-
Kết quả vòng 2 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
27 |
Nguyễn Ngọc Quân |
1 |
½ - ½ |
1 |
Vương Văn Hải |
2 |
2 |
31 |
Nguyễn Văn Bình |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đỗ Đức Thắng |
4 |
3 |
9 |
Đỗ Văn Thụy |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Hưng |
33 |
4 |
38 |
Nguyễn Văn Thái |
1 |
0 - 1 |
1 |
Lê Đình Thi |
14 |
5 |
42 |
Nguyễn Văn Trang |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Anh Tú |
18 |
6 |
21 |
Nguyễn Đình Chung |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Tập |
37 |
7 |
46 |
Trần Đức Lương |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Hồng Thắng |
22 |
8 |
23 |
Nguyễn Hợp Hải |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Tới |
41 |
9 |
52 |
Vũ Tuấn Dũng |
1 |
½ - ½ |
1 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
24 |
10 |
25 |
Nguyễn Khắc Đông |
1 |
1 - 0 |
1 |
Vũ Đình Thuân |
54 |
11 |
3 |
Đỗ Đức Hiếu |
½ |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Văn Thắng |
39 |
12 |
34 |
Nguyễn Văn Linh |
½ |
0 - 1 |
½ |
Đỗ Tiến Tuấn |
6 |
13 |
36 |
Nguyễn Văn Sông |
½ |
0 - 1 |
½ |
Đỗ Văn Loạt |
8 |
14 |
32 |
Nguyễn Văn Dũng |
½ |
½ - ½ |
½ |
Đỗ Văn Vỹ |
10 |
15 |
13 |
Hoàng Văn Hóa |
½ |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Quang Vinh |
29 |
16 |
17 |
Lê Tuấn Anh |
½ |
1 - 0 |
½ |
Tạ Huy Hùng |
45 |
17 |
19 |
Nguyễn Anh Tuấn |
½ |
- - + |
½ |
Phạm Anh Đức |
43 |
18 |
1 |
Bùi Văn Mạnh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Trung Kiên |
30 |
19 |
5 |
Đỗ Thế Thuận |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Quảng |
35 |
20 |
7 |
Đỗ Văn Hùng |
0 |
- - + |
0 |
Nguyễn Văn Tính |
40 |
21 |
11 |
Đỗ Viết Hùng |
0 |
- - + |
0 |
Triệu Trường Sơn |
47 |
22 |
44 |
Phạm Văn Khảm |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đỗ Xuân Cử |
12 |
23 |
15 |
Lê Quang Ngà |
0 |
½ - ½ |
0 |
Trương Mạnh Toàn |
49 |
24 |
48 |
Trịnh Khắc Tiến |
0 |
1 - 0 |
0 |
Lê Quang Vinh |
16 |
25 |
50 |
Vũ Đình Thoi |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Công Hưng |
20 |
26 |
53 |
Trần Văn Châu |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
26 |
27 |
28 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
0 |
1 - 0 |
0 |
Vũ Kim Mạnh |
51 |
Bốc thăm vòng 3 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
2 |
|
2 |
Đỗ Văn Thụy |
9 |
2 |
14 |
Lê Đình Thi |
2 |
|
2 |
Nguyễn Hợp Hải |
23 |
3 |
18 |
Nguyễn Anh Tú |
2 |
|
2 |
Nguyễn Khắc Đông |
25 |
4 |
21 |
Nguyễn Đình Chung |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Bình |
31 |
5 |
2 |
Vương Văn Hải |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Quang Vinh |
29 |
6 |
6 |
Đỗ Tiến Tuấn |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Ngọc Quân |
27 |
7 |
8 |
Đỗ Văn Loạt |
1½ |
|
1½ |
Vũ Tuấn Dũng |
52 |
8 |
39 |
Nguyễn Văn Thắng |
1½ |
|
1½ |
Lê Tuấn Anh |
17 |
9 |
24 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
1½ |
|
1½ |
Phạm Anh Đức |
43 |
10 |
38 |
Nguyễn Văn Thái |
1 |
|
1 |
Bùi Văn Mạnh |
1 |
11 |
4 |
Đỗ Đức Thắng |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Trang |
42 |
12 |
40 |
Nguyễn Văn Tính |
1 |
|
1 |
Đỗ Thế Thuận |
5 |
13 |
10 |
Đỗ Văn Vỹ |
1 |
|
1 |
Phạm Văn Khảm |
44 |
14 |
20 |
