-
Kết quả ván 5
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
17 |
Vũ Thanh Tùng |
3½ |
0 - 1 |
4 |
Nguyễn Anh Tú |
3 |
2 |
14 |
Phạm Công Thái |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Trung Dũng |
9 |
3 |
5 |
Nguyễn Nam Khánh |
2½ |
0 - 1 |
3 |
Trần Thanh Giang |
7 |
4 |
20 |
Lương Minh Ngọc |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Đức Mạnh |
11 |
5 |
18 |
Đỗ Kim Chung |
2 |
1 - 0 |
2 |
Hoàng Văn Trọng |
1 |
6 |
13 |
Phùng Bảo Quyên |
2 |
1 - 0 |
2 |
Ngô Xuân Gia Huy |
19 |
7 |
2 |
Mai Tiến Thịnh |
2 |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Tiến Ánh |
8 |
8 |
16 |
Vũ Nguyễn Quốc Đạt |
½ |
0 - 1 |
1 |
Phạm Danh Sơn |
4 |
9 |
10 |
Nguyễn Đình Thanh |
½ |
1 - 0 |
1 |
Vũ Nguyễn Quốc Đại |
15 |
|
12 |
Ngọc Khánh |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
Xếp hạng sau ván 5: (Hệ số lần lượt là: Lũy tiến, Số ván thắng, Buccholz)
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
Đ. |
LT1. |
Vict |
BH. |
1 |
3 |
Nguyễn Anh Tú |
VIE |
5 |
15 |
5 |
14 |
2 |
14 |
Phạm Công Thái |
VIE |
4 |
13 |
4 |
16½ |
3 |
7 |
Trần Thanh Giang |
VIE |
4 |
12 |
4 |
11½ |
4 |
17 |
Vũ Thanh Tùng |
VIE |
3½ |
11½ |
3 |
14½ |
5 |
11 |
Nguyễn Đức Mạnh |
VIE |
3½ |
10 |
3 |
11 |
6 |
13 |
Phùng Bảo Quyên |
VIE |
3 |
10 |
3 |
15 |
7 |
9 |
Nguyễn Trung Dũng |
VIE |
3 |
9 |
3 |
11½ |
8 |
18 |
Đỗ Kim Chung |
VIE |
3 |
8 |
3 |
13 |
9 |
20 |
Lương Minh Ngọc |
VIE |
2½ |
9 |
2 |
13 |
10 |
5 |
Nguyễn Nam Khánh |
VIE |
2½ |
8 |
2 |
14 |
11 |
8 |
Nguyễn Tiến Ánh |
VIE |
2½ |
6½ |
2 |
14 |
12 |
1 |
Hoàng Văn Trọng |
VIE |
2 |
8 |
2 |
16 |
13 |
19 |
Ngô Xuân Gia Huy |
VIE |
2 |
6 |
2 |
10½ |
14 |
2 |
Mai Tiến Thịnh |
VIE |
2 |
5 |
2 |
11 |
15 |
4 |
Phạm Danh Sơn |
VIE |
2 |
3 |
2 |
8½ |
16 |
6 |
Nguyễn Ngọc Quân |
VIE |
1½ |
7 |
1 |
13½ |
17 |
10 |
Nguyễn Đình Thanh |
VIE |
1½ |
2½ |
1 |
7½ |
18 |
15 |
Vũ Nguyễn Quốc Đại |
VIE |
1 |
4 |
1 |
10 |
19 |
12 |
Ngọc Khánh |
VIE |
1 |
1 |
0 |
11½ |
20 |
16 |
Vũ Nguyễn Quốc Đạt |
VIE |
½ |
1½ |
0 |
13½ |
-
-