-
-
Kết quả ván 1
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
1 |
Bùi Mạnh Phúc |
Kim Bài |
0 |
1 - 0 |
0 |
Lê Văn Nam |
Thường Tín |
6 |
2 |
23 |
Nguyễn Văn Quân |
|
0 |
0 - 1 |
0 |
Dương Văn Hải |
Văn Phú |
2 |
3 |
3 |
Hoàng Danh Quân |
Vĩnh Trung |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Thiên |
Quan Nhân |
24 |
4 |
21 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
0 |
½ - ½ |
0 |
Lê Văn Lượng |
Trác Cầu |
5 |
5 |
7 |
Lê Xuân Hưng |
Hiền Giang |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Văn Tráng |
Quan Nhân |
25 |
6 |
32 |
Trần Văn Trường |
Hà Đông |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nghệ An |
8 |
7 |
9 |
Nguyễn Hợp Hải |
TLKĐ |
0 |
1 - 0 |
0 |
Ngọc Anh |
Giáng Hiền |
27 |
8 |
28 |
Phùng Tùng Huy |
TLKĐ |
0 |
1 - 0 |
0 |
Ngô Văn Sáng |
|
26 |
9 |
4 |
Hoàng Văn Tịnh |
|
0 |
0 - 1 |
0 |
Triệu Thanh Tuấn |
Phú Thọ |
29 |
10 |
30 |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Văn Hiển |
10 |
11 |
11 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Khê Tang |
0 |
½ - ½ |
0 |
Trần Văn Dũng |
Thanh Thùy |
31 |
12 |
13 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Hoàng Mai |
0 |
0 - 1 |
0 |
Trịnh Đăng Khoa |
Hà Nội |
34 |
13 |
35 |
Tào Văn Thắng |
Làng Dạo |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Quốc Đông |
Quang Trung |
14 |
14 |
15 |
Nguyễn Thăng Long |
Hà Nội |
0 |
1 - 0 |
0 |
Tạ Anh Tài |
Thường Tín |
36 |
15 |
37 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Thế Cường |
TLKĐ |
16 |
16 |
17 |
Nguyễn Trung Kiên |
Văn Điển |
0 |
1 - 0 |
0 |
Vũ Văn Phúc |
Thái Bình |
40 |
17 |
39 |
Vũ Cát Tường |
Dư Dụ |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Tất Thắng |
Hòa Bình |
18 |
18 |
41 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Ninh |
20 |
19 |
22 |
Nguyễn Văn Hợp |
Huyền Kỳ |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đỗ Văn Tráng |
Quan Nhân |
42 |
Bốc thăm ván 2
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
17 |
Nguyễn Tất Thắng |
Hòa Bình |
1 |
|
1 |
Bùi Mạnh Phúc |
Kim Bài |
1 |
2 |
2 |
Dương Văn Hải |
Văn Phú |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Hợp |
Huyền Kỳ |
21 |
3 |
25 |
Nguyễn Văn Tráng |
Quan Nhân |
1 |
|
1 |
Hoàng Danh Quân |
Vĩnh Trung |
3 |
4 |
7 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nghệ An |
1 |
|
1 |
Phùng Tùng Huy |
TLKĐ |
28 |
5 |
29 |
Triệu Thanh Tuấn |
Phú Thọ |
1 |
|
1 |
Nguyễn Hợp Hải |
TLKĐ |
8 |
6 |
13 |
Nguyễn Quốc Đông |
Quang Trung |
1 |
|
1 |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
30 |
7 |
34 |
Trịnh Đăng Khoa |
Hà Nội |
1 |
|
1 |
Nguyễn Thăng Long |
Hà Nội |
14 |
8 |
37 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
1 |
|
1 |
Nguyễn Trung Kiên |
Văn Điển |
16 |
9 |
5 |
Lê Văn Lượng |
Trác Cầu |
½ |
|
1 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
41 |
10 |
31 |
Trần Văn Dũng |
Thanh Thùy |
½ |
|
½ |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
20 |
11 |
9 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Văn Hiển |
0 |
|
½ |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Khê Tang |
10 |
12 |
26 |
Ngô Văn Sáng |
|
0 |
|
0 |
Hoàng Văn Tịnh |
|
4 |
13 |
27 |
Ngọc Anh |
Giáng Hiền |
0 |
|
0 |
Lê Xuân Hưng |
Hiền Giang |
6 |
14 |
11 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Gia Vĩnh |
0 |
|
0 |
Trần Văn Trường |
Hà Đông |
32 |
15 |
36 |
Tạ Anh Tài |
Thường Tín |
0 |
|
0 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Hoàng Mai |
12 |
16 |
15 |
Nguyễn Thế Cường |
TLKĐ |
0 |
|
0 |
Trần Văn Trường |
Quang Trung |
33 |
17 |
40 |
Vũ Văn Phúc |
Thái Bình |
0 |
|
0 |
Nguyễn Văn Bảy |
Lạc Thi |
18 |
18 |
19 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Ninh |
0 |
|
0 |
Tào Văn Thắng |
Làng Dạo |
35 |
19 |
22 |
Nguyễn Văn Nam |
Lạc Thi |
0 |
|
0 |
Võ Khắc Nụ |
Khánh Hà |
38 |
20 |
42 |
Đỗ Văn Tráng |
Quan Nhân |
0 |
|
0 |
Nguyễn Văn Quân |
|
23 |
21 |
24 |
Nguyễn Văn Thiên |
Quan Nhân |
0 |
|
0 |
