NỮ U15
Bốc thăm/Kết quả
6. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 3 Ngô Thừa Ân HCM 5 ½ - ½ 3½ Quách Minh Châu HNO 8 2 9 Phạm Tường Vân Khánh HCM 4 0 - 1 4 Đỗ Mai Phương HCM 2 3 7 Nguyễn Minh Thảo HNO 3 1 - 0 3½ Trương Ái Tuyết Nhi BDH 6 4 5 Đào Thị Minh Anh HCM 3 1 - 0 3 Dương Minh Hậu HNO 11 5 18 Huỳnh Lê Thiên Phát HCM 3 1 - 0 3 Lương Tường Vy BRV 16 6 14 Phạm Thị Kim Ngân BRV 2 0 - 1 2½ Tôn Nữ Yến Ngọc TTH 1 7 19 Nguyễn Ánh Tuyết HCM 2½ 1 - 0 2 Lê Ngọc Bảo Trân HCM 20 8 17 Phan Hạnh Đoan BDH 2 0 - 1 2 Tôn Nữ Yến Vy TTH 4 9 21 Chu Diệp Phương Uyên HCM 2 ½ - ½ 1½ Lữ Cát Tường Vy HCM 22 10 10 Huỳnh Thị Phương Ngọc DAN 1 ½ - ½ 1 Võ Nguyễn Anh Thy DAN 12 11 13 Bùi Thị Thanh Thảo BRV 1 ½ - ½ ½ Nguyễn Trần Lan Phương BRV 15
Bảng điểm xếp hạng sau ván 6Bốc thăm/Kết quả
Hạng Tên LĐ V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Ngô Thừa Ân HCM 17b1 4w1 11b1 2w1 8b1 6w½ 3w 5,5 0,0 19,5 5 3 3 2 Đỗ Mai Phương HCM 19w1 3b1 7w1 1b0 5w1 4b1 6b 5,0 0,0 21,5 5 3 2 3 Nguyễn Minh Thảo HNO 5b1 2w0 15b1 12b1 4w0 8w1 1b 4,0 0,0 19,5 4 3 3 4 Phạm Tường Vân Khánh HCM 15b1 1b0 16w1 11w1 3b1 2w0 8b 4,0 0,0 19,5 4 3 2 5 Huỳnh Lê Thiên Phát HCM 3w0 19b1 13w1 7b1 2b0 12w1 11b 4,0 0,0 19,0 4 3 2 6 Quách Minh Châu HNO 9w½ 21b1 10w1 8w0 11b1 1b½ 2w 4,0 0,0 19,0 3 3 2 7 Đào Thị Minh Anh HCM 12b1 14w1 2b0 5w0 9b1 13w1 10b 4,0 0,0 18,5 4 3 2 8 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 16w1 10b½ 9w1 6b1 1w0 3b0 4w 3,5 1,5 20,5 3 3 1 9 Nguyễn Ánh Tuyết HCM 6b½ 20w1 8b0 10b1 7w0 15w1 13b 3,5 1,0 17,0 3 3 1 10 Tôn Nữ Yến Ngọc TTH 20b1 8w½ 6b0 9w0 18b1 17b1 7w 3,5 0,5 15,0 3 4 3 11 Tôn Nữ Yến Vy TTH 22w1 13b1 1w0 4b0 6w0 16b1 5w 3,0 0,0 18,5 3 3 2 12 Lương Tường Vy BRV 7w0 18b1 14b1 3w0 16w1 5b0 15b 3,0 0,0 16,5 3 3 2 13 Dương Minh Hậu HNO 18b1 11w0 5b0 15w1 14w1 7b0 9w 3,0 0,0 15,5 3 3 1 14 Chu Diệp Phương Uyên HCM 21b1 7b0 12w0 17w1 13b0 18w½ 16b 2,5 0,0 14,0 2 3 1 15 Lê Ngọc Bảo Trân HCM 4w0 22b1 3w0 13b0 19w1 9b0 12w 2,0 0,0 16,0 2 3 1 16 Phan Hạnh Đoan BDH 8b0 17w1 4b0 20w1 12b0 11w0 14w 2,0 0,0 15,5 2 3 0 17 Phạm Thị Kim Ngân BRV 1w0 16b0 21w1 14b0 20b1 10w0 22b 2,0 0,0 15,0 2 3 1 18 Lữ Cát Tường Vy HCM 13w0 12w0 19b½ 22b1 10w0 14b½ 21w 2,0 0,0 13,5 1 3 1 19 Bùi Thị Thanh Thảo BRV 2b0 5w0 18w½ 21b½ 15b0 22w½ 20b 1,5 0,0 14,5 0 3 0 20 Võ Nguyễn Anh Thy DAN 10w0 9b0 22w1 16b0 17w0 21b½ 19w 1,5 0,0 12,5 1 3 0 21 Huỳnh Thị Phương Ngọc DAN 14w0 6w0 17b0 19w½ 22b½ 20w½ 18b 1,5 0,0 11,5 0 2 0 22 Nguyễn Trần Lan Phương BRV 11b0 15w0 20b0 18w0 21w½ 19b½ 17w 1,0 0,0 10,0 0 3 0
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 3 Ngô Thừa Ân HCM 5½ 4 Nguyễn Minh Thảo HNO 7 2 8 Quách Minh Châu HNO 4 5 Đỗ Mai Phương HCM 2 3 1 Tôn Nữ Yến Ngọc TTH 3½ 4 Đào Thị Minh Anh HCM 5 4 6 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 3½ 4 Phạm Tường Vân Khánh HCM 9 5 4 Tôn Nữ Yến Vy TTH 3 4 Huỳnh Lê Thiên Phát HCM 18 6 11 Dương Minh Hậu HNO 3 3½ Nguyễn Ánh Tuyết HCM 19 7 20 Lê Ngọc Bảo Trân HCM 2 3 Lương Tường Vy BRV 16 8 17 Phan Hạnh Đoan BDH 2 2½ Chu Diệp Phương Uyên HCM 21 9 22 Lữ Cát Tường Vy HCM 2 1½ Huỳnh Thị Phương Ngọc DAN 10 10 15 Nguyễn Trần Lan Phương BRV 1 2 Phạm Thị Kim Ngân BRV 14 11 12 Võ Nguyễn Anh Thy DAN 1½ 1½ Bùi Thị Thanh Thảo BRV 13