CHÍNH GIẢI
VÒNG 1 GIAI ĐOẠN 1
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
VÒNG 1 NỮ
|
TT |
Đ |
TÊN ĐỘI |
ĐĐK |
KQ |
Đ9K |
TÊN ĐỘI |
Đ |
TGTĐ |
1 |
0 |
Chiết Giang |
2 |
4 - 2 |
0 |
Sơn Đông |
0 |
08:30 |
2 |
0 |
Thâm Quyến |
2 |
6 - 0 |
0 |
Quảng Châu |
0 |
08:30 |
3 |
0 |
Hà Bắc |
0 |
2 - 4 |
2 |
Thành Đô |
0 |
08:30 |
4 |
0 |
Vân Nam |
0 |
0 - 6 |
2 |
Hàng Châu |
0 |
18:00 |
5 |
0 |
Giang Tô |
2 |
4 - 2 |
0 |
Quảng Đông |
0 |
18:00 |
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
VÒNG 1 NỮ (CÁC TRẬN BUỔI CHIỀU)
|
TT |
Đ |
TÊN ĐỘI |
ĐĐK |
KQ |
Đ9K |
TÊN ĐỘI |
Đ |
TGTĐ |
4 |
0 |
Vân Nam |
0 |
0 - 6 |
2 |
Hàng Châu |
0 |
18:00 |
5 |
0 |
Giang Tô |
2 |
4 - 2 |
0 |
Quảng Đông |
0 |
18:00 |
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 1 NỮ (CÁC TRẬN BUỔI CHIỀU)
|
TT |
Đ |
ĐỘI |
TÊN KỲ THỦ |
KQ |
TÊN KỲ THỦ |
ĐỘI |
Đ |
XEM CỜ |
1 |
0 |
Vân Nam |
Khương Ly |
0 - 2 |
Vương Văn Quân |
Hàng Châu |
0 |
|
第1局 |
0 |
Vân Nam |
Khương Ly |
0 - 2 |
Vương Văn Quân |
Hàng Châu |
慢棋 |
XEM CỜ |
2 |
0 |
Hàng Châu |
Thẩm Tư Phàm |
3 - 1 |
Tôn Văn |
Vân Nam |
0 |
|
第1局 |
0 |
Hàng Châu |
Thẩm Tư Phàm |
1 - 1 |
Tôn Văn |
Vân Nam |
慢棋 |
XEM CỜ |
第2局 |
0 |
Vân Nam |
Tôn Văn |
0 - 2 |
Thẩm Tư Phàm |
Hàng Châu |
快棋 |
XEM CỜ |
3 |
0 |
Vân Nam |
Lý Đan Dương |
0 - 2 |
Triệu Quan Phương |
Hàng Châu |
0 |
|
第1局 |
0 |
Vân Nam |
Lý Đan Dương |
0 - 2 |
Triệu Quan Phương |
Hàng Châu |
慢棋 |
XEM CỜ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
0 |
Giang Tô |
Đổng Dục Nam |
1 - 3 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
0 |
|
第1局 |
0 |
Giang Tô |
Đổng Dục Nam |
1 - 1 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
慢棋 |
XEM CỜ |
第2局 |
0 |
Quảng Đông |
Trần Hạnh Lâm |
2 - 0 |
Đổng Dục Nam |
Giang Tô |
快棋 |
XEM CỜ |
2 |
0 |
Quảng Đông |
Thờì Phượng Lan |
1 - 3 |
Lý Thấm |
Giang Tô |
0 |
|
第1局 |
0 |
Quảng Đông |
Thờì Phượng Lan |
1 - 1 |
Lý Thấm |
Giang Tô |
慢棋 |
XEM CỜ |
第2局 |
0 |
Giang Tô |
Lý Thấm |
2 - 0 |
Thờì Phượng Lan |
Quảng Đông |
快棋 |
XEM CỜ |
3 |
0 |
Giang Tô |
Đảng Quốc Lôi |
2 - 0 |
Lại Khôn Lâm |
Quảng Đông |
0 |
|
第1局 |
0 |
Giang Tô |
Đảng Quốc Lôi |
2 - 0 |
Lại Khôn Lâm |
Quảng Đông |
慢棋 |
XEM CỜ |
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 1 ĐĐ NỮ
|
排名 |
团体 |
场分 |
总局分 |
慢棋总局分 |
慢棋总胜局 |
出场 |
胜 |
和 |
负 |
负 |
1 |
Thâm Quyến |
2 |
6 |
6 |
3 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Hàng Châu |
2 |
6 |
5 |
2 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Chiết Giang |
2 |
4 |
4 |
2 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Giang Tô |
2 |
4 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Thành Đô |
2 |
4 |
3 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Hà Bắc |
0 |
2 |
3 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
7 |
Sơn Đông |
0 |
2 |
2 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
8 |
Quảng Đông |
0 |
2 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
9 |
Vân Nam |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
