"BẰNG THÀNH BỘI" LẦN 6
ĐỐI KHÁNG VÒNG 7 |
| TT |
ĐV |
TÊN KỲ THỦ |
Đ |
KẾT QUẢ |
Đ |
TÊN KỲ THỦ |
ĐV |
| 1 |
Tứ Xuyên Nhất Đội |
Trần Liễu Cương |
11 |
VS |
12 |
Lý Cẩm Hùng |
Quảng Đông Dịch Khách Kỳ Duyên Đội |
| 2 |
Hồ Bắc Đội |
Dương Kiến Bình |
10 |
VS |
10 |
Lương Vận Long |
Quảng Đông Thạch Kiệt Kỳ Hiệp Đội |
| 3 |
Quảng Đông Thạch Kiệt Kỳ Hiệp Đội |
Hoàng Văn Tuấn |
10 |
VS |
10 |
Trần Kế Lai |
Hồ Nam Trung Hưng Tương Dũng Đội |
| 4 |
Quảng Đông Thạch Kiệt Kỳ Hiệp Đội |
Thái Hữu Quảng |
10 |
VS |
10 |
Vương Thanh |
Hồ Nam |
| 5 |
Quảng Tây Bắc Lưu Ti Mã Đệ Tượng Kỳ |
Lương Phụ Thông |
8 |
VS |
9 |
Dương Huy |
Tứ Xuyên |
| 6 |
Hà Nam |
Tào Nham Lỗi |
10 |
VS |
10 |
Chu Quân |
Sơn Tây Long Binh Kỳ Viện |
| 7 |
Liêu Ninh |
Miêu Vĩnh Bằng |
10 |
VS |
10 |
Lâm Huy Vũ |
Quảng Tây Bắc Lưu Ti Mã Đệ Tượng Kỳ |
| 8 |
Tân Cương Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Dương Hạo |
10 |
VS |
10 |
Lưu Tử Kiện |
Giang Tô |
| 9 |
Sơn Đông Đội |
Khúc Tuấn Khải |
10 |
VS |
9 |
Ngưu Chí Phong |
Sơn Tây Long Binh Kỳ Viện |
| 10 |
Giang Tô Như Đông Đội |
Trương Mộ Hồng |
9 |
VS |
9 |
Trương Bân |
Thiên Tân |
| 11 |
Tứ Xuyên Nhất Đội |
Triệu Phàn Vĩ |
9 |
VS |
9 |
Lưu Vân Đạt |
Hồ Nam Trung Hưng Tương Dũng Đội |
| 12 |
Khúc Tĩnh |
Trần Thông |
9 |
VS |
9 |
Tưởng Dung Băng |
Thượng Hải |
| 13 |
Tứ Xuyên Nhị Đội |
Tả Đại Nguyên |
9 |
VS |
9 |
Trương Thân Hồng |
Hồ Nam |
| 14 |
Tứ Xuyên Nhị Đội |
Vương Thịnh Cường |
9 |
VS |
9 |
Mạnh Thần |
Tứ Xuyên |
| 15 |
Sơn Đông Đội |
Vương Tân Quang |
9 |
VS |
9 |
Hứa Văn Chương |
Tứ Xuyên Nhất Đội |
| 16 |
Thượng Hải |
Hoa Thần Hạo |
9 |
VS |
9 |
Vương Vũ Bác |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhất Đội |
| 17 |
Sơn Đông |
Lý Hàn Lâm |
9 |
VS |
9 |
Cao Phi |
Thiểm Tây Đội |
| 18 |
Hà Nam |
Triệu Tử Vũ |
9 |
VS |
9 |
Trâu Hải Đào |
Quảng Đông Dịch Khách Kỳ Duyên Đội |
| 19 |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhị Đội |
Vương Hoa Chương |
9 |
VS |
9 |
Lương Phụ Thông |
Quảng Tây Bắc Lưu Ti Mã Đệ Tượng Kỳ |
| 20 |
Quảng Tây Bắc Lưu Ti Mã Đệ Tượng Kỳ |
Lục An Kinh |
9 |
VS |
9 |
Ngụy Kỷ Nguyên |
Giang Tô Như Đông Đội |
| 21 |
Quảng Đông |
Dương Dương Phúc |
8 |
VS |
8 |
Hầu Văn Bác |
Hà Bắc |
| 22 |
Trọng Khánh Đội |
Trịnh Vũ Hàng |
8 |
VS |
8 |
Trần Hồ Hải |
Quảng Tây Bắc Lưu Ti Mã Đệ Tượng Kỳ |
| 23 |
Hồ Bắc Đội |
Trần Hán Hoa |
8 |
VS |
8 |
Sử Hiểu Hồng |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhị Đội |
| 24 |
Thiểm Tây Đội |
Lý Cẩm Lâm |
8 |
VS |
8 |
Kim Tuyên Pháp |
Côn Minh |
| 25 |
Sơn Tây Long Binh Kỳ Viện |
Lương Huy Viễn |
8 |
VS |
8 |
Lưu Tuấn |
Tứ Xuyên |
| 26 |
Sơn Đông Đội |
Triệu Dũng Lâm |