Vũ Cát Tường |
Dư Dụ |
39 |
-
-
-
-
-
-
Kết quả ván 2
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
18 |
Nguyễn Tất Thắng |
Hòa Bình |
1 |
1 - 0 |
1 |
Bùi Mạnh Phúc |
Kim Bài |
1 |
2 |
2 |
Dương Văn Hải |
Văn Phú |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Hợp |
Huyền Kỳ |
22 |
3 |
25 |
Nguyễn Văn Tráng |
Quan Nhân |
1 |
½ - ½ |
1 |
Hoàng Danh Quân |
Vĩnh Trung |
3 |
4 |
8 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nghệ An |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phùng Tùng Huy |
TLKĐ |
28 |
5 |
29 |
Triệu Thanh Tuấn |
Phú Thọ |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Hợp Hải |
TLKĐ |
9 |
6 |
14 |
Nguyễn Quốc Đông |
Quang Trung |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
30 |
7 |
34 |
Trịnh Đăng Khoa |
Hà Nội |
1 |
½ - ½ |
1 |
Nguyễn Thăng Long |
Hà Nội |
15 |
8 |
37 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Trung Kiên |
Văn Điển |
17 |
9 |
5 |
Lê Văn Lượng |
Trác Cầu |
½ |
1 - 0 |
1 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
41 |
10 |
31 |
Trần Quang Dũng |
Thanh Thùy |
½ |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
21 |
11 |
10 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Văn Hiển |
0 |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Khê Tang |
11 |
12 |
26 |
Ngô Văn Sáng |
|
0 |
1 - 0 |
0 |
Hoàng Văn Tịnh |
|
4 |
13 |
27 |
Ngọc Anh |
Giáng Hiền |
0 |
1 - 0 |
0 |
Lê Xuân Hưng |
Hiền Giang |
7 |
14 |
36 |
Tạ Anh Tài |
Thường Tín |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Hoàng Mai |
13 |
15 |
16 |
Nguyễn Thế Cường |
TLKĐ |
0 |
½ - ½ |
0 |
Trần Văn Trường |
Quang Trung |
33 |
16 |
40 |
Vũ Văn Phúc |
Thái Bình |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Bảy |
Lạc Thi |
19 |
17 |
20 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Ninh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Tào Văn Thắng |
Làng Dạo |
35 |
18 |
6 |
Lê Văn Nam |
Thường Tín |
0 |
1 - 0 |
0 |
Võ Khắc Nụ |
Khánh Hà |
38 |
19 |
24 |
Nguyễn Văn Thiên |
Quan Nhân |
0 |
0 - 1 |
0 |
Vũ Cát Tường |
Dư Dụ |
39 |
Bốc thăm ván 3
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
17 |
Nguyễn Trung Kiên |
Văn Điển |
2 |
|
2 |
Dương Văn Hải |
Văn Phú |
2 |
2 |
18 |
Nguyễn Tất Thắng |
Hòa Bình |
2 |
|
2 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nghệ An |
8 |
3 |
29 |
Triệu Thanh Tuấn |
Phú Thọ |
2 |
|
2 |
Nguyễn Quốc Đông |
Quang Trung |
14 |
4 |
3 |
Hoàng Danh Quân |
Vĩnh Trung |
1½ |
|
1½ |
Trần Quang Dũng |
Thanh Thùy |
31 |
5 |
34 |
Trịnh Đăng Khoa |
Hà Nội |
1½ |
|
1½ |
Lê Văn Lượng |
Trác Cầu |
5 |
6 |
15 |
Nguyễn Thăng Long |
Hà Nội |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Văn Tráng |
Quan Nhân |
25 |
7 |
1 |
Bùi Mạnh Phúc |
Kim Bài |
1 |
|
1 |
Ngọc Anh |
Giáng Hiền |
27 |
8 |
28 |
Phùng Tùng Huy |
TLKĐ |
1 |
|
1 |
Lê Văn Nam |
Thường Tín |
6 |
9 |
9 |
Nguyễn Hợp Hải |
TLKĐ |
1 |
|
1 |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
30 |
10 |
35 |
Tào Văn Thắng |
Làng Dạo |
1 |
|
1 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Văn Hiển |
10 |
11 |
13 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Hoàng Mai |
1 |
|
1 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
37 |
12 |
22 |
Nguyễn Văn Hợp |
Huyền Kỳ |
1 |
|
1 |
Vũ Văn Phúc |
Thái Bình |
40 |
13 |
41 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
1 |
|
1 |
Ngô Văn Sáng |
|
26 |
14 |
39 |
Vũ Cát Tường |
Dư Dụ |
1 |
|
½ |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Khê Tang |
11 |
15 |
21 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
½ |
|
½ |
Nguyễn Thế Cường |
TLKĐ |
16 |
16 |
33 |
Trần Văn Trường |
Quang Trung |
½ |
|
0 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Ninh |
20 |
17 |
4 |
Hoàng Văn Tịnh |
|
0 |
|
0 |
Nguyễn Văn Thiên |
Quan Nhân |
24 |
18 |
19 |
Nguyễn Văn Bảy |
Lạc Thi |
0 |
|
0 |
Tạ Anh Tài |
Thường Tín |
36 |
|
38 |
Võ Khắc Nụ |
Khánh Hà |
0 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
-