vòng 2 Giang Tô được 3đ, vòng 3 hòa hàng châu sao bảng xếp hạng vòng 3 Giang Tô lại được 6đ? Có nhầm lẫn gì không vậy
vòng 2 Giang Tô được 3đ, vòng 3 hòa hàng châu sao bảng xếp hạng vòng 3 Giang Tô lại được 6đ? Có nhầm lẫn gì không vậy
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ T 1 Thượng Hải 6 3:5 负 6 Hồ Bắc
1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 4 1 - 1 5 Uông Dương Hồ Bắc XEM CỜ 2 Hồ Bắc Hồng Trí 4 2 - 0 4 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 5 1 - 1 5 Triệu Kim Thành Hồ Bắc XEM CỜ 4 Hồ Bắc Hà Văn Triết 3 1 - 1 4 Hoa Thần Hạo Thượng Hải XEM CỜ T 2 Hà Bắc 5 3:5 负 5 Hàng Châu
1 Hà Bắc Thân Bằng 4 0 - 2 5 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 2 Hàng Châu Triệu Tử Vũ 3 1 - 1 4 Lục Vĩ Thao Hà Bắc XEM CỜ 3 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 4 1 - 1 4 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 4 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 3 1 - 1 5 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ T 3 Quảng Đông 4 3:5 负 5 Thành Đô
1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 5 1 - 1 4 Trịnh Duy Đồng Thành Đô XEM CỜ 2 Thành Đô Mạnh Thần 3 1 - 1 3 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ 3 Quảng Đông Trình Vũ Đông 4 1 - 1 4 Lý Thiểu Canh Thành Đô XEM CỜ 4 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 4 2 - 0 5 Lý Vũ Quảng Đông XEM CỜ T 4 Cát Lâm 4 4:4 和 4 Thâm Quyến
1 Cát Lâm Lưu Long 4 1 - 1 2 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến XEM CỜ 2 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 4 1 - 1 4 Hồ Khánh Dương Cát Lâm XEM CỜ 3 Cát Lâm Trương Vĩ 4 1 - 1 4 Lưu Minh Thâm Quyến XEM CỜ 4 Thâm Quyến Trương Bân 3 1 - 1 5 Đường Thiết Cát Lâm XEM CỜ T 5 Sơn Đông 4 3:5 负 4 Giang Tô
1 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 3 1 - 1 4 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ 2 Giang Tô Tôn Dật Dương 4 1 - 1 4 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 3 Sơn Đông Tạ Vị 2 1 - 1 4 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 4 Giang Tô Lý Thanh Dục 3 2 - 0 4 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ T 6 Thiên Tân 3 3:5 负 4 Chiết Giang
1 Thiên Tân Tạ Tân Kỳ 4 0 - 2 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 2 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 4 0 - 2 3 Vương Hạo Thiên Tân XEM CỜ 3 Thiên Tân Mã Duy Duy 5 1 - 1 4 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 3 2 - 0 2 Đái Siêu Hồng Thiên Tân XEM CỜ T 7 Giang Tây 3 2:6 负 3 Phúc Kiến
1 Giang Tây Khang Quần Quang 2 1 - 1 1 Vương Thạch Phúc Kiến XEM CỜ 2 Phúc Kiến Ngụy Y Lâm 5 2 - 0 4 Chu Nghênh Đào Giang Tây XEM CỜ 3 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 3 0 - 2 2 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến XEM CỜ 4 Phúc Kiến Lâm Sang Cường 2 1 - 1 4 Hà Vũ Cường Giang Tây XEM CỜ T 8 Thiểm Tây 3 3:5 负 3 Hà Nam
