ½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
32 25 Đinh Thanh Hải HTA 3 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
33 28 Từ Hải Hiếu QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
34 37 Nguyễn Thế Lư VSO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
35 40 Nguyễn Thăng Long KKY 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
36 41 Đàm Văn Long DAN 2½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
37 43 Phạm Quang Minh AEM 3 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
38 46 La Vũ Phong DD2 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
39 50 Nguyễn Hồng Thanh VSO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
40 53 Nguyễn Văn Tuấn HTA 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
41 60 Dương Quang Trí DD2 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
42 61 Trương Đức Thắng KHU 2½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
43 64 Đỗ Quốc Việt BTL 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
kết quả Vòng 5
Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số
1 58 Lưu Khánh Thịnh VSO 4 1 - 0 4 Nguyễn Anh Quân BCA 2
2 5 Lê Linh Ngọc KHU 3½ 1 - 0 3½ Phạm Quốc Hương KHU 4
3 1 Nguyễn Khánh Ngọc VSO 3½ 1 - 0 3 Mai Quý Lân HTA 38
4 3 Vũ Hữu Cường QTR 3 1 - 0 3 Phạm Quang Minh AEM 43
5 44 Lê Hải Ninh BCA 3 0 - 1 3 Phạm Văn Huy VSO 24
6 36 Nguyễn Thăng Long BCA 3 0 - 1 3 Lưu Quang Tuyên DAN 51
7 39 Phạm Tuấn Linh TSO 3 1 - 0 3 Nguyễn Anh Tú KHU 54
8 34 Nguyễn Anh Linh HTH 2½ 0 - 1 2½ Phí Mạnh Cường KAN 10
9 29 Phí Trọng Hiếu DDA 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Văn Tuấn BCA 55
10 63 Nguyễn Văn Vịnh DAN 2½ 1 - 0 2½ Ngô Văn Khánh KAN 32
11 52 Quản Thanh Tùng KAN 2½ 0 - 1 2½ Vũ Hồng Sơn AEM 47
12 25 Đinh Thanh Hải HTA 2 0 - 1 2 Nguyễn Ngọc Phan An NCT 6
13 7 Dương Đình An HTA 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Ngọc Hậu KKY 26
14 15 Trần Anh Dũng DDA 2 ½ - ½ 2 Đàm Văn Long DAN 41
15 42 Nguyễn Tiến Liên TDO 2 0 - 1 2 Nguyễn Tiến Dũng TPH 16
16 48 Lê Quốc Thắng AEM 2 1 - 0 2 Nguyễn Thúc Hiền Giang VSO 17
17 21 Nguyễn Minh Hưng KKY 2 0 - 1 2 Nguyễn Quốc Tiến BCA 57
18 62 Hoàng Văn Trọng KHU 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn Văn Hợp TPH 20
19 27 Trần Văn Vũ Hưng KKY 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn Tường Long TPH 33
20 56 Nguyễn Xuân Long AEM 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn Minh Thắng TDO 49
21 11 Đỗ Văn Chung QTR 1 1 - 0 1 Nguyễn Xuân Quang KKY 45
22 53 Nguyễn Văn Tuấn HTA 1 - - - 1 Nguyễn Thăng Long KKY 40
23 61 Trương Đức Thắng KHU 1 ½ - ½ ½ Tô Tuấn DAN 35
24 23 Lê Văn Hiếu HTH ½ 0 - 1 ½ Nguyễn Duy Anh DD2 8
25 13 Vũ Minh Châu DDA 0 1 - 0 0 Lê Kim Giao NCT 19
26 9 Nguyễn Văn Bình TDO 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
27 12 Nguyễn Tiến Cường VSO 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
28 14 Lê Thành Đạt TDO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
29 18 Nguyễn Đình Hoàng QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