8 |
VS |
8 |
Trịnh Thế Bảo |
Hải Nam |
| 27 |
Tây An |
Thân Gia Vĩ |
8 |
VS |
8 |
Hoàng Sĩ Thanh |
Quảng Tây |
| 28 |
Sơn Đông Đội |
Lý Học Hạo |
8 |
VS |
8 |
Lưu Tùng Lâm |
Quốc Văn Kỳ Viện Tam Đội |
| 29 |
Chiết Giang Giang Nam Kỳ Viện Đội |
Du Quân Hồng |
8 |
VS |
8 |
Dương Tiểu Bình |
Hồ Bắc |
| 30 |
Quốc Văn Kỳ Viện Tam Đội |
Mã Hồng Vĩ |
8 |
VS |
8 |
Vạn Khoa |
Hồ Bắc |
| 31 |
Quảng Đông Dịch Khách Kỳ Duyên Đội |
Lưu Lập Sơn |
8 |
VS |
8 |
Dương Ứng Đông |
Trọng Khánh Đội |
| 32 |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhị Đội |
Vương Dũng |
8 |
VS |
8 |
Trần Phú Kiệt |
Quảng Đông |
| 33 |
Sơn Tây |
Nguyên Hàng |
8 |
VS |
8 |
Đỗ Bảo Lâm |
Quốc Văn Kỳ Viện Tam Đội |
| 34 |
Quảng Đông Thạch Kiệt Kỳ Hiệp Đội |
Chu Thiểu Quân |
8 |
VS |
8 |
Cao Mãn Đạt Hô |
Hắc Long Giang Đội |
| 35 |
Quảng Đông Dịch Khách Kỳ Duyên Đội |
Lê Đạc |
8 |
VS |
8 |
Hoàng Lôi Lôi |
Sơn Đông |
| 36 |
Hồ Nam Trung Hưng Tương Dũng Đội |
Âu Chiếu Phương |
8 |
VS |
8 |
Lưu Á Nam |
Tứ Xuyên |
| 37 |
Giang Tô Như Đông Đội |
Đỗ Thần Hạo |
8 |
VS |
8 |
Tôn Lương Ba |
Hồ Bắc |
| 38 |
Hà Nam |
Diêu Hồng Tân |
8 |
VS |
8 |
Kim Hoa |
Tân Cương Tượng Kỳ Hiệp Hội |
| 39 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhất Đội |
Liên Trạch Đặc |
8 |
VS |
8 |
Lưu Tông Trạch |
Thiểm Tây Đội |
| 40 |
Tứ Xuyên |
Tô Minh Lượng |
8 |
VS |
8 |
Trâu An Minh |
Nghi Lương Huyện Kỳ Hiệp |
| 41 |
Quảng Đông |
Uông Khánh Phong |
8 |
VS |
8 |
Tôn Vĩ Cát |
Hắc Long Giang Đội |
| 42 |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhất Đội |
Dương Hiếu Bằng |
7 |
VS |
7 |
Thi Đức Hồng |
Quốc Văn Kỳ Viện Tứ Đội |
| 43 |
Giang Tô Như Đông Đội |
Tôn Nhất Minh |
7 |
VS |
7 |
Đào Hân Tuấn |
Lệ Giang Kỳ Hiệp |
| 44 |
Tứ Xuyên |
Hạ Lê Minh |
7 |
VS |
7 |
Trương Cẩm Đông |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhị Đội |
| 45 |
Tứ Xuyên |
Vương Hải Quân |
7 |
VS |
7 |
Hà Cường |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhị Đội |
| 46 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Ngũ Đội |
Triệu Bằng |
7 |
VS |
7 |
Vạn Trí Dũng |
Hồ Bắc |
| 47 |
Tứ Xuyên Nhất Đội |
Tằng Quân |
7 |
VS |
7 |
Diệp Kiến Huy |
Phổ Nhị Đội |
| 48 |
Bảo Sơn Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Lý Việt Xuyên |
7 |
VS |
7 |
Ngô Ngụy |
Giang Tô |
| 49 |
Cá Cựu Đội |
Nhậm Vĩ Cường |
7 |
VS |
7 |
Ngô Kim Quảng |
Lệ Giang Kỳ Hiệp |
| 50 |
Hồ Bắc |
Lý Kiến Ngạc |
7 |
VS |
7 |
Thái Tráng Hinh |
Mông Tự Đội |
| 51 |
Sở Hùng Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Giang Hải |
7 |
VS |
7 |
Ôn Vũ Tường |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhị Đội |
| 52 |
Hắc Long Giang Đội |
