Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 3TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Đông Hoàn Lương Vận Long 4 2 - 0 4 Lương Lôi Bằng Tinh Anh 2 Tinh Anh Uyển Ái Dũng 2 0 - 2 2 Phùng Gia Tuấn Đông Hoàn 3 Đông Hoàn Tôn Chấn Duyệt 4 2 - 0 4 Thi Vệ Đông Tinh Anh 4 Tinh Anh Khương Tổ Lượng 4 0 - 2 4 Đường Quýnh Đông Hoàn
5 Bắc Kinh 3 Duẫn Hàng 4 0 - 2 0 Đại Văn Tuấn Thiên Phủ 6 Thiên Phủ Lưu Binh 4 0 - 2 4 Vương Chiêm Phúc Bắc Kinh 3 7 Bắc Kinh 3 Đỗ Bính Nghiêu 4 0 - 2 4 Trương Lâm Thiên Phủ 8 Thiên Phủ Hà Dũng 4 0 - 2 0 Mao Vĩ Bắc Kinh 3
9 SGCT1 TANG CHI XUONG 2 2 - 0 0 Tằng Hiển Uy Đạt Ngạn 4 10 Đạt Ngạn 4 Lưu Thừa Phong 4 0 - 2 4 HUA QUANG MINH SGCT1 11 SGCT1 TRUONG VAN MINH 4 2 - 0 4 Khâu Tuấn Hưng Đạt Ngạn 4 12 Đạt Ngạn 4 Hứa Quan Thuyên 4 0 - 2 4 VU QUOC THINH SGCT1
13 Huynh Đệ 1 Hồng Trí 4 2 - 0 4 Đặng Kiến Cường Hổ Thị 14 Hổ Thị Lí Trí Cường 2 0 - 2 4 Uông Dương Huynh Đệ 1 15 Huynh Đệ 1 Trương Bân 4 0 - 2 2 Viên Vĩ Thành Hổ Thị 16 Hổ Thị Chu Côn Minh 4 0 - 2 4 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1
17 Bổn Khê Uyển Khánh Nghĩa 4 0 - 2 4 Diệp Bích Cường Phi Đao 18 Phi Đao Lương Quốc Quyền 4 0 - 2 4 Bạch Kiến Quốc Bổn Khê 19 Bổn Khê Phó Kì Hao 0 0 - 2 0 Trần Tích Hùng Phi Đao 20 Phi Đao Lí Triết Lâm 4 0 - 2 4 Hác Lợi Bổn Khê
21 Hổ Uy 3 Trần Kiện Toản 2 0 - 2 4 Tiếu Việt Hắc Long Giang 1 22 Hắc Long Giang 1 闫 Giai Lượng 3 2 - 0 4 Vương Trung Ất Hổ Uy 3 23 Hổ Uy 3 Trương Dịch Chu 2 0 - 2 4 Hứa Khả Quân Hắc Long Giang 1 24 Hắc Long Giang 1 Vu Hối Đông 4 0 - 2 4 Hà Lực Hổ Uy 3
25 Đạt Ngạn 1 Trịnh Văn Huy 4 2 - 0 0 Lưu Vinh Cương Hổ Uy 1 26 Hổ Uy 1 Viên Trung Ngọc 4 0 - 2 0 Thái Nghiễm Vĩ Đạt Ngạn 1 27 Đạt Ngạn 1 闫 Hiểu Hoa 4 2 - 0 4 Tiếu Giai Kì Hổ Uy 1 28 Hổ Uy 1 Lưu Trịnh Vũ 2 0 - 2 1 Vương Vịnh Mai Đạt Ngạn 1
29 Đạt Ngạn 2 Văn Tư Hiền 4 1 - 1 2 Lưu Ngọc Lượng Hắc Long Giang 1 30 Hắc Long Giang 1 Thi Anh Kiệt 4 0 - 2 2 Lâm Triển Kiện Đạt Ngạn 2 31 Đạt Ngạn 2 Diệp Chí Đan 0 2 - 0 0 Trương Hồng Vũ Hắc Long Giang 1 32 Hắc Long Giang 1 Quý Phong Huy 4 2 - 0 4 Hứa Lỗ Bân Đạt Ngạn 2
