ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 RAPID - BOYS 08 |
Xếp hạng sau ván 7 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
Hoang Nhat Minh Huy |
7,0 |
0,0 |
2 |
Nguyen Ngoc Thai |
5,0 |
1,0 |
3 |
Nguyen Pham Anh Tuan |
5,0 |
0,0 |
4 |
Pham Minh Tri |
4,5 |
0,0 |
5 |
Pham Phu An |
4,0 |
0,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 RAPID - BOYS 10 |
Xếp hạng sau ván 7 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
Phan Huy Hoang |
6,5 |
0,0 |
2 |
Tran Quoc Thanh |
5,5 |
0,0 |
3 |
Phan Tuan Minh |
4,0 |
1,0 |
4 |
Tran Hoang Gia Hung |
4,0 |
0,0 |
5 |
Pham Anh Quan |
3,5 |
1,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 RAPID - BOYS 12 |
Xếp hạng sau ván 7 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
闵仁 Min Ren |
6,5 |
0,0 |
2 |
顾博文 Gu Bo Wen |
5,5 |
0,0 |
3 |
石珺 Shi Yan |
4,5 |
0,0 |
4 |
Nguyen Thanh Lam |
4,5 |
0,0 |
5 |
Huynh Hao Phat |
4,5 |
0,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 RAPID - BOYS 14 |
Xếp hạng sau ván 7 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
Phan Nguyen Cong Minh |
6,0 |
0,0 |
2 |
华辰昊 Hua Chen Hao |
5,5 |
0,0 |
3 |
Nguyen Duc Manh |
5,0 |
0,0 |
4 |
Dao Phan Hoang Anh |
4,5 |
0,0 |
5 |
Vu Dang Tuan |
4,0 |
1,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 RAPID - GILRS 08 |
Xếp hạng sau ván 7 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
Tran Bao Chau |
6,0 |
0,0 |
2 |
Nguyen Dieu Ha |
5,0 |
1,0 |
3 |
董铭珊 Dong Ming Shan Dong Ming Shan |
5,0 |
0,0 |
4 |
Ta Hoang Phuong Nhi |
4,0 |
0,0 |
5 |
Nguyen Le Khanh Linh |
4,0 |
0,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 RAPID - GILRS 10 |
Xếp hạng sau ván 7 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
Dinh Tran Thanh Lam |
6,5 |
0,0 |
2 |
Luong Minh Ngoc |
5,5 |
0,0 |
3 |
Nguyen Thi Thuy Lam |
5,0 |
0,0 |
4 |
Tran Tra My |
4,0 |
1,0 |
5 |
Le Ngoc Minh Khue |
4,0 |
0,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 RAPID - GILRS 14 |
Xếp hạng sau ván 7 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
张佳雯 Zhang Jia Wen |
5,5 |
0,0 |
2 |
Ngo Thua An |
4,5 |
1,5 |
3 |
Do Mai Phuong |
4,5 |
1,0 |
4 |
宇诗琪 Yu Shi Qi |
4,5 |
0,5 |
5 |
Phung Bao Quyen |
4,0 |
0,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 STANDARD - BOYS 16 |
Xếp hạng sau ván 5 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
刁健峰 Diao Jian Feng |
4,5 |
0,0 |
2 |
Chew Jin Cheng 周劲程 |
4,0 |
0,0 |
3 |
Dinh Huu Phap |
3,5 |
0,0 |
4 |
Hoa Minh Hieu |
2,0 |
0,0 |
5 |
谢汶谕 Xie Wen Yu |
1,0 |
0,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 STANDARD - GIRLS 16-20 |
Xếp hạng sau ván 5 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
Trinh Thuy Nga |
4,0 |
0,0 |
2 |
Nguyen Thi Tra My |
2,5 |
0,0 |
3 |
Dao Thi Thuy Tien |
2,0 |
0,0 |
4 |
黄小航 Huang Xiao Hang |
1,5 |
0,0 |
5 |
張育綺 Zhang Yu Qi |
0,0 |
0,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 BLITZ - BOYS 16 |
Xếp hạng sau ván 7 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
刁健峰 Diao Jian Feng |
5,5 |
0,0 |
2 |
Dinh Huu Phap |
5,0 |
0,0 |
3 |
Hoa Minh Hieu |
3,5 |
0,5 |
|
周劲程 Chew Jin Cheng |
3,5 |
0,5 |
5 |
谢汶谕 Xie Wen Yu |
2,5 |
0,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 BLITZ - BOYS 18-20 |
Xếp hạng sau ván 7 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
蒋融冰 Jiang Rong Bing |
7,0 |
0,0 |
2 |
Dao Duy Khanh |
5,5 |
0,0 |
3 |
Dao Van Trọng |
5,0 |
0,0 |
4 |
Dinh Xuan Thuy |
4,5 |
0,0 |
5 |
罗凌轲 Luo Ling Ke |
3,0 |
0,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 BLITZ - GILRS 20 |
Xếp hạng sau ván 5 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
Kieu Bich Thuy |
3,0 |
0,0 |
2 |
Trinh Thuy Nga |
2,0 |
1,0 |
3 |
Nguyen Thi Tra My |
2,0 |
1,0 |
|
Dao Thi Thuy Tien |
2,0 |
1,0 |
5 |
黄小航 Huang Xiao Hang |
1,0 |
0,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 RAPID - BOYS 16 |
Xếp hạng sau ván 5 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
刁健峰 Diao Jian Feng |
4,0 |
0,5 |
|
周劲程 Chew Jin Cheng |
4,0 |
0,5 |
3 |
Dinh Huu Phap |
3,0 |
0,0 |
4 |
谢汶谕 Xie Wen Yu |
2,0 |
1,0 |
5 |
Hoa Minh Hieu |
2,0 |
0,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 RAPID - BOYS 18-20 |
Xếp hạng sau ván 7 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
蒋融冰 Jiang Rong Bing |
7,0 |
0,0 |
2 |
Dinh Van Thuy |
5,0 |
0,0 |
3 |
Dinh Xuan Phuc |
4,5 |
0,0 |
4 |
Dao Van Trong |
3,5 |
0,0 |
5 |
钟旻翰 Choong Min Han |
3,0 |
0,0 |
ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 RAPID - GILRS 18-20 |
Xếp hạng sau ván 5 |
Hạng |
Tên |
Điểm |
HS1 |
1 |
Kieu Bich Thuy |
4,5 |
0,0 |
2 |
Dao Thi Thuy Tien |
4,0 |
0,0 |
3 |
Trinh Thuy Nga |
3,0 |
0,0 |
4 |
黄小航 Huang Xiao Hang |
2,0 |
0,0 |
5 |
Nguyen Thi Tra My |
1,5 |
0,0 |