Nguyễn Công Hưng |
1 |
|
1 |
Triệu Trường Sơn |
47 |
15 |
41 |
Nguyễn Văn Tới |
1 |
|
1 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
28 |
16 |
54 |
Vũ Đình Thuân |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Dũng |
32 |
17 |
33 |
Nguyễn Văn Hưng |
1 |
|
1 |
Trần Đức Lương |
46 |
18 |
37 |
Nguyễn Văn Tập |
1 |
|
1 |
Trịnh Khắc Tiến |
48 |
19 |
3 |
Đỗ Đức Hiếu |
½ |
|
1 |
Trần Văn Châu |
53 |
20 |
36 |
Nguyễn Văn Sông |
½ |
|
½ |
Hoàng Văn Hóa |
13 |
21 |
45 |
Tạ Huy Hùng |
½ |
|
½ |
Lê Quang Ngà |
15 |
22 |
49 |
Trương Mạnh Toàn |
½ |
|
½ |
Nguyễn Văn Linh |
34 |
23 |
30 |
Nguyễn Trung Kiên |
0 |
|
0 |
Đỗ Xuân Cử |
12 |
24 |
16 |
Lê Quang Vinh |
0 |
|
0 |
Nguyễn Văn Quảng |
35 |
25 |
26 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
0 |
|
0 |
Vũ Đình Thoi |
50 |
|
51 |
Vũ Kim Mạnh |
0 |
|
|
Miễn đấu |
|
-
Kết quả vòng 3 bẩng A
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
6 |
Đào Văn Khánh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Chu Tuấn Hải |
4 |
2 |
8 |
Dương Đình Chung |
1½ |
½ - ½ |
2 |
Phạm Quốc Hương |
15 |
3 |
9 |
Lê Hải Ninh |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Nguyễn Thăng Long |
13 |
4 |
21 |
Vũ Văn Tuyến |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Vũ Hữu Cường |
19 |
5 |
5 |
Đặng Quốc Hưng |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Minh Hưng |
12 |
6 |
7 |
Nguyễn Quốc Tiến |
1 |
1 - 0 |
1 |
Vũ Trọng Dũng |
20 |
7 |
10 |
Nguyễn Huy Tùng |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phạm Văn Hưng |
16 |
8 |
18 |
Phùng Quang Điệp |
1 |
1 - 0 |
½ |
Bùi Văn Quý |
1 |
9 |
3 |
Chu Minh Tú |
½ |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Khắc Phan |
11 |
10 |
17 |
Phan Văn Hưng |
0 |
0 - 1 |
0 |
Bùi Xuân Thủy |
2 |
11 |
14 |
Phạm Nguyễn Diệp |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Dũng |
22 |
Bốc thăm vòng 4 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
4 |
Chu Tuấn Hải |
3 |
|
2½ |
Phạm Quốc Hương |
15 |
2 |
13 |
Nguyễn Thăng Long |
2 |
|
2 |
Đào Văn Khánh |
6 |
3 |
12 |
Nguyễn Minh Hưng |
2 |
|
2 |
Nguyễn Quốc Tiến |
7 |
4 |
19 |
Vũ Hữu Cường |
2 |
|
2 |
Dương Đình Chung |
8 |
5 |
18 |
Phùng Quang Điệp |
2 |
|
2 |
Lê Hải Ninh |
9 |
6 |
10 |
Nguyễn Huy Tùng |
2 |
|
2 |
Vũ Văn Tuyến |
21 |
7 |
2 |
Bùi Xuân Thủy |
1 |
|
1½ |
Chu Minh Tú |
3 |
8 |
20 |
Vũ Trọng Dũng |
1 |
|
1 |
Đặng Quốc Hưng |
5 |
9 |
16 |
Phạm Văn Hưng |
1 |
|
1 |
Phạm Nguyễn Diệp |
14 |
10 |
1 |
Bùi Văn Quý |
½ |
|
0 |
Phan Văn Hưng |
17 |
11 |
11 |
Nguyễn Khắc Phan |
½ |
|
0 |
Nguyễn Văn Dũng |
22 |
-
Kết quả ván 3 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
2 |
0 - 1 |
2 |
Đỗ Văn Thụy |
9 |
2 |
14 |
Lê Đình Thi |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Hợp Hải |
23 |
3 |
18 |
Nguyễn Anh Tú |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Khắc Đông |
25 |
4 |
21 |
Nguyễn Đình Chung |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Bình |
31 |
5 |
2 |
Vương Văn Hải |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Nguyễn Quang Vinh |
29 |
6 |
6 |
Đỗ Tiến Tuấn |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Nguyễn Ngọc Quân |
27 |
7 |
8 |
Đỗ Văn Loạt |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Vũ Tuấn Dũng |