30 22 Nguyễn Hưng Hải QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
31 28 Từ Hải Hiếu QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
32 30 Phùng Duy Hưng DD2 ½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
33 31 Hoa Minh Hiếu BTL 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
34 37 Nguyễn Thế Lư VSO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
35 46 La Vũ Phong DD2 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
36 50 Nguyễn Hồng Thanh VSO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
37 59 Kiều Bích Thủy DDA 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
38 60 Dương Quang Trí DD2 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
39 64 Đỗ Quốc Việt BTL 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Kết Quả vòng 6
1 58 Lưu Khánh Thịnh VSO 5 ½ - ½ 4½ Nguyễn Khánh Ngọc VSO 1
2 2 Nguyễn Anh Quân BCA 4 1 - 0 4½ Lê Linh Ngọc KHU 5
3 24 Phạm Văn Huy VSO 4 0 - 1 4 Vũ Hữu Cường QTR 3
4 51 Lưu Quang Tuyên DAN 4 0 - 1 4 Phạm Tuấn Linh TSO 39
5 4 Phạm Quốc Hương KHU 3½ 1 - 0 3½ Vũ Hồng Sơn AEM 47
6 10 Phí Mạnh Cường KAN 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Văn Vịnh DAN 63
7 55 Nguyễn Văn Tuấn BCA 3½ 1 - 0 3 Nguyễn Thăng Long BCA 36
8 16 Nguyễn Tiến Dũng TPH 3 ½ - ½ 3 Lê Hải Ninh BCA 44
9 54 Nguyễn Anh Tú KHU 3 ½ - ½ 3 Mai Quý Lân HTA 38
10 43 Phạm Quang Minh AEM 3 0 - 1 3 Lê Quốc Thắng AEM 48
11 57 Nguyễn Quốc Tiến BCA 3 1 - 0 3 Nguyễn Ngọc Phan An NCT 6
12 32 Ngô Văn Khánh KAN 2½ ½ - ½ 2½ Dương Đình An HTA 7
13 33 Nguyễn Tường Long TPH 2½ ½ - ½ 2½ Trần Anh Dũng DDA 15
14 20 Nguyễn Văn Hợp TPH 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Anh Linh HTH 34
15 41 Đàm Văn Long DAN 2½ 0 - 1 2 Đinh Thanh Hải HTA 25
16 26 Nguyễn Ngọc Hậu KKY 2½ 0 - 1 2½ Quản Thanh Tùng KAN 52
17 49 Nguyễn Minh Thắng TDO 2½ 0 - 1 2½ Phí Trọng Hiếu DDA 29
18 42 Nguyễn Tiến Liên TDO 2 1 - 0 2 Đỗ Văn Chung QTR 11
19 17 Nguyễn Thúc Hiền Giang VSO 2 1 - 0 2 Kiều Bích Thủy DDA 59
20 64 Đỗ Quốc Việt BTL 2 - - - 2 Nguyễn Minh Hưng KKY 21
21 61 Trương Đức Thắng KHU 1½ 1 - 0 1½ Trần Văn Vũ Hưng KKY 27
22 45 Nguyễn Xuân Quang KKY 1 1 - 0 1½ Hoàng Văn Trọng KHU 62
23 35 Tô Tuấn DAN 1 1 - 0 1 Vũ Minh Châu DDA 13
24 30 Phùng Duy Hưng DD2 ½ ½ - ½ 1 Hoa Minh Hiếu BTL 31
25 8 Nguyễn Duy Anh DD2 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
26 9 Nguyễn Văn Bình TDO 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
27 12 Nguyễn Tiến Cường VSO 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
28 14 Lê Thành Đạt TDO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
29 18 Nguyễn Đình Hoàng QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
30 19 Lê Kim Giao NCT 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
31 22 Nguyễn Hưng Hải QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
32 23 Lê Văn Hiếu HTH ½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
33 28 Từ Hải Hiếu QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
