"THIÊN BÁCH HÒA"
KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 8TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI 1 12 Phúc Kiến 2.0 6 - 2 0.0 Indonesia 2 11 Việt Nam HCM 2.0 7 - 1 0.0 Đại Khánh 3 8 Philippines 1.0 4 - 4 1.0 Vương Bân CLB 4 8 Thạch Sư 1.0 4 - 4 1.0 Âu Tượng 5 8 Singapore 2.0 7 - 1 0.0 Anh Quốc 6 7 Toronto 2.0 5 - 3 0.0 Borneo Cờ Tướng 7 6 Thiên Bách Hòa QT 1.0 4 - 4 1.0 Macao 8 5 Vũ Di Sơn 0.0 3 - 5 2.0 Tuyết Lan Nga 9 5 Tấn Giang 2.0 5 - 3 0.0 Nhật Bản 10 4 CS Tiểu Phi 2.0 7 - 1 0.0 Đài Bắc
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 8
BÀN ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ ĐỘI 1 Phúc Kiến Cao Định Nặc 7 1 - 1 12 Hồ Cảnh Phong Indonesia 2 Indonesia Hồng Thông Pháp 6 0 - 2 7 Âu Minh Quân Phúc Kiến 3 Phúc Kiến Lâm Trường Thủy 12 1 - 1 11 Thái Đức Hoài Indonesia 4 Indonesia Lâm Tiến Cường 4 0 - 2 11 Lâm Dục Hạo Phúc Kiến
5 Việt Nam HCM Diệp Khải Nguyên 5 2 - 0 11 Đoạn Kỳ Hàng Đại Khánh 6 Đại Khánh Vương Văn Siêu 7 0 - 2 10 Vũ Nguyễn Hoàng Lân Việt Nam HCM 7 Việt Nam HCM Hoàng Hải Bình 13 1 - 1 7 Triệu Lâm Đại Khánh 8 Đại Khánh Kim Xuân Hải 10 0 - 2 10 Trần Tuệ Doanh Việt Nam HCM
9 Philippines Trang Hồng Minh 11 1 - 1 7 Đổng Dục Nam Vương Bân CLB 10 Vương Bân CLB Lý Thấm 11 2 - 0 4 Trần Vạn Uy Philippines 11 Philippines Trần Bồi Tiến 8 1 - 1 8 Tôn Văn Vương Bân CLB 12 Vương Bân CLB Chu Vũ Phi 3 0 - 2 4 Lâm Thượng Phiêu Philippines
13 Thạch Sư Ngô Thanh Cơ 5 0 - 2 10 Lâm Tú Vĩ Âu Tượng 14 Âu Tượng Chu Nhạc Bình 10 2 - 0 8 Trần Chiêu Vũ Thạch Sư 15 Thạch Sư Thái Mậu Tiệp 9 2 - 0 6 Phương Định Lương Âu Tượng 16 Âu Tượng Nhậm Ngọc Bân 3 0 - 2 9 Tạ Minh Khang Thạch Sư
17 Singapore Ngô Tông Hàn 7 2 - 0 11 Trương Quốc Hàm Anh Quốc 18 Anh Quốc Trần Pháp Bôn 8 0 - 2 10 Thời Phượng Lan Singapore 19 Singapore Lâm Tử Xung 9 1 - 1 7 Từ Ninh Hồng Thận Anh Quốc 20 Anh Quốc Từ Văn Tuấn 7 0 - 2 9 Tào Ngọc Sâm Singapore
21 Toronto Trì Tín Đức 8 2 - 0 7 Đặng Tường Niên Borneo Cờ Tướng 22 Borneo Cờ Tướng Diệp Nãi Truyện 9 1 - 1 3 Chu Học Chính Toronto 23 Toronto Lương Cường 6 0 - 2 9 Chiêm Quốc Vũ Borneo Cờ Tướng 24 Borneo Cờ Tướng Lô Huyền Bân 5 0 - 2 10 Cố Ức Khánh Toronto
25 Thiên Bách Hòa QT Lý Hiểu Huy 9 2 - 0 5 Trần Đồ Quýnh Macao 26 Macao Vương Bảo Hiền 6 0 - 2 8 Giang Kim Thúc Thiên Bách Hòa QT 27 Thiên Bách Hòa QT Vương Hoài Trí 6 0 - 2 7 Quảng Nghĩa Ưng Macao 28 Macao Bành Văn Tường 9 2 - 0 2 Bạch Kiến Bắc Thiên Bách Hòa QT
29 Vũ Di Sơn Triệu Kiến Hưng 3 0 - 2 7 Phương Sĩ Kiệt Tuyết Lan Nga 30 Tuyết Lan Nga Lý Gia Khánh 8 2 - 0 6 Lưu Lợi Hữu Vũ Di Sơn 31 Vũ Di Sơn Chu Thế Cường 5 1 - 1 1 Trần Chí Lâm Tuyết Lan Nga 32 Tuyết Lan Nga Trần Hoa Tuấn 8 0 - 2 8 Lan Lăng Hưng Vũ Di Sơn
33 Tấn Giang Trương Văn Trường 6 2 - 0 3 Sở Ti Hòa Tinh Nhật Bản 34 Nhật Bản Điền Trung Đốc 0 1 - 1 4 Thái Chí Siêu Tấn Giang 35 Tấn Giang Trần Thanh Bát 9 2 - 0 3 Dương Phàm Nhật Bản 36 Nhật Bản Khả Nhi Hồng Huy 4 2 - 0 9 Trần Dương Minh Tấn Giang
37 CS Tiểu Phi Ngô Thiệu Thông 4 2 - 0 2 Lâm Yến Quang Đài Bắc 38 Đài Bắc Tạ Vấn Dụ 7 0 - 2 8 Hứa Dật Hàm CS Tiểu Phi 39 CS Tiểu Phi Lưu Gia Hồng 1 2 - 0 3 Trần Tĩnh Trung Đài Bắc 40 Đài Bắc Trần Quan Hồng 7 1 - 1 8 Tôn Giai Ân CS Tiểu Phi
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG TAM ĐĐ SAU VÒNG 8
1 Phúc Kiến 14 76 43 0 287 8 8 7 0 1 2 Việt Nam HCM 13 75 45 0 271 7 8 6 1 1 3 Vương Bân CLB 11 76 33 0 285 8 8 5 1 2 4 Đại Khánh 10 75 36 0 284 11 8 5 0 3 5 Singapore 10 73 42 0 270 9 8 5 0 3 6 Âu Tượng 9 73 33 0 283 12 8 3 3 2 7 Thạch Sư 9 64 35 0 266 5 8 4 1 3 8 Philippines 9 63 31 0 257 12 8 3 3 2 9 Toronto 9 57 32 0 251 10 8 3 3 2 10 Indonesia 8 69 35 0 259 13 8 3 2 3 11 Tuyết Lan Nga 8 67 29 0 273 9 8 3 2 3 12 Anh Quốc 7 71 34 0 262 11 8 3 1 4 13 Macao 7 67 31 0 250 5 8 3 1 4 14 Thiên Bách Hòa QT 7 63 29 0 263 11 8 2 3 3 15 Borneo Cờ Tướng 7 51 33 2 219 7 8 3 1 4 16 Tấn Giang 7 51 33 0 223 8 8 3 1 4 17 CS Tiểu Phi 6 57 28 0 233 6 8 3 0 5 18 Vũ Di Sơn 5 51 25 0 221 3 8 2 1 5 19 Đài Bắc 2 52 20 0 224 2 8 0 2 6 20 Nhật Bản 2 49 13 0 239 3 8 1 0 7