52 |
8 |
39 |
Nguyễn Văn Thắng |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Lê Tuấn Anh |
17 |
9 |
24 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Phạm Anh Đức |
43 |
10 |
38 |
Nguyễn Văn Thái |
1 |
1 - 0 |
1 |
Bùi Văn Mạnh |
1 |
11 |
4 |
Đỗ Đức Thắng |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Trang |
42 |
12 |
40 |
Nguyễn Văn Tính |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đỗ Thế Thuận |
5 |
13 |
10 |
Đỗ Văn Vỹ |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phạm Văn Khảm |
44 |
14 |
20 |
Nguyễn Công Hưng |
1 |
1 - 0 |
1 |
Triệu Trường Sơn |
47 |
15 |
41 |
Nguyễn Văn Tới |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
28 |
16 |
54 |
Vũ Đình Thuân |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Văn Dũng |
32 |
17 |
33 |
Nguyễn Văn Hưng |
1 |
0 - 1 |
1 |
Trần Đức Lương |
46 |
18 |
37 |
Nguyễn Văn Tập |
1 |
0 - 1 |
1 |
Trịnh Khắc Tiến |
48 |
19 |
3 |
Đỗ Đức Hiếu |
½ |
1 - 0 |
1 |
Trần Văn Châu |
53 |
20 |
36 |
Nguyễn Văn Sông |
½ |
0 - 1 |
½ |
Hoàng Văn Hóa |
13 |
21 |
45 |
Tạ Huy Hùng |
½ |
1 - 0 |
½ |
Lê Quang Ngà |
15 |
22 |
49 |
Trương Mạnh Toàn |
½ |
½ - ½ |
½ |
Nguyễn Văn Linh |
34 |
23 |
30 |
Nguyễn Trung Kiên |
0 |
0 - 1 |
0 |
Đỗ Xuân Cử |
12 |
24 |
16 |
Lê Quang Vinh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Quảng |
35 |
25 |
26 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
0 |
0 - 1 |
0 |
Vũ Đình Thoi |
50 |
|
51 |
Vũ Kim Mạnh |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
Bốc thăm ván 4 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
9 |
Đỗ Văn Thụy |
3 |
|
3 |
Nguyễn Văn Bình |
31 |
2 |
23 |
Nguyễn Hợp Hải |
3 |
|
3 |
Nguyễn Anh Tú |
18 |
3 |
43 |
Phạm Anh Đức |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Văn Thắng |
39 |
4 |
52 |
Vũ Tuấn Dũng |
2½ |
|
2 |
Vương Văn Hải |
2 |
5 |
27 |
Nguyễn Ngọc Quân |
2 |
|
2 |
Đỗ Đức Thắng |
4 |
6 |
29 |
Nguyễn Quang Vinh |
2 |
|
2 |
Đỗ Tiến Tuấn |
6 |
7 |
10 |
Đỗ Văn Vỹ |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Thái |
38 |
8 |
32 |
Nguyễn Văn Dũng |
2 |
|
2 |
Lê Đình Thi |
14 |
9 |
48 |
Trịnh Khắc Tiến |
2 |
|
2 |
Nguyễn Công Hưng |
20 |
10 |
46 |
Trần Đức Lương |
2 |
|
2 |
Nguyễn Đình Chung |
21 |
11 |
40 |
Nguyễn Văn Tính |
2 |
|
2 |
Nguyễn Hồng Thắng |
22 |
12 |
25 |
Nguyễn Khắc Đông |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Tới |
41 |
13 |
17 |
Lê Tuấn Anh |
1½ |
|
1½ |
Đỗ Đức Hiếu |
3 |
14 |
24 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
1½ |
|
1½ |
Đỗ Văn Loạt |
8 |
15 |
13 |
Hoàng Văn Hóa |
1½ |
|
1½ |
Tạ Huy Hùng |
45 |
16 |
1 |
Bùi Văn Mạnh |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Trang |
42 |
17 |
5 |
Đỗ Thế Thuận |
1 |
|
1 |
Triệu Trường Sơn |
47 |
18 |
12 |
Đỗ Xuân Cử |
1 |
|
1 |
Trương Mạnh Toàn |
49 |
19 |
44 |
Phạm Văn Khảm |
1 |
|
1 |
Lê Quang Vinh |
16 |
20 |
28 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
1 |
|
1 |
Vũ Đình Thuân |
54 |
21 |
50 |
Vũ Đình Thoi |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Hưng |
33 |
22 |
34 |
Nguyễn Văn Linh |
1 |
|
1 |
Vũ Kim Mạnh |
51 |
23 |
53 |
Trần Văn Châu |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Tập |
37 |
24 |
15 |
Lê Quang Ngà |
½ |
|
½ |
Nguyễn Văn Sông |
36 |
25 |
30 |
Nguyễn Trung Kiên |
0 |
|
0 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
26 |
|
35 |
Nguyễn Văn Quảng |
0 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
-
Kết quả vòng 4 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
4 |
Chu Tuấn Hải |
3 |
½ - ½ |
2½ |
Phạm Quốc Hương |
15 |
2 |
13 |
Nguyễn Thăng Long |
2 |
½ - ½ |
2 |
Đào Văn Khánh |
6 |
3 |
12 |
Nguyễn Minh Hưng |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Quốc Tiến |
7 |
4 |
19 |
Vũ Hữu Cường |
2 |
1 - 0 |
2 |
Dương Đình Chung |
8 |
5 |
18 |
Phùng Quang Điệp |
2 |
½ - ½ |
2 |
Lê Hải Ninh |
9 |
6 |
10 |
Nguyễn Huy Tùng |
2 |
½ - ½ |
2 |
Vũ Văn Tuyến |
21 |
7 |
2 |
Bùi Xuân Thủy |
1 |
- - + |
1½ |
Chu Minh Tú |
3 |
8 |
20 |
Vũ Trọng Dũng |
1 |
0 - 1 |
1 |
Đặng Quốc Hưng |
5 |
9 |
16 |
Phạm Văn Hưng |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phạm Nguyễn Diệp |
14 |
10 |
1 |
Bùi Văn Quý |
½ |
- - + |
0 |
Phan Văn Hưng |
17 |
11 |
11 |
Nguyễn Khắc Phan |
½ |
+ - - |
0 |
Nguyễn Văn Dũng |
22 |
Bốc thăm vòng 5 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
12 |
Nguyễn Minh Hưng |
3 |
|
3½ |
Chu Tuấn Hải |
4 |
2 |
15 |
Phạm Quốc Hương |
3 |
|
3 |
Vũ Hữu Cường |
19 |
3 |
21 |
Vũ Văn Tuyến |
2½ |
|
2½ |
Chu Minh Tú |
3 |
4 |
6 |
Đào Văn Khánh |
2½ |
|
2½ |
Phùng Quang Điệp |
18 |
5 |
9 |
Lê Hải Ninh |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Huy Tùng |
10 |
6 |
5 |
Đặng Quốc Hưng |
2 |
|
2½ |
Nguyễn Thăng Long |
13 |
7 |
7 |
Nguyễn Quốc Tiến |
2 |
|
2 |
Phạm Văn Hưng |
16 |
8 |
11 |
Nguyễn Khắc Phan |
1½ |
|
2 |
Dương Đình Chung |
8 |
9 |
14 |
Phạm Nguyễn Diệp |
1 |
|
1 |
Phan Văn Hưng |
17 |
|
20 |
Vũ Trọng Dũng |
1 |
|
|
Miễn đấu |
|
-
Kết quả vòng 4 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
9 |
Đỗ Văn Thụy |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Văn Bình |
31 |
2 |
23 |
Nguyễn Hợp Hải |
3 |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Anh Tú |
18 |
3 |
43 |
Phạm Anh Đức |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Văn Thắng |
39 |
4 |
52 |
Vũ Tuấn Dũng |
2½ |
½ - ½ |
2 |
Vương Văn Hải |
2 |
5 |
27 |
Nguyễn Ngọc Quân |
2 |
0 - 1 |
2 |
Đỗ Đức Thắng |
4 |
6 |
29 |
Nguyễn Quang Vinh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Đỗ Tiến Tuấn |
6 |
7 |
10 |
Đỗ Văn Vỹ |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Thái |
38 |
8 |
32 |
Nguyễn Văn Dũng |
2 |
0 - 1 |
2 |
Lê Đình Thi |
14 |
9 |
48 |
Trịnh Khắc Tiến |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Công Hưng |
20 |
10 |
46 |
Trần Đức Lương |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Đình Chung |
21 |
11 |
40 |
Nguyễn Văn Tính |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Hồng Thắng |
22 |
12 |
25 |
Nguyễn Khắc Đông |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Tới |
41 |
13 |
17 |
Lê Tuấn Anh |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Đỗ Đức Hiếu |
3 |
14 |
24 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
1½ |
+ - - |
1½ |
Đỗ Văn Loạt |
8 |
15 |
13 |
Hoàng Văn Hóa |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Tạ Huy Hùng |
45 |
16 |
1 |
Bùi Văn Mạnh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Trang |
42 |
17 |
