Gửi bởi
Toni_Adams
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. Name FED Pts. TB1 TB2 TB3
1 Quản Thanh Tùng DDA 6.5 28.5 27.0 6
2 Đào Cao Khoa TSO 6.0 32.5 25.0 5
3 Vũ Hữu Cường QTR 5.5 29.5 25.0 5
4 Nguyễn Hoàng Chiến KHU 5.5 27.5 21.0 5
5 Trần Tuấn Ngọc GL2 5.0 26.5 20.5 4
6 Nguyễn Anh Quân TSO 5.0 25.5 18.5 4
7 Phạm Văn Huy IM1 5.0 23.0 17.0 4
8 Nguyễn Huy Trọng DC1 5.0 22.0 16.5 4
9 Trần Trung Kiên TSO 4.5 34.0 21.0 4
10 Nguyễn Anh Tú TSO 4.5 30.0 20.0 4
11 Phạm Tuấn Linh VSO 4.5 26.5 20.0 4
12 Trần Quyết Thắng KHU 4.5 24.5 18.5 3
13 Nguyễn Thế Trí VSO 4.5 24.5 17.0 4
14 Triệu Thanh Tuấn AE2 4.5 24.5 16.5 4
15 Nguyễn Thục Hiền Giang SIN 4.5 23.0 14.5 4
16 Lại Việt Trường DDA 4.5 21.5 18.0 3
17 Đại Ngọc Lâm AE1 4.5 20.0 14.0 4
18 Trần Quang Chiến QTR 4.0 30.5 19.0 4
19 Trương Văn Thi VPH 4.0 29.5 19.0 4
20 Chu Tuấn Hải QTR 4.0 27.0 17.0 4
21 Phạm Thanh Tùng QTR 3.5 30.5 18.0 2
22 Nguyễn Thành Công DC2 3.5 27.0 16.5 2
Phùng Thế Tài GL1 3.5 27.0 16.5 2
24 Nguyễn Thành Đô AE1 3.5 27.0 14.5 2
25 Lưu Quang Tuyển VPH 3.5 26.5 16.5 3
26 Lê Linh Ngọc KHU 3.5 24.5 14.5 3
27 Nguyễn Tiến Cường VSO 3.5 24.5 14.0 3
28 Phạm Thu Hà DDA 3.5 24.0 14.0 3
29 Nguyễn Hữu Nghi SIN 3.5 20.5 11.5 3
30 Nguyễn Thăng Long IM1 3.0 26.5 14.0 3
31 Lê Minh AE1 3.0 26.5 12.0 2
32 Đào Anh Dũng VPH 3.0 24.5 13.0 2
33 Nguyễn Hoang Hải AE2 3.0 23.0 8.5 2
34 Nguyễn Thanh Tuấn DC2 3.0 22.5 10.0 3
35 Mai Quý Lan IM1 2.5 25.5 15.0 2
36 Hoàng Văn Linh GL1 2.5 25.5 13.5 2
37 Phan Đức Quyền GL2 2.5 22.0 11.0 2
38 Nguyễn Đức Thiên DAN 2.5 22.0 10.5 2
39 Vũ Hồng Sơn AE2 2.5 22.0 10.0 1
40 Trần Thái Nam DC1 2.5 17.5 6.5 0
41 Thinh Văn Trung IM2 2.5 16.5 7.0 1
42 Trần Khắc Phong IM2 2.0 26.0 8.0 2
43 Ngô Văn Khoa DAN 2.0 25.0 11.0 2
44 Dương Đình An IM2 2.0 23.0 9.0 2
45 Vũ Huy Cảnh DC1 2.0 20.5 5.5 1
46 Phạm Văn Phong DC2 2.0 16.5 6.0 1
47 Nguyễn Văn Vinh DAN 1.5 26.0 9.5 1
48 Nguyễn Việt Anh GL2 1.5 25.5 10.0 1
49 Phùng Quang Điệp IM1 1.5 25.5 9.5 1
50 Tô Anh Tuấn DAN 1.5 21.5 7.0 0
51 Hoàng Dình Quang VPH 1.0 22.0 7.0 1
52 Nguyễn Hoàng Thanh VSO 1.0 22.0 5.0 1
53 Nguyễn Đình Hoàng IM2 1.0 21.0 3.5 0
54 Lưu Khánh Thịnh QTR 0.0 17.5 0.0 0
55 Vũ Khánh Hoàng IM1 0.0 17.0 0.0 0
56 Phan Anh Tuấn GL1 0.0 16.0 0.0 0