VÒNG 5 CỜ TIÊU CHUẨN
https://www.youtube.com/watch?v=KMMrUsj_u6E
5 HCM Vũ Quốc Đạt 1 - 0 Nguyễn Anh Mẫn DAN
3 BPH Nguyễn Thành Bảo 1 - 0 Nguyễn Khánh Ngọc DAN
2 QNI Nguyễn Quang Nhật ½ - ½ Hà Văn Tiến BPH
VÒNG 5 CỜ TIÊU CHUẨN
https://www.youtube.com/watch?v=KMMrUsj_u6E
5 HCM Vũ Quốc Đạt 1 - 0 Nguyễn Anh Mẫn DAN
3 BPH Nguyễn Thành Bảo 1 - 0 Nguyễn Khánh Ngọc DAN
2 QNI Nguyễn Quang Nhật ½ - ½ Hà Văn Tiến BPH
Vòng 6
Võ Văn Hoàng Tùng (DNA) 1-0 Nguyễn Văn Tới (BDH)
Vòng 6
Đặng Hữu Trang (BPH) 1/2 Trần Huỳnh Si La (DNA)
Vòng 6
Trần Chánh Tâm (HCM) 1-0 Trịnh Hồ Quang Vũ (QNG)
Vòng 6
Bùi Thanh Tùng (BDH) 1-0 Trềnh A Sáng (HCM)
Vòng 6
Vũ Quốc Đạt (HCM) 1-0 Nguyễn Anh Mẫn (DNA)
Kết quả ván 6,xếp hạng tạm thời và xếp cặp ván 7
https://i.imgur.com/AXDM9GD.png
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 6
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 4½ ½ - ½ 4 Lại Lý Huynh BDU 2 QNI Nguyễn Quang Nhật 4 ½ - ½ 4 Hà Văn Tiến BPH 3 BPH Nguyễn Thành Bảo 4 1 - 0 4 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 4 QNI Phí Mạnh Cường 4 0 - 1 4 Đào Văn Trọng QNI 5 HCM Vũ Quốc Đạt 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Anh Mẫn DAN 6 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 3½ 0 - 1 3½ Đào Quốc Hưng HCM 7 QNI Dương Đình Chung 3½ 0 - 1 3½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 8 BPH Đặng Hữu Trang 3 ½ - ½ 3½ Trần Huỳnh Si La DAN 9 HCM Nguyễn Hoàng Lâm 3 ½ - ½ 3 Phạm Trung Thành BDH 10 BPH Vũ Hữu Cường 3 ½ - ½ 3 Vũ Khánh Hoàng QNI 11 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 3 1 - 0 3 Nguyễn Văn Tới BDH 12 BPH Nguyễn Minh Hưng 3 1 - 0 3 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 13 BDH Bùi Thanh Tùng 2½ 1 - 0 2½ Trềnh A Sáng HCM 14 HCM Trần Chánh Tâm 2½ 1 - 0 2½ Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 15 HCM Trần Thanh Tân 2½ ½ - ½ 2½ Chu Tuấn Hải BPH 16 TNG Nguyễn Mạnh Hải 2½ 1 - 0 2½ Trương Đình Vũ DAN 17 DAN Nguyễn Hoàng Tuấn 2½ ½ - ½ 2½ Phùng Quang Điệp BPH 18 HCM Diệp Khai Nguyên 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Văn Bon BPH 19 BCA Nguyễn Văn Tài 2 1 - 0 2 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 20 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 2 0 - 1 2 Ngô Ngọc Minh BPH 21 BCA Nguyễn Văn Minh 2 0 - 1 2 Võ Minh Nhất BPH 22 HCM Trần Anh Duy 2 ½ - ½ 2 Lương Viết Dũng BCA 23 HCM Bùi Huy Hoàng 1½ 0 - 1 1½ Lê Đoàn Tấn Tài BCA 24 QNG Nguyễn Lê Minh Đức 1½ ½ - ½ 1½ Từ Đức Trung BCA 25 BCA Nguyễn Văn Thật 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Quốc Vương BCA 26 HCM Trần Thái Hòa 1 ½ - ½ 1 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 27 BCA Kiều Kính Quốc ½ miễn đấu 28 BDU Nguyễn Anh Đức 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 29 BDU Đào Cao Khoa Nam 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDU Diệp Khải