Xếp hạng sau ván 3 cờ nhanh nữ:
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 5 Cao Phương Thanh HCM 3,0 0,0 3,5 5,0 3 1 2 2 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3,0 0,0 3,5 4,5 3 2 3 10 Nguyễn Anh Đình HCM 2,5 0,5 4,0 4,5 2 2 4 1 Đào Thị Thủy Tiên QNI 2,5 0,5 4,0 4,5 2 1 5 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 2,0 0,0 5,0 6,5 2 2 6 6 Trần Tuệ Doanh HCM 2,0 0,0 5,0 6,5 2 1 7 3 Lê Thị Kim Loan HNO 2,0 0,0 3,5 4,5 2 2 8 8 Trịnh Thúy Nga QNI 2,0 0,0 2,5 3,5 2 2 9 18 Trần Thị Bích Hằng BDH 2,0 0,0 2,5 2,5 2 1 10 20 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1,5 0,0 4,5 6,0 1 1 11 12 Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 1,5 0,0 4,5 5,5 1 2 12 11 Hoàng Trúc Giang HCM 1,5 0,0 4,5 4,5 1 1 13 17 Trần Thùy Trang BDU 1,5 0,0 4,0 4,5 1 2 14 16 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 1,5 0,0 3,5 4,5 1 2 15 7 Phạm Thu Hà HNO 1,5 0,0 3,5 4,5 1 1 9 Ngô Thị Thu Hà BDU 1,5 0,0 3,5 4,5 1 1 17 25 Lại Quỳnh Tiên HCM 1,5 0,0 3,5 3,5 1 1 18 14 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 1,0 0,0 5,0 5,0 1 1 19 19 Kiều Bích Thủy HNO 1,0 0,0 3,5 3,5 1 2 21 Lại Ngọc Quỳnh BDU 1,0 0,0 3,5 3,5 1 2 21 4 Bùi Châu Ý Nhi HCM 1,0 0,0 3,0 4,0 0 2 22 24 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 1,0 0,0 3,0 4,0 0 1 23 13 Đinh Thị Minh QNI 0,5 0,5 4,5 5,0 0 2 24 22 Nghiêm Trà Anh BCA 0,5 0,5 4,0 4,5 0 1 25 26 Vương Hoàng Gia Hân HCM 0,0 0,0 3,5 4,5 0 2 26 23 Đinh Trần Thanh Lam HCM 0,0 0,0 2,5 3,5 0 1