10 |
Quảng Châu |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 1 CÁ NHÂN NỮ
|
排名 |
姓名 |
团体 |
积分 |
慢棋积分 |
团体排名 |
X先后手差 |
出场 |
胜 |
和 |
负 |
1 |
Lâm Diên Thu |
Thâm Quyến |
2 |
2 |
1 |
-1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Lưu Hoan |
Thâm Quyến |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Tả Văn Tĩnh |
Thâm Quyến |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
4 |
Vương Văn Quân |
Hàng Châu |
2 |
2 |
2 |
-1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
4 |
Triệu Quan Phương |
Hàng Châu |
2 |
2 |
2 |
-1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
6 |
Đường Tư Nam |
Chiết Giang |
2 |
2 |
3 |
-1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
6 |
Ngô Khả Hân |
Chiết Giang |
2 |
2 |
3 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
8 |
Đảng Quốc Lôi |
Giang Tô |
2 |
2 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
9 |
Lương Nghiên Đình |
Thành Đô |
2 |
2 |
5 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
10 |
Trương Đình Đình |
Hà Bắc |
2 |
2 |
6 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
11 |
Hoàng Lôi Lôi |
Sơn Đông |
2 |
2 |
7 |
-1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
12 |
Thẩm Tư Phàm |
Hàng Châu |
2 |
1 |
2 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
13 |
Lý Thấm |
Giang Tô |
2 |
1 |
4 |
-1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
14 |
Lang Kỳ Kỳ |
Thành Đô |
2 |
1 |
5 |
-1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
2 |
1 |
8 |
-1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
16 |
Đổng Dục Nam |
Giang Tô |
0 |
1 |
4 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
17 |
Lưu Ngọc |
Hà Bắc |
0 |
1 |
6 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
18 |
Thờì Phượng Lan |
Quảng Đông |
0 |
1 |
8 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
19 |
Tôn Văn |
Vân Nam |
0 |
1 |
9 |
-1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
Hàng Ninh |
Chiết Giang |
0 |
0 |
3 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
21 |
Ngọc Tư Nguyên |
Thành Đô |
0 |
0 |
5 |
-1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
22 |
Vương Tử Hàm |
Hà Bắc |
0 |
0 |
6 |
-1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
23 |
Lý Việt Xuyên |
Sơn Đông |
0 |
0 |
7 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
23 |
Tống Hiểu Uyển |
Sơn Đông |
0 |
0 |
7 |
-1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
25 |
Lại Khôn Lâm |
Quảng Đông |
0 |
0 |
8 |
-1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
26 |
Khương Ly |
Vân Nam |
0 |
0 |
9 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
26 |
Lý Đan Dương |
Vân Nam |
0 |
0 |
9 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
28 |
Ngô Gia Thiến |
Quảng Châu |
0 |
0 |
10 |
-1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
28 |
Từ Kiều Lệ |
Quảng Châu |
0 |
0 |
10 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
28 |
Trương Đình |
Quảng Châu |
0 |
0 |
10 |
-1 |
1 |
0 |
0 |
1 |