-
-
-
-
Kết quả ván 3:
| Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
| 1 |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
| 2 |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
2 |
1 - 0 |
2 |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
| 3 |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
2 |
½ - ½ |
2 |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
| 4 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
2 |
0 - 1 |
2 |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
| 5 |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
2 |
1 - 0 |
1½ |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
| 6 |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
| 7 |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
| 8 |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
1 |
0 - 1 |
1½ |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
| 9 |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
1 |
0 - 1 |
1 |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
| 10 |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
1 |
1 - 0 |
1 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
| 11 |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
1 |
½ - ½ |
1 |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
| 12 |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
1 |
0 - 1 |
1 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
| 13 |
Lê Thành Trung |
Hòa Bình 1 |
1 |
1 - 0 |
1 |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
| 14 |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
1 |
1 - 0 |
1 |
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
| 15 |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
| 16 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
| 17 |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
1 |
1 - 0 |
1 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
| 18 |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
½ |
1 - 0 |
½ |
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
| 19 |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
½ |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
| 20 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
0 |
0 - 1 |
0 |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
| 21 |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
0 |
1 - 0 |
0 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
| 22 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
0 |
0 - 1 |
0 |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
| 23 |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
0 |
½ - ½ |
0 |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
| 24 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
Bốc thăm ván 4:
| Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
| 1 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
3 |
|
3 |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
| 2 |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
3 |
|
3 |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
| 3 |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
2½ |
|
2½ |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
| 4 |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
| 5 |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
2½ |
|
2 |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
| 6 |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
2 |
|
2 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
| 7 |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
2 |
|
2 |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
| 8 |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
2 |
|
2 |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
| 9 |
Lê Thành Trung |
Hòa Bình 1 |
2 |
|
2 |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
| 10 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
2 |
|
2 |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
| 11 |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
1½ |
|
1½ |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
| 12 |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
1½ |
|
1½ |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
| 13 |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
1½ |
|
1½ |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
| 14 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
1 |
|
1½ |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
| 15 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
1 |
|
1 |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
| 16 |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
1 |
|
1 |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
| 17 |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
1 |
|
1 |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
| 18 |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
1 |
|
1 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
| 19 |
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
1 |
|
1 |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
| 20 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
1 |
|
1 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
| 21 |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
½ |
|
½ |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
| 22 |
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
½ |
|
½ |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
| 23 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
0 |
|
0 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
| 24 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
0 |
|
0 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
-
-
-
Kết quả ván 4:
| Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
| 1 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
3 |
0 - 1 |
3 |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
| 2 |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
| 3 |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
| 4 |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
| 5 |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
2½ |
0 - 1 |
2 |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
| 6 |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
| 7 |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
2 |
1 - 0 |
2 |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
| 8 |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
2 |
0 - 1 |
2 |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
| 9 |
Lê Thành Trung |
Hòa Bình 1 |
2 |
½ - ½ |
2 |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
| 10 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
2 |
1 - 0 |
2 |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
| 11 |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
| 12 |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
| 13 |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
| 14 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
1 |
1 - 0 |
1½ |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
| 15 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
1 |
0 - 1 |
1 |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
| 16 |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
1 |
½ - ½ |
1 |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
| 17 |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
1 |
½ - ½ |
1 |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
| 18 |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
1 |
1 - 0 |
1 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
| 19 |
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
1 |
0 - 1 |
1 |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
| 20 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
| 21 |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
½ |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
| 22 |
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
½ |
0 - 1 |
½ |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
| 23 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
0 |
1 - 0 |
0 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
| 24 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
0 |
0 - 1 |
0 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
Bốc thăm ván 5:
| Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
| 1 |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
4 |
|
4 |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
| 2 |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
3½ |
|
3 |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
| 3 |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
3 |
|
3 |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
| 4 |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
3 |
|
3 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
| 5 |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
3 |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
| 6 |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
3 |
|
3 |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
| 7 |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
2½ |
|
2½ |
Lê Thành Trung |
Hòa Bình 1 |
| 8 |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
2½ |
|
2½ |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
| 9 |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
2½ |
|
2½ |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
| 10 |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
2 |
|
2½ |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
| 11 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
2 |
|
2 |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
| 12 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
2 |
|
2 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
| 13 |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
2 |
|
2 |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
| 14 |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
2 |
|
2 |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
| 15 |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
1½ |
|
1½ |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
| 16 |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
1½ |
|
1½ |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
| 17 |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
1½ |
|
1½ |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
| 18 |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
1½ |
|
1½ |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
| 19 |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
1½ |
|
1½ |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
| 20 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
1 |
|
1 |
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
| 21 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
1 |
|
1 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
| 22 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
1 |
|
1 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
| 23 |
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
½ |
|
½ |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
| 24 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
0 |
|
0 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
-
-
-