VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 7
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 BPH Nguyễn Thành Bảo 5 VS 5 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 2 BDU Lại Lý Huynh 4½ VS 4½ Nguyễn Quang Nhật QNI 3 BPH Hà Văn Tiến 4½ VS 4½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 4 HCM Đào Quốc Hưng 4½ VS 4 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 5 DAN Trần Huỳnh Si La 4 VS 4 Nguyễn Minh Hưng BPH 6 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 4 VS 3½ Trần Chánh Tâm HCM 7 DAN Nguyễn Anh Mẫn 3½ VS 3½ Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 8 BDH Bùi Thanh Tùng 3½ VS 3½ Nguyễn Hoàng Lâm HCM 9 TNG Nguyễn Mạnh Hải 3½ VS 3½ Đặng Hữu Trang BPH 10 BDH Phạm Trung Thành 3½ VS 3½ Vũ Hữu Cường BPH 11 QNI Vũ Khánh Hoàng 3½ VS 3½ Dương Đình Chung QNI 12 BPH Chu Tuấn Hải 3 VS 3 Ngô Ngọc Minh BPH 13 BPH Võ Minh Nhất 3 VS 3 Trần Thanh Tân HCM 14 HCM Vũ Nguyễn Hoàng Luân 3 VS 3 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 15 BPH Phùng Quang Điệp 3 VS 3 Nguyễn Văn Tới BDH 16 HCM Trềnh A Sáng 2½ VS 2½ Trần Anh Duy HCM 17 QNG Trịnh Hồ Quang Vũ 2½ VS 2½ Diệp Khai Nguyên HCM 18 DAN Trương Đình Vũ 2½ VS 2½ Nguyễn Văn Bon BPH 19 BCA Lê Đoàn Tấn Tài 2½ VS 2½ Lương Viết Dũng BCA 20 HCM Nguyễn Hoàng Lâm (B) 2 VS 2 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 21 BCA Từ Đức Trung 2 VS 2 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 22 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1½ VS 2 Nguyễn Văn Minh BCA 23 BCA Kiều Kính Quốc 1½ VS 1½ Nguyễn Văn Thật BCA 24 BCA Nguyễn Quốc Vương 1½ VS 1½ Trần Thái Hòa HCM 25 HCM Bùi Huy Hoàng 1½ miễn đấu 26 HCM Vũ Quốc Đạt 4½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 27 BDU Nguyễn Anh Đức 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 28 QNI Phí Mạnh Cường 4 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 29 BDU Đào Cao Khoa Nam 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDU Diệp Khải Hằng 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDU Nguyễn Chí Độ ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 QNI Đào Văn Trọng 5 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BCA Nguyễn Văn Tài 3 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 BDU Hà Trung Tín 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 36 BRV Ngô Thanh Phụng ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 37 BRV Nguyễn An Tấn 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 HCM Nguyễn Hoàng Yến 5½ VS 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 2 HCM Trần Tuệ Doanh 5 VS 4 Cao Phương Thanh HCM 3 HCM Nguyễn Anh Đình 3½ VS 3½ Trần Thị Như Ý BDH 4 HCM Lại Quỳnh Tiên 3½ VS 3½ Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5 HNO Nguyễn Phi Liêm 3½ VS 3½ Kiều Bích Thủy HNO 6 BDU Ngô Thị Thu Nga 3 VS 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 7 QNI Đào Thị Thủy Tiên 3 VS 3 Ngô Thị Thu Hà BDU 8 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 3 VS 3 Hoàng Thị Hải Bình HCM 9 HNO Lê Thị Kim Loan 2½ VS 2 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 10 QNI Trịnh Thúy Nga 2 VS 2 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 11 BDH Vương Tiểu Nhi 1½ VS 1 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 12 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại