-
-
-
Kết quả ván 3
Ván 3
Bàn STT Tên Điểm KQ Điểm Tên STT
1 33 Trương Văn Thi 2 0 - 1 2 Lại Việt Trường 10
2 35 Trần Quang Chiến 2 1 - 0 2 Nguyễn Thang Long 12
3 37 Trần Văn Trường 2 1 - 0 2 Nguyễn Văn Quỳnh 20
4 26 Nguyễn Đình Đại 2 0 - 1 2 Đặng Ngọc Trì 43
5 1 Bùi Ngọc Hòa 1½ ½ - ½ 1½ Phạm Văn Khải 29
6 3 Dương Văn Hải 1½ 1 - 0 1½ Phạm Văn Lay 30
7 32 Phạm Đức Vỹ 1½ ½ - ½ 1½ Nguyễn Văn Hải 18
8 46 Đặng Đình Dũng 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn Vũ Cát Tường 25
9 23 Nguyễn Văn Tuân 1 1 - 0 1 Bùi Văn Đoàn 2
10 31 Nguyễn Văn Tung 1 0 - 1 1 Lê Hải Ninh 4
11 9 Lại Hồng Anh 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Văn Tấp 24
12 15 Nguyễn Thế Anh 1 ½ - ½ 1 Phạm Ngọc Cương 27
13 42 Đặng Vũ Hiệp 1 1 - 0 1 Nguyễn Tiến Cường 16
14 17 Nguyễn Trường Giang 1 1 - 0 1 Trần Hồ Hoa 34
15 19 Nguyễn Hữu Hinh 1 0 - 1 1 Đặng Văn Hoàng 45
16 21 Nguyễn Văn Thịnh 1 0 - 1 1 Từ Xuân Cảnh 40
17 48 Đỗ Văn Đạt 1 1 - 0 ½ Lê Văn Tú 6
18 38 Trịnh Hữu Cường ½ 1 - 0 ½ Lưu Xuân Khánh 8
19 11 Nguyễn Duy Tuệ ½ 0 - 1 ½ Nguyễn Thanh Tuấn 14
20 5 Lê Văn Khương 0 0 - 1 ½ Vũ Hồng Hợi 41
21 7 Lê Đình Điệp 0 0 - 1 0 Trần Quân 36
22 13 Nguyễn Thanh Hiệp 0 0 - 1 0 Tạ Anh Tài 39
23 28 Phạm Văn Hơn 0 1 - 0 0 Đỗ Duy Văn 47
44 Đặng Thanh Ca 0 1 - - Miễn đấu
24 22 Nguyễn Văn Tung Toán 0 0 - - 0 -
Bốc thăm ván 4
Ván 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
10 |
Lại Việt Trường |
3 |
- |
3 |
Trần Văn Trường |
37 |
2 |
43 |
Đặng Ngọc Trì |
3 |
- |
3 |
Trần Quang Chiến |
35 |
3 |
25 |
Nguyễn Vũ Cát Tường |
2½ |
- |
2½ |
Dương Văn Hải |
3 |
4 |
40 |
Từ Xuân Cảnh |
2 |
- |
2 |
Bùi Ngọc Hòa |
1 |
5 |
4 |
Lê Hải Ninh |
2 |
- |
2 |
Phạm Đức Vỹ |
32 |
6 |
12 |
Nguyễn Thang Long |
2 |
- |
2 |
Nguyễn Đình Đại |
26 |
7 |
29 |
Phạm Văn Khải |
2 |
- |
2 |
Nguyễn Trường Giang |
17 |
8 |
18 |
Nguyễn Văn Hải |
2 |
- |
2 |
Đỗ Văn Đạt |
48 |
9 |
20 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
2 |
- |
2 |
Trương Văn Thi |
33 |
10 |
45 |
Đặng Văn Hoàng |
2 |
- |
2 |
Nguyễn Văn Tuân |
23 |
11 |
14 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
1½ |
- |
2 |
Đặng Vũ Hiệp |
42 |
12 |
30 |
Phạm Văn Lay |
1½ |
- |
1½ |
Lại Hồng Anh |
9 |
13 |
41 |
Vũ Hồng Hợi |
1½ |
- |
1½ |
Nguyễn Thế Anh |
15 |
14 |
24 |
Nguyễn Văn Tấp |
1½ |
- |
1½ |
Trịnh Hữu Cường |
38 |
15 |
27 |
Phạm Ngọc Cương |
1½ |
- |
1½ |
Đặng Đình Dũng |
46 |
16 |
2 |
Bùi Văn Đoàn |
1 |
- |
1 |
Trần Hồ Hoa |
34 |
17 |
16 |
Nguyễn Tiến Cường |
1 |
- |
1 |
Đặng Thanh Ca |
44 |
18 |
31 |
Nguyễn Văn Tung |
1 |
- |
1 |
Nguyễn Hữu Hinh |
19 |
19 |
36 |
Trần Quân |
1 |
- |
1 |
Nguyễn Văn Thịnh |
21 |
20 |
39 |
Tạ Anh Tài |
1 |
- |
1 |
Phạm Văn Hơn |
28 |
21 |
6 |
Lê Văn Tú |
½ |
- |
½ |
Nguyễn Duy Tuệ |
11 |
22 |
8 |
Lưu Xuân Khánh |
½ |
- |
0 |
Lê Đình Điệp |
7 |
23 |
47 |
Đỗ Duy Văn |
0 |
- |
0 |
Lê Văn Khương |
5 |
|
13 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
0 |
- - |
|
Miễn đấu |
|
24 |
22 |
Nguyễn Văn Tung Toán |
0 |
- - |
0 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Xếp hạng tạm thời sau ván 3:
Xếp hạng sau ván 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
Đ. |
VĐK |
BH. |
1 |
35 |
Trần Quang Chiến |
HNI |
3 |
0 |
2 |
|
43 |
Đặng Ngọc Trì |
DTH |
3 |
0 |
2 |
3 |
10 |
Lại Việt Trường |
HNI |
3 |
0 |
1 |
|
37 |
Trần Văn Trường |
HDG |
3 |
0 |
1 |
5 |
3 |
Dương Văn Hải |
THN |
2½ |
0 |
1½ |
|
25 |
Nguyễn Vũ Cát Tường |
THN |
2½ |
0 |
1½ |
7 |
1 |
Bùi Ngọc Hòa |
DTH |
2 |
0 |
2 |
|
12 |
Nguyễn Thang Long |
HNI |
2 |
0 |
2 |
|
18 |
Nguyễn Văn Hải |
THN |
2 |
0 |
2 |
|
20 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
THN |
2 |
0 |
2 |
|
26 |
Nguyễn Đình Đại |
VPU |
2 |
0 |
2 |
|
29 |
Phạm Văn Khải |
NGG |
2 |
0 |
2 |
13 |
17 |
Nguyễn Trường Giang |
NGI |
2 |
0 |
1½ |
|
33 |
Trương Văn Thi |
PHN |
2 |
0 |
1½ |
|
48 |
Đỗ Văn Đạt |
HHI |
2 |
0 |
1½ |
16 |
4 |
Lê Hải Ninh |
HNI |
2 |
0 |
1 |
|
23 |
Nguyễn Văn Tuân |
PHG |
2 |
0 |
1 |
|
40 |
Từ Xuân Cảnh |
HHI |
2 |
0 |
1 |
|
42 |
Đặng Vũ Hiệp |
DTH |
2 |
0 |
1 |
|
45 |
Đặng Văn Hoàng |
HHI |
2 |
0 |
1 |
21 |
32 |
Phạm Đức Vỹ |
THN |
2 |
0 |
½ |
22 |
46 |
Đặng Đình Dũng |
HDG |
1½ |
0 |
2 |
23 |
9 |
Lại Hồng Anh |
BCA |
1½ |
0 |
1½ |
|
14 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
BCA |
1½ |
0 |
1½ |
|
15 |
Nguyễn Thế Anh |
NGI |
1½ |
0 |
1½ |
|
24 |
Nguyễn Văn Tấp |
NTN |
1½ |
0 |
1½ |
|
27 |
Phạm Ngọc Cương |
HHI |
1½ |
0 |
1½ |
|
38 |
Trịnh Hữu Cường |
NGI |
1½ |
0 |
1½ |
29 |
30 |
Phạm Văn Lay |
NGG |
1½ |
0 |
½ |
|
41 |
Vũ Hồng Hợi |
BAG |
1½ |
0 |
½ |
31 |
2 |
Bùi Văn Đoàn |
VTO |
1 |
0 |
2 |
|
16 |
Nguyễn Tiến Cường |
TRU |
1 |
0 |
2 |
|
19 |
Nguyễn Hữu Hinh |
PHG |
1 |
0 |
2 |
|
21 |
Nguyễn Văn Thịnh |
NTN |
1 |
0 |
2 |
|
31 |
Nguyễn Văn Tung |
NGG |
1 |
0 |
2 |
|
34 |
Trần Hồ Hoa |
BLO |
1 |
0 |
2 |
37 |
39 |
Tạ Anh Tài |
DTH |
1 |
0 |
1½ |
|
44 |
Đặng Thanh Ca |
NGG |
1 |
0 |
1½ |
39 |
28 |
Phạm Văn Hơn |
NGG |
1 |
0 |
1 |
|
36 |
Trần Quân |
THY |
1 |
0 |
1 |
41 |
6 |
Lê Văn Tú |
TRU |
½ |
0 |
2 |
42 |
8 |
Lưu Xuân Khánh |
TRU |
½ |
0 |
1½ |
|
11 |
Nguyễn Duy Tuệ |
THT |
½ |
0 |
1½ |
44 |
13 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
THN |
0 |
0 |
2 |
45 |
5 |
Lê Văn Khương |
TRU |
0 |
0 |
1½ |
|
22 |
Nguyễn Văn Tung Toán |
NTN |
0 |
0 |
1½ |
47 |
7 |
Lê Đình Điệp |
VPU |
0 |
0 |
1 |
|
47 |
Đỗ Duy Văn |
TRU |
0 |
0 |
1 |
-
-
-
Kết quả ván 4:
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
10 |
Lại Việt Trường |
3 |
1 - 0 |
3 |
Trần Văn Trường |
37 |
2 |
43 |
Đặng Ngọc Trì |
3 |
1 - 0 |
3 |
Trần Quang Chiến |
35 |
3 |
25 |
Nguyễn Vũ Cát Tường |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Dương Văn Hải |
3 |
4 |
40 |
Từ Xuân Cảnh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Bùi Ngọc Hòa |
1 |
5 |
4 |
Lê Hải Ninh |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phạm Đức Vỹ |
32 |
6 |
12 |
Nguyễn Thang Long |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Đình Đại |
26 |
7 |
29 |
Phạm Văn Khải |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Trường Giang |
17 |
8 |
18 |
Nguyễn Văn Hải |
2 |
1 - 0 |
2 |
Đỗ Văn Đạt |
48 |
9 |
20 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Trương Văn Thi |
33 |
10 |
45 |
Đặng Văn Hoàng |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Tuân |
23 |
11 |
14 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
1½ |
0 - 1 |
2 |
Đặng Vũ Hiệp |
42 |
12 |
30 |
Phạm Văn Lay |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Lại Hồng Anh |
9 |
13 |
41 |
Vũ Hồng Hợi |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Thế Anh |
15 |
14 |
24 |
Nguyễn Văn Tấp |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Trịnh Hữu Cường |
38 |
15 |
27 |
Phạm Ngọc Cương |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Đặng Đình Dũng |
46 |
16 |
2 |
Bùi Văn Đoàn |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trần Hồ Hoa |
34 |
17 |
16 |
Nguyễn Tiến Cường |
1 |
0 - 1 |
1 |
Đặng Thanh Ca |
44 |
18 |
31 |
Nguyễn Văn Tung |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Hữu Hinh |
19 |
19 |
36 |
Trần Quân |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Thịnh |
21 |
20 |
39 |
Tạ Anh Tài |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phạm Văn Hơn |
28 |
21 |
6 |
Lê Văn Tú |
½ |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Duy Tuệ |
11 |
22 |
8 |
Lưu Xuân Khánh |
½ |
1 - 0 |
0 |
Lê Đình Điệp |
7 |
23 |
47 |
Đỗ Duy Văn |
0 |
1 - 0 |
0 |
Lê Văn Khương |
5 |
|
13 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
Bốc thăm ván 5:
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
43 |
Đặng Ngọc Trì |
4 |
- |
4 |
Lại Việt Trường |
10 |
2 |
3 |
Dương Văn Hải |
3½ |
- |
3 |
Bùi Ngọc Hòa |
1 |
3 |
33 |
Trương Văn Thi |
3 |
- |
3 |
Lê Hải Ninh |
4 |
4 |
42 |
Đặng Vũ Hiệp |
3 |
- |
3 |
Nguyễn Thang Long |
12 |
5 |
17 |
Nguyễn Trường Giang |
3 |
- |
3 |
Đặng Văn Hoàng |
45 |
6 |
35 |
Trần Quang Chiến |
3 |
- |
3 |
Nguyễn Văn Hải |
18 |
7 |
37 |
Trần Văn Trường |
3 |
- |
2½ |
Nguyễn Vũ Cát Tường |
25 |
8 |
15 |
Nguyễn Thế Anh |
2½ |
- |
2½ |
Trịnh Hữu Cường |
38 |
9 |
46 |
Đặng Đình Dũng |
2½ |
- |
2½ |
Phạm Văn Lay |
30 |
10 |
32 |
Phạm Đức Vỹ |
2 |
- |
2 |
Bùi Văn Đoàn |
2 |
11 |
36 |
Trần Quân |
2 |
- |
2 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
20 |
12 |
23 |
Nguyễn Văn Tuân |
2 |
- |
2 |
Tạ Anh Tài |
39 |
13 |
26 |
Nguyễn Đình Đại |
2 |
- |
2 |
Từ Xuân Cảnh |
40 |
14 |
44 |
Đặng Thanh Ca |
2 |
- |
2 |
Phạm Văn Khải |
29 |
15 |
48 |
Đỗ Văn Đạt |
2 |
- |
2 |
Nguyễn Văn Tung |
31 |
16 |
14 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
1½ |
- |
1½ |
Lê Văn Tú |
6 |
17 |
24 |
Nguyễn Văn Tấp |
1½ |
- |
1½ |
Lưu Xuân Khánh |
8 |
18 |
9 |
Lại Hồng Anh |
1½ |
- |
1½ |
Vũ Hồng Hợi |
41 |
19 |
19 |
Nguyễn Hữu Hinh |
1 |
- |
1½ |
Phạm Ngọc Cương |
27 |
20 |
28 |
Phạm Văn Hơn |
1 |
- |
1 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
13 |
21 |
34 |
Trần Hồ Hoa |
1 |
- |
1 |
Nguyễn Tiến Cường |
16 |
22 |
21 |
Nguyễn Văn Thịnh |
1 |
- |
1 |
Đỗ Duy Văn |
47 |
23 |
11 |
Nguyễn Duy Tuệ |
½ |
- |
0 |
Lê Văn Khương |
5 |
|
7 |
Lê Đình Điệp |
0 |
- - |
|
Miễn đấu |
|
24 |
22 |
Nguyễn Văn Tung Toán |
0 |
- - |
0 |
- |
|
-
-
Kết quả ván 5
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
43 |
Đặng Ngọc Trì |
4 |
0 - 1 |
4 |
Lại Việt Trường |
10 |
2 |
3 |
Dương Văn Hải |
3½ |
1 - 0 |
3 |
Bùi Ngọc Hòa |
1 |
3 |
33 |
Trương Văn Thi |
3 |
1 - 0 |
3 |
Lê Hải Ninh |
4 |
4 |
42 |
Đặng Vũ Hiệp |
3 |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Thang Long |
12 |
5 |
17 |
Nguyễn Trường Giang |
3 |
1 - 0 |
3 |
Đặng Văn Hoàng |
45 |
6 |
35 |
Trần Quang Chiến |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Văn Hải |
18 |
7 |
37 |
Trần Văn Trường |
3 |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Vũ Cát Tường |
25 |
8 |
15 |
Nguyễn Thế Anh |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Trịnh Hữu Cường |
38 |
9 |
46 |
Đặng Đình Dũng |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Phạm Văn Lay |
30 |
10 |
32 |
Phạm Đức Vỹ |
2 |
½ - ½ |
2 |
Bùi Văn Đoàn |
2 |
11 |
36 |
Trần Quân |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
20 |
12 |
23 |
Nguyễn Văn Tuân |
2 |
0 - 1 |
2 |
Tạ Anh Tài |
39 |
13 |
26 |