1 Thiểm Tây Liễu Thiên 2 1 - 1 3 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 2 Hà Nam Đảng Phỉ 4 2 - 0 1 Lý Tiểu Long Thiểm Tây XEM CỜ 3 Thiểm Tây Cao Phi 5 1 - 1 4 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 4 Hà Nam Dương Minh 3 1 - 1 3 Trương Hội Dân Thiểm Tây XEM CỜ T 9 Hải Nam 2 3:5 负 2 Đại Liên
1 Hải Nam Lâm Hạo Tuyền 2 0 - 2 2 Bặc Phượng Ba Đại Liên XEM CỜ 2 Đại Liên Vương Tân Quang 3 0 - 2 3 Diệp Hùng Siêu Hải Nam XEM CỜ 3 Hải Nam Thẩm Gia Trần 2 1 - 1 2 Cang Tử Văn Đại Liên XEM CỜ 4 Đại Liên Hứa Hâm Hâm 2 2 - 0 2 Chu Tuấn Duệ Hải Nam XEM CỜ T 10 Bắc Kinh 2 6:2 胜 2 Ninh Ba
1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 4 2 - 0 2 Thiệu Tử Hàm Ninh Ba XEM CỜ 2 Ninh Ba Trương Thần Khải 1 0 - 2 1 Kim Ba Bắc Kinh XEM CỜ 3 Bắc Kinh Ma Nghị 2 0 - 2 2 Đào Hằng Ninh Ba XEM CỜ 4 Ninh Ba Triệu Gia Vĩ 2 0 - 2 5 Vương Vũ Bác Bắc Kinh XEM CỜ T 11 Tây Tạng 2 2:6 负 2 Hắc Long Giang
1 Tây Tạng Trần Liễu Cương 3 0 - 2 4 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang XEM CỜ 2 Hắc Long Giang Thôi Cách 5 2 - 0 3 Tằng Quân Tây Tạng XEM CỜ 3 Tây Tạng Tả Đại Nguyên 1 0 - 2 3 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang XEM CỜ 4 Hắc Long Giang Lưu Thương Tùng 2 0 - 2 2 Lưu Á Nam Tây Tạng XEM CỜ T 12 Mỏ Than 0 5:3 胜 2 Sơn Tây
1 Mỏ Than Cảnh Học Nghĩa 2 1 - 1 4 Chu Quân Sơn Tây XEM CỜ 2 Sơn Tây Nhậm Tư Thừa 1 1 - 1 2 Tưởng Phượng Sơn Mỏ Than XEM CỜ 3 Mỏ Than Đậu Siêu 1 1 - 1 2 Ngưu Chí Phong Sơn Tây XEM CỜ 4 Sơn Tây Vô Quân Lâm 3 0 - 2 1 Trình Long Mỏ Than XEM CỜ T 13 0 0 0:8 负 0 Thanh Đảo
1 0 0 0 0 - 2 0 Tống Kỳ Thanh Đảo 2 Thanh Đảo Lưu Vũ 0 2 - 0 0 0 0
3 0 0 0 0 - 2 0 Lý Dong Đình Thanh Đảo 4 Thanh Đảo Lý Gia Thần 0 2 - 0 0 0 0
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率(%) 1 Hồ Bắc 8 14 22 6 4 4 4 0 0 100 2 Thành Đô 7 16 20 5 3 4 3 1 0 87.5 2 Hàng Châu 7 16 20 5 3 4 3 1 0 87.5 4 Thượng Hải 6 21 20 5 3 4 3 0 1 75 5 Giang Tô 6 21 20 4 2 4 2 2 0 75 6 Chiết Giang 6 16 20 6 3 4 3 0 1 75 7 Hà Bắc 5 21 20 5 2 4 2 1 1 62.5 8 Thâm Quyến 5 17 17 3 2 4 2 1 1 62.5 9 Hà Nam 5 16 19 4 2 4 2 1 1 62.5 10 Cát Lâm 5 15 21 8 2 4 2 1 1 62.5 11 Phúc Kiến 5 14 16 6 2 4 2 1 1 62.5 12 Quảng Đông 4 22 20 7 2 4 2 0 2 50 13 Hắc Long Giang 4 17 20 8 2 4 2 0 2 50 14 Sơn Đông 4 15 16 3 2 4 2 0 2 50 15 Bắc Kinh 4 14 18 7 2 4 2 0 2 50 16 Đại Liên 4 10 14 6 2 4 2 0 2 50 17 Thiên Tân 3 20 17 7 1 4 1 1 2 37.5 18 Thiểm Tây 3 18 14 2 1 4 1 1 2 37.5 19 Giang Tây 3 15 15 5 1 4 1 1 2 37.5 20 Mỏ Than 2 18 11 2 1 4 1 0 3 25 21 Hạ Môn 2 16 13 5 1 3 1 0 2 33.33 22 Ninh Ba 2 15 9 4 1 4 1 0 3 25 23 Tân Cương 2 14 14 4 1 3 1 0 2 33.33 24 Tây Tạng 2 14 11 2 0 4 0 2 2 25 25 Sơn Tây 2 13 13 1 0 4 0 2 2 25 26 Thanh Đảo 2 13 8 4 1 4 1 0 3 25 27 Hải Nam 2 12 12 5 1 4 1 0 3 25