5 |
Đỗ Thế Thuận |
1 |
1 - 0 |
1 |
Triệu Trường Sơn |
47 |
18 |
12 |
Đỗ Xuân Cử |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trương Mạnh Toàn |
49 |
19 |
44 |
Phạm Văn Khảm |
1 |
0 - 1 |
1 |
Lê Quang Vinh |
16 |
20 |
28 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
1 |
1 - 0 |
1 |
Vũ Đình Thuân |
54 |
21 |
50 |
Vũ Đình Thoi |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Hưng |
33 |
22 |
34 |
Nguyễn Văn Linh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Vũ Kim Mạnh |
51 |
23 |
53 |
Trần Văn Châu |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Tập |
37 |
24 |
15 |
Lê Quang Ngà |
½ |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Văn Sông |
36 |
25 |
30 |
Nguyễn Trung Kiên |
0 |
½ - ½ |
0 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
26 |
|
35 |
Nguyễn Văn Quảng |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
Bốc thăm vòng 5 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
31 |
Nguyễn Văn Bình |
4 |
|
3½ |
Nguyễn Hợp Hải |
23 |
2 |
18 |
Nguyễn Anh Tú |
3½ |
|
3½ |
Phạm Anh Đức |
43 |
3 |
4 |
Đỗ Đức Thắng |
3 |
|
3 |
Nguyễn Khắc Đông |
25 |
4 |
6 |
Đỗ Tiến Tuấn |
3 |
|
3 |
Nguyễn Văn Tính |
40 |
5 |
46 |
Trần Đức Lương |
3 |
|
3 |
Đỗ Văn Thụy |
9 |
6 |
48 |
Trịnh Khắc Tiến |
3 |
|
3 |
Đỗ Văn Vỹ |
10 |
7 |
14 |
Lê Đình Thi |
3 |
|
3 |
Vũ Tuấn Dũng |
52 |
8 |
2 |
Vương Văn Hải |
2½ |
|
2½ |
Hoàng Văn Hóa |
13 |
9 |
39 |
Nguyễn Văn Thắng |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Hữu Tuấn |
24 |
10 |
1 |
Bùi Văn Mạnh |
2 |
|
2½ |
Lê Tuấn Anh |
17 |
11 |
38 |
Nguyễn Văn Thái |
2 |
|
2 |
Đỗ Thế Thuận |
5 |
12 |
41 |
Nguyễn Văn Tới |
2 |
|
2 |
Đỗ Xuân Cử |
12 |
13 |
16 |
Lê Quang Vinh |
2 |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
28 |
14 |
20 |
Nguyễn Công Hưng |
2 |
|
2 |
Nguyễn Quang Vinh |
29 |
15 |
21 |
Nguyễn Đình Chung |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Dũng |
32 |
16 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
2 |
|
2 |
Trần Văn Châu |
53 |
17 |
51 |
Vũ Kim Mạnh |
2 |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Quân |
27 |
18 |
45 |
Tạ Huy Hùng |
1½ |
|
2 |
Vũ Đình Thoi |
50 |
19 |
3 |
Đỗ Đức Hiếu |
1½ |
|
1½ |
Lê Quang Ngà |
15 |
20 |
42 |
Nguyễn Văn Trang |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Hưng |
33 |
21 |
47 |
Triệu Trường Sơn |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Linh |
34 |
22 |
35 |
Nguyễn Văn Quảng |
1 |
|
1 |
Phạm Văn Khảm |
44 |
23 |
37 |
Nguyễn Văn Tập |
1 |
|
1 |
Trương Mạnh Toàn |
49 |
24 |
54 |
Vũ Đình Thuân |
1 |
|
½ |
Nguyễn Mạnh Thắng |
26 |
25 |
36 |
Nguyễn Văn Sông |
½ |
|
½ |
Nguyễn Trung Kiên |
30 |
-
Kết quả ván 5 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
12 |
Nguyễn Minh Hưng |
3 |
½ - ½ |
3½ |
Chu Tuấn Hải |
4 |
2 |
15 |
Phạm Quốc Hương |
3 |
½ - ½ |
3 |
Vũ Hữu Cường |
19 |
3 |
21 |
Vũ Văn Tuyến |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Chu Minh Tú |
3 |
4 |
6 |
Đào Văn Khánh |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Phùng Quang Điệp |
18 |
5 |
9 |
Lê Hải Ninh |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Nguyễn Huy Tùng |
10 |
6 |
5 |
Đặng Quốc Hưng |
2 |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Thăng Long |