34 37 Nguyễn Thế Lư VSO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
35 40 Nguyễn Thăng Long KKY 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
36 46 La Vũ Phong DD2 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
37 50 Nguyễn Hồng Thanh VSO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
38 53 Nguyễn Văn Tuấn HTA 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
39 56 Nguyễn Xuân Long AEM 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
40 60 Dương Quang Trí DD2 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Kết quả vòng 7
1 3 Vũ Hữu Cường QTR 5 1 - 0 5½ Lưu Khánh Thịnh VSO 58
2 1 Nguyễn Khánh Ngọc VSO 5 ½ - ½ 5 Nguyễn Anh Quân BCA 2
3 39 Phạm Tuấn Linh TSO 5 1 - 0 4½ Phạm Quốc Hương KHU 4
4 63 Nguyễn Văn Vịnh DAN 4½ 0 - 1 4½ Nguyễn Văn Tuấn BCA 55
5 5 Lê Linh Ngọc KHU 4½ 1 - 0 4 Phạm Văn Huy VSO 24
6 48 Lê Quốc Thắng AEM 4 0 - 1 4 Lưu Quang Tuyên DAN 51
7 29 Phí Trọng Hiếu DDA 3½ ½ - ½ 4 Nguyễn Quốc Tiến BCA 57
8 38 Mai Quý Lân HTA 3½ 1 - 0 3½ Phí Mạnh Cường KAN 10
9 52 Quản Thanh Tùng KAN 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Tiến Dũng TPH 16
10 47 Vũ Hồng Sơn AEM 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Văn Hợp TPH 20
11 44 Lê Hải Ninh BCA 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Anh Tú KHU 54
12 6 Nguyễn Ngọc Phan An NCT 3 0 - 1 3 Ngô Văn Khánh KAN 32
13 7 Dương Đình An HTA 3 0 - 1 3 Nguyễn Tường Long TPH 33
14 15 Trần Anh Dũng DDA 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Tiến Liên TDO 42
15 36 Nguyễn Thăng Long BCA 3 1 - 0 3 Nguyễn Thúc Hiền Giang VSO 17
16 25 Đinh Thanh Hải HTA 3 - - - 3 Phạm Quang Minh AEM 43
17 26 Nguyễn Ngọc Hậu KKY 2½ 1 - 0 2½ Đàm Văn Long DAN 41
18 34 Nguyễn Anh Linh HTH 2½ 1 - 0 2½ Trương Đức Thắng KHU 61
19 11 Đỗ Văn Chung QTR 2 ½ - ½ 2½ Nguyễn Minh Thắng TDO 49
20 64 Đỗ Quốc Việt BTL 2 - - - 2 Nguyễn Minh Hưng KKY 21
21 59 Kiều Bích Thủy DDA 2 1 - 0 2 Tô Tuấn DAN 35
22 8 Nguyễn Duy Anh DD2 1½ 0 - 1 2 Nguyễn Xuân Quang KKY 45
23 62 Hoàng Văn Trọng KHU 1½ 1 - 0 1½ Hoa Minh Hiếu BTL 31
24 27 Trần Văn Vũ Hưng KKY 1½ 1 - 0 1 Phùng Duy Hưng DD2 30
25 13 Vũ Minh Châu DDA 1 0 - 1 1½ Nguyễn Xuân Long AEM 56
26 9 Nguyễn Văn Bình TDO 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
27 12 Nguyễn Tiến Cường VSO 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
28 14 Lê Thành Đạt TDO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
29 18 Nguyễn Đình Hoàng QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
30 19 Lê Kim Giao NCT 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
31 22 Nguyễn Hưng Hải QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
32 23 Lê Văn Hiếu HTH ½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
33 28 Từ Hải Hiếu QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
34 37 Nguyễn Thế Lư VSO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
35 40 Nguyễn Thăng Long KKY 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
36 46 La Vũ Phong DD2 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