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 4
Tính 4 điểm trở lên排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Thôi Cách Hắc Long Giang 7 16 3 87.5 2 1 4 3 1 0 1 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 7 16 3 87.5 2 1 4 3 1 0 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 7 16 3 87.5 1 1 4 3 1 0 4 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 7 13 3 87.5 4 1 4 3 1 0 5 Triệu Vĩ Thượng Hải 6 19 2 75 3 1 4 2 2 0 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 6 18 2 75 1 2 4 2 2 0 7 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 6 17 2 75 4 2 4 2 2 0 7 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 6 17 2 75 3 2 4 2 2 0 9 Uông Dương Hồ Bắc 6 16 2 75 1 3 4 2 2 0 9 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 6 16 2 75 4 3 4 2 2 0 9 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 6 16 2 75 1 3 4 2 2 0 9 Mã Duy Duy Thiên Tân 6 16 2 75 3 3 4 2 2 0 13 Hồng Trí Hồ Bắc 6 15 2 75 2 3 4 2 2 0 13 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 15 2 75 1 5 4 2 2 0 15 Đảng Phỉ Hà Nam 6 14 2 75 2 4 4 2 2 0 16 Cao Phi Thiểm Tây 6 13 2 75 3 4 4 2 2 0 17 Đường Thiết Cát Lâm 6 12 2 75 4 4 4 2 2 0 18 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 6 11 2 75 1 6 4 2 2 0 19 Lý Thiểu Canh Thành Đô 5 21 1 62.5 3 5 4 1 3 0 20 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 20 1 62.5 2 5 4 1 3 0 20 Từ Sùng Phong Chiết Giang 5 20 1 62.5 3 6 4 1 3 0 20 Từ Siêu Giang Tô 5 20 1 62.5 1 7 4 1 3 0 20 Tạ Tĩnh Thượng Hải 5 20 1 62.5 1 7 4 1 3 0 24 Trình Vũ Đông Quảng Đông 5 19 2 62.5 3 7 4 2 1 1 25 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 5 19 1 62.5 1 9 4 1 3 0 26 Lý Thanh Dục Giang Tô 5 18 1 62.5 4 5 4 1 3 0 26 Trình Minh Giang Tô 5 18 1 62.5 3 8 4 1 3 0 26 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 5 18 1 62.5 3 8 4 1 3 0 29 Vương Hạo Thiên Tân 5 17 2 62.5 2 6 4 2 1 1 30 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 5 17 1 62.5 2 7 4 1 3 0 30 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 5 17 1 62.5 2 7 4 1 3 0 30 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 5 17 1 62.5 3 10 4 1 3 0 30 Tào Nham Lỗi Hà Nam 5 17 1 62.5 3 10 4 1 3 0 34 Lưu Minh Thâm Quyến 5 16 2 62.5 3 12 4 2 1 1 35 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 5 16 1 62.5 4 6 4 1 3 0 35 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 16 1 62.5 2 9 4 1 3 0 37 Lý Vũ Quảng Đông 5 15 2 62.5 4 7 4 2 1 1 37 Trương Vĩ Cát Lâm 5 15 2 62.5 3 13 4 2 1 1 39 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 5 14 2 62.5 4 8 4 2 1 1 39 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 5 14 2 62.5 3 14 4 2 1 1 41 Chu Quân Sơn Tây 5 14 1 62.5 1 10 4 1 3 0 42 Hà Vũ Cường Giang Tây 5 13 1 62.5 4 9 4 1 3 0 43 Môn Chí Hạo Hạ Môn 5 12 2 83.33 4 10 3 2 1 0 43 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 5 12 2 62.5 2 10 4 2 1 1 43 Diệp Hùng Siêu Hải Nam 5 12 2 62.5 2 10 4 2 1 1 46 Lưu Long Cát Lâm 5 11 2 62.5 1 11 4 2 1 1