13 |
7 |
7 |
Nguyễn Quốc Tiến |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phạm Văn Hưng |
16 |
8 |
11 |
Nguyễn Khắc Phan |
1½ |
0 - 1 |
2 |
Dương Đình Chung |
8 |
9 |
14 |
Phạm Nguyễn Diệp |
1 |
0 - 1 |
1 |
Phan Văn Hưng |
17 |
|
20 |
Vũ Trọng Dũng |
1 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
Bốc thăm ván 6 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
4 |
Chu Tuấn Hải |
4 |
|
3½ |
Nguyễn Thăng Long |
13 |
2 |
15 |
Phạm Quốc Hương |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Minh Hưng |
12 |
3 |
19 |
Vũ Hữu Cường |
3½ |
|
3 |
Đào Văn Khánh |
6 |
4 |
3 |
Chu Minh Tú |
3 |
|
3 |
Phùng Quang Điệp |
18 |
5 |
10 |
Nguyễn Huy Tùng |
3 |
|
3 |
Nguyễn Quốc Tiến |
7 |
6 |
8 |
Dương Đình Chung |
3 |
|
3 |
Lê Hải Ninh |
9 |
7 |
16 |
Phạm Văn Hưng |
2 |
|
3 |
Vũ Văn Tuyến |
21 |
8 |
17 |
Phan Văn Hưng |
2 |
|
2 |
Vũ Trọng Dũng |
20 |
9 |
11 |
Nguyễn Khắc Phan |
1½ |
|
2 |
Đặng Quốc Hưng |
5 |
|
14 |
Phạm Nguyễn Diệp |
1 |
|
|
Miễn đấu |
|
-
Kết quả vòng 5 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
31 |
Nguyễn Văn Bình |
4 |
½ - ½ |
3½ |
Nguyễn Hợp Hải |
23 |
2 |
18 |
Nguyễn Anh Tú |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Phạm Anh Đức |
43 |
3 |
4 |
Đỗ Đức Thắng |
3 |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Khắc Đông |
25 |
4 |
6 |
Đỗ Tiến Tuấn |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Văn Tính |
40 |
5 |
46 |
Trần Đức Lương |
3 |
½ - ½ |
3 |
Đỗ Văn Thụy |
9 |
6 |
48 |
Trịnh Khắc Tiến |
3 |
½ - ½ |
3 |
Đỗ Văn Vỹ |
10 |
7 |
14 |
Lê Đình Thi |
3 |
0 - 1 |
3 |
Vũ Tuấn Dũng |
52 |
8 |
2 |
Vương Văn Hải |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Hoàng Văn Hóa |
13 |
9 |
39 |
Nguyễn Văn Thắng |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Hữu Tuấn |
24 |
10 |
1 |
Bùi Văn Mạnh |
2 |
0 - 1 |
2½ |
Lê Tuấn Anh |
17 |
11 |
38 |
Nguyễn Văn Thái |
2 |
1 - 0 |
2 |
Đỗ Thế Thuận |
5 |
12 |
41 |
Nguyễn Văn Tới |
2 |
½ - ½ |
2 |
Đỗ Xuân Cử |
12 |
13 |
16 |
Lê Quang Vinh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
28 |
14 |
20 |
Nguyễn Công Hưng |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Quang Vinh |
29 |
15 |
21 |
Nguyễn Đình Chung |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Dũng |
32 |
16 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
2 |
1 - 0 |
2 |
Trần Văn Châu |
53 |
17 |
51 |
Vũ Kim Mạnh |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Ngọc Quân |
27 |
18 |
45 |
Tạ Huy Hùng |
1½ |
0 - 1 |
2 |
Vũ Đình Thoi |
50 |
19 |
3 |
Đỗ Đức Hiếu |
1½ |
- - + |
1½ |
Lê Quang Ngà |
15 |
20 |
42 |
Nguyễn Văn Trang |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Hưng |
33 |
21 |
47 |
Triệu Trường Sơn |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Linh |
34 |
22 |
35 |
Nguyễn Văn Quảng |
1 |
0 - 1 |
1 |
Phạm Văn Khảm |
44 |
23 |
37 |
Nguyễn Văn Tập |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trương Mạnh Toàn |
49 |
24 |
54 |
Vũ Đình Thuân |
1 |
+ - - |
½ |
Nguyễn Mạnh Thắng |
26 |
25 |
36 |
Nguyễn Văn Sông |
½ |
+ - - |
½ |
Nguyễn Trung Kiên |
30 |
Bốc thăm vòng 6 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
43 |
Phạm Anh Đức |
4½ |
|
4½ |
Nguyễn Văn Bình |
31 |
2 |
52 |
Vũ Tuấn Dũng |