Hằng 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDU Nguyễn Chí Độ ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 BDU Hà Trung Tín 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 BRV Ngô Thanh Phụng ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 BRV Nguyễn An Tấn 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 3½ 0 - 1 4½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 HNO Kiều Bích Thủy 3½ 0 - 1 4 Trần Tuệ Doanh HCM 3 HCM Đàm Thị Thùy Dung 3 1 - 0 3 Đào Thị Thủy Tiên QNI 4 HCM Cao Phương Thanh 3 1 - 0 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 5 BDH Trần Thị Như Ý 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Phi Liêm HNO 6 HCM Hoàng Thị Hải Bình 3 0 - 1 2½ Lại Quỳnh Tiên HCM 7 HCM Nguyễn Anh Đình 2½ 1 - 0 2½ Lê Thị Kim Loan HNO 8 QNI Đinh Thị Quỳnh Anh 2 0 - 1 2 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 9 QNI Trịnh Thúy Nga 2 0 - 1 2 Ngô Thị Thu Nga BDU 10 BDU Ngô Thị Thu Hà 2 1 - 0 1½ Vương Tiểu Nhi BDH 11 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy 1 0 - 1 1 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 12 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
XẾP HẠNG TAM SAU VÒNG 6
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 BẢNG NAM 1 Nguyễn Thành Bảo BPH 5 0,0 19,5 22,0 4 3 2 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5 0,0 19,5 21,0 4 3 3 Đào Văn Trọng QNI 5 0,0 17,0 19,5 4 3 4 Nguyễn Quang Nhật QNI 4,5 0,0 22,0 25,5 3 3 5 Hà Văn Tiến BPH 4,5 0,0 21,5 24,0 4 3 6 Vũ Quốc Đạt HCM 4,5 0,0 20,5 23,5 3 3 7 Đào Quốc Hưng HCM 4,5 0,0 20,5 22,5 4 3 8 Lại Lý Huynh BDU 4,5 0,0 19,0 21,5 4 3 9 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4,5 0,0 16,0 17,5 4 3 10 Phí Mạnh Cường QNI 4 0,0 20,0 23,0 4 3 11 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 4 0,0 20,0 22,0 3 3 12 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4 0,0 18,5 20,0 3 3 13 Trần Huỳnh Si La DAN 4 0,0 17,5 19,5 2 3 14 Nguyễn Minh Hưng BPH 4 0,0 17,0 19,0 4 3 15 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 3,5 0,0 20,5 23,0 2 3 16 Trần Chánh Tâm HCM 3,5 0,0 19,0 21,5 2 3 17 Vũ Hữu Cường BPH 3,5 0,0 18,5 20,0 3 3 18 Dương Đình Chung QNI 3,5 0,0 18,5 19,5 3 3 19 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3,5 0,0 18,0 19,5 3 3 20 Đặng Hữu Trang BPH 3,5 0,0 18,0 19,5 3 2 21 Vũ Khánh Hoàng QNI 3,5 0,0 16,5 19,0 1 3 22 Phạm Trung Thành BDH 3,5 0,0 16,5 17,5 3 3 23 Nguyễn Anh Mẫn DAN 3,5 0,0 15,5 17,5 3 3 24 Bùi Thanh Tùng BDH 3,5 0,0 15,0 16,5 3 3 25 Nguyễn Mạnh Hải TNG 3,5 0,0 14,5 16,5 3 3 26 Nguyễn Văn Tới BDH 3 0,0 17,5 19,5 2 3 27 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 3 0,0 17,0 19,0 2 3 28 Phùng Quang Điệp BPH 3 0,0 16,5 17,5 2 3 29 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3 0,0 16,0 17,5 3 3 30 Võ Minh Nhất BPH 3 0,0 15,5 17,5 2 3 