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 5TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ T 1 Hồ Bắc 8 6:2 胜 7 Hàng Châu
1 Hồ Bắc Uông Dương 6 1 - 1 7 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 2 Hàng Châu Triệu Tử Vũ 4 0 - 2 6 Hồng Trí Hồ Bắc XEM CỜ 3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 6 2 - 0 5 Lưu Tử Kiện Hàng Châu XEM CỜ 4 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 4 1 - 1 4 Hà Văn Triết Hồ Bắc XEM CỜ T 2 Thành Đô 7 5:3 胜 6 Thượng Hải
1 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 5 2 - 0 5 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 4 1 - 1 4 Mạnh Thần Thành Đô XEM CỜ 3 Thành Đô Lý Thiểu Canh 5 1 - 1 6 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 5 1 - 1 6 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô XEM CỜ T 3 Giang Tô 6 5:3 胜 6 Chiết Giang
1 Giang Tô Từ Siêu 5 1 - 1 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 2 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 4 1 - 1 5 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 3 Giang Tô Trình Minh 5 1 - 1 5 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 5 0 - 2 5 Lý Thanh Dục Giang Tô XEM CỜ T 4 Hà Nam 5 5:3 胜 5 Cát Lâm
1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 4 2 - 0 5 Lưu Long Cát Lâm XEM CỜ 2 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 5 1 - 1 6 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ 3 Hà Nam Tào Nham Lỗi 5 1 - 1 5 Trương Vĩ Cát Lâm XEM CỜ 4 Cát Lâm Đường Thiết 6 1 - 1 4 Dương Minh Hà Nam XEM CỜ T 5 Thâm Quyến 5 3:5 负 5 Hà Bắc
1 Thâm Quyến Liễu Đại Hoa 3 0 - 2 4 Thân Bằng Hà Bắc XEM CỜ 2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 5 1 - 1 5 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến XEM CỜ 3 Thâm Quyến Lưu Minh 5 1 - 1 5 Triệu Điện Vũ Hà Bắc XEM CỜ 4 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 6 1 - 1 4 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ T 6 Phúc Kiến 5 ? 4 Sơn Đông
1 Phúc Kiến Vương Thạch 2 1 - 1 4 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 2 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 5 VS 7 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến
3 Phúc Kiến Kha Thiện Lâm 4 1 - 1 3 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ 4 Sơn Đông Lý Học Hạo 4 1 - 1 3 Lâm Sang Cường Phúc Kiến XEM CỜ T 7 Hắc Long Giang 4 3:5 负 4 Bắc Kinh