37 50 Nguyễn Hồng Thanh VSO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
38 53 Nguyễn Văn Tuấn HTA 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
39 60 Dương Quang Trí DD2 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Bốc thăm vòng 8
1 3 Vũ Hữu Cường QTR 6 6 Phạm Tuấn Linh TSO 39
2 55 Nguyễn Văn Tuấn BCA 5½ 5½ Nguyễn Khánh Ngọc VSO 1
3 58 Lưu Khánh Thịnh VSO 5½ 5½ Lê Linh Ngọc KHU 5
4 2 Nguyễn Anh Quân BCA 5½ 5 Lưu Quang Tuyên DAN 51
5 4 Phạm Quốc Hương KHU 4½ 4½ Nguyễn Quốc Tiến BCA 57
6 16 Nguyễn Tiến Dũng TPH 4½ 4½ Nguyễn Văn Vịnh DAN 63
7 47 Vũ Hồng Sơn AEM 4½ 4½ Mai Quý Lân HTA 38
8 54 Nguyễn Anh Tú KHU 4½ 4 Phí Trọng Hiếu DDA 29
9 24 Phạm Văn Huy VSO 4 4 Nguyễn Thăng Long BCA 36
10 32 Ngô Văn Khánh KAN 4 4 Lê Quốc Thắng AEM 48
11 33 Nguyễn Tường Long TPH 4 3½ Nguyễn Ngọc Hậu KKY 26
12 10 Phí Mạnh Cường KAN 3½ 3½ Lê Hải Ninh BCA 44
13 20 Nguyễn Văn Hợp TPH 3½ 3½ Trần Anh Dũng DDA 15
14 42 Nguyễn Tiến Liên TDO 3½ 3½ Nguyễn Anh Linh HTH 34
15 17 Nguyễn Thúc Hiền Giang VSO 3 3½ Quản Thanh Tùng KAN 52
16 49 Nguyễn Minh Thắng TDO 3 3 Nguyễn Ngọc Phan An NCT 6
17 45 Nguyễn Xuân Quang KKY 3 3 Kiều Bích Thủy DDA 59
18 56 Nguyễn Xuân Long AEM 2½ 2½ Đỗ Văn Chung QTR 11
19 62 Hoàng Văn Trọng KHU 2½ 2½ Trần Văn Vũ Hưng KKY 27
20 35 Tô Tuấn DAN 2 1 Phùng Duy Hưng DD2 30
21 31 Hoa Minh Hiếu BTL 1½ 1½ Nguyễn Duy Anh DD2 8
22 13 Vũ Minh Châu DDA 1 0 miễn đấu
23 7 Dương Đình An HTA 3 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
24 9 Nguyễn Văn Bình TDO 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
25 12 Nguyễn Tiến Cường VSO 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
26 14 Lê Thành Đạt TDO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
27 18 Nguyễn Đình Hoàng QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
28 19 Lê Kim Giao NCT 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
29 21 Nguyễn Minh Hưng KKY 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
30 22 Nguyễn Hưng Hải QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
31 23 Lê Văn Hiếu HTH ½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
32 25 Đinh Thanh Hải HTA 3 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
33 28 Từ Hải Hiếu QTR 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
34 37 Nguyễn Thế Lư VSO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
35 40 Nguyễn Thăng Long KKY 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
36 41 Đàm Văn Long DAN 2½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
37 43 Phạm Quang Minh AEM 3 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
38 46 La Vũ Phong DD2 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
39 50 Nguyễn Hồng Thanh VSO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
40 53 Nguyễn Văn Tuấn HTA 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
41 60 Dương Quang Trí DD2 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
42 61 Trương Đức Thắng KHU 2½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