33 Hong Kong 1 Phan Cẩm Huy 2 2 - 0 4 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2 34 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 2 0 - 2 4 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1 35 Hong Kong 1 Trần Quân Đạt 4 2 - 0 2 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2 36 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 2 0 - 2 2 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1
37 Huynh Đệ 2 Vương Lợi Sơn 2 2 - 0 2 Hồ Kính Bân Úc Vĩnhhồng 38 Úc Vĩnhhồng Lưu Dật Dân 2 0 - 2 4 Dư Dương Huynh Đệ 2 39 Huynh Đệ 2 Lưu Hoa Bình 0 0 - 2 4 Lí Thiên Tương Úc Vĩnhhồng 40 Úc Vĩnhhồng Vu Văn Bân 4 0 - 2 4 Quách Dũng Huynh Đệ 2
41 Kiều Hương Trang Hoành Minh 2 2 - 0 2 Chu Dật Hổ Toronto 42 Hổ Toronto Đinh Vân Phi 4 0 - 2 2 Thái Gia Phi Kiều Hương 43 Kiều Hương Hồng Thông Pháp 4 0 - 2 4 Lôi Long Vân Hổ Toronto 44 Hổ Toronto Trầm Phần Dương 0 0 - 2 4 Vương Hoa Nghiêm Kiều Hương
45 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 2 2 - 0 4 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2 46 Hàng Châu 2 Trịnh Vũ Hàng 2 0 - 2 4 Đằng Phi Liêu Ninh 47 Liêu Ninh Trần Khải Minh 0 0 - 2 2 Tương Minh Thành Hàng Châu 2 48 Hàng Châu 2 Trương Huyền Dịch 4 2 - 0 4 Đồ Quân Liêu Ninh
49 Đại Khánh 3 Trần Vĩnh Niên 2 0 - 2 4 Thái Hồng Sơn Thành 50 Sơn Thành Dương Nghị 4 2 - 0 4 Kim Xuân Hải Đại Khánh 3 51 Đại Khánh 3 Vinh Viễn Văn 0 0 - 2 2 Hà Nhâm Quế Sơn Thành 52 Sơn Thành Phùng Miểu 0 2 - 0 4 Thang Hồng Lượng Đại Khánh 3
53 Việtnam Q9 Nguyễn Thanh Khiết 4 2 - 0 2 Ngô Thế Quân Phi Báo 54 Phi Báo Khổng Chí Hạo 2 0 - 2 2 Trần Anh Tuấn Việtnam Q9 55 Việtnam Q9 Tằng Thanh Tùng 4 2 - 0 4 Trâu Triệu Long Phi Báo 56 Phi Báo Lí Ngọc Minh 2 0 - 2 0 Phạm Văn Huy Việtnam Q9
57 Ngũ Hồ Hà Quốc Lâm 0 0 - 2 2 Tô Cự Minh Trung Sơn 58 Trung Sơn Diệp Phái 2 1 - 1 2 Trương Hiệu Phong Ngũ Hồ 59 Ngũ Hồ Lí 珺珽 1 2 - 0 2 Quách Khỉ Hàng Trung Sơn 60 Trung Sơn Lăng Chí Quang 2 2 - 0 2 Ôn Khải Lương Ngũ Hồ
61 Hàng Châu 1 Trần Kiến Quốc 4 2 - 0 4 Địch Nguyên Long Tam Nhất 62 Tam Nhất Quách Thiểu Đông 0 0 - 2 2 Hoa Đông Hàng Châu 1 63 Hàng Châu 1 Uông Dận Kiệt 0 2 - 0 2 Đạt Lệnh Tam Nhất 64 Tam Nhất Quách Tài Lượng 2 2 - 0 2 Phan Uân Long Hàng Châu 1
