VÒNG 7 NAM - VÒNG 5 nữ
"Tân Thái Bôi"
KẾT QUẢ VÒNG 7 NAM
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ XEM CỜ 1 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 9 1 - 1 10 Lưu Tử Kiện Hạ Môn XEM CỜ 2 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 10 2 - 0 8 Quách Phượng Đạt Hàng Châu XEM CỜ 3 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 8 1 - 1 8 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ 4 Thượng Hải Triệu Vĩ 7 0 - 2 7 Doãn Thăng Chiết Giang XEM CỜ 5 Thâm Quyến Vạn Khoa 7 2 - 0 7 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu XEM CỜ 6 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 7 1 - 1 7 Tưởng Dung Băng Thượng Hải XEM CỜ 7 Giang Tô Ngô Ngụy 7 1 - 1 7 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 8 Thâm Quyến Trương Bân 7 0 - 2 7 Trương Lan Thiên Sơn Đông XEM CỜ 9 Giang Tô Lưu Tử Dương 6 2 - 0 6 Dương Thế Triết Hà Bắc XEM CỜ 10 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 6 2 - 0 6 Lưu Tuyền Hồ Nam XEM CỜ 11 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 6 2 - 0 6 Trương Thân Hoằng Hồ Nam XEM CỜ 12 Tân Thái Hàn Tuấn Tiêu 5 0 - 2 6 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây XEM CỜ 13 Sơn Đông Lý Thành Hề 5 1 - 1 5 Doãn Quận Ninh Hạ XEM CỜ 14 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 5 2 - 0 5 Dương Huy Tứ Xuyên XEM CỜ 15 Tân Thái Chu Trường Tồn 4 2 - 0 4 Lý Quan Nam Liêu Ninh XEM CỜ 16 Hàng Châu Như Nhất Thuần 3 2 - 0 4 Triệu Dương Hạc Chiết Giang XEM CỜ 17 NO NO 0 0 - 2 3 Trương Thành Sở Hạ Môn
"Tân Thái Bôi"
KẾT QUẢ VÒNG 5 NỮ
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ XEM CỜ 1 Hà Nam Hà Viện 7 1 - 1 6 Trương Thiều Hàng Hà Bắc XEM CỜ 2 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 6 2 - 0 5 Trương Tiêu Tiêu Sơn Đông XEM CỜ 3 Hà Bắc Lý Tử Hâm 4 0 - 2 4 Chu Vũ Phi Giang Tô XEM CỜ 4 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 4 2 - 0 4 Quan Thu Vân Sơn Đông XEM CỜ 5 Hà Bắc Viên Giai Nặc 2 0 - 2 3 Chu Già Diệc Chiết Giang XEM CỜ 6 Hà Nam Phan Đăng 3 2 - 0 0 Lý Chiêu Tuệ Sơn Đông XEM CỜ
"Tân Thái Bôi"
XẾP HẠNG SAU VÒNG 7 CÁ NHÂN NAM
排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 团体排名 出场 胜 和 负 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 12 55[4] 5 0 3 1 7 5 2 0 2 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 11 57 4 0 3 2 7 4 3 0 3 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 10 61 3 0 3 2 7 3 4 0 4 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 9 58 2 0 3 1 7 2 5 0 5 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 9 55 3 0 4 1 7 3 3 1 6 Doãn Thăng Chiết Giang 9 55 2 0 4 1 7 2 5 0 7 Vạn Khoa Thâm Quyến 9 52 2 0 3 0 7 2 5 0 8 Trương Lan Thiên Sơn Đông 9 48 3 0 4 1 7 3 3 1 9 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 8 58 2 0 4 1 7 2 4 1 10 Ngô Ngụy Giang Tô 8 57 2 0 3 1 7 2 4 1 11 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 8 52 1 0 3 0 7 1 6 0 12 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 8 51 3 0 3 0 7 3 2 2 13 Lý Học Hạo Sơn Đông 8 51 2 0 4 1 7 2 4 1 14 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 51 1 0 4 1 7 1 6 0 15 Tưởng Minh Thành Hàng Châu 8 50 3 0 3 1 7 3 2 2 16 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 8 49 3 0 4 1 7 3 2 2 17 Lưu Tử Dương Giang Tô 8 44 3 0 3 1 7 3 2 2 18 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 53 2 0 3 1 7 2 3 2 19 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu 7 48[4] 3 0 4 1 7 3 1 3 20 Trương Bân Thâm Quyến 7 45 1 0 3 0 7 1 5 1 21 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 7 39[4] 3 0 3 1 7 3 1 3 22 Doãn Quận Ninh Hạ 6 54 2 0 4 1 7 2 2 3 23 Dương Thế Triết Hà Bắc 6 51 1 0 3 0 7 1 4 2 24 Lưu Tuyền Hồ Nam 6 47 1 0 4 0 7 1 4 2 25 Lý Thành Hề Sơn Đông 6 45 1 0 3 0 7 1 4 2 26 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 6 42[4] 3 0 4 0 7 3 0 4 27 Chu Trường Tồn Tân Thái 6 39[4] 2 0 3 1 7 2 2 3 28 Dương Huy Tứ Xuyên 5 51 2 0 4 1 7 2 1 4 29 Như Nhất Thuần Hàng Châu 5 46 2 0 3 0 7 2 1 4 30 Trương Thành Sở Hạ Môn 5 44[4] 2 0 4 2 7 2 1 4 31 Hàn Tuấn Tiêu Tân Thái 5 41 1 0 3 0 7 1 3 3 32 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 4 51[4] 2 0 4 1 7 2 0 5 33 Lý Quan Nam Liêu Ninh 4 49 1 0 4 0 7 1 2 4 34 Mẫn Nhân Thanh Đảo 0 8 0 0 0 0 1 0 0 1 35 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 0 7 0 0 1 0 1 0 0 1 36 Diêu Hồng Tân Đại Liên 0 6 0 0 1 0 1 0 0 1 37 Lý Vũ Quảng Đông 0 5 0 0 0 0 1 0 0 1
"Tân Thái Bôi"
XẾP HẠNG SAU VÒNG 5 CÁ NHÂN NỮ
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hà Viện Hà Nam 8 28 3 0 2 1 5 3 2 0 2 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 8 22 4 0 2 1 5 4 0 1 3 Trương Thiều Hàng Hà Bắc 7 28 2 0 3 0 5 2 3 0 4 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 6 25 2 0 2 1 5 2 2 1 5 Chu Vũ Phi Giang Tô 6 24 2 0 3 1 5 2 2 1 6 Trương Tiêu Tiêu Sơn Đông 5 34 2 0 3 1 5 2 1 2 7 Chu Già Diệc Chiết Giang 5 24 2 0 3 1 5 2 1 2 8 Phan Đăng Hà Nam 5 22 2 0 2 0 5 2 1 2 9 Quan Thu Vân Sơn Đông 4 26 1 0 2 0 5 1 2 2 10 Lý Tử Hâm Hà Bắc 4 21 2 0 3 1 5 2 0 3 11 Viên Giai Nặc Hà Bắc 2 21 1 0 2 0 5 1 0 4 12 Lý Chiêu Tuệ Sơn Đông 0 25 0 0 3 0 5 0 0 5