Lý Vĩnh Phát |
7 |
VS |
7 |
Lưu Minh Phi |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhất Đội |
| 53 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhất Đội |
Viên Viên Lâm |
7 |
VS |
7 |
Trần Tú Toàn |
Trọng Khánh Đội |
| 54 |
Hắc Long Giang Đội |
Tằng Trọng Minh |
7 |
VS |
7 |
Trần Kiến Quốc |
Chiết Giang Giang Nam Kỳ Viện Đội |
| 55 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tứ Đội |
Vương Ái Thanh |
7 |
VS |
7 |
Giang Uân |
Quý Châu Kỳ Hữu Đội |
| 56 |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
Nhạc Đính Tự |
7 |
VS |
7 |
Trương Vĩ |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhất Đội |
| 57 |
Hồ Nam |
Nghiêm Tuấn |
7 |
VS |
7 |
Hạ Xuân Đình |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Lục Đội |
| 58 |
Quốc Văn Kỳ Viện Thanh Niên Đội |
Tưởng Minh Thành |
7 |
VS |
7 |
Đinh Đào |
Côn Minh |
| 59 |
Sơn Tây Long Binh Kỳ Viện |
Vô Quân Lâm |
7 |
VS |
7 |
Lâm Sang Cường |
Quốc Văn Kỳ Viện Tam Đội |
| 60 |
Phổ Nhị Đội |
La Khắc |
7 |
VS |
7 |
Tịch Hồng Binh |
Nghi Lương Huyện Kỳ Hiệp |
| 61 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhất Đội |
Kim Hồng |
7 |
VS |
7 |
Ngải Quang Trí |
Hồ Bắc Đội |
| 62 |
Tứ Xuyên |
Trịnh Lăng Chí |
7 |
VS |
7 |
Trương Huyền Dịch |
Hàng Châu Kỳ Viện |
| 63 |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhất Đội |
Lưu Kế Trường |
7 |
VS |
7 |
Sa Dân Vĩ |
Mông Tự Đội |
| 64 |
Tứ Xuyên Nhị Đội |
Trương Xuân Yến |
7 |
VS |
7 |
Trịnh Hồng Phú |
Phú Dân Kỳ Hiệp |
| 65 |
Tứ Xuyên Nhị Đội |
Mẫn Nhân |
7 |
VS |
7 |
Triệu Xuân Lâm |
Phổ Nhị Đội |
| 66 |
Tân Cương Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Vương Lỗi |
7 |
VS |
7 |
Vương Phúc Dân |
Quốc Văn Kỳ Viện |
| 67 |
Thiểm Tây |
Phàn Giang Ninh |
7 |
VS |
7 |
Ngô Vệ Tân |
Thiểm Tây Đội |
| 68 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Điêu Chính Văn |
6 |
VS |
6 |
Mã Hiểu Hồng |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
| 69 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Lâm Vĩnh Hòa |
6 |
VS |
6 |
Hồ Hồng |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tam Đội |
| 70 |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
Trần Kiệt |
6 |
VS |
6 |
Lý Vệ Dân |
Hà Nam |
| 71 |
Tân Cương |
Lưu Á Quân |
6 |
VS |
6 |
Lý Dục Chính |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
| 72 |
An Huy |
Trương Quân |
6 |
VS |
6 |
Tự Phi Long |
Quốc Văn Kỳ Viện Tứ Đội |
| 73 |
Tứ Xuyên |
Lý Tiên Tiến |
6 |
VS |
6 |
Chung Vu Thanh |
Cá Cựu Đội |
| 74 |
Nga Sơn |
Long Vân |
6 |
VS |
6 |
Diêu Hạm |
Liêu Ninh |
| 75 |
Thiểm Tây |
Đào Lục Tường |
6 |
VS |
6 |
Hoàng Huệ Quyền |
Quảng Đông |
| 76 |
Hồ Nam |