65 SGCT2 QUOC KIEN 4 2 - 0 2 Trương Thế Lâm Kuala Lumpur 66 Kuala Lumpur Hoàng Kiến Quắc 4 2 - 0 0 KHAI DANH SGCT2 67 SGCT2 TRAN CAM 0 2 - 0 0 Lâm Kiện Hoa Kuala Lumpur 68 Kuala Lumpur Thạch Kiện Vĩ 2 0 - 2 4 TRAN HUNG SGCT2
69 Trầm Dương 2 Lịch Gia Trữ 0 0 - 2 2 Hà Thành Kiên Vancouver 70 Vancouver Ngô Trọng Hoàn 4 0 - 2 2 Trần Cửu Kiều Trầm Dương 2 71 Trầm Dương 2 Triệu Xuân Dương 2 2 - 0 2 Phan Vĩnh Toàn Vancouver 72 Vancouver Lưu Kì Xương 2 2 - 0 2 Cao Vĩ Trầm Dương 2
73 ThềChiếnThắng Tuyên Vĩnh Chương 2 0 - 2 2 Cự Minh Giang Đại Khánh 2 74 Đại Khánh 2 Dương Xuân Hoa 2 0 - 2 2 Lâm Thế Vĩ ThềChiếnThắng 75 ThềChiếnThắng Giang Trung Hào 2 2 - 0 0 Vu Tuyết Phong Đại Khánh 2 76 Đại Khánh 2 Mao Nguyên Tùng 2 0 - 2 2 Quách Thắng Văn ThềChiếnThắng
77 Hoa Nam Hoàng Tử Hào 2 2 - 0 2 Ngô Thải Phương Đức 78 Đức Chu Quân 2 2 - 0 2 Nhan Xương Vĩ Hoa Nam 79 Hoa Nam Diệp Gia Thông 2 0 - 2 4 Hồng Kiện Cường Đức 80 Đức Rudolf 0 0 - 2 2 La Trạch Vũ Hoa Nam
81 Đạt Ngạn 3 Điền Trường Long 4 2 - 0 0 Tôn Văn Hổ Uy 2 82 Hổ Uy 2 Hàn Băng 3 0 - 2 2 Hoàng Xuân Minh Đạt Ngạn 3 83 Đạt Ngạn 3 Lưu Xuân Quốc 2 2 - 0 2 Uông Hà Bình Hổ Uy 2 84 Hổ Uy 2 Mã Lân 2 0 - 2 2 Tùng Đức Sinh Đạt Ngạn 3
85 Nhật Đường Úy 2 2 - 0 2 Tào Trí Thông Mỹ 86 Mỹ Lương Gia Duệ 0 2 - 0 1 Phan Tiếu Phác Nhật 87 Nhật Phạm Chính Dương 4 0 - 2 2 Bành Giai Văn Mỹ 88 Mỹ Mã Thế Cương 4 2 - 0 2 Chu Trạch Huy Nhật
89 Thế Giới B Tiêu Minh Lợi 2 0 - 2 4 La Xảo Đông Đại Loan 90 Đại Loan Mạc Thủy Kim 2 2 - 0 2 Chu Thiểu Dũng Thế Giới B 91 Thế Giới B Lô Quỳnh 4 2 - 0 2 Trần Thiên Vấn Đại Loan 92 Đại Loan Mã Lương 2 2 - 0 2 Lưu Trụ Giai Thế Giới B
93 Thế Giới A Vương Lương Đạt 2 2 - 0 2 Lâm Cảnh Chi Tây Tiều 94 Tây Tiều Bồ Vĩ Cơ 2 2 - 0 2 Hồ Nghiễm Hòa Thế Giới A 95 Thế Giới A Phù Truyện Vịnh 2 2 - 0 2 Thang Khải Sĩ Tây Tiều 96 Tây Tiều Vương Lí Huy 0 2 - 0 2 Ngô Vệ Kiên Thế Giới A
97 Sơn Tây 1 Hà Kiếm Cầu 2 2 - 0 2 Lí Á Siêu Gia Tượng 98 Gia Tượng Quan Ải Hồng 2 0 - 2 0 Cam Thiên Sơn Tây 1 99 Sơn Tây 1 Du Viêm Hoa 4 2 - 0 0 Trương Thiện Hành Gia Tượng 100 Gia Tượng Cố Ức Khánh 4 2 - 0 2 Vương Oánh Sơn Tây 1
