BIÊN BẢN VÒNG 3
A Tổ
12 Trần Hạnh Lâm Tưởng Xuyên 2 - 0 Mạnh Thần Lang Kỳ Kỳ
13 Thời Phượng Lan Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Trịnh Duy Đồng Trương Quốc Phượng
B Tổ
22 Đảng Quốc Lôi Hồng Trí 2 - 0 Tạ Tĩnh Lương Nghiên Đình
23 Triệu Quan Phương Uông Dương - 1 Hách Kế Siêu Vương Lâm Na
GIẢI TƯỢNG KỲ SONG NHÂN Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 3
|
| MS |
TÊN KỲ THỦ |
Đ |
KQ |
Đ |
TÊN KỲ THỦ |
| A Tổ |
| 12 |
Trần Hạnh Lâm |
Tưởng Xuyên |
2 |
2 - 0 |
0 |
Mạnh Thần |
Lang Kỳ Kỳ |
| 13 |
Thời Phượng Lan |
Triệu Hâm Hâm |
3 |
1 - 1 |
3 |
Trịnh Duy Đồng |
Trương Quốc Phượng |
| B Tổ |
| 22 |
Đảng Quốc Lôi |
Hồng Trí |
2 |
2 - 0 |
1 |
Tạ Tĩnh |
Lương Nghiên Đình |
| 23 |
Triệu Quan Phương |
Uông Dương |
2 |
1 - 1 |
3 |
Hách Kế Siêu |
Vương Lâm Na |
| HẢI NGOẠI Tổ |
| A Tổ |
| 12 |
Đoạn Bồi Siêu |
Hứa Văn Chương |
1 |
1 - 1 |
3 |
Như Nhất Thuần |
Khâu Lượng |
| 13 |
Hào Uy |
Lý Tử Nghị |
3 |
2 - 0 |
1 |
Hoàng Học Khiêm |
Eddie Pasar |
| B Tổ |
| 22 |
Trombettoni |
Tôn Hân Hạo |
0 |
1 - 1 |
0 |
Vương Văn Quân |
Arnold |
| 23 |
Ngô Tùng Nguyệt |
Triệu Dịch Phàm |
4 |
0 - 2 |
4 |
Thẩm Tư Phàm |
Sasaki Yuki |
GIẢI TƯỢNG KỲ SONG NHÂN Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3
|
| A Tổ |
| 1 |
Triệu Hâm Hâm |
Thời Phượng Lan |
4 |
4 |
2 |
1 |
1 |
2 |
0 |
3 |
| 2 |
Tưởng Xuyên |
Trần Hạnh Lâm |
4 |
4 |
2 |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
| 3 |
Trịnh Duy Đồng |
Trương Quốc Phượng |
4 |
4 |
2 |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
| 4 |
Mạnh Thần |
Lang Kỳ Kỳ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
3 |
| B Tổ |
| 1 |
Hồng Trí |
Đảng Quốc Lôi |
4 |
4.5 |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
| 2 |
Hách Kế Siêu |
Vương Lâm Na |
4 |
4.5 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
3 |
| 3 |
Uông Dương |
Triệu Quan Phương |
3 |
4.5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
3 |
| 4 |
Tạ Tĩnh |
Lương Nghiên Đình |
1 |
1.5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
3 |
| HẢI NGOẠI TỔ |
| A TỔ |
| 1 |
Lý Tử Nghị |
Hào Uy |
5 |
5 |
0 |
2 |
1 |
2 |
3 |
2 |
1 |
0 |
| 2 |
Như Nhất Thuần |
Khâu Lượng |
4 |
4.5 |
0 |
1 |
1 |
2 |
3 |
1 |
2 |
0 |
| 3 |
Hứa Văn Chương |
Đoạn Bồi Siêu |
2 |
2.5 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
0 |
2 |
1 |
| 4 |
Hoàng Học Khiêm |
Eddie Pasar |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
0 |
1 |
2 |
| B TỔ |
| 1 |
Thẩm Tư Phàm |
Sasaki Yuki |
6 |
6 |
0 |
3 |
1 |
1 |
3 |
3 |
0 |
0 |
| 2 |
Triệu Dịch Phàm |
Ngô Tùng Nguyệt |
4 |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
3 |
2 |
0 |
1 |
| 3 |
Vương Văn Quân |
Arnold |
1 |
0.5 |
1 |
0 |
0 |
2 |
3 |
0 |
1 |
2 |
| 4 |
Tôn Hân Hạo |
Trombettoni |
1 |
0.5 |
1 |
0 |
0 |
1 |
3 |
0 |
1 |
2 |