43 64 Đỗ Quốc Việt BTL 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Bảng xếp hạng trước khi vòng 8 cuối cùng diễn ra vào 14h30 chiều nay
1 3 Vũ Hữu Cường QTR 2398 6.0 0.0 6 29.5
2 39 Phạm Tuấn Linh TSO 2362 6.0 0.0 6 24.0
3 2 Nguyễn Anh Quân BCA 2399 5.5 0.0 5 33.5
4 58 Lưu Khánh Thịnh VSO 2343 5.5 0.0 5 32.0
5 5 Lê Linh Ngọc KHU 2396 5.5 0.0 5 29.0
6 55 Nguyễn Văn Tuấn BCA 2346 5.5 0.0 5 28.5
7 1 Nguyễn Khánh Ngọc VSO 2400 5.5 0.0 4 32.0
8 51 Lưu Quang Tuyên DAN 2350 5.0 0.0 5 27.0
9 4 Phạm Quốc Hương KHU 2397 4.5 0.0 4 31.5
10 38 Mai Quý Lân HTA 2363 4.5 0.0 4 29.0
11 54 Nguyễn Anh Tú KHU 2347 4.5 0.0 4 27.0
12 63 Nguyễn Văn Vịnh DAN 2338 4.5 0.0 4 25.0
13 47 Vũ Hồng Sơn AEM 2354 4.5 0.0 4 22.5
14 16 Nguyễn Tiến Dũng TPH 2385 4.5 0.0 4 21.0
57 Nguyễn Quốc Tiến BCA 2344 4.5 0.0 4 21.0
16 24 Phạm Văn Huy VSO 2377 4.0 0.0 4 30.0
17 36 Nguyễn Thăng Long BCA 2365 4.0 0.0 4 26.0
18 29 Phí Trọng Hiếu DDA 2372 4.0 0.0 3 28.0
19 48 Lê Quốc Thắng AEM 2353 4.0 0.0 3 26.5
20 32 Ngô Văn Khánh KAN 2369 4.0 0.0 3 25.5
21 33 Nguyễn Tường Long TPH 2368 4.0 0.0 3 21.5
22 10 Phí Mạnh Cường KAN 2391 3.5 0.0 3 28.0
23 44 Lê Hải Ninh BCA 2357 3.5 0.0 3 27.0
24 34 Nguyễn Anh Linh HTH 2367 3.5 0.0 3 26.5
25 26 Nguyễn Ngọc Hậu KKY 2375 3.5 0.0 3 23.5
26 42 Nguyễn Tiến Liên TDO 2359 3.5 0.0 3 23.0
27 20 Nguyễn Văn Hợp TPH 2381 3.5 0.0 3 22.5
28 52 Quản Thanh Tùng KAN 2349 3.5 0.0 2 27.5
29 15 Trần Anh Dũng DDA 2386 3.5 0.0 2 26.5
30 17 Nguyễn Thúc Hiền Giang VSO 2384 3.0 0.0 3 29.0
31 25 Đinh Thanh Hải HTA 2376 3.0 0.0 3 28.0
32 6 Nguyễn Ngọc Phan An NCT 2395 3.0 0.0 3 25.5
33 43 Phạm Quang Minh AEM 2358 3.0 0.0 3 24.0
34 59 Kiều Bích Thủy DDA 2342 3.0 0.0 3 20.0
35 45 Nguyễn Xuân Quang KKY 2356 3.0 0.0 3 17.5
36 7 Dương Đình An HTA 2394 3.0 0.0 2 30.5
37 49 Nguyễn Minh Thắng TDO 2352 3.0 0.0 2 19.5
38 41 Đàm Văn Long DAN 2360 2.5 0.0 2 24.0
39 11 Đỗ Văn Chung QTR 2390 2.5 0.0 2 24.0
62 Hoàng Văn Trọng KHU 2339 2.5 0.0 2 24.0
41 27 Trần Văn Vũ Hưng KKY 2374 2.5 0.0 2 20.5
42 56 Nguyễn Xuân Long AEM 2345 2.5 0.0 2 20.0
43 61 Trương Đức Thắng KHU 2340 2.5 0.0 1 22.0
44 21 Nguyễn Minh Hưng KKY 2380 2.0 0.0 2 26.0
45 64 Đỗ Quốc Việt BTL 2337 2.0 0.0 2 25.0
46 35 Tô Tuấn DAN 2366 2.0 0.0 1 20.5
47 9 Nguyễn Văn Bình TDO 2392 1.5 0.0 1 24.0
48 31 Hoa Minh Hiếu BTL 2370 1.5 0.0 1 18.5
49 8 Nguyễn Duy Anh DD2 2393 1.5 0.0 1 18.0
50 40 Nguyễn Thăng Long KKY 2361 1.0 0.0 1 23.0
51 12 Nguyễn Tiến Cường VSO 2389 1.0 0.0 1 22.0
52 53 Nguyễn Văn Tuấn HTA 2348 1.0 0.0 1 21.0
53 13 Vũ Minh Châu DDA 2388 1.0 0.0 1 20.0
54 30 Phùng Duy Hưng DD2 2371 1.0 0.0 0 19.0
55 23 Lê Văn Hiếu HTH 2378 0.5 0.0 0 22.0
56 19 Lê Kim Giao NCT 2382 0.0 0.0 0 19.5
57 37 Nguyễn Thế Lư VSO 2364 0.0 0.0 0 18.0
58 14 Lê Thành Đạt TDO 2387 0.0 0.0 0 17.5
18 Nguyễn Đình Hoàng QTR 2383 0.0 0.0 0 17.5
22 Nguyễn Hưng Hải QTR 2379 0.0 0.0 0 17.5
28 Từ Hải Hiếu QTR 2373 0.0 0.0 0 17.5
46 La Vũ Phong DD2 2355 0.0 0.0 0 17.5
50 Nguyễn Hồng Thanh VSO 2351 0.0 0.0 0 17.5
60 Dương Quang Trí DD2 2341 0.0 0.0 0 17.5