Trần Vệ Dân |
6 |
VS |
6 |
Lý Lâm Tịnh |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tứ Đội |
| 77 |
Phú Dân Kỳ Hiệp |
Lý Sùng Côn |
6 |
VS |
6 |
Trương Tường |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
| 78 |
Hồ Bắc Đội |
Tiếu Bát Vũ |
6 |
VS |
6 |
Trương Lập Kiệt |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
| 79 |
Quốc Văn Kỳ Viện Tứ Đội |
Trương Vĩnh Thanh |
6 |
VS |
6 |
Triệu Vệ Quốc |
Đại Diêu |
| 80 |
Nga Sơn |
Trương Lỗi |
6 |
VS |
6 |
Chu Dũng Cương |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Ngũ Đội |
| 81 |
Quý Châu Kỳ Hữu Đội |
Lý Vĩnh Cần |
6 |
VS |
6 |
Trương Húc Huy |
Côn Minh |
| 82 |
Hà Nam |
Trương Uyển Dục |
6 |
VS |
6 |
Cao Gia Huyên |
Giang Tô |
| 83 |
Sở Hùng Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Đoạn Thiên Hải |
6 |
VS |
6 |
Ngô Khải |
Quốc Văn Kỳ Viện Thanh Niên Đội |
| 84 |
An Huy |
Trần Lĩnh |
6 |
VS |
6 |
Lê Học Đông |
Hồ Bắc |
| 85 |
Sơn Tây |
Thánh Long Binh |
6 |
VS |
6 |
Uông Chấn Bình |
Quý Châu Kỳ Hữu Đội |
| 86 |
Tân Cương Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Vương Kiến Phong |
6 |
VS |
6 |
Lưu Thế Toàn |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tứ Đội |
| 87 |
Quốc Văn Kỳ Viện Thanh Niên Đội |
Tự Chính Nam |
6 |
VS |
6 |
Đoạn Văn Huy |
Mông Tự Đội |
| 88 |
Hàng Châu Kỳ Viện |
Thiệu Vũ Khiết |
6 |
VS |
6 |
Tấn Học Nghĩa |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
| 89 |
Côn Minh |
Điền Chú Nguyên |
6 |
VS |
6 |
Tôn Văn |
Bảo Sơn Tượng Kỳ Hiệp Hội |
| 90 |
Lệ Giang Kỳ Hiệp |
Dư Trung Chí |
6 |
VS |
6 |
Phan Giai Cảnh |
Bảo Sơn Tượng Kỳ Hiệp Hội |
| 91 |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
Phùng Siêu |
6 |
VS |
6 |
Ngô Tiệp Nhi |
Quảng Đông |
| 92 |
Côn Minh |
Tạ Dũng |
6 |
VS |
6 |
Lôi Triết Âu |
Hồ Nam |
| 93 |
Lệ Giang Kỳ Hiệp |
Hòa Hâm |
6 |
VS |
6 |
Tôn Nhẫn Trác |
Sơn Tây |
| 94 |
Chiết Giang Giang Nam Kỳ Viện Đội |
Hoa Đông |
5 |
VS |
5 |
Kỳ Thiên Hồng |
Sở Hùng Tượng Kỳ Hiệp Hội |
| 95 |
Sở Hùng Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Tưởng Tiểu Phi |
5 |
VS |
5 |
Trần Thụ Ngạn |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhị Đội |
| 96 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Triệu Quốc Hồng |
5 |
VS |
5 |
Hà Hưng Hữu |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Lục Đội |
| 97 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tam Đội |
Tào Định Căn |
5 |
VS |
5 |
Hạ Tuấn Minh |
Quý Châu |
| 98 |
Tứ Xuyên |
Lý Nhân |
5 |
VS |
5 |
Cổ Quyên Phong |
Tân Cương |
| 99 |
Trọng Khánh |
Tần Miện |
5 |
VS |
5 |
Lý Phúc Sâm |
Kiến Thủy |
| 100 |
Hồ Bắc |
Vương Quang Kỳ |
5 |
VS |
5 |
Đồng Minh Kiệt |
