GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2019 Nhóm nam tiêu chuẩn Xếp hạng sau ván 5 Hạng STT Tên Rtg LĐ CLB Điểm VĐK BH. BH. Vict V.Đen 1 9 Hà Văn Tiến 1990 BPH Bình Phước 4½ 0 13 15 4 2 2 1 Nguyễn Anh Mẫn 1999 DAN Đà Nẵng 4 0 12½ 13½ 3 2 3 26 Nguyễn Anh Quân 1961 QNI Quảng Ninh 3½ 0 13½ 15 3 3 4 22 Võ Văn Hoàng Tùng 1966 DAN Đà Nẵng 3½ 0 13 14 3 3 5 6 Nguyễn Huy Tùng 1994 BRV Bà Rịa Vũng Tàu 3½ 0 12½ 14½ 2 3 6 13 Trềnh A Sáng 1976 HCM Tp. Hồ Chí Minh 3½ 0 12 12½ 3 2 7 3 Đào Quốc Hưng 1997 HCM Tp. Hồ Chí Minh 3½ 0 10 11 3 2 8 25 Nguyễn Khánh Ngọc 1962 DAN Đà Nẵng 3 0 12 14 2 3 9 18 Chu Tuấn Hải 1970 BPH Bình Phước 3 0 12 13 2 2 10 24 Trần Quang Nhật 1963 BDH Bình Định 3 0 11½ 13 2 3 11 11 Đặng Cửu Tủng Lân 1980 BPH Bình Phước 3 0 11½ 12½ 2 2 20 Phùng Quang Điệp 1968 BPH Bình Phước 3 0 11½ 12½ 2 2 13 7 Nguyễn Minh Nhật Quang 1993 HCM Tp. Hồ Chí Minh 3 0 10½ 11½ 2 2 14 4 Võ Minh Nhất 1996 BPH Bình Phước 2½ 0 12½ 14½ 2 3 15 12 Vũ Hữu Cường 1978 BPH Bình Phước 2½ 0 11½ 12 2 3 16 8 Diệp Khai Nguyên 1991 HCM Tp. Hồ Chí Minh 2½ 0 10 11 2 2 17 23 Dương Nghiệp Lương 1965 BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 2 0 13 14½ 2 3 18 28 Lê Phan Trọng Tín 1959 BRV Bà Rịa-Vũng Tàu 2 0 12 13 2 2 19 5 Lại Tuấn Anh 1995 BPH Bình Phước 2 0 10½ 12 1 2 20 19 Trần Huỳnh Si La 1969 DAN Đà Nẵng 2 0 10½ 11 2 3 21 16 Đặng Hữu Trang 1972 BPH Bình Phước 2 0 8½ 9½ 1 2 22 14 Trần Thanh Tân 1975 HCM Tp. Hồ Chí Minh 2 0 7 8 2 2 23 17 Ngô Ngọc Minh 1971 BPH Bình Phước 1½ 0 13 15 1 3 24 10 Nguyễn Văn Tới 1989 BDH Bình Định 1½ 0 10½ 11½ 1 2 25 2 Nguyễn Văn Bon 1998 BPH Bình Phước 1 0 11½ 13½ 1 3 26 15 Trương Đình Vũ 1973 DAN Đà Nẵng 1 0 11 11½ 1 3 27 27 Nguyễn Đại Thắng 1960 HNO Hà Nội 1 0 9 9½ 0 3 28 21 Phí Mạnh Cường 1967 HNO Hà Nội ½ 0 10½ 11½ 0 2 Chương trìnhSwiss-Manager được phát triển và bản quyền © của DI.Heinz Herzog, 1230 Vienna Joh.Teufelg.39-47/7/9, Mail:h.herzog@swiss-manager.at, Trang chủ http://swiss-manager.at, Người dùng:Saigon chess, 06.01.2017 Bạn có thể xem chi tiết kết quả giải trên http://chess-results.com