1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 6 1 - 1 6 Tưởng Xuyên Bắc Kinh XEM CỜ 2 Bắc Kinh Kim Ba 3 1 - 1 7 Thôi Cách Hắc Long Giang XEM CỜ 3 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 5 1 - 1 2 Ma Nghị Bắc Kinh XEM CỜ 4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 7 2 - 0 2 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang XEM CỜ T 8 Đại Liên 4 3:5 负 4 Quảng Đông
1 Đại Liên Bặc Phượng Ba 4 2 - 0 6 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ 2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 4 2 - 0 3 Vương Tân Quang Đại Liên XEM CỜ 3 Đại Liên Cang Tử Văn 3 0 - 2 5 Trình Vũ Đông Quảng Đông XEM CỜ 4 Quảng Đông Lý Vũ 5 1 - 1 4 Hứa Hâm Hâm Đại Liên XEM CỜ T 9 Tân Cương 2 ? 3 Thiểm Tây
1 Tân Cương Vương Kiến Phong 2 1 - 1 3 Liễu Thiên Thiểm Tây XEM CỜ 2 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 1 VS 4 Thái Hữu Quảng Tân Cương XEM CỜ 3 Tân Cương Kim Hoa 4 2 - 0 6 Cao Phi Thiểm Tây XEM CỜ 4 Thiểm Tây Trương Hội Dân 4 1 - 1 4 Dương Hạo Tân Cương XEM CỜ T 10 Hạ Môn 2 6:2 胜 3 Thiên Tân
1 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 3 2 - 0 4 Tạ Tân Kỳ Thiên Tân XEM CỜ 2 Thiên Tân Vương Hạo 5 1 - 1 3 Miêu Lợi Minh Hạ Môn XEM CỜ 3 Hạ Môn Trương Thân Hồng 2 2 - 0 6 Mã Duy Duy Thiên Tân XEM CỜ 4 Thiên Tân Đái Siêu Hồng 2 1 - 1 5 Môn Chí Hạo Hạ Môn XEM CỜ T 11 Ninh Ba 2 2:6 负 3 Giang Tây
1 Ninh Ba Thiệu Tử Hàm 2 0 - 2 3 Khang Quần Quang Giang Tây XEM CỜ 2 Giang Tây Chu Nghênh Đào 4 2 - 0 1 Trương Thần Khải Ninh Ba XEM CỜ 3 Ninh Ba Đào Hằng 4 0 - 2 3 Phương Chiêu Thánh Giang Tây XEM CỜ 4 Giang Tây Hà Vũ Cường 5 0 - 2 2 Triệu Gia Vĩ Ninh Ba XEM CỜ T 12 Thanh Đảo 2 0:8 负 2 Tây Tạng
1 Thanh Đảo Tống Kỳ 2 0 - 2 3 Trần Liễu Cương Tây Tạng XEM CỜ 2 Tây Tạng Tằng Quân 3 2 - 0 2 Lưu Vũ Thanh Đảo XEM CỜ 3 Thanh Đảo Lý Dong Đình 2 0 - 2 1 Tả Đại Nguyên Tây Tạng XEM CỜ 4 Tây Tạng Lưu Á Nam 4 2 - 0 2 Lý Gia Thần Thanh Đảo XEM CỜ T 13 Sơn Tây 2 4:4 和 2 Hải Nam
1 Sơn Tây Chu Quân 5 2 - 0 2 Lâm Hạo Tuyền Hải Nam XEM CỜ 2 Hải Nam Diệp Hùng Siêu 5 0 - 2 2 Nhậm Tư Thừa Sơn Tây XEM CỜ 3 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 3 0 - 2 3 Thẩm Gia Trần Hải Nam XEM CỜ 4 Hải Nam Chu Tuấn Duệ 2 2 - 0 3 Vô Quân Lâm Sơn Tây XEM CỜ T 14 Mỏ Than 2 8:0 胜 0 0
1 Mỏ Than Cảnh Học Nghĩa 3 2 - 0 0 0 0
2 0 0 0 0 - 2 3 Tưởng Phượng Sơn Mỏ Than 3 Mỏ Than Đậu Siêu 2 2 - 0 0 0 0
4 0 0 0 0 - 2 3 Trình Long Mỏ Than