Tứ Xuyên |
| 101 |
Hà Nam |
Trương Tinh Ngữ |
5 |
VS |
5 |
Thang Côn |
Cá Cựu |
| 102 |
Hồ Nam Trung Hưng Tương Dũng Đội |
Ngô Cảnh Dương |
5 |
VS |
5 |
Tạ Tân Kiến |
Côn Minh |
| 103 |
Hải Nam |
Tằng Thiết Long |
5 |
VS |
5 |
Ngụy Đức Vân |
Hoa Ninh |
| 104 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tam Đội |
Huống Vân Tăng |
5 |
VS |
5 |
Thường Lâm Sâm |
Thiểm Tây |
| 105 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Lục Đội |
Lý Thịnh Kim |
5 |
VS |
5 |
Vương Bang Văn |
Lộc Khuyến |
| 106 |
Côn Minh |
Trương Hoa |
5 |
VS |
5 |
Lý Hiểu Quang |
Phổ Nhị Đội |
| 107 |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
Uông Khuê |
5 |
VS |
5 |
Đàm Chí Hưng |
Tứ Xuyên |
| 108 |
Nghi Lương Huyện Kỳ Hiệp |
Từ Kiếm Cương |
5 |
VS |
5 |
Lý Trí |
Thông Hải |
| 109 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhị Đội |
Điền Mẫn |
5 |
VS |
5 |
Trương Dược Minh |
Quốc Văn Kỳ Viện Tứ Đội |
| 110 |
Quý Châu Kỳ Hữu Đội |
Đào Vĩnh Hòa |
5 |
VS |
5 |
Vương Thiểu Nghiêu |
Kiến Thủy |
| 111 |
Chiết Giang |
Dương Điềm Hạo |
5 |
VS |
5 |
Đỗ Nguyên Bân |
Mông Tự Đội |
| 112 |
Chiết Giang Giang Nam Kỳ Viện Đội |
Trương Bồi Tuấn |
5 |
VS |
5 |
Tống Hạo Minh |
Bảo Sơn Tượng Kỳ Hiệp Hội |
| 113 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tứ Đội |
Phạm Kim Thọ |
5 |
VS |
5 |
Lưu Kiến Quốc |
Đại Diêu |
| 114 |
Chiết Giang |
Hồ Dung Nhi |
5 |
VS |
5 |
Lý Quang Hưng |
Côn Minh |
| 115 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
A Đoạn |
4 |
VS |
4 |
Kim Vạn Hinh |
Chiết Giang |
| 116 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Ngũ Đội |
Vương Xuân Lâm |
4 |
VS |
4 |
Điền Thanh |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
| 117 |
Quốc Văn Kỳ Viện Thanh Niên Đội |
Ti Lý |
4 |
VS |
4 |
Lý Quang Trác |
Côn Minh |
| 118 |
Vân Nam Quốc Văn Kỳ Viện |
Lý Học Tường |
4 |
VS |
4 |
Vương Như Phi |
Côn Minh |
| 119 |
Chiết Giang |
Trần Lệ Viện |
4 |
VS |
4 |
Trần Thế Vũ |
An Huy |
| 120 |
Phú Dân Kỳ Hiệp |
Lý Thiên Minh |
4 |
VS |
4 |
Trịnh Tiểu Bân |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Lục Đội |
| 121 |
Cá Cựu |
Hà Dược Huy |
4 |
VS |
4 |
Tưởng Gia Bân |
Ngọc Khê |
| 122 |
Tứ Xuyên |
Văn Ngũ Tiêu |
4 |
VS |
4 |
Dương Tuệ Chí |
Côn Minh |
| 123 |
Tuyên Uy Kỳ Uyển Đội |
Hạ Ân Minh |
4 |
VS |
4 |
Lương Vĩnh Hoa |
Lệ Giang Kỳ Hiệp |
| 124 |
Kiến Thủy |
Lý Tuyền Tùng |
4 |
VS |
4 |
Mâu Vĩnh Sinh |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
| 125 |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
Triệu Xuân |
4 |
VS |
4 |
Lương Văn Vĩ |
Chiết Giang |
| 126 |
Đại Lý |
Lý Khai Xương |
4 |
VS |
4 |
Trịnh Truyện Vũ |
Côn Minh |