101 Liên Minh Lô Dũng 0 0 - 2 2 Ổ Giang Vạn Cẩm 2 102 Vạn Cẩm 2 Lí Kế Tuệ 2 2 - 0 2 Diệp Huy Liên Minh 103 Liên Minh Chu Hiếu Hữu 4 2 - 0 2 Tiếu Chí Cương Vạn Cẩm 2 104 Vạn Cẩm 2 Vương Kiến Phong 4 2 - 0 1 Bành Khang Liên Minh
105 Quảng Châu 4 Ngô Tông Tư 2 2 - 0 0 Vu Ấu Hoa Đại Khánh 5 106 Đại Khánh 5 Ngô Ngụy 2 2 - 0 3 Lôi Vĩ Tân Quảng Châu 4 107 Quảng Châu 4 La Lễ Hòa 2 0 - 2 2 Ngôn Mục Giang Đại Khánh 5 108 Đại Khánh 5 Trần Dịch Thu 2 0 - 2 0 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 4
109 Tương Ước Lưu Thanh Hồ 4 2 - 0 2 Thái Thiểu Cường Quảng Châu 5 110 Quảng Châu 5 Hoàng Khải Tác 0 2 - 0 2 Lí Hiểu Cương Tương Ước 111 Tương Ước Lưu Quân Ba 2 2 - 0 2 Phùng Châu Quảng Châu 5 112 Quảng Châu 5 Diêu Thụy Sung 1 2 - 0 2 Tôn Khiêm Tương Ước
113 Toronto S Thôi Chí Quốc 2 0 - 2 0 Tôn Lượng Chiến Lang 114 Chiến Lang Hứa Trăn 0 2 - 0 2 Lưu Xuân Kiều Toronto S 115 Toronto S Lưu Tác Thư 2 0 - 2 4 Kim Quả Phong Chiến Lang 116 Chiến Lang Dương Bân 2 2 - 0 0 Vương Phụng Đông Toronto S
117 Đại Khánh 4 Đoạn Kì Hàng 2 0 - 2 2 Ôn Mãn Hồng Toronto N 118 Toronto N Thường Hồng 2 0 - 2 2 Lưu Phúc Lâm Đại Khánh 4 119 Đại Khánh 4 Mã Vĩnh Cương 0 2 - 0 0 Viên Hạo Vũ Toronto N 120 Toronto N Triệu Quan Phương 2 0 - 2 0 Ngô Song Tề Đại Khánh 4
121 Quảng Châu 3 Tằng Vĩ Hùng 0 2 - 0 2 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6 122 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dữu Trung 2 0 - 2 2 Quan Thụ Chương Quảng Châu 3 123 Quảng Châu 3 Giang Dật Thăng 0 2 - 0 0 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6 124 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dụ Tâm 0 0 - 2 4 Trầm Vĩ Ba Quảng Châu 3
125 Tạ Gia Tạ Chiêu 0 0 - 2 0 Trần Bân Đại Liên 1 126 Đại Liên 1 Cốc Ba 2 2 - 0 0 Trương Vạn Khải Tạ Gia 127 Tạ Gia Thượng Bân Vũ 2 2 - 0 2 Vu Trung Kế Đại Liên 1 128 Đại Liên 1 Thôi Giang 2 2 - 0 4 Mã Kiến Nghiệp Tạ Gia
129 My Flooring Lâm Lợi Cường 2 0 - 2 0 Diệp Sùng Tưởng Xuyên 130 Tưởng Xuyên Nghê Bán Lôi 0 2 - 0 0 Trần Tông Nghĩa My Flooring 131 My Flooring Ngô Lí Tương 2 2 - 0 4 Lâm Điền Tưởng Xuyên 132 Tưởng Xuyên Từ Lâm Châu 2 2 - 0 2 Ôn Khánh Cần My Flooring