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率(%) 1 Hồ Bắc 10 26 28 8 5 5 5 0 0 100 2 Thành Đô 9 27 25 6 4 5 4 1 0 90 3 Giang Tô 8 29 25 5 3 5 3 2 0 80 4 Hàng Châu 7 32 22 5 3 5 3 1 1 70 5 Hà Bắc 7 30 25 6 3 5 3 1 1 70 6 Hà Nam 7 28 24 5 3 5 3 1 1 70 7 Thượng Hải 6 33 23 5 3 5 3 0 2 60 8 Quảng Đông 6 30 25 9 3 5 3 0 2 60 9 Chiết Giang 6 26 23 6 3 5 3 0 2 60 10 Bắc Kinh 6 19 23 8 3 5 3 0 2 60 11 Thâm Quyến 5 26 20 3 2 5 2 1 2 50 12 Cát Lâm 5 24 24 8 2 5 2 1 2 50 13 Phúc Kiến 5 24 19 6 2 4 2 1 1 62.5 14 Giang Tây 5 18 21 8 2 5 2 1 2 50 15 Thiểm Tây 4 29 18 3 1 5 1 2 2 40 16 Hắc Long Giang 4 28 23 8 2 5 2 0 3 40 17 Sơn Đông 4 25 19 3 2 4 2 0 2 50 18 Mỏ Than 4 23 19 6 2 5 2 0 3 40 19 Đại Liên 4 23 17 7 2 5 2 0 3 40 20 Tây Tạng 4 20 19 6 1 5 1 2 2 40 21 Hạ Môn 4 19 19 7 2 4 2 0 2 50 22 Thiên Tân 3 24 19 7 1 5 1 1 3 30 23 Sơn Tây 3 22 17 3 0 5 0 3 2 30 24 Tân Cương 3 20 18 5 1 4 1 1 2 37.5 25 Hải Nam 3 15 16 7 1 5 1 1 3 30 26 Ninh Ba 2 25 11 5 1 5 1 0 4 20 27 Thanh Đảo 2 21 8 4 1 5 1 0 4 20
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 5
Tính 6 điểm trở lên排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 9 20 4 90 4 1 5 4 1 0 2 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 8 29 3 80 3 1 5 3 2 0 3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 8 28 3 80 1 1 5 3 2 0 4 Hồng Trí Hồ Bắc 8 24 3 80 2 1 5 3 2 0 4 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 24 3 80 2 1 5 3 2 0 6 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 29 2 70 3 2 5 2 3 0 7 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 7 28 2 70 1 2 5 2 3 0 7 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 7 28 2 70 1 2 5 2 3 0 9 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 7 27 3 87.5 2 3 4 3 1 0 10 Lý Thanh Dục Giang Tô 7 27 2 70 4 2 5 2 3 0 10 Uông Dương Hồ Bắc 7 27 2 70 1 4 5 2 3 0 10 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 7 27 2 70 1 4 5 2 3 0 13 Trình Vũ Đông Quảng Đông 7 26 3 70 3 3 5 3 1 1 14 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 7 26 2 70 4 3 5 2 3 0 14 Đảng Phỉ Hà Nam 7 26 2 70 2 4 5 2 3 0 16 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 7 24 2 70 4 4 5 2 3 0 17 Đường Thiết Cát Lâm 7 22 2 70 4 5 5 2 3 0 17 Chu Quân Sơn Tây 7 22 2 70 1 6 5 2 3 0 17 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 7 22 2 70 1 6 5 2 3 0 20 Lý Thiểu Canh Thành Đô 6 32 1 60 3 4 5 1 4 0 21 Từ Siêu Giang Tô 6 31 1 60 1 8 5 1 4 0 22 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 30 1 60 3 5 5 1 4 0 23 Lưu Minh Thâm Quyến 6 27 2 60 3 6 5 2 2 1 24 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 27 1 60 2 5 5 1 4 0 24 Trình Minh Giang Tô 6 27 1 60 3 7 5 1 4 0 24 Tào Nham Lỗi Hà Nam 6 27 1 60 3 7 5 1 4 0 27 Thân Bằng Hà Bắc 6 26 2 60 1 9 5 2 2 1 28 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 6 26 1 60 2 6 5 1 4 0 28 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 6 26 1 60 1 10 5 1 4 0 30 Bặc Phượng Ba Đại Liên 6 25 3 60 1 11 5 3 0 2 31 Lý Vũ Quảng Đông 6 25 2 60 4 6 5 2 2 1 31 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 25 2 60 1 12 5 2 2 1 33 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 25 1 60 4 7 5 1 