4 |
|
4 |
Đỗ Tiến Tuấn |
6 |
3 |
23 |
Nguyễn Hợp Hải |
4 |
|
3½ |
Đỗ Đức Thắng |
4 |
4 |
9 |
Đỗ Văn Thụy |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Văn Thắng |
39 |
5 |
25 |
Nguyễn Khắc Đông |
3½ |
|
3½ |
Đỗ Văn Vỹ |
10 |
6 |
17 |
Lê Tuấn Anh |
3½ |
|
3½ |
Trần Đức Lương |
46 |
7 |
18 |
Nguyễn Anh Tú |
3½ |
|
3½ |
Trịnh Khắc Tiến |
48 |
8 |
32 |
Nguyễn Văn Dũng |
3 |
|
3 |
Vương Văn Hải |
2 |
9 |
13 |
Hoàng Văn Hóa |
3 |
|
3 |
Vũ Kim Mạnh |
51 |
10 |
29 |
Nguyễn Quang Vinh |
3 |
|
3 |
Lê Đình Thi |
14 |
11 |
50 |
Vũ Đình Thoi |
3 |
|
3 |
Nguyễn Hồng Thắng |
22 |
12 |
28 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
3 |
|
3 |
Nguyễn Văn Thái |
38 |
13 |
40 |
Nguyễn Văn Tính |
3 |
|
2½ |
Lê Quang Ngà |
15 |
14 |
24 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Văn Tới |
41 |
15 |
12 |
Đỗ Xuân Cử |
2½ |
|
2 |
Lê Quang Vinh |
16 |
16 |
44 |
Phạm Văn Khảm |
2 |
|
2 |
Bùi Văn Mạnh |
1 |
17 |
5 |
Đỗ Thế Thuận |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Tập |
37 |
18 |
42 |
Nguyễn Văn Trang |
2 |
|
2 |
Nguyễn Công Hưng |
20 |
19 |
53 |
Trần Văn Châu |
2 |
|
2 |
Nguyễn Đình Chung |
21 |
20 |
54 |
Vũ Đình Thuân |
2 |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Quân |
27 |
21 |
36 |
Nguyễn Văn Sông |
1½ |
|
2 |
Triệu Trường Sơn |
47 |
22 |
33 |
Nguyễn Văn Hưng |
1 |
|
1½ |
Tạ Huy Hùng |
45 |
23 |
34 |
Nguyễn Văn Linh |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Quảng |
35 |
|
49 |
Trương Mạnh Toàn |
1 |
|
|
Miễn đấu |
|
-
Kết quả vòng 6 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
4 |
Chu Tuấn Hải |
4 |
½ - ½ |
3½ |
Nguyễn Thăng Long |
13 |
2 |
15 |
Phạm Quốc Hương |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Minh Hưng |
12 |
3 |
19 |
Vũ Hữu Cường |
3½ |
1 - 0 |
3 |
Đào Văn Khánh |
6 |
4 |
3 |
Chu Minh Tú |
3 |
0 - 1 |
3 |
Phùng Quang Điệp |
18 |
5 |
10 |
Nguyễn Huy Tùng |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Quốc Tiến |
7 |
6 |
8 |
Dương Đình Chung |
3 |
0 - 1 |
3 |
Lê Hải Ninh |
9 |
7 |
16 |
Phạm Văn Hưng |
2 |
0 - 1 |
3 |
Vũ Văn Tuyến |
21 |
8 |
17 |
Phan Văn Hưng |
2 |
1 - 0 |
2 |
Vũ Trọng Dũng |
20 |
9 |
11 |
Nguyễn Khắc Phan |
1½ |
- - + |
2 |
Đặng Quốc Hưng |
5 |
|
14 |
Phạm Nguyễn Diệp |
1 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
Bốc thăm vòng 7 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
19 |
Vũ Hữu Cường |
4½ |
|
4½ |
Chu Tuấn Hải |
4 |
2 |
9 |
Lê Hải Ninh |
4 |
|
4½ |
Phạm Quốc Hương |
15 |
3 |
18 |
Phùng Quang Điệp |
4 |
|
4 |
Nguyễn Quốc Tiến |
7 |
4 |
13 |
Nguyễn Thăng Long |
4 |
|
4 |
Vũ Văn Tuyến |
21 |
5 |
12 |
Nguyễn Minh Hưng |
3½ |
|
3 |
Chu Minh Tú |
3 |
6 |
8 |
Dương Đình Chung |
3 |
|
3 |
Đặng Quốc Hưng |
5 |
7 |
6 |
Đào Văn Khánh |
3 |
|
3 |
Phan Văn Hưng |
17 |
8 |
10 |
Nguyễn Huy Tùng |
3 |
|
2 |
Phạm Nguyễn Diệp |
14 |
9 |
16 |
Phạm Văn Hưng |
2 |
|
2 |
Vũ Trọng Dũng |
20 |
-
Kết quả vòng 6 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
43 |
Phạm Anh Đức |
4½ |
½ - ½ |
4½ |
Nguyễn Văn Bình |
31 |
2 |
52 |
Vũ Tuấn Dũng |
4 |
½ - ½ |
4 |
Đỗ Tiến Tuấn |
6 |
3 |
23 |
Nguyễn Hợp Hải |
4 |
0 - 1 |
3½ |
Đỗ Đức Thắng |
4 |
4 |
9 |
Đỗ Văn Thụy |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Nguyễn Văn Thắng |
