Bốc thăm/Kết quả
1. Ván Bàn Số Rtg Tên Kết quả Tên Rtg Số 1 2 1995 Duong Thi Phuong Phan Thi Trac Van 1992 9 2 3 1993 Le Thi Thuy Pham Thi Lep 1997 8 3 4 1998 Nguyen Thi Lan Pham Thi Du 2000 7 4 5 1996 Nguyen Thi Luan Nguyen Thi Tam 1994 6 5 1 1999 Doan Thi Minh Huong 0 spielfrei 0 -1 2. Ván Bàn Số Rtg Tên Kết quả Tên Rtg Số 1 7 2000 Pham Thi Du Nguyen Thi Luan 1996 5 2 8 1997 Pham Thi Lep Nguyen Thi Lan 1998 4 3 9 1992 Phan Thi Trac Van Le Thi Thuy 1993 3 4 1 1999 Doan Thi Minh Huong Duong Thi Phuong 1995 2 5 6 1994 Nguyen Thi Tam 0 spielfrei 0 -1 3. Ván Bàn Số Rtg Tên Kết quả Tên Rtg Số 1 3 1993 Le Thi Thuy Doan Thi Minh Huong 1999 1 2 4 1998 Nguyen Thi Lan Phan Thi Trac Van 1992 9 3 5 1996 Nguyen Thi Luan Pham Thi Lep 1997 8 4 6 1994 Nguyen Thi Tam Pham Thi Du 2000 7 5 2 1995 Duong Thi Phuong 0 spielfrei 0 -1 4. Ván Bàn Số Rtg Tên Kết quả Tên Rtg Số 1 8 1997 Pham Thi Lep Nguyen Thi Tam 1994 6 2 9 1992 Phan Thi Trac Van Nguyen Thi Luan 1996 5 3 1 1999 Doan Thi Minh Huong Nguyen Thi Lan 1998 4 4 2 1995 Duong Thi Phuong Le Thi Thuy 1993 3 5 7 2000 Pham Thi Du 0 spielfrei 0 -1 5. Ván Bàn Số Rtg Tên Kết quả Tên Rtg Số 1 4 1998 Nguyen Thi Lan Duong Thi Phuong 1995 2 2 5 1996 Nguyen Thi Luan Doan Thi Minh Huong 1999 1 3 6 1994 Nguyen Thi Tam Phan Thi Trac Van 1992 9 4 7 2000 Pham Thi Du Pham Thi Lep 1997 8 5 3 1993 Le Thi Thuy 0 spielfrei 0 -1 6. Ván Bàn Số Rtg Tên Kết quả Tên Rtg Số 1 9 1992 Phan Thi Trac Van Pham Thi Du 2000 7 2 1 1999 Doan Thi Minh Huong Nguyen Thi Tam 1994 6 3 2 1995 Duong Thi Phuong Nguyen Thi Luan 1996 5 4 3 1993 Le Thi Thuy Nguyen Thi Lan 1998 4 5 8 1997 Pham Thi Lep 0 spielfrei 0 -1 7. Ván Bàn Số Rtg Tên Kết quả Tên Rtg Số 1 5 1996 Nguyen Thi Luan Le Thi Thuy 1993 3 2 6 1994 Nguyen Thi Tam Duong Thi Phuong 1995 2 3 7 2000 Pham Thi Du Doan Thi Minh Huong 1999 1 4 8 1997 Pham Thi Lep Phan Thi Trac Van 1992 9 5 4 1998 Nguyen Thi Lan 0 spielfrei 0 -1 8. Ván Bàn Số Rtg Tên Kết quả Tên Rtg Số 1 1 1999 Doan Thi Minh Huong Pham Thi Lep 1997 8 2 2 1995 Duong Thi Phuong Pham Thi Du 2000 7 3 3 1993 Le Thi Thuy Nguyen Thi Tam 1994 6 4 4 1998 Nguyen Thi Lan Nguyen Thi Luan 1996 5 5 9 1992 Phan Thi Trac Van 0 spielfrei 0 -1 9. Ván Bàn Số Rtg Tên Kết quả Tên Rtg Số 1 6 1994 Nguyen Thi Tam Nguyen Thi Lan 1998 4 2 7 2000 Pham Thi Du Le Thi Thuy 1993 3 3 8 1997 Pham Thi Lep Duong Thi Phuong 1995 2 4 9 1992 Phan Thi Trac Van Doan Thi Minh Huong 1999 1 5 5 1996 Nguyen Thi Luan 0 spielfrei 0 -1