4 0 33 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 6 25 1 60 3 9 5 1 4 0 35 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 6 24 2 60 2 7 5 2 2 1 35 Cao Phi Thiểm Tây 6 24 2 60 3 10 5 2 2 1 37 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 6 24 1 60 2 8 5 1 4 0 38 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 6 23 2 60 3 11 5 2 2 1 38 Trương Vĩ Cát Lâm 6 23 2 60 3 11 5 2 2 1 40 Vương Hạo Thiên Tân 6 22 2 60 2 9 5 2 2 1 40 Mã Duy Duy Thiên Tân 6 22 2 60 3 13 5 2 2 1 42 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 6 21 2 60 2 10 5 2 2 1 43 Chu Nghênh Đào Giang Tây 6 19 3 60 2 11 5 3 0 2 44 Kim Hoa Tân Cương 6 19 2 75 3 14 4 2 2 0 45 Môn Chí Hạo Hạ Môn 6 18 2 75 4 8 4 2 2 0 46 Lưu Á Nam Tây Tạng 6 17 2 60 4 9 5 2 2 1
"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ T 1 Hồ Bắc 10 2:6 负 9 Thành Đô
1 Hồ Bắc Uông Dương 7 0 - 2 7 Trịnh Duy Đồng Thành Đô XEM CỜ 2 Thành Đô Mạnh Thần 5 1 - 1 8 Hồng Trí Hồ Bắc XEM CỜ 3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 8 1 - 1 6 Lý Thiểu Canh Thành Đô XEM CỜ 4 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 7 2 - 0 5 Hà Văn Triết Hồ Bắc XEM CỜ T 2 Hà Bắc 7 5:3 胜 8 Giang Tô
1 Hà Bắc Thân Bằng 6 1 - 1 6 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ 2 Giang Tô Tôn Dật Dương 6 1 - 1 6 Lục Vĩ Thao Hà Bắc XEM CỜ 3 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 6 1 - 1 6 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 4 Giang Tô Lý Thanh Dục 7 0 - 2 7 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ T 3 Hàng Châu 7 4:4 和 7 Hà Nam
1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 8 1 - 1 6 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 2 Hà Nam Đảng Phỉ 7 1 - 1 4 Triệu Tử Vũ Hàng Châu XEM CỜ 3 Hàng Châu Lưu Tử Kiện 5 1 - 1 6 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 4 Hà Nam Dương Minh 5 1 - 1 5 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu XEM CỜ T 4 Chiết Giang 6 4:4 和 6 Bắc Kinh
1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 7 1 - 1 7 Tưởng Xuyên Bắc Kinh XEM CỜ 2 Bắc Kinh Kim Ba 4 1 - 1 5 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 6 1 - 1 3 Ma Nghị Bắc Kinh XEM CỜ 4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 9 1 - 1 5 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ T 5 Sơn Đông 6 5:3 胜 6 Quảng Đông
1 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 5 2 - 0 6 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ 2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 6 1 - 1 7 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 3 Sơn Đông Tạ Vị 4 1 - 1 7 Trình Vũ Đông Quảng Đông XEM CỜ 4 Quảng Đông Lý Vũ 6 1 - 1 5 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ T 6 Thượng Hải 6 5:3 胜 5 Hạ Môn