Nguyễn Đình Đại |
2 |
0 - 1 |
2 |
Từ Xuân Cảnh |
40 |
14 |
44 |
Đặng Thanh Ca |
2 |
0 - 1 |
2 |
Phạm Văn Khải |
29 |
15 |
48 |
Đỗ Văn Đạt |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Tung |
31 |
16 |
14 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Lê Văn Tú |
6 |
17 |
24 |
Nguyễn Văn Tấp |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Lưu Xuân Khánh |
8 |
18 |
9 |
Lại Hồng Anh |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Vũ Hồng Hợi |
41 |
19 |
19 |
Nguyễn Hữu Hinh |
1 |
1 - 0 |
1½ |
Phạm Ngọc Cương |
27 |
20 |
28 |
Phạm Văn Hơn |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
13 |
21 |
34 |
Trần Hồ Hoa |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Tiến Cường |
16 |
22 |
21 |
Nguyễn Văn Thịnh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đỗ Duy Văn |
47 |
23 |
11 |
Nguyễn Duy Tuệ |
½ |
1 - 0 |
0 |
Lê Văn Khương |
5 |
|
7 |
Lê Đình Điệp |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
Bốc thăm ván 6
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
10 |
Lại Việt Trường |
5 |
- |
4½ |
Dương Văn Hải |
3 |
2 |
17 |
Nguyễn Trường Giang |
4 |
- |
4 |
Trần Văn Trường |
37 |
3 |
35 |
Trần Quang Chiến |
4 |
- |
4 |
Trương Văn Thi |
33 |
4 |
12 |
Nguyễn Thang Long |
3½ |
- |
4 |
Đặng Ngọc Trì |
43 |
5 |
42 |
Đặng Vũ Hiệp |
3½ |
- |
3½ |
Nguyễn Thế Anh |
15 |
6 |
4 |
Lê Hải Ninh |
3 |
- |
3½ |
Đặng Đình Dũng |
46 |
7 |
1 |
Bùi Ngọc Hòa |
3 |
- |
3 |
Nguyễn Văn Tung |
31 |
8 |
18 |
Nguyễn Văn Hải |
3 |
- |
3 |
Tạ Anh Tài |
39 |
9 |
40 |
Từ Xuân Cảnh |
3 |
- |
3 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
20 |
10 |
29 |
Phạm Văn Khải |
3 |
- |
3 |
Đặng Văn Hoàng |
45 |
11 |
30 |
Phạm Văn Lay |
2½ |
- |
2½ |
Bùi Văn Đoàn |
2 |
12 |
8 |
Lưu Xuân Khánh |
2½ |
- |
2½ |
Nguyễn Thanh Tuấn |
14 |
13 |
25 |
Nguyễn Vũ Cát Tường |
2½ |
- |
2½ |
Phạm Đức Vỹ |
32 |
14 |
38 |
Trịnh Hữu Cường |
2½ |
- |
2 |
Lại Hồng Anh |
9 |
15 |
16 |
Nguyễn Tiến Cường |
2 |
- |
2 |
Phạm Văn Hơn |
28 |
16 |
19 |
Nguyễn Hữu Hinh |
2 |
- |
2 |
Trần Quân |
36 |
17 |
41 |
Vũ Hồng Hợi |
2 |
- |
2 |
Nguyễn Văn Thịnh |
21 |
18 |
44 |
Đặng Thanh Ca |
2 |
- |
2 |
Nguyễn Văn Tuân |
23 |
19 |
48 |
Đỗ Văn Đạt |
2 |
- |
2 |
Nguyễn Đình Đại |
26 |
20 |
6 |
Lê Văn Tú |
1½ |
- |
1½ |
Nguyễn Văn Tấp |
24 |
21 |
27 |
Phạm Ngọc Cương |
1½ |
- |
1½ |
Nguyễn Duy Tuệ |
11 |
22 |
47 |
Đỗ Duy Văn |
1 |
- |
1 |
Lê Đình Điệp |
7 |
23 |
13 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
1 |
- |
1 |
Trần Hồ Hoa |
34 |
|
5 |
Lê Văn Khương |
0 |
- - |
|
Miễn đấu |
|
-