31 Ngô Ngọc Minh BPH 3 0,0 15,0 16,5 3 3 32 Chu Tuấn Hải BPH 3 0,0 14,5 16,5 2 3 33 Trần Thanh Tân HCM 3 0,0 13,0 14,5 2 2 34 Nguyễn Văn Tài BCA 3 0,0 12,5 14,0 2 2 35 Trềnh A Sáng HCM 2,5 0,0 19,0 21,5 2 3 36 Trần Anh Duy HCM 2,5 0,0 17,5 20,0 0 3 37 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 2,5 0,0 16,5 18,5 2 3 38 Trương Đình Vũ DAN 2,5 0,0 15,5 17,5 2 3 39 Nguyễn Văn Bon BPH 2,5 0,0 14,5 16,0 2 3 40 Lương Viết Dũng BCA 2,5 0,0 13,5 14,5 1 3 41 Diệp Khai Nguyên HCM 2,5 0,0 13,0 14,5 1 2 42 Lê Đoàn Tấn Tài BCA 2,5 0,0 10,5 12,0 1 3 43 Đào Cao Khoa Nam BDU 2 0,0 18,5 20,0 2 3 44 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 2 0,0 18,0 20,0 2 3 45 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 2 0,0 15,5 17,0 2 3 46 Hà Trung Tín BDU 2 0,0 15,5 17,0 2 2 47 Nguyễn Văn Minh BCA 2 0,0 15,0 16,0 2 3 48 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 2 0,0 14,5 16,5 1 3 49 Từ Đức Trung BCA 2 0,0 14,5 15,5 1 4 50 Trần Thái Hòa HCM 1,5 0,0 15,5 17,0 1 3 51 Nguyễn Anh Đức BDU 1,5 0,0 14,5 16,5 1 2 52 Nguyễn Văn Thật BCA 1,5 0,0 14,5 15,5 1 3 53 Bùi Huy Hoàng HCM 1,5 0,0 13,0 14,0 1 3 54 Nguyễn Quốc Vương BCA 1,5 0,0 12,0 13,5 0 4 55 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1,5 0,0 12,0 13,0 0 3 56 Kiều Kính Quốc BCA 1,5 0,0 11,5 12,5 0 3 57 Diệp Khải Hằng BDU 1 0,0 15,5 17,5 1 2 58 Nguyễn An Tấn BRV 1 0,0 10,5 11,5 0 2 59 Ngô Thanh Phụng BRV 0,5 0,0 13,5 15,5 0 2 60 Nguyễn Chí Độ BDU 0,5 0,0 12,0 14,0 0 2 61 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 0 0,0 15,0 18,0 0 0 BẢNG NỮ 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 5,5 0,0 18,5 21,0 5 3 2 Trần Tuệ Doanh HCM 5 0,0 18,0 20,0 4 4 3 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4 0,0 15,0 16,5 3 3 4 Cao Phương Thanh HCM 4 0,0 14,0 14,5 4 3 5 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3,5 0,0 20,0 23,0 2 2 6 Kiều Bích Thủy HNO 3,5 0,0 19,5 22,0 3 3 7 Lại Quỳnh Tiên HCM 3,5 0,0 17,5 19,5 3 4 8 Nguyễn Phi Liêm HNO 3,5 0,0 17,5 19,5 2 3 9 Trần Thị Như Ý BDH 3,5 0,0 15,5 17,0 1 2 10 Nguyễn Anh Đình HCM 3,5 0,0 11,5 12,0 3 3 11 Hoàng Thị Hải Bình HCM 3 0,0 20,0 22,5 2 3 12 Trần Thị Bích Hằng BDH 3 0,0 18,0 20,5 1 3 13 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 3 0,0 16,5 18,5 2 3 14 Ngô Thị Thu Hà BDU 3 0,0 16,5 18,0 2 2 15 Đào Thị Thủy Tiên QNI 3 0,0 15,5 16,0 2 3 16 Ngô Thị Thu Nga BDU 3 0,0 13,5 15,5 1 3 17 Lê Thị Kim Loan HNO 2,5 0,0 18,0 20,0 1 3 18 Trịnh Thúy Nga QNI 2 0,0 17,5 18,0 1 3 19 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 2 0,0 13,5 15,0 1 3 20 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 2 0,0 13,5 14,0 1 3 21 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1,5 0,0 16,0 18,0 1 2 22 Vương Tiểu Nhi BDH 1,5 0,0 16,0 18,0 0 3 23 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1 0,0 14,5 15,0 0 2