1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 5 2 - 0 5 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn XEM CỜ 2 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 5 1 - 1 5 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 7 2 - 0 5 Trương Thân Hồng Hạ Môn XEM CỜ 4 Hạ Môn Môn Chí Hạo 8 2 - 0 6 Hoa Thần Hạo Thượng Hải XEM CỜ T 7 Thiểm Tây 5 5:3 胜 5 Phúc Kiến
1 Thiểm Tây Liễu Thiên 4 1 - 1 3 Vương Thạch Phúc Kiến XEM CỜ 2 Phúc Kiến Ngụy Y Lâm 7 1 - 1 3 Lý Tiểu Long Thiểm Tây XEM CỜ 3 Thiểm Tây Cao Phi 7 1 - 1 5 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến XEM CỜ 4 Phúc Kiến Lâm Sang Cường 4 0 - 2 5 Trương Hội Dân Thiểm Tây XEM CỜ T 8 Giang Tây 5 2:6 负 5 Thâm Quyến
1 Giang Tây Khang Quần Quang 5 1 - 1 3 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến XEM CỜ 2 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 6 2 - 0 6 Chu Nghênh Đào Giang Tây XEM CỜ 3 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 5 1 - 1 6 Lưu Minh Thâm Quyến XEM CỜ 4 Thâm Quyến Trương Bân 5 2 - 0 5 Hà Vũ Cường Giang Tây XEM CỜ T 9 Cát Lâm 5 4:4 和 4 Mỏ Than
1 Cát Lâm Lưu Long 5 2 - 0 5 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than XEM CỜ 2 Mỏ Than Tưởng Phượng Sơn 5 1 - 1 6 Hồ Khánh Dương Cát Lâm XEM CỜ 3 Cát Lâm Trương Vĩ 6 1 - 1 4 Đậu Siêu Mỏ Than XEM CỜ 4 Mỏ Than Trình Long 5 2 - 0 7 Đường Thiết Cát Lâm XEM CỜ T 10 Tây Tạng 4 5:3 胜 4 Đại Liên
1 Tây Tạng Trần Liễu Cương 5 1 - 1 6 Bặc Phượng Ba Đại Liên XEM CỜ 2 Đại Liên Vương Tân Quang 3 0 - 2 5 Tằng Quân Tây Tạng XEM CỜ 3 Tây Tạng Tả Đại Nguyên 3 0 - 2 3 Cang Tử Văn Đại Liên XEM CỜ 4 Đại Liên Hứa Hâm Hâm 5 0 - 2 6 Lưu Á Nam Tây Tạng XEM CỜ T 11 Thiên Tân 3 4:4 和 4 Hắc Long Giang
1 Thiên Tân Tạ Tân Kỳ 4 0 - 2 7 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang XEM CỜ 2 Hắc Long Giang Thôi Cách 8 0 - 2 6 Vương Hạo Thiên Tân XEM CỜ 3 Thiên Tân Mã Duy Duy 6 0 - 2 6 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang XEM CỜ 4 Hắc Long Giang Lưu Thương Tùng 2 0 - 2 3 Đái Siêu Hồng Thiên Tân XEM CỜ T 12 Hải Nam 3 3:5 负 3 Tân Cương
1 Hải Nam Lâm Hạo Tuyền 2 0 - 2 5 Vương Kiến Phong Tân Cương XEM CỜ 2 Tân Cương Thái Hữu Quảng 5 2 - 0 5 Diệp Hùng Siêu Hải Nam XEM CỜ 3 Hải Nam Thẩm Gia Trần 5 1 - 1 6 Kim Hoa Tân Cương XEM CỜ 4 Tân Cương Dương Hạo 5 0 - 2 4 Chu Tuấn Duệ Hải Nam XEM CỜ T 13 Thanh Đảo 2 0:8 负 3 Sơn Tây
1 Thanh Đảo Tống Kỳ 2 0 - 2 7 Chu Quân Sơn Tây XEM CỜ 2 Sơn Tây Nhậm Tư Thừa 4 2 - 0 2 Lưu Vũ Thanh Đảo XEM CỜ 3 Thanh Đảo Lý Dong Đình 2 0 - 2 3 Ngưu Chí Phong Sơn Tây XEM CỜ 4 Sơn Tây Vô Quân Lâm 3 2 - 0 2 Lý Gia Thần Thanh Đảo XEM CỜ T 14 0 0 0:8 负 2 Ninh Ba
1 0 0 0 0 - 2 2 Thiệu Tử Hàm Ninh Ba 2 Ninh Ba Trương Thần Khải 1 2 - 0 0 0 0
3 0 0 0 0 - 2 4 Đào Hằng Ninh Ba 4 Ninh Ba Triệu Gia Vĩ 4 2 - 0 0 0 0