133 Toronto L Ngụy Sùng Văn 0 2 - 0 4 Trần Chấn Kiệt Hồng Kông 1 134 Hồng Kông 1 Dương Tử Duyên 2 0 - 2 2 Kha Kì Tư Cơ Toronto L 135 Toronto L Ân Mĩ Nhàn 4 0 - 2 0 Lâm Bỉnh Hi Hồng Kông 1 136 Hồng Kông 1 Tô Luật Tề 0 2 - 0 0 Trần Phú Kiệt Toronto L
137 Bắc Kinh 2 Niếp Thiết Văn 0 0 - 2 2 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức 138 Thuận Đức Vương Thụ Quân 0 2 - 0 2 Tả Nham Bắc Kinh 2 139 Bắc Kinh 2 Tần Thủ Tân 2 0 - 2 0 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức 140 Thuận Đức Đặng Vĩnh Sinh 0 0 - 2 1 Khang Kiến Hoa Bắc Kinh 2
141 Miêu Vương Triệu Đình Ngọc 0 0 - 2 0 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 1 142 Quảng Châu 1 Hà Diệu Nam 0 0 - 2 2 Cốc Tuấn Phi Miêu Vương 143 Miêu Vương Trần Tín An 2 0 - 2 0 Lương Trác Duy Quảng Châu 1 144 Quảng Châu 1 Phan Kiệt Dân 0 2 - 0 0 Kiệt Phú (Jeff) Miêu Vương
145 Trầm Dương 1 Ngô Giang 2 0 - 2 2 Khoa Tran Úc Châu Ái 146 Úc Châu Ái Trương Cao Dương 0 0 - 2 0 Lí Hiểu Đông Trầm Dương 1 147 Trầm Dương 1 Vương Hồng Phong 3 1 - 1 2 Lưu Cần Úc Châu Ái 148 Úc Châu Ái Tô Tử Hùng 0 2 - 0 0 Đổng Chấn Trầm Dương 1
149 Toronto R Đặng Triệu Lợi 2 0 - 2 0 Lâm Thương Tuyền Đạt Ngạn 5 150 Đạt Ngạn 5 Thái Đức Tài 0 2 - 0 0 Đàm Vĩ Quân Toronto R 151 Toronto R Ngô Nhạc Lâm 2 2 - 0 2 Dương Viễn Sâm Đạt Ngạn 5 152 Đạt Ngạn 5 Bành Tư Dĩnh 0 2 - 0 0 Khổng Đức Hoa Toronto R
153 Bắc Kinh 1 Yêu Nghị 2 2 - 0 2 Lôi Kiến Huy Quảng Đông 1 154 Quảng Đông 1 Lưu Văn Tiêu 0 0 - 2 2 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1 155 Bắc Kinh 1 Chu Bằng Phi 0 0 - 2 0 Liêu Quốc Lương Quảng Đông 1 156 Quảng Đông 1 Đàm Vĩ Hùng 1 0 - 2 0 Tôn Khải Bắc Kinh 1
157 Vạn Cẩm 1 Lí Ngọc Đức 0 2 - 0 2 Lưu Kinh Hùng Đạt Ngạn 7 158 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Uy 0 2 - 0 2 Bạch Vân Phi Vạn Cẩm 1 159 Vạn Cẩm 1 Trần Tân Vệ 2 2 - 0 0 Trịnh Nghi Hằng Đạt Ngạn 7 160 Đạt Ngạn 7 Hà Gia Nhạc 0 0 - 2 0 Dương Triệu Dũng Vạn Cẩm 1
161 Phúc Kiến Trương Thừa Thông 0 2 - 0 0 Tiễn Quang Hoàng Đông Mã 162 Đông Mã Lương Tuấn Vinh 2 2 - 0 0 Đặng Xương Quế Phúc Kiến 163 Phúc Kiến Trần Mĩ Vĩ 0 0 - 2 0 Lưu Đại Tương Đông Mã 164 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 3 2 - 0 0 Tằng Vân Chửng Phúc Kiến