| 127 |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
Dương Bằng Trình |
4 |
VS |
4 |
Chu Ngưỡng Hiền |
Quảng Đông |
| 128 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Kim Yến |
4 |
VS |
4 |
Trương Lương |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
| 129 |
Côn Minh |
Nhậm Hồng Quân |
4 |
VS |
4 |
Hồ Chí Hồng |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
| 130 |
Kim Bình |
Cổ Vinh |
4 |
VS |
4 |
Lôi Vĩ |
Cá Cựu Đội |
| 131 |
Côn Minh |
Lý Chấn Thăng |
4 |
VS |
4 |
Giả Gia Phú |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
| 132 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Hạng Đình Phú |
4 |
VS |
4 |
Kim Vệ Quốc |
Tuyên Uy Kỳ Uyển Đội |
| 133 |
Quảng Đông |
Trần Tân Diệu |
4 |
VS |
4 |
Trịnh Khải |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
| 134 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tam Đội |
Vương Đông Kiên |
4 |
VS |
4 |
Tưởng Thành Quân |
Quý Châu |
| 135 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Nhiếp Canh Sinh |
4 |
VS |
3 |
Tiếu Thiên Vân |
Kim Bình |
| 136 |
Tuyên Uy Kỳ Uyển Đội |
Lưu Cát Thanh |
3 |
VS |
3 |
Ngô Tinh |
Chiêu Thông |
| 137 |
Sơn Tây |
Trần Vượng Sinh |
3 |
VS |
3 |
Tô Bình |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
| 138 |
Quý Châu |
Cung Thế Lâm |
3 |
VS |
3 |
Uông Trúc Bình |
Quảng Đông |
| 139 |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
Hàn Kim |
3 |
VS |
3 |
Ngưu Chính Hạo |
Nghi Lương Huyện Kỳ Hiệp |
| 140 |
Tuyên Uy Kỳ Uyển Đội |
Mã Duy Tiên |
3 |
VS |
3 |
Quách Hải Côn |
Côn Minh |
| 141 |
Côn Minh |
Lý Hải Lâm |
3 |
VS |
3 |
Phan Đức Tuệ |
Phú Dân Kỳ Hiệp |
| 142 |
Nghi Lương Huyện Kỳ Hiệp |
Miêu Thụ Cương |
3 |
VS |
3 |
Mã Hiểu |
Cá Cựu Đội |
| 143 |
Lan Bình |
Kiều Thốn Long |
3 |
VS |
3 |
Trần Kiến |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Ngũ Đội |
| 144 |
Sơn Tây |
Mã Cố Cơ |
3 |
VS |
3 |
Hồ Tùng Dũng |
Trấn Hùng |
| 145 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Lâu Lỗi |
2 |
VS |
2 |
Phùng Vận Tích |
Côn Minh |
| 146 |
Kim Bình |
Hùng Thiệu Phong |
2 |
VS |
2 |
Trương Triết Đạt |
Đại Lý |
| 147 |
Quốc Văn Kỳ Viện |
Lý Hoài Sơ |
2 |
VS |
2 |
Lưu Vĩnh Ngọc |
Liêu Ninh |
| 148 |
Côn Minh |
Lý Minh |
1 |
VS |
2 |
Điền Hiểu Cương |
Đại Lý |
| 149 |
Côn Minh |
Hà Đạo Trung |
1 |
VS |
2 |
Đường Chí Thành |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
| 150 |
Côn Minh |
Tôn Kiến Quân |
1 |
VS |
2 |
Tằng Duy Húc |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
| 151 |
Kiến Thủy |
La Dương |
2 |
VS |
0 |
La Vân |
Côn Minh |
| 152 |
Quý Châu |
Cát Quân |
2 |
VS |
0 |
Quách Trần Hạo Khôn |
Côn Minh |