39 |
5 |
25 |
Nguyễn Khắc Đông |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Đỗ Văn Vỹ |
10 |
6 |
17 |
Lê Tuấn Anh |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Trần Đức Lương |
46 |
7 |
18 |
Nguyễn Anh Tú |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Trịnh Khắc Tiến |
48 |
8 |
32 |
Nguyễn Văn Dũng |
3 |
1 - 0 |
3 |
Vương Văn Hải |
2 |
9 |
13 |
Hoàng Văn Hóa |
3 |
½ - ½ |
3 |
Vũ Kim Mạnh |
51 |
10 |
29 |
Nguyễn Quang Vinh |
3 |
1 - 0 |
3 |
Lê Đình Thi |
14 |
11 |
50 |
Vũ Đình Thoi |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Hồng Thắng |
22 |
12 |
28 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Văn Thái |
38 |
13 |
40 |
Nguyễn Văn Tính |
3 |
0 - 1 |
2½ |
Lê Quang Ngà |
15 |
14 |
24 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Văn Tới |
41 |
15 |
12 |
Đỗ Xuân Cử |
2½ |
0 - 1 |
2 |
Lê Quang Vinh |
16 |
16 |
44 |
Phạm Văn Khảm |
2 |
0 - 1 |
2 |
Bùi Văn Mạnh |
1 |
17 |
5 |
Đỗ Thế Thuận |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Tập |
37 |
18 |
42 |
Nguyễn Văn Trang |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Công Hưng |
20 |
19 |
53 |
Trần Văn Châu |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Đình Chung |
21 |
20 |
54 |
Vũ Đình Thuân |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Ngọc Quân |
27 |
21 |
36 |
Nguyễn Văn Sông |
1½ |
½ - ½ |
2 |
Triệu Trường Sơn |
47 |
22 |
33 |
Nguyễn Văn Hưng |
1 |
½ - ½ |
1½ |
Tạ Huy Hùng |
45 |
23 |
34 |
Nguyễn Văn Linh |
1 |
½ - ½ |
1 |
Nguyễn Văn Quảng |
35 |
|
49 |
Trương Mạnh Toàn |
1 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
Bốc thăm vòng 7 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
31 |
Nguyễn Văn Bình |
5 |
|
4½ |
Lê Tuấn Anh |
17 |
2 |
6 |
Đỗ Tiến Tuấn |
4½ |
|
5 |
Phạm Anh Đức |
43 |
3 |
4 |
Đỗ Đức Thắng |
4½ |
|
4½ |
Nguyễn Anh Tú |
18 |
4 |
52 |
Vũ Tuấn Dũng |
4½ |
|
4½ |
Nguyễn Khắc Đông |
25 |
5 |
28 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
4 |
|
4 |
Đỗ Văn Thụy |
9 |
6 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
4 |
|
4 |
Nguyễn Quang Vinh |
29 |
7 |
39 |
Nguyễn Văn Thắng |
4 |
|
4 |
Nguyễn Hợp Hải |
23 |
8 |
15 |
Lê Quang Ngà |
3½ |
|
4 |
Nguyễn Văn Dũng |
32 |
9 |
10 |
Đỗ Văn Vỹ |
3½ |
|
3½ |
Trần Đức Lương |
46 |
10 |
48 |
Trịnh Khắc Tiến |
3½ |
|
3½ |
Hoàng Văn Hóa |
13 |
11 |
51 |
Vũ Kim Mạnh |
3½ |
|
3 |
Đỗ Thế Thuận |
5 |
12 |
1 |
Bùi Văn Mạnh |
3 |
|
3 |
Nguyễn Văn Tính |
40 |
13 |
14 |
Lê Đình Thi |
3 |
|
3 |
Nguyễn Văn Trang |
42 |
14 |
16 |
Lê Quang Vinh |
3 |
|
3 |
Vũ Đình Thoi |
50 |
15 |
38 |
Nguyễn Văn Thái |
3 |
|
3 |
Vũ Đình Thuân |
54 |
16 |
12 |
Đỗ Xuân Cử |
2½ |
|
3 |
Trần Văn Châu |
53 |
17 |
47 |
Triệu Trường Sơn |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Hữu Tuấn |
24 |
18 |
20 |
Nguyễn Công Hưng |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Tập |
37 |
19 |
21 |
Nguyễn Đình Chung |
2 |
|
2 |
Phạm Văn Khảm |
44 |
20 |
27 |
Nguyễn Ngọc Quân |
2 |
|
2 |
Tạ Huy Hùng |
45 |
21 |
49 |
Trương Mạnh Toàn |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Sông |
36 |
22 |
35 |
Nguyễn Văn Quảng |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Văn Hưng |
33 |
23 |
34 |
Nguyễn Văn Linh |
1½ |
|
|
Miễn đấu |
|